Название: Tuttle English-Vietnamese Dictionary
Автор: Phan Van Giuong
Издательство: Ingram
Жанр: Книги о Путешествиях
Серия: Tuttle Reference Dictionaries
isbn: 9781462917808
isbn:
dreamy adj. hay mơ màng, tưởng tượng
dredge 1 n. lướt vét; tàu vét bùn 2 v. vét, nạo vét
dregs n. cặn bã [trà, cà phê]
drench v. làm ướt sũng
dress 1 n. quần áo, y phục; áo dài phụ nữ: formal ~ lễ phục; evening ~ áo dạ tiệc; informal ~ quần áo thường 2 v. mặc, ăn mặc: to ~ up ăn mặc diện; băng bó [vết thương]; bày biện, trang hoàng; nấu, thêm đồ gia vị
dressed adj. được ăn mặc: ~ in black mặc đồ đen; well-~ ăn mặc chỉnh tề/chải chuốt/lịch sự
dresser n. tủ trang điểm có gương
dressing n. sự băng bó, đồ băng bó; nước xốt, dầu giấm để trộn nộm/xà lách; đồ nhồi (gà vịt) để quay hoặc hầm
dressmaker n. thợ may quần áo đàn bà
drew quá khứ của draw
dribble v. chảy nhỏ giọt; nhỏ dãi, chảy nước miếng [cầu thủ bóng rồ] đập bóng xuống sàn liên tiếp
drift 1 n. đống cát/tuyết; ý nghĩa, nội dung 2 v. trôi giạt; chất đống lên, buông trôi
drifter n. người lang thang, người hay đổi việc
driftwood n. củi rều
drill 1 n. mũi/máy khoan, sự luyện tập 2 v. khoan, luyện tập
drink 1 n. đồ uống, thức uống, ẩm liệu; rượu mạnh: soft ~ nước ngọt; a ~ of water một hớp nước lã; to have a ~ uống một cốc/ly (rượu) 2 v. [drank; drunk] uống; uống cạn, nốc; uống rượu, nghiện rượu; tận hưởng, chịu đựng: I’ll ~ to your health tôi xin nâng cốc để chúc ông nhiều sức khỏe; he drank himself to death lão ta uống rượu nhiều quá chết luôn
drip 1 n. sự nhỏ giọt 2 v. chảy nhỏ giọt
drip coffee n. cà phê phin [nhỏ giọt]
drip-dry adj. [quần áo] phơi khô bằng cách treo lên chứ không sấy bằng máy
drive 1 n. cuộc đi xe, cuốc xe; đường cho xe chạy, đường phố [thường ngoằn ngoèo]; nghị lực; cuộc vận động, cuộc lạc quyên 2 v. [drove; driven] lái, vặn lái [xe], cầm cương [ngựa], cho [máy] chạy; dồn, lùa, xua, đuổi; làm khiến cho: he ~s a big car ông ấy lái một chiếc ôtô lớn; I’ll ~ you to the train station tôi sẽ đưa anh ra ga xe lửa; you have had too much alcohol, I won’t let you ~ anh uống nhiều rượu quá rồi, em sẽ không để anh lái xe đâu; he ~s me crazy ông ấy làm tôi phát điên lên được; you can’t ~ nails into this wall tường này không đóng đinh được; we drove the invaders out of the country chúng tôi đánh đuổi quân xâm lăng ra khỏi đất nước; what are you driving at? anh định nói gì thế ?
drive-in n. hàng ăn, bãi chiếu bóng hoặc ngân hàng phục vụ khác ngồi nguyên trong ôtô
drivel n. mũi dài; lời nói vớ vẩn
driveway n. lối xe đi từ ngoài đường vào sát nhà
drizzle n., v. mưa phùn, mưa bụi, mưa bay
droll adj. buồn cười, tức tười, khôi hài
drone 1 n. ong đực; tiếng o o 2 v. kêu vo ve/o o
drool 1 n. nước dãi, mũi dãi 2 v. nhỏ dãi
droop v. rủ xuống, rũ xuống, gục xuống; ủ rũ
drop 1 n. giọt; hớp nhỏ, cốc nhỏ, chút xíu rượu; sự hạ/giảm/sút: a ~ in the bucket muối bỏ bể; cough ~ kẹo ho; letter ~ hộp thư 2 v. chảy nhỏ giọt; (để/làm) rơi; gục xuống, ném xuống, thả xuống; bỏ, ngừng, thôi; nói ra: prices ~ giá hàng hạ xuống; coconuts ~ dừa rụng; ~ me a line viết cho tôi vài hàng nhé!; can you ~ me off at the library? xin anh cho tôi đi nhờ xe đến thư viện nhé!; ~ it! thôi đi!; to ~ in tạt vào, ghé vào; to ~ out bỏ cuộc, rút ra
dropout n. người bỏ học phá ngang
dropper n. ống nhỏ giọt
dross n. cứt sắt; rác rưởi, cặn bã
drought n. hạn hán
drove quá khứ của drive
drove n. đàn, bầy, đám đông
drown v. chết đuối; làm chết đuối; làm át/lấp
drowsy adj. (làm) buồn ngủ
drudge 1 n. người lao dịch, thân trâu ngựa 2 v. làm việc cực nhọc
drudgery n. công việc vất vả, lao dịch, khổ dịch
drug 1 n. thuốc, dược phẩm; thuốc mê, ma tuý: ~ addict người nghiền ma tuý; miracle ~ thần dược 2 v. cho uống thuốc ngủ/mê/độc, cho uống/hít/tiêm ma tuý
druggist n. người bán thuốc, dược sĩ
drugstore n. hiệu thuốc, dược phòng, cửa hàng dược phẩm [bán như hiệu tạp hóa, có cả quán ăn]
drum 1 n. cái trống; thùng hình ống [đựng xăng, dầu]: oil ~ thùng đựng dầu; ear ~ mạng nhĩ 2 v. đập, gõ, đánh
drummer n. người đánh trống, tay trống
drumstick n. dùi trống; cẳng gà, cẳng vịt
drunk quá khứ của drink; adj., n. (người) say rượu: dead ~ say bí tỉ
drunkard n. người say nghiện rượu
drunken adj. say rượu
dry 1 adj. khô, cạn, ráo; [rượu] nguyên chất; khô cổ, khá, khô khan, vô vị 2 v. phơi/sấy/lau khô, hong
dry-clean v. tẩy khô, tẩy hóa học, hấp [quần áo]
dry СКАЧАТЬ