Tuttle English-Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong
Чтение книги онлайн.

Читать онлайн книгу Tuttle English-Vietnamese Dictionary - Phan Van Giuong страница 41

Название: Tuttle English-Vietnamese Dictionary

Автор: Phan Van Giuong

Издательство: Ingram

Жанр: Книги о Путешествиях

Серия: Tuttle Reference Dictionaries

isbn: 9781462917808

isbn:

СКАЧАТЬ n. gian, ngăn [nhà, toa xe lửa], ô tô

      compass n. la bàn, địa bàn, vòng, phạm vi

      compasses n., pl. dụng cụ vẽ/com pa

      compassion n. lòng thương, lòng trắc ẩn

      compassionate adj. động lòng thương, thương hại

      compatible adj. hợp, tương hợp/dung, hài hoà

      compatriot n. đồng bào, đồng hương

      compel v. bắt, bắt buộc, buộc phải, cưỡng bách

      compendium n. bản tóm tắt/trích yếu

      compensate v. bù, đền bù, bồi thường

      compensation n. sự/vật đền bù, tiền lương/công

      compete v. cạnh tranh, ganh đua, đua tranh

      competence n. khả năng, năng lực

      competent adj. thạo, giỏi, có đủ khả năng, [toà] có thẩm quyền

      competition n. sự cạnh tranh, cuộc thi/đấu

      competitive adj. có tính cách cạnh tranh, khó: ~ examination cuộc thi tuyển (lấy người giỏi)

      competitor n. người cạnh tranh, đấu thủ, đối thủ

      compile v. biên soạn, sưu tập

      complacence n. tính tự mãn

      complacent adj. tự mãn, đắc ý

      complain v. kêu, kêu ca, phàn nàn, than phiền, thưa (kiện), kêu nài, khiếu nại

      complaint n. lời phàn nàn, đơn kiện, bệnh, bệnh tật

      complaisant adj. dễ tính, ân cần, khiêm cung

      complement 1 n. phần bù, phần bổ sung, bổ ngữ 2 v. bù cho đầy đủ, bổ túc, bổ sung

      complementary adj. bù, bổ sung, bổ túc

      complete adj. trọn vẹn, đầy đủ, hoàn toàn, xong, hoàn thành, hoàn tất: the ~ works of Nguyen Trai Nguyễn Trãi toàn tập 2 v. hoàn thành, làm xong, làm cho đầy đủ/tron vẹn

      completion n. sự hoàn thành: near ~ sắp xong

      complex 1 n. khu nhà, khu nhà máy, khu công nghiệp 2 n. mặc cảm, phức cảm: inferiority ~ mặc cảm tự ti; superiority ~ mặc cảm tự tôn 3 adj. rắc rối, phức tạp, [câu] phức hợp

      complexion n. nước da, hình thể, cục diện

      complexity n. sự phức tạp/rắc rối

      compliance n. sự làm đúng theo, sự phục tùng

      compliant adj. hay nhiều, cả nể

      complicate v. làm rắc rối, phức tạp

      complicated adj. rắc rối, phức tạp, phiền toái

      complication n. sự rắc rối/phức tạp, biến chứng

      complicity n. tội đồng lõa/đồng mưu/a tòng

      compliment 1 n. lời khen, lời ca tụng: with ~s tác giả kính tặng 2 v. khen ngợi, ca ngợi, ca tụng

      complimentary adj. ca ngợi, tán tụng, (vé) mời, (sách) biếu

      comply v. chiều theo, đồng ý làm theo, tuân theo

      component 1 n. thành phần 2 adj. hợp/cấu thành

      compose v. làm, soạn, sáng tác, bình tĩnh lại, trấn tĩnh lại

      composed adj. bình tĩnh, điềm tĩnh, không cuống cuồng

      composer n. nhà soạn nhạc, người soạn, soạn giả

      composite adj. ghép, tổng hợp, đa hợp

      composition 1 n. bài viết, bài luận, tác phẩm, nhạc khúc 2 n. sự cấu tạo/hợp thành, thành phần, cách bố cục: the ~ of a literature work bố cục một tác phẩm văn học 3 n. sự sắp chữ, cách cấu tạo từ ghép

      compost n. phân trộn với lá khô

      composure n. sự bình tĩnh/điềm tĩnh

      compound 1 n. khuôn viên, khu đất rào, hợp chất 2 n. từ ghép, từ phức hợp 3 adj. (từ) ghép, (câu) kép, phức hợp, đa hợp, (lãi) chồng: ~ verbs động từ ghép 4 v. pha, trộn

      comprador n. (tư sản) mại bản

      comprehend v. hiểu, lĩnh hội, lý giải, bao gồm

      comprehensible adj. có thể hiểu, dễ lĩnh hội

      comprehension n. sự hiểu biết, sự bao quát/hàm

      comprehensive adj. tổng hợp, toàn diện, bao hàm, sáng ý, mau hiểu

      compress 1 n. gạc 2 v. ép, nén, đè, cô lại

      compression n. sự ép/nén, sự cô đọng/giảm bớt

      compressor n. máy nén, máy ép

      comprise v. gồm có, bao gồm

      compromise 1 n. sự thoả hiệp (sau khi mỗi bên nhượng bộ một chút) 2 v. dàn xếp, thoả hiệp, làm lại

      compulsion n. sự ép buộc, sự cưỡng bách

      compulsory adj. bắt buộc, cưỡng bách

      compunction n. sự ăn năn hối hận, sự ân hận

      computation n. sự tính toán/ước tính

      compute v. tính toán, ước tính

      computer n. máy vi tính (điện tử)

      comrade n. đồng chí, bạn

      comrade-in-arms n. chiến hữu, bạn chiến đấu

      comradeship n. tình đồng СКАЧАТЬ