Tuttle English-Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong
Чтение книги онлайн.

Читать онлайн книгу Tuttle English-Vietnamese Dictionary - Phan Van Giuong страница 33

Название: Tuttle English-Vietnamese Dictionary

Автор: Phan Van Giuong

Издательство: Ingram

Жанр: Книги о Путешествиях

Серия: Tuttle Reference Dictionaries

isbn: 9781462917808

isbn:

СКАЧАТЬ

      certainly adv. chắc chắn, nhất định, được chứ!

      certainty n. điều chắc chắn, sự tin chắc

      certificate n. giấy chứng nhận: birth ~ giấy khai sinh; marriage ~ giấy giá thú; graduation ~ chứng chỉ tốt nghiệp

      certified adj. được đảm bảo, có chứng chỉ

      certify v. chứng nhận, nhận thực, thị thực

      cessation n. sự dừng/ngừng/đình

      cession n. sự nhượng lại, sự để lại

      cesspool n. hố phân, nơi ô uế/bẩn thỉu

      chafe v. xoa, chà xát, (làm) trầy/phồng

      chaff n. trấu, vỏ

      chafing dish n. nồi hâm để ở bàn ăn (để ăn món nhúng)

      chagrin n. sự buồn phiền, sự chán nản

      chain 1 n. dây, xích, dãy (núi), loạt, dây chuyền [làm việc]: ~ reaction phản ứng dây chuyền; in ~s bị xiềng xích; watch ~ dây đồng hồ; bicycle ~ xích xe đạp 2 v. xích, trói buộc

      chair 1 n. ghế, ghế giáo sư, ghế chủ toạ/chủ tịch: electric ~ ghế điện 2 v. làm chủ toạ: to ~ a meeting chủ toạ một phiên họp

      chairman n. chủ tịch, trưởng ban, chủ nhiệm khoa

      chairperson n. = chairman

      chalk 1 n. phấn viết, đá vôi 2 v. to ~ up ghi

      challenge 1 n. sự thách thức, tiếng hô “đứng lại”: to accept a ~ nhận lời thách đố 2 v. thách, thách thức, khiêu chiến, hô “đứng lại”

      chamber n. nghị viện, phòng, ổ đạn, khoang, hốc: ~ music nhạc thính phòng; ~ of commerce phòng thương mại

      chamberlain n. viên thị thần, quản gia

      chameleon n. tắc kè hoa

      chamois n. da con linh dương

      champ v. nhay nghiến, sốt ruột, nôn nóng

      champagne n. rượu sâm banh

      champion 1 n. nhà vô địch/quán quân, người bênh vực 2 v. bênh vực, ủng hộ, bảo vệ, đấu tranh cho

      championship n. chức/giải vô địch/quán quân

      chance 1 n. sự may rủi/hên xui/đỏ đen, sự tình cờ, ngẫu nhiên 2 n. số phận, khả năng, sự có thể, cơ hội: give him a ~ hãy dành cho anh ta một cơ hội 3 v. may mà, tình cờ mà, ngẫu nhiên mà

      chancellor n. viện trưởng/hiệu trưởng danh dự, thủ tướng, đại pháp quan, bộ trưởng (tài chính)

      change 1 n. sự thay đổi, bộ quần áo sạch 2 n. tiền lẻ, tiền trả lại 3 v. đổi [chỗ ngồi, ý kiến], thay [quần áo], đổi [giấy lớn], thay đổi, biến đổi, thay quần áo, đổi tàu/xe/máy bay

      changeable adj. dễ thay đổi, có thể thay đổi

      channel 1 n. eo biển, lòng sông/suối, kênh, mương, ống dẫn, nguồn tin, đường dây, kênh, đài TV 2 v. đào rãnh, đào mương; chuyển tiền; hướng ý kiến: money for the project will be ~ed through a local bank tiền dự án sẽ được chuyển qua ngân hàng địa phương

      chant 1 n. thánh ca 2 v. hát đều đều, ngâm, tụng

      chaos n. sự lộn xộn/hỗn độn/hỗn loạn, hỗn mang

      chaotic adj. lộn xộn, hỗn độn, hỗn loạn

      chap 1 n. gã, anh chàng, thằng cha 2 n. chỗ nẻ 3 v. làm nứt nẻ, [da] bị nẻ

      chapel n. (buổi lễ ở) nhà thờ nhỏ

      chaplain n. giáo sĩ, mục sư, tuyên ý

      chapter n. chương, mục, chi hội

      char v. đốt thành than

      character 1 n. chí khí, cốt cách, ý chí, bản lĩnh, tính nết, đặc tính, đặc điểm: do you understand his ~? bạn có hiểu đặc điểm của ông ta không? 2 n. nhân vật: I don’t like the ~ in that play tôi không thích nhân vật trong vở kịch đó 3 n. chữ, từ: Can you write Chinese ~s? bạn có viết được chữ Tàu không?

      characteristic 1 n. đặc tính/trưng/điểm/sắc 2 adj. riêng, riêng biệt, đặc thù

      characterize v. mô tả/biểu thị đặc điểm

      charcoal n. than củi/tàu, bút chì than để vẽ

      charge 1 n. tiền phải trả, giá tiền, tiền thù lao: I can arrange this for a small ~ tôi có thể sắp xếp cho món tiền phải trả nấy; free of ~ không trả tiền, miễn phí 2 n. trách nhiệm, bổn phận, nhiệm vụ: you are in ~ of management bạn có trách nhiệm việc quản lý; he’s in ~ of our factory ông ấy phụ trách nhà máy của chúng tôi 3 n. lời buộc tội, cuộc tấn công, trận xung kích 4 n. gánh nặng, sự nạp điện, điện tích 5 v. tính giá, đòi, lấy: how much do you ~ for this service ông tính bao nhiêu về dịch vụ nầy? 6 v. giao nhiệm vụ, 7 v. buộc tội, tấn công, đột kích, nạp đạn, nạp thuốc súng, nạp điện: ~d with murder bị buộc tội giết người

      chargé d’affaires n. đại biện, xử lý thường vụ

      chariot n. xe ngựa để đánh trận thời xưa

      charitable adj. có lòng thảo, từ thiện, nhân đức

      charity n. lòng/hội từ thiện, của bố thí/cứu tế

      charm 1 n. duyên, nhan sắc quyến rũ: she has her ~ cô ấy có nhan sắc quyến rũ 2 n. bùa mê/phép 3 v. làm say mê, quyến rũ, làm mê hoặc, dụ

      charming adj. đẹp, duyên dáng, yêu kiều, làm say nê, quyến rũ

      chart 1 n. bản đồ đi biển, hải đồ, đồ thị, biểu đồ: this ~ shows our top 10 products СКАЧАТЬ