Название: Tuttle English-Vietnamese Dictionary
Автор: Phan Van Giuong
Издательство: Ingram
Жанр: Книги о Путешествиях
Серия: Tuttle Reference Dictionaries
isbn: 9781462917808
isbn:
elk n. nai sừng tấm
elliptical adj. tĩnh lược
elm n. cây du
elocution n. cách nói (trước công chúng)
elongate v. làm/kéo dài ra
elope v. trốn đi (theo trai)
eloquence n. tài hùng biện
eloquent adj. hùng biện, hùng hồn
else 1 adv. khác: someone ~ người nào khác; anyone ~? ai nữa?; what ~ did she say? Cô ta còn nói gì nữa?; anything ~, sir? Ông dùng gì nữa không? 2 conj. khác nữa: hurry up, (or) ~ you’ll miss the plane lẹ lên, không lỡ máy bay bây giờ
elsewhere adv. ở một nơi khác, chỗ khác
elucidate v. làm sáng tỏ, giải thích
elude v. trốn tránh; vượt quá
elusive adj. hay lảng tránh; (câu trả lời) thoái thác; (ý nghĩa) khó nắm
emaciated adj. gầy hốc hác
emanate v. bắt nguồn, phát ra
emancipate v. giải phóng, giải thoát
emasculate v. thiến, hoạn; cắt xén (tác phẩm)
embalm v. ướp (xác chết)
embankment n. đê, đường đắp cao
embargo n.,v. (lệnh) cấm vận
embark v. (cho) lên tàu; lao vào: to ~ upon bắt tay vào
embarrass v. làm ngượng, làm lúng túng/bối rối
embarrassment n. sự lúng túng; điều làm ngượng
embassy n. toà đại sứ, đại sứ quán: counselor of ~ tham tán, cố vấn ngoại giao; secretary of ~ bí thư, tham vụ ngoại giao
embed v. gắn/đóng/cấm vào; (câu) lồng vào
embellish v. làm đẹp, tô điểm; thêm thắt
embers n. than hồng; đám tro tàn
embezzle v. biển thủ, thụt két
embitter v. làm cay đắng; làm sâu sắc (mối thù), làm đau lòng
emblem n. biểu tượng, tượng trưng; huy hiệu
embodiment n. sự biểu hiện, hiện thân
embody v. biểu hiện
embolism n. sự tắc mạch
emboss v. chạm nổi, rập nổi
embrace 1 n. sự ôm 2 v. ôm, ôm chặt, ghì chặt; đi theo (đường lối, nghề nghiệp)
embroider v. thêu, thêu dệt (câu chuyện)
embroidery n. đồ thêu; việc/nghề thêu
embryo n. phôi: in ~ còn phôi thai/trứng nước
emerald n. ngọc lục bảo; màu lục tươi
emerge n. nổi lên; hiện ra, nảy ra, lồi ra
emergence n. sự nổi lên; sự hiện ra; sự nổi bật
emergency n. tình trạng khẩn cấp; trường hợp cấp cứu: in case of ~ trong trường hợp khẩn cấp; ~ door/exit cửa an toàn
emery n. bột mài: ~ paper giấy ráp/nhám
emigrant n. người di cư
emigrate v. di cư, đổi chỗ ở
eminence n. sự nổi tiếng; mô đất
eminent adj. nổi tiếng, xuất sắc, kiệt xuất, lỗi
emissary n. phái viên (mực) (lạc, tuyệt vời)
emit v. phát/bốc/tỏa ra
emolument n. tiền thù lao; tiền trà nước
emotion n. sự cảm động/xúc động/xúc cảm
emotional adj. dễ cảm động/xúc động
emperor n. hoàng đế
emphasis n. sự nhấn mạnh
emphasize v. nhấn mạnh
emphatic adj. nhấn mạnh, nhấn giọng; dứt khoát
empire n. đế quốc, đế chế
empirical adj. theo lối kinh nghiệm
employ 1 n. sự dùng người: in his ~ làm cho ông ta 2 v. dùng, thuê (người giúp việc); sử dụng: the company ~s hundreds of workers công ty thuê cả 100 người
employee n. người làm (công), thợ, công nhân, nhân viên: government/public ~ công chức
employer n. chủ, chủ nhân
employment n. sự dùng/thuê người; việc làm: out of ~ thất nghiệp
empower v. cho/trao quyền; khiến cho có thể: science and technology ~s men to con- trol natural forces khoa học và kỹ thuật giup con người chế ngự được sức mạnh thiên nhiên
empress n. hoàng hậu, nữ hoàng
empty 1 n. vỏ không, chai không, thùng không 2 adj. trống, rỗng, trống/rỗng không; rỗng tuếch; bụng rỗng, đói; (lời nói) hão, suông: my petrol can is ~ xe tôi hết xăng rồi; ~ promise lời hứa suông, hứa hão 3 v. đổ/dốc/làm/uống cạn, trút sạch; (sông) đổ ra: the Mekong river empties into the sea sông Cửu Long đổ ra biển
empty-handed adj. tay không, tay trắng
emulation n. СКАЧАТЬ