Tuttle English-Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong
Чтение книги онлайн.

Читать онлайн книгу Tuttle English-Vietnamese Dictionary - Phan Van Giuong страница 71

Название: Tuttle English-Vietnamese Dictionary

Автор: Phan Van Giuong

Издательство: Ingram

Жанр: Книги о Путешествиях

Серия: Tuttle Reference Dictionaries

isbn: 9781462917808

isbn:

СКАЧАТЬ v. làm thành quý tộc, phong tước cho; làm cho cao quý/cao thượng

      enormity n. tội ác; hành động tàn bạo

      enormous adj. to tướng, to lớn, khổng lồ, cự đại

      enough 1 n. lượng đủ dùng: he has ~ to live on ông ấy đủ sống; more than ~ quá đủ 2 adj. đủ, khá: ~ money đủ tiền 3 adv. đầy đủ, khá: warm ~ đủ ấm; well ~ khá hay, khá tốt, khá giỏi

      enrage v. làm giận điên, làm điên tiết

      enrapture v. làm mê thích/mê mẩn

      enrich v. làm giàu thêm, làm phong phú/màu mỡ

      enroll v. ghi tên [đi học, đi lính]; kết nạp

      enrollment n. sự ghi danh; số học sinh/sinh viên, sĩ số

      en route adv. đang trên đường đi

      ensemble n. đoàn kịch, đoàn văn công/hợp xướng, ban nhạc; toàn bộ, chỉnh thể

      enshrine v. để vào đền miếu để tôn thờ

      ensign n. cờ (hiệu), quân kỳ, đoàn kỳ, quốc kỳ; thiếu uý [hải quân Mỹ]

      enslave v. bắt làm nô lệ, nô lệ hoá, nô dịch hoá

      ensue v. xảy ra; sinh ra [from/on từ]

      ensure v. bảo đảm

      entail v. đòi hỏi; đưa đến, dẫn khởi, gây ra

      entangle v. làm vướng víu, cuốn vào

      enter v. vào, đâm vào; ghi [tên, khoản chi thu]: to ~ into ký kết, tham dự [hiệp ước]

      enterprise n. hãng, cơ sở kinh doanh, xí nghiệp; tính dám làm

      enterprising adj. dám làm, bạo [về kinh doanh]

      entertain v. tiếp đãi, chiêu đãi, thết đãi; giải trí, tiêu khiển, giải buồn; nuôi dưỡng, ấp ủ, hoài bão [hy vọng, mộng, v.v.]

      entertaining adj. giải trí, thú vị

      entertainment n. sự thết đãi; thú tiêu khiển; phần văn nghệ

      enthrall v. hấp dẫn, làm mê hoặc/mê mệt

      enthrone n. đưa lên ngôi, tôn lên (làm vua)

      enthusiasm n. sự hăng hái, nhiệt tình, nhiệt tâm

      enthusiastic adj. hăng hái, nhiệt tình, sốt sắng

      entice v. dụ, dụ dỗ, cám dỗ, lôi kéo, nhử

      enticement n. sự dụ dỗ/rủ rê; sức lôi cuốn; mồi

      entire adj. toàn bộ/thể; toàn vẹn, hoàn toàn: the ~ country toàn quốc; the ~ people toàn dân

      entirely adv. hoàn toàn

      entirety n. tình trạng toàn vẹn

      entitle v. cho tên [sách, bài]; cho quyền: to ~ to freedom được hưởng quyền tự do; the poem is ~d … bài thơ ấy nhan đề …

      entity n. thực thể

      entomology n. khoa sâu bọ, côn trùng học

      entourage n. đoàn tuỳ tùng, những người tháp tùng; vùng lân cận

      entrails n. ruột, lòng

      entrance 1 n. lối vào; quyền gia nhập: ~ examination thi vào, thi nhập học; no ~! cấm vào! 2 v. làm xuất thần; làm mê mẩn, mê hoặc

      entreat v. van xin/nài, khẩn nài, khẩn khoản

      entreaty n. sự/lời khẩn cầu

      entrée n. món ăn đầu bửa, khai vị

      entrench v. đào hào, cố thủ

      entrust v. giao, gửi, giao phó: to ~ a task to someone giao phó một việc cho ai

      entry n. sự đi vào; lối/cổng vào; sự ghi vào sổ; khoản/mục được ghi; mục từ [trong từ điển]

      entwine v. quấn, bện, tết

      enumerate v. kê, liệt kê, tính rõ, đếm

      enunciate v. phát âm; nói ra, phát biểu

      envelop v. bọc, bao, bao phủ

      envelope n. phong bì, bì thư: self-addressed ~ phong bì đề tên mình để người ta trả lời

      enviable adj. đáng thèm muốn, đánh ghen tị

      envious adj. thèm muốn, ghen ti, đố kỵ

      environment n. hoàn cảnh, môi trường

      environmentalist n. nhà môi sinh học

      environs n. vùng xung quanh, vùng phụ cận

      envisage v. dự tính, nhìn trước, nghĩ rằng sẽ có

      envoy n. phát viên, đại diện; đặc sứ, công sứ

      envy 1 n. sự thèm muốn/ghen tị/đố kỵ; điều làm người ta ghen tị 2 v. thèm muốn, ghen tị

      enzyme n. hóa chất enzim

      ephemeral adj. không bền, chóng tàn, sớm nở tối tàn, đoản mệnh

      epic n., adj. (có tính chất) sử thi/anh hùng ca

      epidemic n., adj. (bệnh) dịch

      epigram n. thơ trào phúng; cách nói dí dỏm

      epilepsy n. chứng động kinh

      epilogue n. phần kết; lời bạt

      episcopal adj. thuộc giám mục; [nhà thờ] tân giáo

      episode n. đoạn, hồi, tình tiết

      epitaph n. văn bia, văn mộ chí

      epithet СКАЧАТЬ