Tuttle English-Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong
Чтение книги онлайн.

Читать онлайн книгу Tuttle English-Vietnamese Dictionary - Phan Van Giuong страница 65

Название: Tuttle English-Vietnamese Dictionary

Автор: Phan Van Giuong

Издательство: Ingram

Жанр: Книги о Путешествиях

Серия: Tuttle Reference Dictionaries

isbn: 9781462917808

isbn:

СКАЧАТЬ sự mơ mộng, điều mơ ước 2 v. nằm mơ/mê, nằm chiêm bao; mơ màng, mơ mộng; mơ tưởng, tưởng tượng, nghĩ

      dreamy adj. hay mơ màng, tưởng tượng

      dredge 1 n. lướt vét; tàu vét bùn 2 v. vét, nạo vét

      dregs n. cặn bã [trà, cà phê]

      drench v. làm ướt sũng

      dress 1 n. quần áo, y phục; áo dài phụ nữ: formal ~ lễ phục; evening ~ áo dạ tiệc; informal ~ quần áo thường 2 v. mặc, ăn mặc: to ~ up ăn mặc diện; băng bó [vết thương]; bày biện, trang hoàng; nấu, thêm đồ gia vị

      dressed adj. được ăn mặc: ~ in black mặc đồ đen; well-~ ăn mặc chỉnh tề/chải chuốt/lịch sự

      dresser n. tủ trang điểm có gương

      dressing n. sự băng bó, đồ băng bó; nước xốt, dầu giấm để trộn nộm/xà lách; đồ nhồi (gà vịt) để quay hoặc hầm

      dressmaker n. thợ may quần áo đàn bà

      drew quá khứ của draw

      dribble v. chảy nhỏ giọt; nhỏ dãi, chảy nước miếng [cầu thủ bóng rồ] đập bóng xuống sàn liên tiếp

      drift 1 n. đống cát/tuyết; ý nghĩa, nội dung 2 v. trôi giạt; chất đống lên, buông trôi

      drifter n. người lang thang, người hay đổi việc

      driftwood n. củi rều

      drill 1 n. mũi/máy khoan, sự luyện tập 2 v. khoan, luyện tập

      drink 1 n. đồ uống, thức uống, ẩm liệu; rượu mạnh: soft ~ nước ngọt; a ~ of water một hớp nước lã; to have a ~ uống một cốc/ly (rượu) 2 v. [drank; drunk] uống; uống cạn, nốc; uống rượu, nghiện rượu; tận hưởng, chịu đựng: I’ll ~ to your health tôi xin nâng cốc để chúc ông nhiều sức khỏe; he drank himself to death lão ta uống rượu nhiều quá chết luôn

      drip 1 n. sự nhỏ giọt 2 v. chảy nhỏ giọt

      drip coffee n. cà phê phin [nhỏ giọt]

      drip-dry adj. [quần áo] phơi khô bằng cách treo lên chứ không sấy bằng máy

      drive 1 n. cuộc đi xe, cuốc xe; đường cho xe chạy, đường phố [thường ngoằn ngoèo]; nghị lực; cuộc vận động, cuộc lạc quyên 2 v. [drove; driven] lái, vặn lái [xe], cầm cương [ngựa], cho [máy] chạy; dồn, lùa, xua, đuổi; làm khiến cho: he ~s a big car ông ấy lái một chiếc ôtô lớn; I’ll ~ you to the train station tôi sẽ đưa anh ra ga xe lửa; you have had too much alcohol, I won’t let you ~ anh uống nhiều rượu quá rồi, em sẽ không để anh lái xe đâu; he ~s me crazy ông ấy làm tôi phát điên lên được; you can’t ~ nails into this wall tường này không đóng đinh được; we drove the invaders out of the country chúng tôi đánh đuổi quân xâm lăng ra khỏi đất nước; what are you driving at? anh định nói gì thế ?

      drive-in n. hàng ăn, bãi chiếu bóng hoặc ngân hàng phục vụ khác ngồi nguyên trong ôtô

      drivel n. mũi dài; lời nói vớ vẩn

      driveway n. lối xe đi từ ngoài đường vào sát nhà

      drizzle n., v. mưa phùn, mưa bụi, mưa bay

      droll adj. buồn cười, tức tười, khôi hài

      drone 1 n. ong đực; tiếng o o 2 v. kêu vo ve/o o

      drool 1 n. nước dãi, mũi dãi 2 v. nhỏ dãi

      droop v. rủ xuống, rũ xuống, gục xuống; ủ rũ

      drop 1 n. giọt; hớp nhỏ, cốc nhỏ, chút xíu rượu; sự hạ/giảm/sút: a ~ in the bucket muối bỏ bể; cough ~ kẹo ho; letter ~ hộp thư 2 v. chảy nhỏ giọt; (để/làm) rơi; gục xuống, ném xuống, thả xuống; bỏ, ngừng, thôi; nói ra: prices ~ giá hàng hạ xuống; coconuts ~ dừa rụng; ~ me a line viết cho tôi vài hàng nhé!; can you ~ me off at the library? xin anh cho tôi đi nhờ xe đến thư viện nhé!; ~ it! thôi đi!; to ~ in tạt vào, ghé vào; to ~ out bỏ cuộc, rút ra

      dropout n. người bỏ học phá ngang

      dropper n. ống nhỏ giọt

      dross n. cứt sắt; rác rưởi, cặn bã

      drought n. hạn hán

      drove quá khứ của drive

      drove n. đàn, bầy, đám đông

      drown v. chết đuối; làm chết đuối; làm át/lấp

      drowsy adj. (làm) buồn ngủ

      drudge 1 n. người lao dịch, thân trâu ngựa 2 v. làm việc cực nhọc

      drudgery n. công việc vất vả, lao dịch, khổ dịch

      drug 1 n. thuốc, dược phẩm; thuốc mê, ma tuý: ~ addict người nghiền ma tuý; miracle ~ thần dược 2 v. cho uống thuốc ngủ/mê/độc, cho uống/hít/tiêm ma tuý

      druggist n. người bán thuốc, dược sĩ

      drugstore n. hiệu thuốc, dược phòng, cửa hàng dược phẩm [bán như hiệu tạp hóa, có cả quán ăn]

      drum 1 n. cái trống; thùng hình ống [đựng xăng, dầu]: oil ~ thùng đựng dầu; ear ~ mạng nhĩ 2 v. đập, gõ, đánh

      drummer n. người đánh trống, tay trống

      drumstick n. dùi trống; cẳng gà, cẳng vịt

      drunk quá khứ của drink; adj., n. (người) say rượu: dead ~ say bí tỉ

      drunkard n. người say nghiện rượu

      drunken adj. say rượu

      dry 1 adj. khô, cạn, ráo; [rượu] nguyên chất; khô cổ, khá, khô khan, vô vị 2 v. phơi/sấy/lau khô, hong

      dry-clean v. tẩy khô, tẩy hóa học, hấp [quần áo]

      dry СКАЧАТЬ