Tuttle English-Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong
Чтение книги онлайн.

Читать онлайн книгу Tuttle English-Vietnamese Dictionary - Phan Van Giuong страница 34

Название: Tuttle English-Vietnamese Dictionary

Автор: Phan Van Giuong

Издательство: Ingram

Жанр: Книги о Путешествиях

Серия: Tuttle Reference Dictionaries

isbn: 9781462917808

isbn:

СКАЧАТЬ trinh bạch, trong trắng, mộc mạc

      chastise v. trừng phạt, trừng trị

      chastity n. lòng trinh bạch, chữ trinh, trinh tiết, sự giản dị/mộc mạc

      chat 1 n. chuyện phiếm/gẫu 2 v. tán gẫu

      chattel n. động sản

      chatter n., v. (tiếng) líu lo/ríu rít/róc rách, (tiếng) nói huyên thiên, (tiếng) lập cập/lọc cọc

      chatterbox n. người ba hoa, cái máy nói

      chatty adj. thích tán gẫu, có vẻ chuyện phiếm

      chauffeur 1 n. tài xế, người lái xe 2 v. lái xe

      chauvinism n. chủ nghĩa sô vanh

      chauvinist n., adj. (người) sô vanh chủ nghĩa

      cheap adj. rẻ (tiền), rẻ mạt, xấu

      cheapen v. hạ/giảm giá, làm giảm giá trị

      cheat 1 n. trò/người lừa đảo/gian lận 2 v. lừa, lừa đảo, lường gạt, gian lận, ăn gian, bịp

      check 1 n. [Br. cheque] séc, chi phiếu, ngân phiếu: to cash a ~ lĩnh ngân phiếu; to draw a ~ viết séc, ký séc 2 n. sự soát lại, sự kiểm soát, sự kìm hãm/cản trở, giấy ghi tiền, bông, hoá đơn, thẻ gửi đồ/hành lý, kiểu carô 3 v. soát lại, kiểm soát/tra, đánh dấu, kìm lại, ngăn chặn, nén, kiềm chế, ký gửi [hành lý]: to ~ in at the hotel ghi tên nhận phòng khách sạn; to ~ out trả phòng dọn đi

      checkbook n. quyển séc, tập ngân phiếu

      checker n. người thu tiền

      checkup n. sự kiểm tra (sức khoẻ)

      cheek n. má, sự táo tợn/trơ tráo/hỗn xược

      cheekbones n. xương gò má, lưỡng quyền

      cheer 1 n. tiếng hoan hô, sự cổ vũ/khuyến khích 2 v. hoan hô, tung hô, cổ vũ, khích lệ, (làm) vui lên, (làm) phấn khởi/hăng hái lên: ~ up làm vui lên

      cheerful adj. vui mừng, hớn hở, vui vẻ, vui mắt

      cheerless adj. buồn, ủ rũ, ảm đạm

      cheese n. phó mát

      chemical 1 n. chất hoá học, hoá chất 2 adj. hoá học

      chemist n. nhà hoá học, dược sĩ

      chemistry n. hoá học, (môn) hoá: organic ~ hoá (học) hữu cơ

      cherish v. yêu mến, thương yêu, nuôi, ấp ủ

      cherry n. (quả) anh đào: ~ blossom hoa anh đào

      chess n. cờ (tướng): game of ~ ván cờ

      chessboard n. bàn cờ

      chessman n. (pl. chessmen) quân cờ

      chest 1 n. ngực: ~ x-ray chiếu phổi 2 n. tủ, hòm, rương: ~ of drawers tủ áo

      chestnut n. (cây) hạt dẻ, màu nâu hạt dẻ

      chew 1 n. sự nhai 2 v. nhai, ngẫm nghĩ, nghiền ngẫm

      chick n. gà con, chim non, cô gái, em bé

      chicken n. con gà, thịt gà, người nhút nhát: ~ feed món tiền nhỏ mọn; ~pox thuỷ đậu

      chicken-hearted adj. nhút nhát

      chide v. mắng mỏ, quở mắng, rầy la

      chief 1 n. người đứng đầu, thủ lĩnh/trưởng, lãnh tụ, trưởng, sếp: ~ of staff tham mưu trưởng 2 adj. chính, chủ yếu, đứng đầu: ~ executive officer [CEO] người đứng đầu cơ quan, thủ trưởng; ~ delegate trưởng đoàn đại biểu

      chieftain n. đầu sỏ, đầu mục, thủ lĩnh

      child n. (pl. children) đứa bé/trẻ, đức con, sản phẩm, người tính như con nít

      childbirth n. sự sinh đẻ

      childhood n. tuổi/thời thơ ấu, lúc bé

      childish adj. (như) trẻ con, ngây ngô

      childlike adj. (ngây thơ/thật thà) như trẻ con

      children n. số nhiều của child

      chili, chilli n. quả ớt: ~ pepper món ăn cay có thịt băm

      chill 1 n. sự giá lạnh, sự lạnh lẽo, sự ớn lạnh, sự lạnh nhạt/lạnh lùng, gáo nước lạnh 2 v. làm lạnh, để tủ lạnh, làm nhụt [nhuệ khí, v.v.]

      chilly adj. lạnh, lạnh lẽo, lạnh nhạt, lạnh lùng

      chime 1 n. chuông chùm, tiếng chuông hoà âm 2 v. đánh/rung [chuông], [chuông] kêu, rung, điểm, xen vào, phụ hoạ vào, ăn khớp, phù hợp

      chimney n. ống khói, lò sưởi, thông phong đèn

      chimpanzee n. con vượn, con tinh tinh

      chin n. cầm, đu cho xà ngang cầm

      china n. (also china ware, porcelain) đồ sứ

      China n. nước Trung Hoa

      Chinese 1 n. người/tiếng Trung quốc 2 adj. tàu, thuộc Trung hoa/Trung quốc, hoa

      chink 1 n. tiếng loảng xoảng 2 v. (làm) loảng xoảng

      chintz n. vải hoa (sặc sỡ)

      chip 1 n. chỗ sứt/mẻ 2 n. khoang/lát mỏng: potato ~s khoai tây rán 3 n. đồng giơ tông để đánh bạc 4 n. vỏ bào/tiện, mạt giũa, mảnh vỡ 5 v. làm sứt/mẻ, bào, đẽo, đập vỡ/bể

      chipmunk n. con sóc chuột

      chirp 1 n. tiếng ríu rít, tiếng rúc 2 v. [chim] kêu chiêm chiếp, hót líu lo, [sâu, dế, v.v.] rúc

      chirrup v. kêu ríu rít/líu tíu, rúc

      chisel СКАЧАТЬ