Tuttle English-Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong
Чтение книги онлайн.

Читать онлайн книгу Tuttle English-Vietnamese Dictionary - Phan Van Giuong страница 62

Название: Tuttle English-Vietnamese Dictionary

Автор: Phan Van Giuong

Издательство: Ingram

Жанр: Книги о Путешествиях

Серия: Tuttle Reference Dictionaries

isbn: 9781462917808

isbn:

СКАЧАТЬ

      disrepute n. tiếng xấu, sự mang tai tiếng

      disrespect n. sự không kính trọng, sự vô lễ

      disrespectful adj. vô lễ, thiếu tôn kính

      disrupt v. đập/phá vỡ; gây rối, phá đám

      dissatisfaction n. sự bất mãn

      dissatisfied adj. không vừa lòng, bất mãn

      dissect v. mổ xẻ, giải phẫu; mổ xẻ, phân tích

      disseminate v. phổ biến, quảng bá, truyền bá

      dissension n. sự chia rẽ, mối bất đồng

      dissent 1 n. sự bất đồng 2 v. bất đồng ý kiến/quan điểm; không quy phục

      dissertation n. luận văn, luận án tiến sĩ

      dissident n. người bất đồng chính kiến

      dissipate v. xua tan, làm tiêu tan; phung phí; uổng phí, chơi bời phóng đãng

      dissipation n. sự xua tan/phung phí/chơi bời

      dissociate v. tách ra khỏ

      dissolute adj. chơi bời phóng đãng

      dissolution n. sự giải tán/giải thể; sự hủy bỏ

      dissolve 1 v. hoà tan, làm tan ra: to ~ sugar in a little boiled water hoà tan đường vào trong một ít nước sôi 2 v. giải tán/thể; hủy bỏ: the director ~s the management committee Giám đốc đã giải thể ban quản trị

      dissonance n. sự trái tai; sự bất hoà

      dissuade v. khuyên can, khuyên ngăn, can ngăn

      distance n. khoảng cách, tầm xa; quãng đường: in the ~ ở đằng xa; from the ~ từ đằng xa

      distant adj. xa, xa cách; [họ] xa; lạnh nhạt

      distaste n. sự không ưa, sự ghê tởm/chán ghét

      distasteful adj. đáng ghét, ghê tởm

      distend v. làm sưng to; làm căng phồng

      distill v. cất, chưng, lọc

      distillation n. sự chưng cất; sản phẩm cất được

      distillery n. nhà máy rượu

      distinct adj. riêng biệt, khác biệt rõ ràng, rõ rệt, dứt khóat

      distinction n. sự/điều phân biệt; sự lỗi lạc/ưu tú

      distinctive adj. đặc biệt, đặc thù

      distinguish v. phân biệt, biện biệt; nhận ra: to ~ oneself tự làm nổi bật (cho người ta chú ý)

      distinguished adj. xuất sắc, lỗi lạc, ưu tú; có vẻ sang trọng, trông lịch sự, trông đạo mạo

      distort v. bóp méo, xuyên tạc

      distortion n. sự bóp méo

      distract v. làm lãng đi; làm rối trí

      distraught adj. quẫn trí, mất trí, điên cuồng

      distress 1 n. nỗi đau buồn; cảnh khốn cùng; cơn hiểm nghèo 2 v. làm đau khổ; làm lo lắng

      distribute v. phân phát, phân phối, phân bố; rắc, rải; sắp xếp, phân loại; phát hành

      distribution n. sự/cách phân phát/phối/bố

      distributor n. người phân phối/phát hành

      district n. huyện, quận, khu, khu vực, địa hạt; vùng, miền; khu vực bầu cử

      distrust 1 n. sự không tin cậy, sự ngờ vực 2 v. nghi ngờ, ngờ vực, không tin (cậy): I ~ him tôi không tin ông ta

      distrustful adj. không tin cậy, hay ngờ vực

      disturb v. làm náo động, làm rối, quấy quá, làm xáo trộn, phá rối; làm lo âu/lo ngại

      disturbance n. sự làm náo động, sự quấy quá

      disunity n. tình trạng chia rẽ, tình trạng bất hòa

      disuse 1 n. sự không dùng đến 2 v. bỏ, không dùng đến

      ditch 1 n. hố, hào, rãnh, mương 2 v. bỏ rơi; [máy bay] phải hạ cánh xuống biển

      ditto 1 n. cái như trên, cái giống như thế: ~ marks dấu “” [nghĩa là như trên] 2 adj. cùng một thứ: ~ suit bộ quần áo cùng thứ vãi

      divan n. đi văng, trường kỷ

      dive 1 n. sự nhảy lao đầu, sự lặn, sự bổ nhào 2 v. nhảy lao đầu xuống [nước], lặn; [máy bay] bổ nhào xuống; [tàu ngầm] lặn, ngụp

      diver n. người nhảy nhào; thợ lặn (mò ngọc trai)

      diverge v. rẽ ra; khác nhau, bất đồng; trệch đi

      diverse adj. linh tinh, gồm nhiều thể loại khác nhau

      diversify v. làm cho đa dạng, thành nhiều vẻ

      diversion n. sự trệch đi; sự/trò giải trí

      diversity n. tính đa dạng, tính nhiều vẻ

      divert v. hướng sang phía khác; giải trí, làm vui

      divest v. tước bỏ, tước đoạt

      divide 1 n. đường chia 2 v. chia, chia ra, chia cắt, phân ra; chia rẽ, ly gián

      dividend n. số bị chia; tiền lãi cổ phần

      divination n. sự/thuật bói toán

      divine adj. thần thánh, thiêng liêng; tuyệt diệu

      diving board n. ván nhào lộn ở bể bơi

      divinity n. thần thánh; khoa thần học

      division СКАЧАТЬ