Tuttle English-Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong
Чтение книги онлайн.

Читать онлайн книгу Tuttle English-Vietnamese Dictionary - Phan Van Giuong страница 58

Название: Tuttle English-Vietnamese Dictionary

Автор: Phan Van Giuong

Издательство: Ingram

Жанр: Книги о Путешествиях

Серия: Tuttle Reference Dictionaries

isbn: 9781462917808

isbn:

СКАЧАТЬ trước

      determinate adj. đã xác định, đã định rõ

      determination n. tính quả quyết, quyết tâm

      determine v. quyết định, định đọat; làm cho quyết định, khiến cho quyết tâm; đóan định

      determined adj. kiên quyết; đã được định rõ

      deterrent n., adj. (cái/điều) ngăn cản, ngăn chặn

      detest v. ghét, ghét cay ghét đắng, ghê tởm

      detestable adj. đáng ghét, đáng ghê tởm

      dethrone v. truất ngôi, phế truất, hạ bệ

      detonate v. làm nổ

      detour n. đường vòng tạm thời: he can’t take the direct route to his home, so he made a ~ around the city ông ấy không thể đi thẳng về nhà mà phải đi đường vòng

      detract v. gièm pha, chê bai

      detriment n. sự thiệt hại: to the ~ of có hại cho; to your ~ có hại cho anh

      detrimental adj. có hại, làm thiệt [to cho]

      deuce 1 n. hai, mặt/quân/cây nhị 2 n. tỷ số 40 đều (quần vợt)

      devaluation n. sự phá giá, sự mất giá

      devastate v. tàn phá, phá hủy

      develop 1 v. mở mang, phát triển: to ~ industry khuếch trương công nghiệp/kỹ nghệ; 2 v. rửa [phim ảnh] 3 v. khai thác [tài nguyên]; tự nhiên có [bệnh tật]; trình bày, triển khai [đề tài]: let’s wait and see what will ~ chúng ta hãy đợi xem sẽ xảy ra chuyện gì

      development n. sự phát triển/phát đạt; sự rửa ảnh, sự hiện ảnh; sự khai triển; sự diễn biến

      deviate v. đị trệch/lệch, đi sai đường

      deviation n. sự trệch, sự lệch lạc; độ lệch

      device n. máy móc, dụng cụ, thiết bị; phương sách, phương kế, mưu chước; thủ đọan, lối [tu từ]

      devil n. ma quỷ; chuyện quái gở; người tai ác: go to the ~! cút đi!

      devilish adj. quỷ quái, gian tà, ma tà, hiểm độc

      devious adj. quanh co, vòng vèo; loanh quanh, không ngay thẳng, thiếu thành thật

      devise v. nghĩ ra, đặt [kế hoạch], bày [mưu]

      devoid adj. không có [~ of ] …

      devote v. dành hết cho; hiến dâng: to ~ oneself to hiến thân mình cho …

      devoted adj. hết lòng, tận tâm, tận tụy, sốt sắng

      devotee n. người sùng đạo; người hâm mộ/say mê

      devotion n. sự hết lòng, sự tận tụy; sự hiến dâng

      devour v. ăn ngấu nghiến; đọc ngấu nghiến; [đám cháy] thiêu hủy

      devout adj. sùng đạo, mộ đạo; chân thành

      dew n. móc, sương: morning ~ sương mai

      dewdrop n. giọt/hạt sương, sương châu

      dewy adj. đẫm sương, ướt sương

      dexterity n. sự khéo tay, tài khéo léo

      dexterous adj. khéo tay, khéo léo, giỏi

      diabetes n. bệnh đái đường, bệnh đường niệu

      diabolical adj. hiểm ác/hiểm độc (như ma quỷ)

      diachronic adj. lịch đại

      diadem n. mũ miện, mũ vua, vương miện

      diagnose v. chẩn đóan

      diagnosis n. phép/sự chẩn đóan

      diagonal n., adj. (đường) chéo

      diagram n. biểu đồ

      dial 1 n. mặt [đồng hồ, công tơ, máy thu thanh]; đĩa số [máy điện thọai]: sun ~ nhật quỹ 2 v. quay số, bấm số [dây nói]: to ~ the telephone quay điện thoại số

      dialect n. tiếng địa phương, phương ngôn/ngữ, thổ ngữ

      dialectal adj. thuộc phương ngữ

      dialectic n., adj. (thuộc) biện chứng

      dialog(ue) n. cuộc đối thọai; bài đàm thọai

      diameter n. đường kính

      diamond n. kim cương, hột xòan, hình thoi; cây bài rô

      diaper n. tã lót: disposable ~ tã dùng xong vứt đi

      diaphragm n. cơ hoàn; vòng ngăn thụ thai

      diarrhea n. [Br. diarrhoea] bệnh ỉa chảy, chứng tháo dạ

      diary n. nhật ký

      dice 1 n. (pl. die) những con súc sắc 2 v. chơi súc sắc; thái hạt lựu

      dichotomy n. sự phân đôi, sự lưỡng phân

      dicker v. mặc cả, trả giá, cò kè

      dictaphone n. máy ghi tiếng [cho thư ký nghe sau]

      dictate 1 n. mệnh lệnh: the ~s of conscience tiếng gọi của lương tâm 2 v. đọc cho viết, đọc ám tả, đọc chính tả

      dictation n. bài chính tả; chữ tốc ký ghi văn thư [để lúc sau đánh máy]

      dictator n. kẻ/tên độc tài

      dictatorial adj. độc tài

      dictatorship n. chế độ độc tài; nền chuyên chính

      diction n. cách phát âm, cách chọn từ

      dictionary n. từ điển, tự điển

      did СКАЧАТЬ