Название: Tuttle English-Vietnamese Dictionary
Автор: Phan Van Giuong
Издательство: Ingram
Жанр: Книги о Путешествиях
Серия: Tuttle Reference Dictionaries
isbn: 9781462917808
isbn:
collected adj. bình tĩnh, tự chủ, toàn tập.
collection n. sự thu, sưu tập, cuộc quyên góp
collective adj. tập thể, tập hợp: ~ bargaining điều đình tập thể (giữa công nhân và chủ nhân) về lương bổng và điều kiện làm việc; ~ farm nông trường tập thể
collectivism n. chủ nghĩa tập thể
collectivization n. sự tập thể hóa
collectivize v. tập thể hoá
collector n. người thu (tiền, thuế, v.v.), người sưu tầm: stamp ~ người chơi/sưu tầm tem
college n. trường đại học/cao đẳng chuyên nghiệp, khoa, phân khoa, ban, đoàn, đoàn thể, tập đoàn
collegiate adj. thuộc đại học
collide v. va, đụng, đậm, va chạm, xung đột
collier v. công nhân mỏ than, thợ/phu mỏ
colliery n. mỏ than
collision n. sự đụng/va, sự va chạm/xung đột: head-on ~ vụ hai xe đâm đầu vào nhau
colloid n. chất keo
colloquial adj. [lời nói] thông tục, thông dụng
collusion n. sự thông đồng/câu kết
colon 1 n. dấu hai chấm (:) 2 n. ruột kết, kết tràng
colonel n. đại tá: lieutenant ~ trung tá
colonial adj. thực dân, thuộc địa
colonialism n. chủ nghĩa thực dân
colonialist n., adj. thực dân: neo-~ (tên) thực dân mới
colonist n. tên thực dân, di dân
colonize v. chiếm làm thuộc địa
colony n. thuộc địa, đoàn thể kiều dân, bầy, đàn: Vietnam was a ~ of France for 100 years Việt Nam là thuộc địa của Pháp gần một trăm năm
color 1 n. màu, sắc, màu sắc, sắc/nước da, màu vẻ, màu sắc: ~s thuốc vẽ, thuốc màu; ~ film phim màu 2 n. cờ, quốc kỳ, quân kỳ, đội kỳ, quân ngũ: to join the ~s nhập ngũ; to stick to one’s ~s giữ nguyên lập trường; to come off with flying ~s thành công/thắng lợi rực rỡ
colorblind adj. mù màu, sắc manh
colored adj. có màu sắc, thêu dệt, [dân] da đen
colorful adj. nhiều/đầy màu sắc
coloring n. màu,thuốc/phẩm màu, vẻ, sắc thái
colorless adj. không màu sắc, xanh xao, vô vị
colt n. ngựa con, ngựa non, ngựa câu
column n. cột, trụ, đội hình hàng dọc, mục báo: spinal ~ cột sống; left hand ~ cột bên trái; literary ~ mục văn học; fifth ~ đạo quân thứ 5, bọn nội công/gián điệp
columnist n. nhà bình luận (chuyên giữ một mục)
colza n. cây cải dầu
coma n. sự hôn mê
comb 1 n. cái lược, bàn chải len: rooster’s ~ mào gà 2 v. chải, gỡ, lùng, sục, sục tìm
combat 1 n. trận đánh/đấu 2 v. chốn, chiến đấu
combatant 1 n. chiến sĩ 2 adj. chiến đấu, tham chiến
combination n. sự kết hợp/phối hợp, sự hoá hợp, hợp chất, tổ hợp: a ~ of secretary and messenger vừa thư ký vừa tuỳ phái; ~ lock khoá chữ
combine 1 n. máy gặt đập, máy liên hợp, công bin, tổ hợp 2 v. kết hợp, hoá hợp, tổ hợp
combustible adj. dễ cháy, dễ kích động
combustion n. sự (đốt) cháy
come v. [came; come] đến, tới, đi đến/tới/lại, xảy ra/đến, thấy ở, xuất hiện, trở nên, hoá ra: please ~ here right away! xin ông lại đây ngay!; they came to our house last night hôm đêm qua họ đến nhà chúng tôi; I’m coming tôi lại bây giờ đây; please ~ in! xin mời vào!; spring has ~ xuân đến rồi; an idea came into my head tôi bỗng có ý kiến; one shoelace has ~ loose một sợi dây giầy bị tuột ra; he came to see that he was mistaken về sau anh ấy cũng thấy là mình lầm; it ~s easy with practice làm quen thì dễ; to ~ across tình cờ thấy/gặp; to ~ away đi xa/khỏi; to ~ back quay/trở lại; to ~ by đi qua; to ~ down (đi) xuống; to ~ off bong/róc/rời ra; to ~ on đi tới, tới gần; to ~ out ra, đi ra, lộ ra, [sách, báo] ra, xuất bản, ra lò; what’s ~ over him? hắn làm sao thế?; to ~ around/round [người bệnh] khỏi, hồi phục, thay đổi hẳn quan điểm; to ~ through có được, thành công; to ~ to [bệnh nhân] hồi tỉnh, [số tiền] lên tới …; to ~ up được nêu lên, lên tới; to ~ upon bắt gặp, chợt thấy; how ~? sao thế?; ~ now, that’s enough thôi đi, đùa thế đủ rồi
comeback n. sự quay lại (địa vị cũ)
comedian n. diễn viên kịch vui
comedy n. kịch vui, hài kịch, tấn hài kịch
comeliness n. vẻ đẹp, vẻ duyên dáng
comely adj. đẹp, duyên dáng, mỹ lệ
comet n. sao chổi
comfort 1 n. lời/nguồn an ủi, sự an nhàn sung túc, tiện nghi, sự ấm cúng dễ chịu 2 v. dỗ dành, an ủi, uỷ lạo, khuyên giải, làm khuây khoả
comfortable adj. [căn phòng] ấm cúng dễ chịu, đủ tiện nghi, dễ chịu, thoải mái, khoan khoái, đầy đủ phong lưu, sung túc, yên tâm, vững dạ
comforter n. chăn nhồi lông vịt
comic 1 n. diễn viên khôi hài: ~s trang tranh truyện vui 2 adj. hài hước, khôi hài: ~ strip trang tranh truyện СКАЧАТЬ