Tuttle English-Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong
Чтение книги онлайн.

Читать онлайн книгу Tuttle English-Vietnamese Dictionary - Phan Van Giuong страница 64

Название: Tuttle English-Vietnamese Dictionary

Автор: Phan Van Giuong

Издательство: Ingram

Жанр: Книги о Путешествиях

Серия: Tuttle Reference Dictionaries

isbn: 9781462917808

isbn:

СКАЧАТЬ ngấm ngầm

      dormer n. cửa sổ ở mái nhà

      dormitory n. (abbr. dorm) phòng/nhà ngủ tập thể, ký túc xá

      dorsal adj. thuộc lưng, ở lưng

      dosage n. liều lượng

      dose n. liều lượng, liều thuốc

      dot 1 n. chấm nhỏ, điểm; dấu chấm [trên chữ i] 2 v. đánh dấu chấm; rải rác lấm chấm

      dotage n. tình trạng lẩm cẩm [của người già]

      dote v. lẫn, lẩm cẩm [lúc già]

      double 1 adj. gấp đôi; đôi, hai, kép: ~ pay tiền lương gấp đôi; ~ bed giường đôi, giường hai người; ~ talk lời nói không rõ ràng 2 n. số gấp đôi; người giống hệt; người đóng thay vai khác 3 v. tăng gấp đôi; gập người lại

      double-cross v. phản, đi hai mặt/mang

      double decker n. xe buýt hai tầng

      double entendre n. câu hai nghĩa, cách chơi chữ hai nghĩa

      double-spaced adj. [bản đánh máy] cách hai dòng

      doublet n. từ sinh đôi, cặp đôi

      doubt 1 n. sự nghi ngờ/ngờ vực; sự do dự/nghi ngại: in ~ còn nghi ngờ/nghi ngại; I have no ~ tôi chắc chắn 2 v. không tin, nghi ngờ, ngờ vực; nghi ngại, do dự, lưỡng lự

      doubtful adj. hồ nghi, nghi ngờ; đáng nghi/ngờ

      doubtless adv. chắc chắn, không còn nghi ngờ gì

      dough n. bột nhào; slg. tiền, xìn

      doughnut n. bánh rán hình đinh khuy

      douse v. giội nước lên; tắt [đèn]

      dove n. chim bồ câu; người chủ trương hoà bình

      dovetail 1 n. mộng đuôi én 2 v. lắp mộng đuôi én; (làm cho) ăn khớp với nhau

      dowager n. quả phụ thừa kế (của vua)

      dowdy adj. [quần áo] tồi tàn, không đúng mốt

      down 1 n. cảnh sa sút: the ups and ~s sự lên xuống, những thăng trầm; ~ payment tiền mặt trả trước [còn bao nhiêu trả góp] 2 adv. xuống; lăn/buông xuống; hạ, giảm; ở miền xuôi, ở vùng dưới: I fell ~ tôi bị ngã xuống; the sun is ~ mặt trời đã lặn; he was ~ with influenza ông ấy bị cúm; please calm ~ xin anh hãy bình tĩnh lại; jot it ~ xin biên xuống đi; to get ~ to work bắt tay vào làm việc 3 adj. hạ giá; buồn bã: prices are ~ giá cả đã xuống; the plane is ~ máy bay hạ cánh rồi; ~ with colonialism! đả đảo chế độ/chủ nghĩa thực dân! 4 prep. xuống, xuôi; ở phía dưới/thấp, ở đầu kia: ~ the stream xuôi dòng suối; ~ the street ở dưới đầu phố kia 5 v. hạ/đặt xuống; đánh ngã, cho đo ván; bắn rơi, hạ [máy bay]; uống, nuốt

      downcast adj. nhìn xuống; chán nản, thất vọng

      downfall n. sự suy sụp/sụp đổ

      downgrade v. giáng cấp; hạ tầm quan trọng

      downhearted adj. buồn nản, chán nản, nản chí

      downhill adv. xuống dốc

      downpour n. trận mưa như trút nước

      downright adv. thẳng thừng; rành rành, hết sức

      Down’s syndrome n. tình trạng khủng hoảng, sa sút

      downstairs 1 adj. ở dưới nhà, ở tầng dưới 2 adv. xuống gác, xuống tầng dưới

      down to earth adj. thực tế, không viển vông

      downtown n. khu buôn bán/thị tứ dưới phố

      downward adj., adv. xuống, xuôi; hướng xuống dưới

      dowry n. của hồi môn

      doze v. ngủ gà ngủ gật, ngủ lơ mơ

      dozen n. tá, lô, chục [12 đơn vị]: a ~ of shirts một tá sơ mi; half a ~ nửa tá; ~s of things to do nhiều việc phải làm lắm

      drab adj. xám xịt, buồn tẻ

      draft 1 n. đồ án, sơ đồ, bản dự thảo, bản nháp; gió lùa; chế độ quân dịch; hối phiếu: ~ dodger kẻ trốn quân dịch; ~ horse ngựa kéo 2 v. phác thảo, dự thảo; bắt quân địch

      draftee n. lính quân dịch

      draftsman n. [Br. draughtsman] người vẽ đồ án, hoạ viên

      drag 1 n. lưới kéo/vét; điều trở ngại 2 v. kéo lê: ~ on kéo dài quá; vét/mò đáy

      dragon n. con rồng: Year of the ~ năm con rồng, năm Thìn

      dragonfly n. con chuồn chuồn

      drain 1 n. ống dẫn nước, cống, rãnh, máng, mương; sự tiêu hao: brain ~ sự mất nhân tài 2 v. rút/tháo (nước); làm ráo nước; bòn rút [của cải]

      drainage n. sự tháo nước; hệ thống cống rãnh

      drake n. vịt đực

      dramatic adj. như kịch; gây xúc động mạnh

      dramatist n. nhà soạn kịch

      dramatize v. kịch hoá, làm to chuyện

      drank quá khứ của drink

      drape 1 n. màn/rèm cửa, trướng 2 v. che màn/rèm

      drapery n. màn cửa

      drastic adj. mạnh mẽ, quyết liệt

      draw 1 n. sự mở số, sự rút thăm; trận đấu hoà; động tác rút súng lục 2 v. [drew; drawn] kéo; kéo/lấy/rút ra; lôi kéo, lôi cuốn, thu hút; hít vào; rút [kinh nghiệm]; mở số, rút thăm; lĩnh [lương], tìm thấy; vẽ, vạch, thảo; hoà, huề: to ~ to a close sắp kết thúc

      drawback СКАЧАТЬ