Название: Tuttle English-Vietnamese Dictionary
Автор: Phan Van Giuong
Издательство: Ingram
Жанр: Книги о Путешествиях
Серия: Tuttle Reference Dictionaries
isbn: 9781462917808
isbn:
dormer n. cửa sổ ở mái nhà
dormitory n. (abbr. dorm) phòng/nhà ngủ tập thể, ký túc xá
dorsal adj. thuộc lưng, ở lưng
dosage n. liều lượng
dose n. liều lượng, liều thuốc
dot 1 n. chấm nhỏ, điểm; dấu chấm [trên chữ i] 2 v. đánh dấu chấm; rải rác lấm chấm
dotage n. tình trạng lẩm cẩm [của người già]
dote v. lẫn, lẩm cẩm [lúc già]
double 1 adj. gấp đôi; đôi, hai, kép: ~ pay tiền lương gấp đôi; ~ bed giường đôi, giường hai người; ~ talk lời nói không rõ ràng 2 n. số gấp đôi; người giống hệt; người đóng thay vai khác 3 v. tăng gấp đôi; gập người lại
double-cross v. phản, đi hai mặt/mang
double decker n. xe buýt hai tầng
double entendre n. câu hai nghĩa, cách chơi chữ hai nghĩa
double-spaced adj. [bản đánh máy] cách hai dòng
doublet n. từ sinh đôi, cặp đôi
doubt 1 n. sự nghi ngờ/ngờ vực; sự do dự/nghi ngại: in ~ còn nghi ngờ/nghi ngại; I have no ~ tôi chắc chắn 2 v. không tin, nghi ngờ, ngờ vực; nghi ngại, do dự, lưỡng lự
doubtful adj. hồ nghi, nghi ngờ; đáng nghi/ngờ
doubtless adv. chắc chắn, không còn nghi ngờ gì
dough n. bột nhào; slg. tiền, xìn
doughnut n. bánh rán hình đinh khuy
douse v. giội nước lên; tắt [đèn]
dove n. chim bồ câu; người chủ trương hoà bình
dovetail 1 n. mộng đuôi én 2 v. lắp mộng đuôi én; (làm cho) ăn khớp với nhau
dowager n. quả phụ thừa kế (của vua)
dowdy adj. [quần áo] tồi tàn, không đúng mốt
down 1 n. cảnh sa sút: the ups and ~s sự lên xuống, những thăng trầm; ~ payment tiền mặt trả trước [còn bao nhiêu trả góp] 2 adv. xuống; lăn/buông xuống; hạ, giảm; ở miền xuôi, ở vùng dưới: I fell ~ tôi bị ngã xuống; the sun is ~ mặt trời đã lặn; he was ~ with influenza ông ấy bị cúm; please calm ~ xin anh hãy bình tĩnh lại; jot it ~ xin biên xuống đi; to get ~ to work bắt tay vào làm việc 3 adj. hạ giá; buồn bã: prices are ~ giá cả đã xuống; the plane is ~ máy bay hạ cánh rồi; ~ with colonialism! đả đảo chế độ/chủ nghĩa thực dân! 4 prep. xuống, xuôi; ở phía dưới/thấp, ở đầu kia: ~ the stream xuôi dòng suối; ~ the street ở dưới đầu phố kia 5 v. hạ/đặt xuống; đánh ngã, cho đo ván; bắn rơi, hạ [máy bay]; uống, nuốt
downcast adj. nhìn xuống; chán nản, thất vọng
downfall n. sự suy sụp/sụp đổ
downgrade v. giáng cấp; hạ tầm quan trọng
downhearted adj. buồn nản, chán nản, nản chí
downhill adv. xuống dốc
downpour n. trận mưa như trút nước
downright adv. thẳng thừng; rành rành, hết sức
Down’s syndrome n. tình trạng khủng hoảng, sa sút
downstairs 1 adj. ở dưới nhà, ở tầng dưới 2 adv. xuống gác, xuống tầng dưới
down to earth adj. thực tế, không viển vông
downtown n. khu buôn bán/thị tứ dưới phố
downward adj., adv. xuống, xuôi; hướng xuống dưới
dowry n. của hồi môn
doze v. ngủ gà ngủ gật, ngủ lơ mơ
dozen n. tá, lô, chục [12 đơn vị]: a ~ of shirts một tá sơ mi; half a ~ nửa tá; ~s of things to do nhiều việc phải làm lắm
drab adj. xám xịt, buồn tẻ
draft 1 n. đồ án, sơ đồ, bản dự thảo, bản nháp; gió lùa; chế độ quân dịch; hối phiếu: ~ dodger kẻ trốn quân dịch; ~ horse ngựa kéo 2 v. phác thảo, dự thảo; bắt quân địch
draftee n. lính quân dịch
draftsman n. [Br. draughtsman] người vẽ đồ án, hoạ viên
drag 1 n. lưới kéo/vét; điều trở ngại 2 v. kéo lê: ~ on kéo dài quá; vét/mò đáy
dragon n. con rồng: Year of the ~ năm con rồng, năm Thìn
dragonfly n. con chuồn chuồn
drain 1 n. ống dẫn nước, cống, rãnh, máng, mương; sự tiêu hao: brain ~ sự mất nhân tài 2 v. rút/tháo (nước); làm ráo nước; bòn rút [của cải]
drainage n. sự tháo nước; hệ thống cống rãnh
drake n. vịt đực
dramatic adj. như kịch; gây xúc động mạnh
dramatist n. nhà soạn kịch
dramatize v. kịch hoá, làm to chuyện
drank quá khứ của drink
drape 1 n. màn/rèm cửa, trướng 2 v. che màn/rèm
drapery n. màn cửa
drastic adj. mạnh mẽ, quyết liệt
draw 1 n. sự mở số, sự rút thăm; trận đấu hoà; động tác rút súng lục 2 v. [drew; drawn] kéo; kéo/lấy/rút ra; lôi kéo, lôi cuốn, thu hút; hít vào; rút [kinh nghiệm]; mở số, rút thăm; lĩnh [lương], tìm thấy; vẽ, vạch, thảo; hoà, huề: to ~ to a close sắp kết thúc
drawback СКАЧАТЬ