Tuttle English-Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong
Чтение книги онлайн.

Читать онлайн книгу Tuttle English-Vietnamese Dictionary - Phan Van Giuong страница 32

Название: Tuttle English-Vietnamese Dictionary

Автор: Phan Van Giuong

Издательство: Ingram

Жанр: Книги о Путешествиях

Серия: Tuttle Reference Dictionaries

isbn: 9781462917808

isbn:

СКАЧАТЬ hỏi mẹo, kế bẫy 2 v. [caught] bắt, chộp, nắm lấy, câu/đánh được, đuổi kịp, theo kịp, mắc, nhiễm, bị, móc, vướng, kẹt, hiểu được, thu hút: to ~ water hứng nước; to ~ cold bị cảm; my shirt caught on a nail cái đinh móc vào sơmi của tôi; that style didn’t ~ on kiểu đó không trở thành mốt; to ~ up with theo kịp; to ~ fire bắt lửa; caught in the act bắt quả tang

      catching adj. (bệnh) hay lây, truyền nhiễm

      categorical adj. tuyệt đối, cật lực

      category n. phạm trù, hạn, loại, chủng loại

      cater v. cung cấp thức ăn cho bữa tiệc, phục vụ cho ăn uống

      caterpillar n. sâu bướm, xích sắt

      catfish n. cá trê

      cathedral n. nhà thờ

      cathode n. cực âm, âm cực, catôt

      Catholic 1 n. người theo đạo Thiên Chúa, tín đồ công giáo 2 adj. công giáo, rộng rãi, đại lượng

      Catholicism n. đạo Thiên Chúa, Thiên Chúa giáo

      cattle n. trâu bò, gia súc, thú nuôi

      catty n. cân ta

      caucus n. cuộc họp riêng của một đảng

      caught quá khứ của catch

      cauldron n. (also. caldron) cái vạc

      cauliflower n. cải hoa, xúp lơ

      cause 1 n. nguyên nhân/do, căn nguyên, lý do, lẻ, cớ: smoking is a ~ of death and disease hút thuốc là nguyên do gây tử vong và bệnh tật 2 n. chính nghĩa, sự nghiệp: we fought for the same ~ chúng ta cùng chiến đấu cho một chính nghĩa 3 v. gây ra/nên …, làm cho, khiến cho: that did ~ me some worry điều đó khiến cho tôi lo âu

      causeway n. đường đắp cao

      caustic adj. ăn da, cay độc, châm biếm, khắc bạc

      cauterize v. đốt để trừ độc

      caution 1 n. sự cẩn thận/thận trọng, lời cảnh cáo 2 v. báo trước, cảnh báo

      cautious adj. cẩn thận, thận trọng

      cavalier adj. kiêu ngạo, ngạo mạn

      cavalry n. kỵ binh: air ~ không kỵ

      cave 1 n. hang, động: ~man người thượng cổ ở hang 2 v. to ~ in sụp, sập, lún lở

      cavern n. hang lớn, động

      cavity n. lỗ hổng, ổ, khoang, lỗ (răng sâu)

      caw 1 n. tiếng quạ kêu 2 v. (quạ) kêu quạ quạ

      cease 1 n. sự dừng/ngừng: without ~ không ngớt 2 v. thôi, dừng, ngừng, ngớt, (mưa) tạnh

      cease-fire n. lệnh/sự ngừng bắn

      ceaseless adj. không ngừng/dứt, ngớt

      cedar n. cây/gỗ tuyết tùng

      cede v. nhường lại, nhượng

      ceiling n. trần nhà, mức cao nhất, độ cao tối đa

      celebrate v. ăn mừng, ăn khao, kỷ niệm, ca tụng

      celebrated adj. nổi tiếng, lừng danh, trứ danh

      celebration n. lễ mừng, lễ kỷ niệm

      celebrity n. danh tiếng, nhân vật hữu danh

      celerity n. sự mau lê, sự mau chóng

      celery n. cần tây

      celestial adj. thuộc trờ/vũ trụ, thuộc thiên đường: ~ bodies thiên thể

      celibacy n. sự/đời sống độc thân

      celibate n., adj. (người) sống độc thân

      cell n. xà lim, pin, tế bào, chi bộ, tiểu tổ, lỗ tổ ong, phòng nhỏ, lều nhỏ

      cellar n. hầm chứa: wine ~ hầm rượu

      cello n. đàn viôlôngxen, xe lô

      cellophane n. giấy bóng kính

      cellular adj. thuộc tế bào

      cellulose n. xenlulôza

      cement 1 n. xi măng, chất gắn, bột hàn răng, keo 2 v. trát/xây xi măng, hàn, thắt chặt (tình)

      cemetery n. nghĩa trang, nghĩa địa, mộ địa

      censor 1 n. nhân viên kiểm duyệt 2 v. kiểm duyệt

      censorship n. sự/quyền kiểm duyệt

      censure 1 n. sự/lời chỉ trích/khiển trách 2 v. phê bình, chỉ trích, khiển trách

      census n. cuộc điều tra số dân/phổ tra nhân khẩu

      cent n. đồng xu, phân: five per~ năm phần trăm

      center 1 n. điểm giữa, trung tâm, tâm, trung khu, trung ương, nhân vật trung tâm, trung phong (bóng đá), phái giữa 2 v. tập trung, xoay quanh

      centigrade adj. bách phân, chia trăm độ

      centimeter n. xentimet, phân

      centipede n. con rết

      central adj. ở giữa, ở trung tâm, chính, (thuộc) trung ương, chính, chủ yếu, trung tâm: the ~ committee (uỷ ban) trung ương; the ~ government chính phủ trung ương; ~ heating sự sưởi tập trung (cho cả một ngôi nhà)

      centralization n. sự tập trung

      centralize v. tập trung

      centrifugal adj. ly tâm

      centripetal adj. hướng tâm

      century n. thế kỷ, trăm năm

      ceramics n. đồ gốm, nghề gốm

СКАЧАТЬ