Tuttle English-Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong
Чтение книги онлайн.

Читать онлайн книгу Tuttle English-Vietnamese Dictionary - Phan Van Giuong страница 36

Название: Tuttle English-Vietnamese Dictionary

Автор: Phan Van Giuong

Издательство: Ingram

Жанр: Книги о Путешествиях

Серия: Tuttle Reference Dictionaries

isbn: 9781462917808

isbn:

СКАЧАТЬ n. quả thanh yên, màu vỏ chanh (thanh yên)

      citrus n. cây/quả loại chanh, cam quít bưởi

      city n. thành phố, thành thị, đô thị

      civic adj. thuộc thị dân/công dân

      civil adj. thuộc thị dân/công dân, thuộc thường dân, thuộc dân sự, hộ, thuộc bên đời, lễ độ: ~ law dân luật, luật hộ; ~ rights quyền công dân; ~ defense phòng thủ thụ động; ~ service ngành công vụ; ~ war nội chiến; ~ servant công chức

      civilian n. thường dân

      civility n. sự lễ độ, phép lịch sự

      civilization n. nền văn minh, nền văn hoá

      civilize v. làm cho văn minh, khai hoá, giáo hoá

      clad v. mặc quần áo [xem clothe]

      claim 1 n. sự/quyền đòi, vật/điều yêu sách, khiếu nại: he is dealing with customers’ ~s ông ấy giải quyết các khiếu nại của khách hàng 2 v. đòi hỏi, yêu sách, nhận/khai/cho là của mình, xác nhận: you have ~ed that it belongs to you bạn vừa khiếu nại là cái đó thuộc của bạn

      clam 1 n. con trai/nghêu 2 v. đào trai: to ~ up câm miệng

      clamber v. leo, trèo

      clammy adj. dính nhớp nháp, lạnh và ướt

      clamor 1 n. tiếng la hét, tiếng ầm ĩ 2 v. la hét, làm ầm ĩ, phản đối ầm ĩ

      clamp 1 n. cái kẹp 2 v. cặp/kẹp lại, kiểm soát kỹ

      clan n. thị tộc, họ, phe cánh, bè phái

      clandestine adj. giấu giếm, bí mật

      clang 1 n. tiếng kim loại vang rền 2 v. (làm) kêu

      clank n., v. (tiếng) kêu loảng xoảng/lách cách

      clap 1 n. tiếng vỗ tay, tiếng sét đánh 2 v. đập, vỗ [cánh, tay], vỗ tay, đánh, tống

      claret n. rượu vang đỏ

      clarify v. làm cho sáng sủa/sáng tỏ, lọc, gạn

      clarinet n. kèn clarinet

      clarion 1 n. kèn 2 adj. vang lanh lảnh

      clarity n. sự sáng sủa/rõ ràng/minh bạch

      clash 1 n. tiếng va chạm, sự xung đột 2 v. va chạm, đụng chạm, đụng độ, xung đột, mâu thuẫn

      clasp 1 n. cái móc/gài, cái bắt tay chặt 2 v. móc, cài, gài, siết/nắm/ôm chặt

      class 1 n. giai cấp, đẳng cấp, loại, hạng: ~ struggle đấu tranh giai cấp; middle ~ giai cấp trung lưu; ecomomy ~ hạng nhì (máy bay) 2 n. lớp học, giờ/buổi học, khoá: where is your ~? lớp học bạn ở đâu?

      classic 1 n. tác giả cổ/kinh điển, trứ tác cổ điển, tác phẩm kinh điển 2 adj. ưu tú, kinh/cổ điển

      classical adj. cổ điển, thuộc văn nghệ Hy La, mẫu mực, ưu tú

      classification n. sự phân loại

      classify v. phân loại

      classmate n. bạn cùng lớp/khoá, bạn đồng song

      classroom n. phòng/buồng/lớp học

      clatter 1 n. tiếng lóc cóc, tiếng lách cách, tiếng (nói chuyện) ồn ào 2 v. kêu lóc cóc, lách cách, loảng xoảng, làm om sòm/ồn ào

      clause n. mệnh đề, điều khoản [hiệp ước, v.v.]

      claw 1 n. móng, vuốt, chân có vuốt, càn cua/tôm, vật hình móc 2 v. quắp, quặp, cào, quào, xé, vồ

      claw hammer n. búa đinh

      clay n. đất sét

      clean 1 adj. sạch, sạch sẽ, trong sạch, không tội lỗi, đã sửa hết lỗi: to make a ~ cut cắt thẳng 2 v. lau chùi, cọ/cạo/đánh/rửa/quét sạch, tẩy [quần áo], nhặt [rau], đánh vẩy moi ruột [cá], đánh/chải/cọ [răng], vét [giếng]: to ~ up dọn sạch, vớ được món lớn

      clean-cut adj. rõ ràng, phân minh, lành mạnh

      cleaner n. chủ hiệu hấp tẩy quần áo, người dọn dẹp nhà cửa: vacuum ~ máy hút bụi

      cleaning n. sự quét tước/dọn dẹp

      cleanliness n. tính sạch sẽ, tính ở sạch

      cleanse v. làm cho sạch, tẩy, rửa, cọ, nạo, gột

      clear 1 adj. trong, trong trẻo, trong sạch, trong sáng, sáng sủa, dễ hiểu, thông suốt, thoát khỏi 2 adv. hẳn, hoàn toàn, xa ra: to keep ~ of x tránh xa x 3 v. làm trong sạch/sáng tỏ, dọn, dọn sạch, dọn dẹp, vượt/nhẩy qua, trả hết, thanh toán: to ~ up [trời] sáng sủa ra, [mây] tan đi, [mặt] tươi lên; to ~ away dọn/lấy đi, làm tan đi; to ~ off trả hết, thanh toán xong; to ~ out dọn/quét sạch, bán sạch

      clearance n. sự dọn quang, khoảng trống, thanh toán [thuế, séc], phép nhận việc: security ~ sự chấp thuận an ninh [sau khi điều tra]

      clearance sale n. cuộc bán hạ giá

      clear-cut adj. rõ ràng, dứt khoát

      clearing n. rừng thưa/trống, sự thanh toán

      clearinghouse n. ngân hàng hối đoái, cơ sở thu thập tài liệu để phổ biến

      clearly adv. rõ ràng, minh bạch, cổ nhiên rồi

      clearness n. sự trong trẻo/rõ ràng/thông suốt

      cleavage n. sự chia/tách ra

      cleave v. [clove/cleft/cleaved; cloven/cleft/cleaved] dính/bám vào, trung thành với

      cleaver n. dao bổ củi, dao chặt thịt

      cleft palate n. sứt vòm miệng, sứt hàm ếch

      clemency СКАЧАТЬ