Название: Tuttle English-Vietnamese Dictionary
Автор: Phan Van Giuong
Издательство: Ingram
Жанр: Книги о Путешествиях
Серия: Tuttle Reference Dictionaries
isbn: 9781462917808
isbn:
coating n. lớp (mỏng) phủ ngoài, hàng may măng tô
coax v. nói/dỗ ngọt, tán tỉnh, nịnh nọt
cob n. lõi ngô/bắp: corn ~ trái bắp
cobalt n. coban
cobble 1 n. đá tròn lát đường 2 v. lát đá, chữa, vá
cobbler n. thợ chữa giày, bánh nhân táo bỏ lò
cobblestone n. đá tròn lát đường ngày xưa
cobra n. rắn mang bành
cobweb n. mạng nhện
coca cola n. nước ngọt côca cô la
cocaine n. chất côcain
cock 1 n. gà trống/sống, con trống/đực 2 n. vòi nước 3 v. lên cò súng, vểnh [tai], hếch [mũi], đội [mũ] lệch, đánh đống [rơm, cỏ khô]
cockel n. sò, vỏ vò
cock-eyed adj. lác, xiên, lệch, ngớ ngẩn
Cockney n. (giọng) người dân khu đông Luân đôn
cockpit n. bãi chọi gà, buồng lái trên máy bay
cockroach n. con gián
cockscomb n. mào gà, nguời tự phụ
cocksure adj. chắc chắn, tin chắc, tự phụ
cocktail n. rượu côctay, đồ nhắm: shrimp ~ tôm luộc nhắm rượu; fruit ~ trái cây (tươi hay đóng hộp) thái nhỏ để ăn trước bữa cơm
cocky adj. làm bộ, tự phụ, vênh váo, tự mãn
coco n. cây dừa
cocoa n. nước cacao, bột cacao
coconut n. quả dừa: ~ milk nước dừa; ~ oil dầu dừa; ~ shell sọ dừa; ~ meat cùi dừa; ~ ice cream kem dừa; ~ cream sữa dừa
coconut palm n. cây dừa
coconut tree n. cây dừa
cocoon n. kén (tằm)
COD abbr. (= cash on delivery) nhận hàng mới trả, lĩnh hoá giao ngân
cod n. cá tuyết, cá thu, cá moruy: ~ liver oil dầu gan cá moruy
coddle v. chiều chuộng, nâng niu, tần, hầm
code 1 n. mật mã, mã, lễ giáo, luật lệ, điều lệ, luật, bộ luật, pháp điển 2 v. viết/thảo bằng mã
codify v. soạn thành luật lệ, điển chế
coed n. sinh viên nữ, nữ sinh viên
coeducation n. sự nam nữ học chung một trường
coefficient n. hệ số
coerce v. ép, buộc, ép buộc, cưỡng ép
coercion n. sự ép buộc, sự cưỡng ép
coercive adj. ép buộc, cưỡng bách, cưỡng chế
coexistence n. sự chung sống, sự cộng tồn
coffee n. cà phê, bữa ăn nhẹ có cà phê (và thức uống khách): ~ break giờ nghỉ giải khát; ~ cup tách để uống cà phê; ~ grinder/mill cối xay cà phê; ~ pot bình cà phê; ~ grounds bã cà phê
coffer n. két bạc: ~s kho bạc, ngân khố
coffin n. áo quan, quan tài
cog n. răng, vấu
cognate n., adj. (người) cùng họ, (từ) cùng gốc
cognition n. nhận thức, tri thức
cognizance n. sự nhận thức, sự hiểu biết
cogwheel n. bánh răng cưa
cohabit v. ăn ở với nhau, sống chung với nhau
coherence n. tính mạch lạc, sự gắn dính với nhau
coherent adj. có mạch lạc, dễ hiểu
cohesion n. sự/lực cố kết, sự dính liền
coil 1 n. cuộn (thừng, dây), cuộn, ống, bôbin 2 v. cuộn, cuốn, quấn, nằm cuộn tròn
coin 1 n. đồng tiền 2 v. đúc (tiền), đặt ra [từ mới]: a newly-~ed word một từ mới được đặt ra
coinage n. sự đúc tiền, hệ thống tiền tệ, (sự đặt ra) từ mới
coincide v. trùng khớp, trùng hợp, xảy ra cùng một lúc, trùng với, hợp nhau, phù hợp, đồng ý
coincidence n. sự trùng khớp (ngẫu nhiên)
coitus n. sự giao cấu/giao hợp
coke n. than cốc
coke = coca cola
cold 1 n. cái lạnh/rét, sự lạnh lẽo, chứng cảm lạnh: to catch (a) ~ bị cảm lạnh, cảm mạo; in the ~ bị bỏ rơi, không ai dòm ngó 2 adj. lạnh, lạnh lẽo, nguội, lạnh lùng, nhạt, lãnh đạm, hờ hững, vô tình: ~ cream kem bôi mặt; ~ cuts lát thịt nguội; ~ feet sự nhút nhát; ~ war chiến tranh lạnh; ~ wave cơn rét bất thần trời trở lạnh
cold-blooded adj. [loài vật] có máu lạnh, tàn ác, tàn nhẫn, nhẫn tâm, không biết ghê tay
coleslaw n. xà lách/cải bắp thái chỉ
coliseum n. toà nhà thể dục thể thao
collaborate v. cộng tác, cộng tác với địch
collaboration n. sự cộng tác (với địch)
collaborationist n. kẻ cộng tác với địch
collaborator n. người cộng tác, cộng tác viên
collapse 1 n. sự đổ nát, СКАЧАТЬ