Название: Tuttle English-Vietnamese Dictionary
Автор: Phan Van Giuong
Издательство: Ingram
Жанр: Книги о Путешествиях
Серия: Tuttle Reference Dictionaries
isbn: 9781462917808
isbn:
commander n. sĩ quan chỉ huy, tư lệnh, trung tá hải quân: ~ in chief tổng tư lệnh
commandment n. điều răn, giới luật: the Ten ~s mười điều răn, thập giới
commando n. biệt kích, đặc công
commemorate v. kỷ niệm, tưởng nhớ
commemoration n. lễ kỷ niệm: in ~ of để kỷ niệm, để tưởng nhớ
commence v. bắt đầu, khởi đầu
commencement n. lễ phát bằng, lễ tốt nghiệp
commend v. khen ngợi, ca ngợi, tán dương, tuyên dương, giao phó, phó thác, ký thác, gửi gấm
commendable adj. đáng khen, đáng biểu dương
commensurate adj. xứng với, tương xứng, tương đương
comment 1 n. lời bàn, lời bình luận/phê bình, lời chú giải/dẫn giải 2 v. bình luận, phê bình, chỉ trích, chú thích, dẫn giải, thuyết minh
commentary n. bài bình luận, lời bình chú, lời dẫn giải, bài tường thuật: running ~ bài tường thuật tại chỗ
commentator n. nhà bình luận, người tường thuật
commerce n. việc buôn bán, thương mại/nghiệp
commercial 1 n. tiết mục quảng cáo 2 adj. (thuộc) thương mại/thương nghiệp/thương vụ
commercialize v. thương mại hóa
commiserate v. thương hại, thương xót, ái ngại
commissar n. uỷ viên: political ~ chính uỷ
commission 1 n. tiền hoa hồng, sự uỷ nhiệm/thác: on the ~ basis trên căn bản ăn tiền hoa hồng; to sell goods on ~ bán hàng ăn hoa hồng 2 n. hội đồng, uỷ hội, uỷ ban: public relation ~ ủy ban giao tế; social sciences ~ uỷ ban khoa học xã hội 3 v. uỷ nhiệm, uỷ thác, đặt làm, đặt vẽ: he was ~ed to write an agreement ông ấy được uỷ nhiệm viết bản giao kèo
commit v. phạm [tội], làm [lỗi], gửi, giao, giao phó uỷ nhiệm/thác, hứa, cam kết: I ~ this to your care tôi xin gửi vật này để ông giữ hộ; to ~ suicide tự sát, tự tử; to ~ to memory học thuộc lòng, nhớ nằm lòng; to ~ a mental patient gửi người vào bệnh viện tinh thần; to ~ money for dành tiền cho …
commitment n. sự giao phó/uỷ thác, lời cam kết, sự bỏ tù, sự giam nhà thương điên, sự dành ngân khoản: previous ~ hẹn trước
committee n. uỷ ban: central executive ~ uỷ ban chấp hành trung ương; standing ~ uỷ ban thường trực/thường vụ; joint ~ uỷ ban hỗn hợp; to be/sit/serve on the … ~ có chân trong uỷ ban …
commodious adj. rộng rãi, thênh thang
commodity n. hàng hoá, mặt hàng, thương phẩm
common 1 n. đất công, bãi cỏ giữa làng/xóm, sự/của chung: in ~ chung 2 adj. chung, công (cộng), thường, thông thường, bình thường, phổ biến: ~ noun danh từ chung; ~ property tài sản công cộng; ~ knowledge điều ai cũng biết; ~ law luật tập tục; ~ sense lẽ thường; ~ people thường dân
commoner n. người bình thường/thường dân
commonplace n., adj. (chuyện) tầm thường, khuôn sáo
commons n. bình dân, thứ dân: the House of ~ hạ nghị viện Anh
Commonwealth n. khối thịnh vượng chung, khối cộng đồng, nước cộng hoà, liên bang: the British ~ of Nations liên hiệp Anh
commotion n. sự rung động/chấn động/rối loạn
communal adj. chung, công, công cộng, thuộc công xã: ~ land đất công, công điền, công thổ
commune 1 n. xã, công xã 2 v. nói chuyện thân mật, gần gụi, cảm thông
communicable adj. [bệnh] hay lây, dễ lây
communicate v. truyền [tin, bệnh], truyền đạt, thông tri, liên lạc, [phòng] thông nhau
communication n. sự truyền đạt/thông tri, tin tức, thông báo, sự liên lạc, sự giao thông: ~s ngành truyền thông, truyền tin
communion n. sự chung nhau, sự chia sẻ, quan hệ, liên lạc, cảm thông, lễ ban thánh thể
communiqué n. thông cáo [joint chung]
communism n. chủ nghĩa Cộng sản
communist n., adj. (người/đảng viên) cộng sản
community n. dân chúng, công chúng, phường, phái, hội, đoàn thể, cộng đồng, sở hữu chung: the Vietnamese ~ in Singapore cộng đồng người Việt ở Tân Gia Ba; ~ center trung tâm cộng đồng; ~ chest quỹ cứu tế; ~ development phát triển cộng đồng
commutation n. sự giảm hình phạt, sự giao hoán
commute v. đổi, giao hoán, giảm [án, hình phạt], đi lại đều đặn [giữa hai nơi vì công việc]
commuter n. người đi làm bằng tàu xe liên tỉnh: ~s train xe lửa cho người ở ngoại ô vào thành phố đi làm
compact n. giao kèo, khế ước, hợp đồng, hiệp ước
compact 1 n. hộp phấn bỏ túi, xe ô tô cỡ nhỏ gọn 2 adj. rắn chắc, chật ních, [văn cô đọng, súc tích], [xe hơi] kiểu nhỏ gọn 3 v. làm đầy/chặt
companion n. bạn, bầu bạn, bạn bè, chiếc/vật cùng đôi, sách hướng dẫn, chỉ nam: the gardener’s ~ sổ tay người làm vườn; ~ to this volume sách dùng kèm với quyển này
companionship n. tình bạn, tình bầu bạn
company 1 n. sự cùng đi/ở, bạn, bạn bè, giao du, khách, khách khứa: to go along for ~ đi theo cho có bạn; ~ for dinner СКАЧАТЬ