Название: Tuttle English-Vietnamese Dictionary
Автор: Phan Van Giuong
Издательство: Ingram
Жанр: Книги о Путешествиях
Серия: Tuttle Reference Dictionaries
isbn: 9781462917808
isbn:
enormity n. tội ác; hành động tàn bạo
enormous adj. to tướng, to lớn, khổng lồ, cự đại
enough 1 n. lượng đủ dùng: he has ~ to live on ông ấy đủ sống; more than ~ quá đủ 2 adj. đủ, khá: ~ money đủ tiền 3 adv. đầy đủ, khá: warm ~ đủ ấm; well ~ khá hay, khá tốt, khá giỏi
enrage v. làm giận điên, làm điên tiết
enrapture v. làm mê thích/mê mẩn
enrich v. làm giàu thêm, làm phong phú/màu mỡ
enroll v. ghi tên [đi học, đi lính]; kết nạp
enrollment n. sự ghi danh; số học sinh/sinh viên, sĩ số
en route adv. đang trên đường đi
ensemble n. đoàn kịch, đoàn văn công/hợp xướng, ban nhạc; toàn bộ, chỉnh thể
enshrine v. để vào đền miếu để tôn thờ
ensign n. cờ (hiệu), quân kỳ, đoàn kỳ, quốc kỳ; thiếu uý [hải quân Mỹ]
enslave v. bắt làm nô lệ, nô lệ hoá, nô dịch hoá
ensue v. xảy ra; sinh ra [from/on từ]
ensure v. bảo đảm
entail v. đòi hỏi; đưa đến, dẫn khởi, gây ra
entangle v. làm vướng víu, cuốn vào
enter v. vào, đâm vào; ghi [tên, khoản chi thu]: to ~ into ký kết, tham dự [hiệp ước]
enterprise n. hãng, cơ sở kinh doanh, xí nghiệp; tính dám làm
enterprising adj. dám làm, bạo [về kinh doanh]
entertain v. tiếp đãi, chiêu đãi, thết đãi; giải trí, tiêu khiển, giải buồn; nuôi dưỡng, ấp ủ, hoài bão [hy vọng, mộng, v.v.]
entertaining adj. giải trí, thú vị
entertainment n. sự thết đãi; thú tiêu khiển; phần văn nghệ
enthrall v. hấp dẫn, làm mê hoặc/mê mệt
enthrone n. đưa lên ngôi, tôn lên (làm vua)
enthusiasm n. sự hăng hái, nhiệt tình, nhiệt tâm
enthusiastic adj. hăng hái, nhiệt tình, sốt sắng
entice v. dụ, dụ dỗ, cám dỗ, lôi kéo, nhử
enticement n. sự dụ dỗ/rủ rê; sức lôi cuốn; mồi
entire adj. toàn bộ/thể; toàn vẹn, hoàn toàn: the ~ country toàn quốc; the ~ people toàn dân
entirely adv. hoàn toàn
entirety n. tình trạng toàn vẹn
entitle v. cho tên [sách, bài]; cho quyền: to ~ to freedom được hưởng quyền tự do; the poem is ~d … bài thơ ấy nhan đề …
entity n. thực thể
entomology n. khoa sâu bọ, côn trùng học
entourage n. đoàn tuỳ tùng, những người tháp tùng; vùng lân cận
entrails n. ruột, lòng
entrance 1 n. lối vào; quyền gia nhập: ~ examination thi vào, thi nhập học; no ~! cấm vào! 2 v. làm xuất thần; làm mê mẩn, mê hoặc
entreat v. van xin/nài, khẩn nài, khẩn khoản
entreaty n. sự/lời khẩn cầu
entrée n. món ăn đầu bửa, khai vị
entrench v. đào hào, cố thủ
entrust v. giao, gửi, giao phó: to ~ a task to someone giao phó một việc cho ai
entry n. sự đi vào; lối/cổng vào; sự ghi vào sổ; khoản/mục được ghi; mục từ [trong từ điển]
entwine v. quấn, bện, tết
enumerate v. kê, liệt kê, tính rõ, đếm
enunciate v. phát âm; nói ra, phát biểu
envelop v. bọc, bao, bao phủ
envelope n. phong bì, bì thư: self-addressed ~ phong bì đề tên mình để người ta trả lời
enviable adj. đáng thèm muốn, đánh ghen tị
envious adj. thèm muốn, ghen ti, đố kỵ
environment n. hoàn cảnh, môi trường
environmentalist n. nhà môi sinh học
environs n. vùng xung quanh, vùng phụ cận
envisage v. dự tính, nhìn trước, nghĩ rằng sẽ có
envoy n. phát viên, đại diện; đặc sứ, công sứ
envy 1 n. sự thèm muốn/ghen tị/đố kỵ; điều làm người ta ghen tị 2 v. thèm muốn, ghen tị
enzyme n. hóa chất enzim
ephemeral adj. không bền, chóng tàn, sớm nở tối tàn, đoản mệnh
epic n., adj. (có tính chất) sử thi/anh hùng ca
epidemic n., adj. (bệnh) dịch
epigram n. thơ trào phúng; cách nói dí dỏm
epilepsy n. chứng động kinh
epilogue n. phần kết; lời bạt
episcopal adj. thuộc giám mục; [nhà thờ] tân giáo
episode n. đoạn, hồi, tình tiết
epitaph n. văn bia, văn mộ chí
epithet СКАЧАТЬ