Tuttle English-Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong
Чтение книги онлайн.

Читать онлайн книгу Tuttle English-Vietnamese Dictionary - Phan Van Giuong страница 69

Название: Tuttle English-Vietnamese Dictionary

Автор: Phan Van Giuong

Издательство: Ingram

Жанр: Книги о Путешествиях

Серия: Tuttle Reference Dictionaries

isbn: 9781462917808

isbn:

СКАЧАТЬ phần tinh hoa/tốt nhất: in Vietnam, only the ~ can afford an overseas study for their children ở Việt nam, chỉ có giới thượng lưu mới có thể gởi con đi học nước ngoài 2 adj. xuất sắc, hoàn hảo: an ~ group of senior officials moat nhóm viên chức cao cấp xuất sắc

      elk n. nai sừng tấm

      elliptical adj. tĩnh lược

      elm n. cây du

      elocution n. cách nói (trước công chúng)

      elongate v. làm/kéo dài ra

      elope v. trốn đi (theo trai)

      eloquence n. tài hùng biện

      eloquent adj. hùng biện, hùng hồn

      else 1 adv. khác: someone ~ người nào khác; anyone ~? ai nữa?; what ~ did she say? Cô ta còn nói gì nữa?; anything ~, sir? Ông dùng gì nữa không? 2 conj. khác nữa: hurry up, (or) ~ you’ll miss the plane lẹ lên, không lỡ máy bay bây giờ

      elsewhere adv. ở một nơi khác, chỗ khác

      elucidate v. làm sáng tỏ, giải thích

      elude v. trốn tránh; vượt quá

      elusive adj. hay lảng tránh; (câu trả lời) thoái thác; (ý nghĩa) khó nắm

      emaciated adj. gầy hốc hác

      emanate v. bắt nguồn, phát ra

      emancipate v. giải phóng, giải thoát

      emasculate v. thiến, hoạn; cắt xén (tác phẩm)

      embalm v. ướp (xác chết)

      embankment n. đê, đường đắp cao

      embargo n.,v. (lệnh) cấm vận

      embark v. (cho) lên tàu; lao vào: to ~ upon bắt tay vào

      embarrass v. làm ngượng, làm lúng túng/bối rối

      embarrassment n. sự lúng túng; điều làm ngượng

      embassy n. toà đại sứ, đại sứ quán: counselor of ~ tham tán, cố vấn ngoại giao; secretary of ~ bí thư, tham vụ ngoại giao

      embed v. gắn/đóng/cấm vào; (câu) lồng vào

      embellish v. làm đẹp, tô điểm; thêm thắt

      embers n. than hồng; đám tro tàn

      embezzle v. biển thủ, thụt két

      embitter v. làm cay đắng; làm sâu sắc (mối thù), làm đau lòng

      emblem n. biểu tượng, tượng trưng; huy hiệu

      embodiment n. sự biểu hiện, hiện thân

      embody v. biểu hiện

      embolism n. sự tắc mạch

      emboss v. chạm nổi, rập nổi

      embrace 1 n. sự ôm 2 v. ôm, ôm chặt, ghì chặt; đi theo (đường lối, nghề nghiệp)

      embroider v. thêu, thêu dệt (câu chuyện)

      embroidery n. đồ thêu; việc/nghề thêu

      embryo n. phôi: in ~ còn phôi thai/trứng nước

      emerald n. ngọc lục bảo; màu lục tươi

      emerge n. nổi lên; hiện ra, nảy ra, lồi ra

      emergence n. sự nổi lên; sự hiện ra; sự nổi bật

      emergency n. tình trạng khẩn cấp; trường hợp cấp cứu: in case of ~ trong trường hợp khẩn cấp; ~ door/exit cửa an toàn

      emery n. bột mài: ~ paper giấy ráp/nhám

      emigrant n. người di cư

      emigrate v. di cư, đổi chỗ ở

      eminence n. sự nổi tiếng; mô đất

      eminent adj. nổi tiếng, xuất sắc, kiệt xuất, lỗi

      emissary n. phái viên (mực) (lạc, tuyệt vời)

      emit v. phát/bốc/tỏa ra

      emolument n. tiền thù lao; tiền trà nước

      emotion n. sự cảm động/xúc động/xúc cảm

      emotional adj. dễ cảm động/xúc động

      emperor n. hoàng đế

      emphasis n. sự nhấn mạnh

      emphasize v. nhấn mạnh

      emphatic adj. nhấn mạnh, nhấn giọng; dứt khoát

      empire n. đế quốc, đế chế

      empirical adj. theo lối kinh nghiệm

      employ 1 n. sự dùng người: in his ~ làm cho ông ta 2 v. dùng, thuê (người giúp việc); sử dụng: the company ~s hundreds of workers công ty thuê cả 100 người

      employee n. người làm (công), thợ, công nhân, nhân viên: government/public ~ công chức

      employer n. chủ, chủ nhân

      employment n. sự dùng/thuê người; việc làm: out of ~ thất nghiệp

      empower v. cho/trao quyền; khiến cho có thể: science and technology ~s men to con- trol natural forces khoa học và kỹ thuật giup con người chế ngự được sức mạnh thiên nhiên

      empress n. hoàng hậu, nữ hoàng

      empty 1 n. vỏ không, chai không, thùng không 2 adj. trống, rỗng, trống/rỗng không; rỗng tuếch; bụng rỗng, đói; (lời nói) hão, suông: my petrol can is ~ xe tôi hết xăng rồi; ~ promise lời hứa suông, hứa hão 3 v. đổ/dốc/làm/uống cạn, trút sạch; (sông) đổ ra: the Mekong river empties into the sea sông Cửu Long đổ ra biển

      empty-handed adj. tay không, tay trắng

      emulation n. СКАЧАТЬ