Tuttle English-Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong
Чтение книги онлайн.

Читать онлайн книгу Tuttle English-Vietnamese Dictionary - Phan Van Giuong страница 70

Название: Tuttle English-Vietnamese Dictionary

Автор: Phan Van Giuong

Издательство: Ingram

Жанр: Книги о Путешествиях

Серия: Tuttle Reference Dictionaries

isbn: 9781462917808

isbn:

СКАЧАТЬ bao quanh, bao vây; đi vòng quanh

      enclose v. gửi kèm, đính kèm; rào quanh: I ~ a check tôi xin kèm đây một chi phiếu; ~d herewith is, ~d herewith please find … đính kèm thư này là …

      enclosure n. hàng/đất rào; văn kiện gửi kèm

      encompass v. bao gồm, chứa đựng

      encore 1 n. bài hát lại, điệu múa lại (theo lời yêu cầu của khán giả) 2 intj. nữa! hoan hô! nữa!

      encounter 1 n. sự gặp gỡ; cuộc chạm trán, cuộc đụng độ: the director tells of a remarkable ~ with a group of his employees giám đốc nói đến cuộc gặp gỡ với một nhóm công nhân của ông ta 2 v. gặp thình lình, bắt gặp; gặp (khó khăn): in our daily life, we often ~ some problems trong đời sống hàng ngày, chúng ta sẽ bắt gặp những khó khăn

      encourage v. khuyến khích, cổ vũ, động viên

      encouragement n. sự khuyến khích/cổ vũ/động viên

      encroach v. xâm phạm, lấn (on vào)

      encumber v. làm vướng víu, làm trở ngại

      encyclical n. thông tin của Ðức giáo hoàng

      encyclopedia n. bộ bách khoa từ điển

      end 1 n. đầu mối (dây); đuôi, đoạn cuối, phần chót; mẫu thừa; giới hạn; sự kết thúc/kết liễu, sự chết; mục đích, cứu cánh: at year’s ~ vào lúc cuối năm; from ~ to ~ từ đầu này đến đầu kia; to bring to an ~ chấm dứt; the war has come to an ~ chiến tranh đã hết; at the ~ về cuối 2 v. chấm dứt, kết thúc, tận cùng: to ~ up kết thúc, kết luận

      endanger v. làm nguy hiểm, làm nguy hại

      endear v. làm cho được quý chuộng: to ~ oneself to someone làm cho ai mến mình

      endeavor n., v. cố gắng, nổ lực

      ending n. sự kết thúc; kết cục, phần cuối; từ vĩ

      endless adj. không bao giờ hết, vô tận, liên miên

      endorse v. ký, bối thự (séc, chi phiếu); tán thành

      endow v. quyên trợ tiền (vào trường, tổ chức văn hoá); (trời) phú cho

      endowment n. vốn quyên trợ (cho trường đại học, tổ chức văn hoá); quỷ quyên tặng; thiên tài, thiên phú: national ~ for the humanities cơ quan quốc gia quyên tặng chương trình nhân đạo

      endurance n. sự chịu đựng: beyond/past ~ không thể nhẫn nại được nữa

      endure v. chịu đựng, cam chịu; kéo dài, tồn tại

      enduring adj. lâu dài, bền vững, vĩnh cửu

      enemy 1 n. kẻ thù, địch thủ, quân địch: to be one’s own ~ tự mình hại mình 2 adj. của địch, thù địch

      energetic adj. mạnh mẽ, mãnh liệt; đầy sinh lực

      energy n. sinh lực, nghị lực; năng lượng: atomic ~ nguyên tử; electric ~ điện; solar ~ năng lượng mặt trời; the ~ crises cuộc khủng hoảng về năng lượng; kinetic ~ động năng

      enforce v. thi hành, thực thi (luật); bắt theo

      enforcement n. việc thi hành; sự bắt phải theo

      engage 1 v. hẹn, hứa hẹn, cam kết: to ~ oneself to do something hứa hẹn làm việc gì 2 v. đính hôn, hứa hôn: to be ~d to … (for marriage) … đính hôn với … 3 v. mắc bận: they tried to ~ her in conversation họ cố giữ cho cô ấy bận nói chuyện hoài; to be ~ed in doing something bận làm việc gì

      engaged adj. đã đính hôn/hứa hôn; mắc bận

      engagement n. sự hứa hôn, sự đính hôn; sự hẹn/bận; sự thuê người làm; cuộc giao chiến: ~ ring nhẫn đính hôn, nhẫn phi ăng xê; to have a previous ~ có hẹn trước rồi

      engender v. sinh ra, gây ra

      engine n. máy, động cơ; đầu máy xe lửa

      engineer n. công trình sư, kỹ sư: civil ~ kỹ sư xây dựng; electrical ~ kỹ sư điện

      engineering n. nghề kỹ sư/công trình kỹ sư; kỹ thật: civil ~ kỹ thuật xây dựng; military ~ kỹ thuật công binh; mechanical ~ kỹ thuật cơ khí

      England n. nước Anh, Anh quốc

      English 1 n. tiếng Anh; người dân Anh: the king’s ~ tiếng Anh tiêu chuẩn; modern ~, Middle ~ tiếng Anh thời trung cổ 2 adj. (thuộc/của) Anh: ~ dictionary từ điển tiếng Anh

      engrave v. khắc, chạm, trổ; in sâu, khắc sâu

      engraving n. sự/thật khắc/chạm; bản in khắc

      engross v. làm mê mải, thu hút; chiếm (thì giờ)

      engulf v. nhậm chìm/sâu, cuốn đi

      enhance v. làm tăng, nổi bật, nâng cao, đề cao

      enigma n. điều bí ẩn, chuyện khó hiểu

      enigmatic adj. bí ẩn, khó hiểu, khó giải đoán

      enjoin v. bắt phải, ra lệnh, chỉ thị, khiến: to ~ somebody to do something ra lệnh cho ai làm việc gì

      enjoy v. thích thú, khoái; có được, hưởng (thụ): to ~ oneself khoái trá, vui tính (thưởng thức); I ~ my holidays tôi thích những ngày nghỉ lễ

      enjoyable adj. thú vị, thích thú

      enjoyment n. sự thích thú, sự khoái trá; điều làm vui thích; sự được hưởng, sự thưởng thức

      enlarge v. mở rộng, tăng lên, khuếch trương; phóng đại/lớn, rửa lớn (ảnh): to ~ my photos sang lớn những hình của tôi

      enlargement n. sự mở rộng, sự khuếch trương; tấm ảnh phóng to; sự mở rộng thêm

      enlighten v. làm sáng tỏ, mở mắt cho; làm cho đỡ ngu muội/mê tín

      enlightenment СКАЧАТЬ