Tuttle English-Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong
Чтение книги онлайн.

Читать онлайн книгу Tuttle English-Vietnamese Dictionary - Phan Van Giuong страница 35

Название: Tuttle English-Vietnamese Dictionary

Автор: Phan Van Giuong

Издательство: Ingram

Жанр: Книги о Путешествиях

Серия: Tuttle Reference Dictionaries

isbn: 9781462917808

isbn:

СКАЧАТЬ n. sôcôla, súc cù là, nước sô cô la

      choice 1 n. sự lựa chọn, quyền/khả năng lực chọn, người/vật được lựa chọn, tinh hoa 2 adj. hảo hạng

      choir n. đội hợp xướng/hợp ca

      choke 1 n. sự làm nghẹt/tắc thở, chỗ thắt/bóp lại 2 v. làm nghẹt, làm tắc thở, bóp cổ, làm tắc: to ~ with anger tức uất lên

      cholera n. bệnh dịch tả, bệnh tả

      choose v. [chose; chosen] chọn, lựa chọn, kén chọn, thích, muốn: pick and ~ kén cá chọn canh; as you ~ tuỳ anh, thích làm gì thì làm

      choosy adj. kén kỹ, khó chiều, kén cá chọn canh

      chop 1 n. nhát chặt/bổ, miếng thịt sườn (lợn/cừu) 2 v. chặt, bổ, đốn, chẻ, chặt/băm nhỏ

      chopper n. dao pha/bầu, hàm răng, máy bay trực thăng/lên thẳng, người soát vé

      choppy adj. [biển] động, có sóng

      chopstick n. đũa: a pair of ~s một đôi đũa

      chord n. dây đàn, dây cung, dây, hợp âm: vocal ~s dây thanh âm, thanh huyền/đới

      chore n. việc vặt trong nhà

      choreography n. nghệ thuật múa (ba lê)

      chorus n. đội/bài hợp xướng, điệp khúc, tiếng nói đồng thanh: in ~ nhất loạt, đồng thanh

      chose quá khứ của choose

      chosen quá khứ của choose

      chow n., pl. thức/đồ ăn: ~ time giờ ăn

      chowder n. súp đặc nấu bằng trai, cua, tôm, cá, v.v.

      Christ n. chúa Giê Su, Chúa cứu thế

      christen v. rửa tội, đặt tên thánh

      christendom n. toàn thể giáo dân cơ đốc

      Christian 1 n. tín đồ Cơ đốc/Thiên Chúa giáo 2 adj. thuộc đạo Cơ đốc/Thiên Chúa

      Christianity n. đạo Cơ đốc/Thiên Chúa

      Christmas n. lễ No-en/Giáng sinh: ~ Day ngày lễ No-en; ~ Eve Ðêm Nô-en; ~ tree cây Nô- en; ~ card thiếp/thiệp Giáng sinh; ~ present quà Nô-en

      chromium n. chất crom

      chronic adj. mạn tính, kinh niên, ăn sâu, bám chặt

      chronicle n. sử biên niên, ký sự, mục thời sự

      chronological adj. theo thứ tự thời gian/niên đại

      chronology n. niên đại học, bảng niên đại

      chrysalis n. con nhộng

      chrysanthemum n. cây/hoa cúc

      chubby adj. mũm mĩm, mập mạp, [má] phinh phính

      chuck n., v. (sự) vỗ/lắc nhẹ, (sự) ném/liệng/quăng

      chuck n. ngàm, bàn cặp, thịt vai (bò)

      chuckle n., v. (tiếng) cười một mình, cười thầm

      chum n. bạn thân

      chunk n. khúc, khoanh, miếng, cục

      church n. nhà thờ, giáo đường, buổi lễ nhà thờ, giáo hội, giáo phái: ~ service buổi lễ nhà thờ

      churchyard n. nghĩa địa, nghĩa trang

      churl n. người lỗ mãng/thô tục, tiện dân

      churn 1 n. thùng quấy bơ 2 v. đánh [sữa, kem] để làm bơ, khuấy tung lên

      cicada n. con ve sầu

      cider n. rượu táo

      cigar n. (điếu) thuốc xì gà

      cigarette n. (điếu) thuốc lá

      c. in c. n., abbr. (= commander in chief) tổng tư lệnh

      cinch n. đai ngựa, điều chắc ăn, việc dễ ợt

      cinchona n. cây/vỏ canh ki na

      cinder n. than cháy dở, than, xỉ: cinders tro

      cinema n. (rạp) xinê/chiếu bóng, điện ảnh

      cinematography n. thuật quay phim

      cinnabar n. thần sa, màu son

      cinnamon n. quế: ~ bark quế bì

      cipher n. số không, số xê rô, người/vật vô giá trị, ám hiệu, mật mã

      circle 1 n. hình/đường tròn, vòng (tròn), hệ phái, tập đoàn, giới: vicious ~ vòng luẩn quẩn; traffic ~ bùng binh ở ngã tư; political ~s giới chính trị, chính giới 2 v. đi vòng quanh, lượn

      circuit n. chu vi, sự đi vòng quanh, mạch điện

      circuitous adj. loanh quanh, vòng vèo

      circular 1 n. thông tri/tư, giấy báo 2 adj. vòng, hình tròn

      circularize v. gửi thông tri, gửi giấy báo

      circulate v. lưu thông/hành, (lan) truyền

      circulation n. sự lưu thông/tuần hoàn, sự lưu hành [tiền tệ], tổng số báo phát hành

      circumference n. đường tròn, chu vi

      circumnavigate v. đi đường biển vòng quanh quả đất, đi vòng quanh thế giới

      circumscribe v. vẽ đường xung quanh, hạn chế

      circumspect adj. thận trọng, chu đáo

      circumspection n. sự thận trọng

      circumstance n. hoàn cảnh, tình hình/huống, trường hợp: under/in the ~s trong hoàn cảnh hiện tại; under/in no ~s không vì một lẽ gì, tuyệt đối không

      circumstantial СКАЧАТЬ