Tuttle English-Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong
Чтение книги онлайн.

Читать онлайн книгу Tuttle English-Vietnamese Dictionary - Phan Van Giuong страница 67

Название: Tuttle English-Vietnamese Dictionary

Автор: Phan Van Giuong

Издательство: Ingram

Жанр: Книги о Путешествиях

Серия: Tuttle Reference Dictionaries

isbn: 9781462917808

isbn:

СКАЧАТЬ dậy sớm; ~ in the morning vào lúc sáng sớm

      earmark v. dành riêng [khoản tiền]

      earn v. kiếm được; giành được: to ~ a living kiếm ăn/sống; to ~ one’s keep làm đáng đồng tiền bát gạo; to ~ a good reputation được tiếng tốt

      earnest 1 n. thái độ đúng đắn/nghiêm chỉnh; tiền đặt cọc: are you in ~? bạn không đùa đấy chứ? 2 adj. đứng đắn, nghiêm chỉnh: my friend was a pious, ~ woman bạn tôi là người rất đứng đắn 3 adj. sốt sắng: to be ~ có lòng sốt sắng

      earnings n. tiền kiếm được, tiền lương, tiền lãi

      earphone n. ống nghe

      earring n. hoa tai, bông tai

      earshot n. tần nghe

      earth n. đất, đất liền, mặt đất, quả/trái đất: on ~ trên đời

      earthenware n. đồ sành, đồ bằng đất nung

      earthly adj. thuộc quả đất, trần tục

      earthquake n. trận/vụ/nạn động đất, địa chấn

      earthworm n. giun đất

      earthy adj. bằng đất; trần tục, phàm tục

      earwax n. ráy tai

      ease 1 n. sự thoải mái/thanh thoát; sự dễ dàng; sự thanh nhàn/nhàn hạ: to feel at ~ được thoải mái; with ~ dễ dàng 2 v. làm nhẹ/bớt; làm yên tâm

      easel n. giá bảng đen; giá vẽ

      east n. hướng/phía/phương đông; miền đông: the Far ~ Viễn đông; the Middle ~ Trung đông; South~ Asia Ðông Nam châu Á

      Easter n. lễ Phục sinh

      easterly adj. [gió] đông

      eastern adj. (thuộc) hướng đông, đông phương

      eastwards adj., adv. về phía đông

      easy 1 adj. dễ, dễ dàng; thoải mái, thanh nhàn, thanh thản, không lo lắng 2 adv. nhẹ nhàng, từ từ; thanh thản, thoải mái: to go ~ on the boy anh hãy nhẹ nhàng đối với nó nhé!; take it ~ cứ từ từ! nhẹ thôi! đừng cuống! đừng làm việc quá sức nhé!

      easygoing adj. điềm tĩnh, nhẹ nhàng, ung dung

      eat v. [ate; eaten] ăn, xơi, dùng, thời; ăn mòn, ăn thủng, làm hỏng

      eatable adj. ăn được, ăn ngon

      eaten quá khứ của eat

      eater n. người ăn: a big ~ người ăn khoẻ

      eaves n. mái chìa

      eavesdrop v. nghe trộm, nghe lén

      ebb 1 n. triều xuống; thời kỳ tàn tạ: ~ and flow nước triều lên xuống 2 v. [triều] xuống; suy sụp, tàn tạ

      ebony n. gỗ mun

      eccentric adj. lập dị, kỳ cục; lệch tâm

      eccentricity n. tính lập dị

      ecclesiastic n., adj. (thuộc) thầy tu

      echelon n. cấp bậc

      echo 1 n. tiếng vang, tiếng dội 2 v. vang lại; nhắc lại, lặp lại

      eclipse 1 n. sự che khuất, thiên thực: solar ~ nhật thực; lunar ~ nguyệt thực 2 v. làm lu mờ, át hẳn đi

      ecology n. sinh thái học

      economic adj. kinh tế

      economical adj. tiết kiệm, không tốn

      economics n. kinh tế học

      economist n. nhà kinh tế học

      economize v. tiết kiệm

      economy n. nền kinh tế; sự tiết kiệm

      ecstasy n. trạng thái mê li/ngây ngất

      ecstatic adj. sướng mê, ngây ngất, xuất thần

      eczema n. eczêma, chàm, bệnh chốc lở

      eddy n. xoáy nước; gió lốc; khói cuộn

      edge 1 n. lưỡi, cạnh sắc [dao]; cạnh, bờ, gờ, rìa, lề, mép 2 v. viền, làm bờ/gờ; xen, len, dịch dần

      edible adj. có thể ăn được

      edict n. chỉ dụ, sắc lệnh

      edifice n. toà nhà, công trình xây dựng, lâu đài

      edify v. mở mang trí tuệ cho, khai trí, khai hóa

      edit v. biên tập, chú giải, hiệu đính, chỉnh lý, cắt xén, thêm bớt, sửa lại

      edition n. lần in, lần xuất bản; loại sách, bản: second ~ tái bản; pocket ~ loại bỏ túi

      editor n. người biên tập, biên tập viên; chủ bút

      editorial n. bài xã luận/xã thuyết

      educate v. giáo dục, dạy dỗ; rèn luyện

      education n. sự/nền giáo dục; vốn học, căn bản: higher/tertiary ~ nền giáo dục đại học; physical ~ thể dục; moral ~ đức dục

      educational adj. thuộc giáo dục

      educator n. nhà giáo, nhà giáo dục, nhà sư phạm

      eel n. con lươn

      eerie adj. kỳ lạ, kỳ quái, kỳ dị, kỳ quặc

      effect 1 n. kết quả; hiệu lực, hiệu quả; tác động, tác dụng, ành hưởng: to take ~, to come into ~ bắt đầu có hiệu lực; in ~ thực thể; cause and ~ nguyên nhân và kết quả, nhân và quả 2 v. đem lại, thực hiện

      effective adj. có hiệu lực/hiệu quả, hữu hiệu; có tác động/ảnh hưởng, gây ấn СКАЧАТЬ