Название: Tuttle English-Vietnamese Dictionary
Автор: Phan Van Giuong
Издательство: Ingram
Жанр: Книги о Путешествиях
Серия: Tuttle Reference Dictionaries
isbn: 9781462917808
isbn:
duct n. ống dẫn
dude n. công tử bột
due 1 n. cái đáng được hưởng; món nợ, tiền phải trả; lệ phí, hội phí, đảng phí: annual ~s niên liễm; monthly ~s nguyệt liễm 2 adj. đến hạn phải trả/nộp; thích đáng, đích đáng, phải đến [ngày giờ nào]: the bill was ~ last May hóa đơn này đáng lẽ phải trả từ tháng năm; in ~ form theo đúng thể thức; after ~ consideration sau khi xem xét kỹ; ~ any minute một vài phút nữa là đến; this is ~ to an emergency chuyện này là vì một trường hợp bất thần 3 adv. đúng: ~ east đi đúng hướng đông
duel n. cuộc đấu kiếm, vụ đọ súng
duet n. bản nhạc cho bộ đội
dug quá khứ của dig
dugout n. thuyền độc mộc; hầm trú ẩn
Duke n., m. công tước
dull 1 adj. [dao/kéo] cùn; tối dạ, chậm hiểu, ngu; buồn tẻ, chán ngắt; mờ, đục, xỉn, âm u, ảm đạm 2 v. làm cùn; làm đỡ nhức, làm bớt nhói
duly adv. hẳn hoi: ~ elected được bầu bán hẳn hoi; ~ arrived đến đúng lúc
dump 1 adj. câm, không kêu, ngu ngốc, ngu xuẩn 2 n. quả tạ; người ngu, người ngốc
dumbfound v. làm điếng người
dummy n. người giả, hình nhân; người nộm/rơm; vật giả
dump 1 n. chỗ đổ rác; kho đạn 2 v. đổ đi; vứt bỏ, gác bỏ; bán hạ giá [hàng ế]
dumpling n. bánh bao; viên bột thả vào nước dùng [loại mằn thắn, xuỷ cảo]; người béo lùn
dun 1 n. người đi đòi nợ 2 v. thúc nợ, đòi nợ; đòi nằng nặc
dunce n. học trò ngu, người tối dạ
dune n. cồn/đụn cát
dung n. phân thú vật: cow ~ cứt bò
dungarees n. quần lao động [bằng vải thô màu lam]
dungeon n. ngục tối, hầm tù
duo n. bộ đôi
dupe 1 n. người nhẹ dạ, người dễ bị bịp 2 v. lừa
duplicate 1 n. bản sao, vật giống hệt: in ~ làm hai bản 2 adj. giống hệt: ~ key chìa khóa giống hệt 3 v. sao lại; in ra nhiều bản; trùng lặp
duplication n. sự trùng nhau
duplicity n. trò hai mặt; sự phản bội
durable adj. bền, lâu bền; vĩnh cửu
duration n. thời gian [của một việc]
duress n. sự cưỡng ép: under ~ vì bị cưỡng ép
durian n. cây/trái sầu riêng
during prep. trong khi, trong lúc: ~ my summer vacation trong thời kỳ nghỉ hè của tôi
dusk n. lúc nhá nhem tối; bóng tối
dust 1 n. bụi, cát bụi; rác; phấn hoa; đất đen 2 v. quét/phủi/lau/chùi bụi; rắc [bụi, phấn]
dusty adj. đầy bụi, bụi bậm
Dutch n., adj. (người/dân/tiếng) Hà lan: to go ~ rủ nhau ăn uống hoặc xem hát mà người nào trả phần người ấy; ~ treat phần ai nấy trả
dutiable adj. phải đóng thuế
dutiful adj. làm đúng bổn phận; có hiếu, kính hiếu
duty 1 n. bổn phận, trách nhiệm, nhiệm vụ; phần việc, công việc, phận sự, chức vụ; phiên trực: off ~ hết phiên làm việc; on ~ đang làm việc, đang trực 2 n. thuế đoan, thuế hải quan: import ~ thuế nhập khẩu
duty-free adj., adv. được miễn thuế
dwarf 1 n. người lùn; chú lùn 2 v. làm còi cọc; có vẻ nhỏ lại
dwell v. [dwelt/dwelled] ở, ngụ ở, cư ngụ; nhấn mạnh vào: to ~ upon chăm chú vào
dweller n. người ở, người cư trú, di dân: city ~ dân thành phố
dwelling n. nhà ở, chỗ cư ngụ
dwindle v. nhỏ lại, co lại, teo đi; hao mòn
dye 1 n. thuốc nhuộm 2 v. nhuộm: to ~ red nhuộm đỏ 3 adj. thấm đậm, ngoan cố: ~d in the wool ngoan cố
dyer n. thợ nhuộm
dying 1 n. sự chết 2 adj. sắp chết, lúc lâm chung: ~ days những ngày tàn
dyke see dike
dynamic adj. thuộc động lực; năng động, sôi nổi
dynamics n. động lực học
dynamism n. thuyết động lực
dynamite 1 n. đinamít, cót mìn 2 v. phá huỷ
dynamo n. đinamô, máy phát điện
dynasty n. triều vua, triều đại
dysentery n. bệnh lỵ
dyspepsia n. chứng khó tiêu
dyspnea n. [Br. dyspnoea] sự khó thở
E
each 1 adj. mỗi: ~ person mỗi người; ~ week mỗi tuần; ~ book mỗi quyển (sách); ~ cat mỗi con (mèo) 2 adv. mỗi một: we pay $8 ~ chúng tôi trả 8 đô la một người; these cost $2 ~ những cái này giá mỗi cái 2 đô la 3 pron. mỗi người/cái: ~ took a package mỗi người lấy một gói; ~ of us mỗi người chúng ta; to help ~ other giúp đỡ lẫn nhau
eager adj. thiết tha, ham muốn, СКАЧАТЬ