Название: Tuttle English-Vietnamese Dictionary
Автор: Phan Van Giuong
Издательство: Ingram
Жанр: Книги о Путешествиях
Серия: Tuttle Reference Dictionaries
isbn: 9781462917808
isbn:
DIY adj., abbr. (= do it yourself) tự làm lấy
dizzy adj. (làm) chóng mặt, (làm choáng váng)
do 1 v. [did; done] làm, thực hiện; làm xong, hoàn thành, hoàn tất; sửa sang, sắp đặt, dọn dẹp, bày biện; nấu chín, nướng, rán, chiên, quay, v.v.; đi được [quãng đường], đi thăm; được, ổn; làm hành động, hoạt động; làm ăn, tiến bộ: to ~ one’s best làm hết sức mình; have you done your homework? con làm bài, học bài chưa?; to ~ (up) one’s hair làm đầu; to ~ one’s bed làm giường; well done [thịt] nướng kỹ, không tái; nấu nhừ; we only did visit the Museum of History this morning sáng nay chúng tôi chỉ mới đi thăm được bảo tàng lịch sử; ~ 55 mph chạy 55 dặm một giờ; that will ~ như thế được rồi; we did well not to ask chúng mình không hỏi xin như thế là phải; you are ~ing very well thế là anh đang học tập/làm ăn khá đấy chứ! how do you ~? hân hạnh được gặp ông/bà/cô 2 aux. Do/did dùng như một trợ động từ: ~ you speak Vietnamese? ông có nói tiếng việt không?; I ~ not speak Japanese tôi không biết nói tiếng Nhật; did he go? anh ấy có đi không?; No, he did not go không, anh ấy không đi; I like ice cream, don’t you? tôi thích ăn kem, anh có thích không?; we saw the exhibition, did you? chúng tôi được xem cuộc triển lãm đó rồi chị xem chưa?; I ~ believe what you told me anh nói gì, em tin lắm; hardly did we finish dinner when … chúng tôi vừa buông đũa buông bát thì …; ~ come in! xin mời ông (bà) cứ vào ạ (sao lại đứng thế!); he likes classical music, (and) so ~ I anh ấy thích nhạc cổ điển và tôi cũng vậy; she reads Chinese characters as well as he does chị ấy đọc chữ Hán cũng thông như anh ấy
docile adj. dễ bảo, dễ dạy, dễ sai khiến
docility n. tính dễ bảo/dạy
dock 1 n. bến tàu; xưởng đóng/chữa tàu; ghế bị cáo 2 v. vào bến, cặp bến
doctor 1 n. tiến sĩ; bác sĩ y khoa, thầy thuốc, y sĩ: a medical ~ (~ of medicine) bác sĩ y khoa 2 v. chữa trị; cải biên, cạo tẩy [văn kiện]: to ~ a play cải biên một vở kịch
doctorate n. bằng/học vị tiến sĩ
doctrinaire adj. nhà lý luận giáo điều
doctrine n. học thuyết, chủ nghĩa
document 1 n. tài liệu, văn kiện 2 v. chứng minh
documentary n. phim tài liệu
dodge n., v. (sự) tránh né/lẩn tránh
doe n. hươu/nai cái
does xem do
doff v. cởi [quần/áo], bỏ [mũ]
dog 1 n. chó; chó săn; đồ chó má; thằng cha: Year of the ~ năm Tuất; to lead a ~’s life sống một cuộc đời khổ như chó; to die a ~’s death chết khổ chết sở (như một con chó); to go to the ~s thất cơ lơ vận; sa đọa; let sleeping ~s lie thôi đi, đừng chọc cứt ra mà ngửi 2 v. bám sát
dogged adj. gan lì, lì lợm; bền bỉ, kiên trì
doggerel n. thơ tồi, vè dở
dogma n. giáo điều, giáo lý
dogmatic adj. giáo điều, võ đoán
dogmatism n. chủ nghĩa giáo điều; thái độ võ đoán
dogwood n. cây thù du núi [hoa trắng hoặc hồng]
doily n. (pl. doilies) khăn lót cốc/bát
doldrums n. tình trạng ế ẩm/đình đốn
dole 1 n. của bố thí: to go on the ~ lĩnh trợ cấp mất việc 2 v. phát nhỏ giọt
doleful adj. buồn khổ, buồn thảm; ai oán
doll 1 n. con búp bê 2 v. diện, mặc áo quần đẹp
dollar n. đồng đô la, Mỹ kim; đô
dolly n. xe đẩy [vật nặng, máy quay phim]
dolphin n. cá heo, cá lợn
dolt n. người đần độn
domain n. dinh cơ; phạm vi, lĩnh vực
dome n. vòm, mái vòm
domestic 1 n. người làm/nhà, đày tới 2 adj. trong nhà, trong nước: ~ trade nội thương; ~ violence bạo hành trong nhà
domesticate v. thuần hóa [súc vật]
domicile n. chỗ ở, trú sở
dominance n. ưu thế
dominant adj. trội, át, có ưu thế, có ảnh hưởng, chi phối; thống trị
domineering adj. hách dịch, hống hách
dominion n. quyền thống trị; nước tự trị
domino n. (pl. dominoes) cờ đôminô
domino theory n. chủ thuyết domino/ăn lan dần: the late US president J.F. Kennedy believed in the ~ that if the Communists took over Vietnam, they would take over Southeast Asian countries too Tổng thống J.F. Kennedy tin vào thuyết domino rằng nếu Cộng sản chiếm Việt Nam thì chúng có thể chiếm lan qua các nước Ðông Nam Á
don n. giáo sư, hiệu trưởng, khoa trưởng
donate v. cho, biếu, tặng; tặng dữ, quyên tặng
donation n. sự cho/tặng/biếu; quà tặng, đồ biếu, tiền quyên
done quá khứ của do: the work is ~ công việc đã hòan thành; the meat is ~ thịt chín rồi
donkey n. con lừa: Donkey đảng dân chủ của Mỹ
donor n. người tặng/quyên: blood ~ người cho máu
don’t abbr. (= do not): ~ (you) do it! chớ có làm thế nhé!
doodle v. viết/vẽ nguệch ngoạc
doom 1 n. số phận, số mệnh (không may); sự sụp đổ, sự diệt vong; sự phán quyết cuối cùng 2 v. kết án/tội; đoạ đày: ~ed to failure СКАЧАТЬ