Название: Tuttle English-Vietnamese Dictionary
Автор: Phan Van Giuong
Издательство: Ingram
Жанр: Книги о Путешествиях
Серия: Tuttle Reference Dictionaries
isbn: 9781462917808
isbn:
enclose v. gửi kèm, đính kèm; rào quanh: I ~ a check tôi xin kèm đây một chi phiếu; ~d herewith is, ~d herewith please find … đính kèm thư này là …
enclosure n. hàng/đất rào; văn kiện gửi kèm
encompass v. bao gồm, chứa đựng
encore 1 n. bài hát lại, điệu múa lại (theo lời yêu cầu của khán giả) 2 intj. nữa! hoan hô! nữa!
encounter 1 n. sự gặp gỡ; cuộc chạm trán, cuộc đụng độ: the director tells of a remarkable ~ with a group of his employees giám đốc nói đến cuộc gặp gỡ với một nhóm công nhân của ông ta 2 v. gặp thình lình, bắt gặp; gặp (khó khăn): in our daily life, we often ~ some problems trong đời sống hàng ngày, chúng ta sẽ bắt gặp những khó khăn
encourage v. khuyến khích, cổ vũ, động viên
encouragement n. sự khuyến khích/cổ vũ/động viên
encroach v. xâm phạm, lấn (on vào)
encumber v. làm vướng víu, làm trở ngại
encyclical n. thông tin của Ðức giáo hoàng
encyclopedia n. bộ bách khoa từ điển
end 1 n. đầu mối (dây); đuôi, đoạn cuối, phần chót; mẫu thừa; giới hạn; sự kết thúc/kết liễu, sự chết; mục đích, cứu cánh: at year’s ~ vào lúc cuối năm; from ~ to ~ từ đầu này đến đầu kia; to bring to an ~ chấm dứt; the war has come to an ~ chiến tranh đã hết; at the ~ về cuối 2 v. chấm dứt, kết thúc, tận cùng: to ~ up kết thúc, kết luận
endanger v. làm nguy hiểm, làm nguy hại
endear v. làm cho được quý chuộng: to ~ oneself to someone làm cho ai mến mình
endeavor n., v. cố gắng, nổ lực
ending n. sự kết thúc; kết cục, phần cuối; từ vĩ
endless adj. không bao giờ hết, vô tận, liên miên
endorse v. ký, bối thự (séc, chi phiếu); tán thành
endow v. quyên trợ tiền (vào trường, tổ chức văn hoá); (trời) phú cho
endowment n. vốn quyên trợ (cho trường đại học, tổ chức văn hoá); quỷ quyên tặng; thiên tài, thiên phú: national ~ for the humanities cơ quan quốc gia quyên tặng chương trình nhân đạo
endurance n. sự chịu đựng: beyond/past ~ không thể nhẫn nại được nữa
endure v. chịu đựng, cam chịu; kéo dài, tồn tại
enduring adj. lâu dài, bền vững, vĩnh cửu
enemy 1 n. kẻ thù, địch thủ, quân địch: to be one’s own ~ tự mình hại mình 2 adj. của địch, thù địch
energetic adj. mạnh mẽ, mãnh liệt; đầy sinh lực
energy n. sinh lực, nghị lực; năng lượng: atomic ~ nguyên tử; electric ~ điện; solar ~ năng lượng mặt trời; the ~ crises cuộc khủng hoảng về năng lượng; kinetic ~ động năng
enforce v. thi hành, thực thi (luật); bắt theo
enforcement n. việc thi hành; sự bắt phải theo
engage 1 v. hẹn, hứa hẹn, cam kết: to ~ oneself to do something hứa hẹn làm việc gì 2 v. đính hôn, hứa hôn: to be ~d to … (for marriage) … đính hôn với … 3 v. mắc bận: they tried to ~ her in conversation họ cố giữ cho cô ấy bận nói chuyện hoài; to be ~ed in doing something bận làm việc gì
engaged adj. đã đính hôn/hứa hôn; mắc bận
engagement n. sự hứa hôn, sự đính hôn; sự hẹn/bận; sự thuê người làm; cuộc giao chiến: ~ ring nhẫn đính hôn, nhẫn phi ăng xê; to have a previous ~ có hẹn trước rồi
engender v. sinh ra, gây ra
engine n. máy, động cơ; đầu máy xe lửa
engineer n. công trình sư, kỹ sư: civil ~ kỹ sư xây dựng; electrical ~ kỹ sư điện
engineering n. nghề kỹ sư/công trình kỹ sư; kỹ thật: civil ~ kỹ thuật xây dựng; military ~ kỹ thuật công binh; mechanical ~ kỹ thuật cơ khí
England n. nước Anh, Anh quốc
English 1 n. tiếng Anh; người dân Anh: the king’s ~ tiếng Anh tiêu chuẩn; modern ~, Middle ~ tiếng Anh thời trung cổ 2 adj. (thuộc/của) Anh: ~ dictionary từ điển tiếng Anh
engrave v. khắc, chạm, trổ; in sâu, khắc sâu
engraving n. sự/thật khắc/chạm; bản in khắc
engross v. làm mê mải, thu hút; chiếm (thì giờ)
engulf v. nhậm chìm/sâu, cuốn đi
enhance v. làm tăng, nổi bật, nâng cao, đề cao
enigma n. điều bí ẩn, chuyện khó hiểu
enigmatic adj. bí ẩn, khó hiểu, khó giải đoán
enjoin v. bắt phải, ra lệnh, chỉ thị, khiến: to ~ somebody to do something ra lệnh cho ai làm việc gì
enjoy v. thích thú, khoái; có được, hưởng (thụ): to ~ oneself khoái trá, vui tính (thưởng thức); I ~ my holidays tôi thích những ngày nghỉ lễ
enjoyable adj. thú vị, thích thú
enjoyment n. sự thích thú, sự khoái trá; điều làm vui thích; sự được hưởng, sự thưởng thức
enlarge v. mở rộng, tăng lên, khuếch trương; phóng đại/lớn, rửa lớn (ảnh): to ~ my photos sang lớn những hình của tôi
enlargement n. sự mở rộng, sự khuếch trương; tấm ảnh phóng to; sự mở rộng thêm
enlighten v. làm sáng tỏ, mở mắt cho; làm cho đỡ ngu muội/mê tín
enlightenment СКАЧАТЬ