Tuttle English-Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong
Чтение книги онлайн.

Читать онлайн книгу Tuttle English-Vietnamese Dictionary - Phan Van Giuong страница 37

Название: Tuttle English-Vietnamese Dictionary

Автор: Phan Van Giuong

Издательство: Ingram

Жанр: Книги о Путешествиях

Серия: Tuttle Reference Dictionaries

isbn: 9781462917808

isbn:

СКАЧАТЬ adj. thông minh, lanh lợi, khéo léo, giỏi, tài giỏi, lành nghề, hay, tài tình, thần tình

      cliché n. lời nói sáo, thành ngữ

      click 1 n. tiếng lách cách, tiếng tắc lưỡi 2 v. kêu lách cách, ăn ý nhau, thành công.

      client n. khách hàng, khách hàng/thân chủ

      cliff n. vách đá, mỏm đá

      climate n. khí hậu, thời tiết, miền khí hậu, phong thổ, không khí, hoàn cảnh, xu hướng/thế, phong khí

      climatic adj. thuộc khí hậu/thời tiết

      climax n. điểm cao nhất, lúc cực khoái

      climb 1 n. sự leo trèo, cuộc leo núi 2 v. leo, trèo, leo trèo, lên cao.

      climber n. người leo núi, cây leo.

      cling v. [clung] bám vào, dính vào, níu lấy, bám lấy, giữ mãi, giữ khư khư [thói quen, ý kiến].

      clinic n. bệnh viện (thực hành), phòng mạch bác sĩ, môn giảng dạy ở ngay buồng bệnh nhân, lâm sàng học, lâm chẩn.

      clink n. nhà tù/giam/lao, xà lim.

      clink n., v. (tiếng) leng keng/xủng xoẻng.

      clip 1 n. cai ghim/kẹp giấy 2 n. sự cắt xén, bước đi nhanh 3 v. ghim/kẹp lại 4 v. cắt, xén, hớt [lông, tóc], cắt [bài báo]

      clippers n. tông đơ hớt tóc, cái bấm móng tay

      clipping n. bài báo cắt ra

      clique n. bọn, tụi, bè lũ, phái hệ, tập đoàn

      cloak 1 n. áo choàng/khoác: under the ~ of đội lốt 2 v. mặc áo choàng, che, đậy, đội lốt 3 adj. có tính cách mưu đồ ám muội

      clock 1 n. đồng hồ, giờ o’clock: five o’clock năm giờ 2 v. bấm giờ, ghi giờ, đi/chạy mất …

      clockwise adj., adv. theo chiều kim đồng hồ

      clockwork n., adj. (đều đặn) như bộ máy đồng hồ

      clod n. cục, tảng đất: stupid ~ người ngu

      clog 1 n. chỗ bị tắc, guốc clogs 2 v. (làm) tắc.

      cloister n. nhà tu, tu viện

      close 1 n. sự kết thúc, phần cuối/chót: to bring to a ~ kết thúc; to come/draw to a ~ cáo chung 2 v. đóng, khép, dồn lại, siết chặt [hàng ngũ], kết thúc, chấm dứt, đóng cửa: to ~ down đóng hẳn; to ~ in tới gần; to ~ up đóng kín, bít lại 3 adj. gần ~ to [bạn] thân, [bản dịch] sát, kín bít, bí hơi, ngột ngạt, chặt chẽ, kỹ lưỡng, tỉ mỉ: ~ with one’s money bủn xỉn; ~ vote cuộc bầu suýt soát 4 adv. gần, sát; ~ to/by gần/sát ai hay vật gì

      closely adv. gần, gần gũi, thân mật, sát, sít

      closet n. tủ đóng vào trong tường, tủ kho

      close-up n. cảnh gần, cận cảnh, ảnh chụp gần

      clot 1 n. cục, khối, hòn, cục nghẽn 2 v. đóng cục

      cloth n. vải, hàng vải, khăn, khăn lau: table ~ khăn trải bàn

      clothe v. [clothed] mặc quần áo cho, phủ

      clothes n. quần áo, y phục, quần áo bỏ giặt

      clothes line n. dây phơi quần áo

      clothes pin n. cái cặp để phơi quần áo

      clothier n. người bán quần áo (may sẵn)

      clothing n. quần áo, áo quần, y phục

      cloud 1 n. mây, đám [bụi/khói], đàn [ruồi/muỗi], bầy, đoàn, bóng đen, bóng mây buồn 2 v. che phủ, làm buồn phiền, làm vẫn đục

      cloudburst n. trận/cơn mưa to bất thần

      cloudless adj. không có mây, quang đãng

      cloudy adj. có mây, u ám, vẫn, đục, mờ

      clout n. cái tát, cái đấm, ảnh hưởng

      clove xem cleave

      clove 1 n. đinh hương 2 n. nhánh [tỏi garlic]

      cloven quá khứ của cleave

      clover n. cỏ ba lá, xa trục thảo

      clown 1 n. anh hề, thằng hề 2 v. làm trò hề

      clownish adj. như (trò) hề, thô lỗ

      cloy v. làm cho chán ngấy

      club 1 n. gậy tày, dùi cui, hội, câu lạc bộ: golf ~ câu lạc bộ đánh gôn 2 v. vụt, đánh

      cluck 1 n. tiếng cục cục 2 v. [gà mái] kêu cục cục

      clue 1 n. manh mối, đầu mối 2 v. mách, nhắc, gà

      clump n. lùm/bụi cây, cục/hòn đất, khúc gỗ

      clumsy adj. vụng, vụng về, lóng ngóng, nghều ngào

      clung quá khứ của cling

      cluster 1 n. bó, chùm, cụm, đám, đàn, bầy 2 v. mọc thành cụm, túm tụm lại

      clutch n. sự nắm chặt, khớp ly hợp, côn

      clutch 1 n. nanh vuốt; sự chộp lấy/dành lấy: to make a ~ at something giật lấy cái gì 2 v. giật lấy, nắm chặt, giữ chặt

      clutter 1 n. sự lộn xộn 2 v. làm bừa bộn, bừa bãi

      c/o abbr. (= care of) nhờ ... chuyển giao hộ

      coach 1 n. xe ngựa bốn bánh 2 n. huấn luyện viên (của đội bóng) 3 n. toa hành khách 4 v. huấn luyện

      coagulate v. (làm) đông lại

      coal 1 n. than đá, viên/hòn than đá: ~field mỏ than (lộ thiên); ~ mine mỏ than; ~-bed vỉa than; ~ gas khí СКАЧАТЬ