Название: Tuttle English-Vietnamese Dictionary
Автор: Phan Van Giuong
Издательство: Ingram
Жанр: Книги о Путешествиях
Серия: Tuttle Reference Dictionaries
isbn: 9781462917808
isbn:
catching adj. (bệnh) hay lây, truyền nhiễm
categorical adj. tuyệt đối, cật lực
category n. phạm trù, hạn, loại, chủng loại
cater v. cung cấp thức ăn cho bữa tiệc, phục vụ cho ăn uống
caterpillar n. sâu bướm, xích sắt
catfish n. cá trê
cathedral n. nhà thờ
cathode n. cực âm, âm cực, catôt
Catholic 1 n. người theo đạo Thiên Chúa, tín đồ công giáo 2 adj. công giáo, rộng rãi, đại lượng
Catholicism n. đạo Thiên Chúa, Thiên Chúa giáo
cattle n. trâu bò, gia súc, thú nuôi
catty n. cân ta
caucus n. cuộc họp riêng của một đảng
caught quá khứ của catch
cauldron n. (also. caldron) cái vạc
cauliflower n. cải hoa, xúp lơ
cause 1 n. nguyên nhân/do, căn nguyên, lý do, lẻ, cớ: smoking is a ~ of death and disease hút thuốc là nguyên do gây tử vong và bệnh tật 2 n. chính nghĩa, sự nghiệp: we fought for the same ~ chúng ta cùng chiến đấu cho một chính nghĩa 3 v. gây ra/nên …, làm cho, khiến cho: that did ~ me some worry điều đó khiến cho tôi lo âu
causeway n. đường đắp cao
caustic adj. ăn da, cay độc, châm biếm, khắc bạc
cauterize v. đốt để trừ độc
caution 1 n. sự cẩn thận/thận trọng, lời cảnh cáo 2 v. báo trước, cảnh báo
cautious adj. cẩn thận, thận trọng
cavalier adj. kiêu ngạo, ngạo mạn
cavalry n. kỵ binh: air ~ không kỵ
cave 1 n. hang, động: ~man người thượng cổ ở hang 2 v. to ~ in sụp, sập, lún lở
cavern n. hang lớn, động
cavity n. lỗ hổng, ổ, khoang, lỗ (răng sâu)
caw 1 n. tiếng quạ kêu 2 v. (quạ) kêu quạ quạ
cease 1 n. sự dừng/ngừng: without ~ không ngớt 2 v. thôi, dừng, ngừng, ngớt, (mưa) tạnh
cease-fire n. lệnh/sự ngừng bắn
ceaseless adj. không ngừng/dứt, ngớt
cedar n. cây/gỗ tuyết tùng
cede v. nhường lại, nhượng
ceiling n. trần nhà, mức cao nhất, độ cao tối đa
celebrate v. ăn mừng, ăn khao, kỷ niệm, ca tụng
celebrated adj. nổi tiếng, lừng danh, trứ danh
celebration n. lễ mừng, lễ kỷ niệm
celebrity n. danh tiếng, nhân vật hữu danh
celerity n. sự mau lê, sự mau chóng
celery n. cần tây
celestial adj. thuộc trờ/vũ trụ, thuộc thiên đường: ~ bodies thiên thể
celibacy n. sự/đời sống độc thân
celibate n., adj. (người) sống độc thân
cell n. xà lim, pin, tế bào, chi bộ, tiểu tổ, lỗ tổ ong, phòng nhỏ, lều nhỏ
cellar n. hầm chứa: wine ~ hầm rượu
cello n. đàn viôlôngxen, xe lô
cellophane n. giấy bóng kính
cellular adj. thuộc tế bào
cellulose n. xenlulôza
cement 1 n. xi măng, chất gắn, bột hàn răng, keo 2 v. trát/xây xi măng, hàn, thắt chặt (tình)
cemetery n. nghĩa trang, nghĩa địa, mộ địa
censor 1 n. nhân viên kiểm duyệt 2 v. kiểm duyệt
censorship n. sự/quyền kiểm duyệt
censure 1 n. sự/lời chỉ trích/khiển trách 2 v. phê bình, chỉ trích, khiển trách
census n. cuộc điều tra số dân/phổ tra nhân khẩu
cent n. đồng xu, phân: five per~ năm phần trăm
center 1 n. điểm giữa, trung tâm, tâm, trung khu, trung ương, nhân vật trung tâm, trung phong (bóng đá), phái giữa 2 v. tập trung, xoay quanh
centigrade adj. bách phân, chia trăm độ
centimeter n. xentimet, phân
centipede n. con rết
central adj. ở giữa, ở trung tâm, chính, (thuộc) trung ương, chính, chủ yếu, trung tâm: the ~ committee (uỷ ban) trung ương; the ~ government chính phủ trung ương; ~ heating sự sưởi tập trung (cho cả một ngôi nhà)
centralization n. sự tập trung
centralize v. tập trung
centrifugal adj. ly tâm
centripetal adj. hướng tâm
century n. thế kỷ, trăm năm
ceramics n. đồ gốm, nghề gốm
СКАЧАТЬ