Tuttle English-Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong
Чтение книги онлайн.

Читать онлайн книгу Tuttle English-Vietnamese Dictionary - Phan Van Giuong страница 39

Название: Tuttle English-Vietnamese Dictionary

Автор: Phan Van Giuong

Издательство: Ingram

Жанр: Книги о Путешествиях

Серия: Tuttle Reference Dictionaries

isbn: 9781462917808

isbn:

СКАЧАТЬ ~ call gọi điện thoại đầu kia trả tiền

      collected adj. bình tĩnh, tự chủ, toàn tập.

      collection n. sự thu, sưu tập, cuộc quyên góp

      collective adj. tập thể, tập hợp: ~ bargaining điều đình tập thể (giữa công nhân và chủ nhân) về lương bổng và điều kiện làm việc; ~ farm nông trường tập thể

      collectivism n. chủ nghĩa tập thể

      collectivization n. sự tập thể hóa

      collectivize v. tập thể hoá

      collector n. người thu (tiền, thuế, v.v.), người sưu tầm: stamp ~ người chơi/sưu tầm tem

      college n. trường đại học/cao đẳng chuyên nghiệp, khoa, phân khoa, ban, đoàn, đoàn thể, tập đoàn

      collegiate adj. thuộc đại học

      collide v. va, đụng, đậm, va chạm, xung đột

      collier v. công nhân mỏ than, thợ/phu mỏ

      colliery n. mỏ than

      collision n. sự đụng/va, sự va chạm/xung đột: head-on ~ vụ hai xe đâm đầu vào nhau

      colloid n. chất keo

      colloquial adj. [lời nói] thông tục, thông dụng

      collusion n. sự thông đồng/câu kết

      colon 1 n. dấu hai chấm (:) 2 n. ruột kết, kết tràng

      colonel n. đại tá: lieutenant ~ trung tá

      colonial adj. thực dân, thuộc địa

      colonialism n. chủ nghĩa thực dân

      colonialist n., adj. thực dân: neo-~ (tên) thực dân mới

      colonist n. tên thực dân, di dân

      colonize v. chiếm làm thuộc địa

      colony n. thuộc địa, đoàn thể kiều dân, bầy, đàn: Vietnam was a ~ of France for 100 years Việt Nam là thuộc địa của Pháp gần một trăm năm

      color 1 n. màu, sắc, màu sắc, sắc/nước da, màu vẻ, màu sắc: ~s thuốc vẽ, thuốc màu; ~ film phim màu 2 n. cờ, quốc kỳ, quân kỳ, đội kỳ, quân ngũ: to join the ~s nhập ngũ; to stick to one’s ~s giữ nguyên lập trường; to come off with flying ~s thành công/thắng lợi rực rỡ

      colorblind adj. mù màu, sắc manh

      colored adj. có màu sắc, thêu dệt, [dân] da đen

      colorful adj. nhiều/đầy màu sắc

      coloring n. màu,thuốc/phẩm màu, vẻ, sắc thái

      colorless adj. không màu sắc, xanh xao, vô vị

      colt n. ngựa con, ngựa non, ngựa câu

      column n. cột, trụ, đội hình hàng dọc, mục báo: spinal ~ cột sống; left hand ~ cột bên trái; literary ~ mục văn học; fifth ~ đạo quân thứ 5, bọn nội công/gián điệp

      columnist n. nhà bình luận (chuyên giữ một mục)

      colza n. cây cải dầu

      coma n. sự hôn mê

      comb 1 n. cái lược, bàn chải len: rooster’s ~ mào gà 2 v. chải, gỡ, lùng, sục, sục tìm

      combat 1 n. trận đánh/đấu 2 v. chốn, chiến đấu

      combatant 1 n. chiến sĩ 2 adj. chiến đấu, tham chiến

      combination n. sự kết hợp/phối hợp, sự hoá hợp, hợp chất, tổ hợp: a ~ of secretary and messenger vừa thư ký vừa tuỳ phái; ~ lock khoá chữ

      combine 1 n. máy gặt đập, máy liên hợp, công bin, tổ hợp 2 v. kết hợp, hoá hợp, tổ hợp

      combustible adj. dễ cháy, dễ kích động

      combustion n. sự (đốt) cháy

      come v. [came; come] đến, tới, đi đến/tới/lại, xảy ra/đến, thấy ở, xuất hiện, trở nên, hoá ra: please ~ here right away! xin ông lại đây ngay!; they came to our house last night hôm đêm qua họ đến nhà chúng tôi; I’m coming tôi lại bây giờ đây; please ~ in! xin mời vào!; spring has ~ xuân đến rồi; an idea came into my head tôi bỗng có ý kiến; one shoelace has ~ loose một sợi dây giầy bị tuột ra; he came to see that he was mistaken về sau anh ấy cũng thấy là mình lầm; it ~s easy with practice làm quen thì dễ; to ~ across tình cờ thấy/gặp; to ~ away đi xa/khỏi; to ~ back quay/trở lại; to ~ by đi qua; to ~ down (đi) xuống; to ~ off bong/róc/rời ra; to ~ on đi tới, tới gần; to ~ out ra, đi ra, lộ ra, [sách, báo] ra, xuất bản, ra lò; what’s ~ over him? hắn làm sao thế?; to ~ around/round [người bệnh] khỏi, hồi phục, thay đổi hẳn quan điểm; to ~ through có được, thành công; to ~ to [bệnh nhân] hồi tỉnh, [số tiền] lên tới …; to ~ up được nêu lên, lên tới; to ~ upon bắt gặp, chợt thấy; how ~? sao thế?; ~ now, that’s enough thôi đi, đùa thế đủ rồi

      comeback n. sự quay lại (địa vị cũ)

      comedian n. diễn viên kịch vui

      comedy n. kịch vui, hài kịch, tấn hài kịch

      comeliness n. vẻ đẹp, vẻ duyên dáng

      comely adj. đẹp, duyên dáng, mỹ lệ

      comet n. sao chổi

      comfort 1 n. lời/nguồn an ủi, sự an nhàn sung túc, tiện nghi, sự ấm cúng dễ chịu 2 v. dỗ dành, an ủi, uỷ lạo, khuyên giải, làm khuây khoả

      comfortable adj. [căn phòng] ấm cúng dễ chịu, đủ tiện nghi, dễ chịu, thoải mái, khoan khoái, đầy đủ phong lưu, sung túc, yên tâm, vững dạ

      comforter n. chăn nhồi lông vịt

      comic 1 n. diễn viên khôi hài: ~s trang tranh truyện vui 2 adj. hài hước, khôi hài: ~ strip trang tranh truyện СКАЧАТЬ