Tuttle English-Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong
Чтение книги онлайн.

Читать онлайн книгу Tuttle English-Vietnamese Dictionary - Phan Van Giuong страница 66

Название: Tuttle English-Vietnamese Dictionary

Автор: Phan Van Giuong

Издательство: Ingram

Жанр: Книги о Путешествиях

Серия: Tuttle Reference Dictionaries

isbn: 9781462917808

isbn:

СКАЧАТЬ n. bèo tấm

      duct n. ống dẫn

      dude n. công tử bột

      due 1 n. cái đáng được hưởng; món nợ, tiền phải trả; lệ phí, hội phí, đảng phí: annual ~s niên liễm; monthly ~s nguyệt liễm 2 adj. đến hạn phải trả/nộp; thích đáng, đích đáng, phải đến [ngày giờ nào]: the bill was ~ last May hóa đơn này đáng lẽ phải trả từ tháng năm; in ~ form theo đúng thể thức; after ~ consideration sau khi xem xét kỹ; ~ any minute một vài phút nữa là đến; this is ~ to an emergency chuyện này là vì một trường hợp bất thần 3 adv. đúng: ~ east đi đúng hướng đông

      duel n. cuộc đấu kiếm, vụ đọ súng

      duet n. bản nhạc cho bộ đội

      dug quá khứ của dig

      dugout n. thuyền độc mộc; hầm trú ẩn

      Duke n., m. công tước

      dull 1 adj. [dao/kéo] cùn; tối dạ, chậm hiểu, ngu; buồn tẻ, chán ngắt; mờ, đục, xỉn, âm u, ảm đạm 2 v. làm cùn; làm đỡ nhức, làm bớt nhói

      duly adv. hẳn hoi: ~ elected được bầu bán hẳn hoi; ~ arrived đến đúng lúc

      dump 1 adj. câm, không kêu, ngu ngốc, ngu xuẩn 2 n. quả tạ; người ngu, người ngốc

      dumbfound v. làm điếng người

      dummy n. người giả, hình nhân; người nộm/rơm; vật giả

      dump 1 n. chỗ đổ rác; kho đạn 2 v. đổ đi; vứt bỏ, gác bỏ; bán hạ giá [hàng ế]

      dumpling n. bánh bao; viên bột thả vào nước dùng [loại mằn thắn, xuỷ cảo]; người béo lùn

      dun 1 n. người đi đòi nợ 2 v. thúc nợ, đòi nợ; đòi nằng nặc

      dunce n. học trò ngu, người tối dạ

      dune n. cồn/đụn cát

      dung n. phân thú vật: cow ~ cứt bò

      dungarees n. quần lao động [bằng vải thô màu lam]

      dungeon n. ngục tối, hầm tù

      duo n. bộ đôi

      dupe 1 n. người nhẹ dạ, người dễ bị bịp 2 v. lừa

      duplicate 1 n. bản sao, vật giống hệt: in ~ làm hai bản 2 adj. giống hệt: ~ key chìa khóa giống hệt 3 v. sao lại; in ra nhiều bản; trùng lặp

      duplication n. sự trùng nhau

      duplicity n. trò hai mặt; sự phản bội

      durable adj. bền, lâu bền; vĩnh cửu

      duration n. thời gian [của một việc]

      duress n. sự cưỡng ép: under ~ vì bị cưỡng ép

      durian n. cây/trái sầu riêng

      during prep. trong khi, trong lúc: ~ my summer vacation trong thời kỳ nghỉ hè của tôi

      dusk n. lúc nhá nhem tối; bóng tối

      dust 1 n. bụi, cát bụi; rác; phấn hoa; đất đen 2 v. quét/phủi/lau/chùi bụi; rắc [bụi, phấn]

      dusty adj. đầy bụi, bụi bậm

      Dutch n., adj. (người/dân/tiếng) Hà lan: to go ~ rủ nhau ăn uống hoặc xem hát mà người nào trả phần người ấy; ~ treat phần ai nấy trả

      dutiable adj. phải đóng thuế

      dutiful adj. làm đúng bổn phận; có hiếu, kính hiếu

      duty 1 n. bổn phận, trách nhiệm, nhiệm vụ; phần việc, công việc, phận sự, chức vụ; phiên trực: off ~ hết phiên làm việc; on ~ đang làm việc, đang trực 2 n. thuế đoan, thuế hải quan: import ~ thuế nhập khẩu

      duty-free adj., adv. được miễn thuế

      dwarf 1 n. người lùn; chú lùn 2 v. làm còi cọc; có vẻ nhỏ lại

      dwell v. [dwelt/dwelled] ở, ngụ ở, cư ngụ; nhấn mạnh vào: to ~ upon chăm chú vào

      dweller n. người ở, người cư trú, di dân: city ~ dân thành phố

      dwelling n. nhà ở, chỗ cư ngụ

      dwindle v. nhỏ lại, co lại, teo đi; hao mòn

      dye 1 n. thuốc nhuộm 2 v. nhuộm: to ~ red nhuộm đỏ 3 adj. thấm đậm, ngoan cố: ~d in the wool ngoan cố

      dyer n. thợ nhuộm

      dying 1 n. sự chết 2 adj. sắp chết, lúc lâm chung: ~ days những ngày tàn

      dyke see dike

      dynamic adj. thuộc động lực; năng động, sôi nổi

      dynamics n. động lực học

      dynamism n. thuyết động lực

      dynamite 1 n. đinamít, cót mìn 2 v. phá huỷ

      dynamo n. đinamô, máy phát điện

      dynasty n. triều vua, triều đại

      dysentery n. bệnh lỵ

      dyspepsia n. chứng khó tiêu

      dyspnea n. [Br. dyspnoea] sự khó thở

      E

      each 1 adj. mỗi: ~ person mỗi người; ~ week mỗi tuần; ~ book mỗi quyển (sách); ~ cat mỗi con (mèo) 2 adv. mỗi một: we pay $8 ~ chúng tôi trả 8 đô la một người; these cost $2 ~ những cái này giá mỗi cái 2 đô la 3 pron. mỗi người/cái: ~ took a package mỗi người lấy một gói; ~ of us mỗi người chúng ta; to help ~ other giúp đỡ lẫn nhau

      eager adj. thiết tha, ham muốn, СКАЧАТЬ