Название: Tuttle English-Vietnamese Dictionary
Автор: Phan Van Giuong
Издательство: Ingram
Жанр: Книги о Путешествиях
Серия: Tuttle Reference Dictionaries
isbn: 9781462917808
isbn:
chastise v. trừng phạt, trừng trị
chastity n. lòng trinh bạch, chữ trinh, trinh tiết, sự giản dị/mộc mạc
chat 1 n. chuyện phiếm/gẫu 2 v. tán gẫu
chattel n. động sản
chatter n., v. (tiếng) líu lo/ríu rít/róc rách, (tiếng) nói huyên thiên, (tiếng) lập cập/lọc cọc
chatterbox n. người ba hoa, cái máy nói
chatty adj. thích tán gẫu, có vẻ chuyện phiếm
chauffeur 1 n. tài xế, người lái xe 2 v. lái xe
chauvinism n. chủ nghĩa sô vanh
chauvinist n., adj. (người) sô vanh chủ nghĩa
cheap adj. rẻ (tiền), rẻ mạt, xấu
cheapen v. hạ/giảm giá, làm giảm giá trị
cheat 1 n. trò/người lừa đảo/gian lận 2 v. lừa, lừa đảo, lường gạt, gian lận, ăn gian, bịp
check 1 n. [Br. cheque] séc, chi phiếu, ngân phiếu: to cash a ~ lĩnh ngân phiếu; to draw a ~ viết séc, ký séc 2 n. sự soát lại, sự kiểm soát, sự kìm hãm/cản trở, giấy ghi tiền, bông, hoá đơn, thẻ gửi đồ/hành lý, kiểu carô 3 v. soát lại, kiểm soát/tra, đánh dấu, kìm lại, ngăn chặn, nén, kiềm chế, ký gửi [hành lý]: to ~ in at the hotel ghi tên nhận phòng khách sạn; to ~ out trả phòng dọn đi
checkbook n. quyển séc, tập ngân phiếu
checker n. người thu tiền
checkup n. sự kiểm tra (sức khoẻ)
cheek n. má, sự táo tợn/trơ tráo/hỗn xược
cheekbones n. xương gò má, lưỡng quyền
cheer 1 n. tiếng hoan hô, sự cổ vũ/khuyến khích 2 v. hoan hô, tung hô, cổ vũ, khích lệ, (làm) vui lên, (làm) phấn khởi/hăng hái lên: ~ up làm vui lên
cheerful adj. vui mừng, hớn hở, vui vẻ, vui mắt
cheerless adj. buồn, ủ rũ, ảm đạm
cheese n. phó mát
chemical 1 n. chất hoá học, hoá chất 2 adj. hoá học
chemist n. nhà hoá học, dược sĩ
chemistry n. hoá học, (môn) hoá: organic ~ hoá (học) hữu cơ
cherish v. yêu mến, thương yêu, nuôi, ấp ủ
cherry n. (quả) anh đào: ~ blossom hoa anh đào
chess n. cờ (tướng): game of ~ ván cờ
chessboard n. bàn cờ
chessman n. (pl. chessmen) quân cờ
chest 1 n. ngực: ~ x-ray chiếu phổi 2 n. tủ, hòm, rương: ~ of drawers tủ áo
chestnut n. (cây) hạt dẻ, màu nâu hạt dẻ
chew 1 n. sự nhai 2 v. nhai, ngẫm nghĩ, nghiền ngẫm
chick n. gà con, chim non, cô gái, em bé
chicken n. con gà, thịt gà, người nhút nhát: ~ feed món tiền nhỏ mọn; ~pox thuỷ đậu
chicken-hearted adj. nhút nhát
chide v. mắng mỏ, quở mắng, rầy la
chief 1 n. người đứng đầu, thủ lĩnh/trưởng, lãnh tụ, trưởng, sếp: ~ of staff tham mưu trưởng 2 adj. chính, chủ yếu, đứng đầu: ~ executive officer [CEO] người đứng đầu cơ quan, thủ trưởng; ~ delegate trưởng đoàn đại biểu
chieftain n. đầu sỏ, đầu mục, thủ lĩnh
child n. (pl. children) đứa bé/trẻ, đức con, sản phẩm, người tính như con nít
childbirth n. sự sinh đẻ
childhood n. tuổi/thời thơ ấu, lúc bé
childish adj. (như) trẻ con, ngây ngô
childlike adj. (ngây thơ/thật thà) như trẻ con
children n. số nhiều của child
chili, chilli n. quả ớt: ~ pepper món ăn cay có thịt băm
chill 1 n. sự giá lạnh, sự lạnh lẽo, sự ớn lạnh, sự lạnh nhạt/lạnh lùng, gáo nước lạnh 2 v. làm lạnh, để tủ lạnh, làm nhụt [nhuệ khí, v.v.]
chilly adj. lạnh, lạnh lẽo, lạnh nhạt, lạnh lùng
chime 1 n. chuông chùm, tiếng chuông hoà âm 2 v. đánh/rung [chuông], [chuông] kêu, rung, điểm, xen vào, phụ hoạ vào, ăn khớp, phù hợp
chimney n. ống khói, lò sưởi, thông phong đèn
chimpanzee n. con vượn, con tinh tinh
chin n. cầm, đu cho xà ngang cầm
china n. (also china ware, porcelain) đồ sứ
China n. nước Trung Hoa
Chinese 1 n. người/tiếng Trung quốc 2 adj. tàu, thuộc Trung hoa/Trung quốc, hoa
chink 1 n. tiếng loảng xoảng 2 v. (làm) loảng xoảng
chintz n. vải hoa (sặc sỡ)
chip 1 n. chỗ sứt/mẻ 2 n. khoang/lát mỏng: potato ~s khoai tây rán 3 n. đồng giơ tông để đánh bạc 4 n. vỏ bào/tiện, mạt giũa, mảnh vỡ 5 v. làm sứt/mẻ, bào, đẽo, đập vỡ/bể
chipmunk n. con sóc chuột
chirp 1 n. tiếng ríu rít, tiếng rúc 2 v. [chim] kêu chiêm chiếp, hót líu lo, [sâu, dế, v.v.] rúc
chirrup v. kêu ríu rít/líu tíu, rúc
chisel СКАЧАТЬ