Название: Tuttle English-Vietnamese Dictionary
Автор: Phan Van Giuong
Издательство: Ingram
Жанр: Книги о Путешествиях
Серия: Tuttle Reference Dictionaries
isbn: 9781462917808
isbn:
determinate adj. đã xác định, đã định rõ
determination n. tính quả quyết, quyết tâm
determine v. quyết định, định đọat; làm cho quyết định, khiến cho quyết tâm; đóan định
determined adj. kiên quyết; đã được định rõ
deterrent n., adj. (cái/điều) ngăn cản, ngăn chặn
detest v. ghét, ghét cay ghét đắng, ghê tởm
detestable adj. đáng ghét, đáng ghê tởm
dethrone v. truất ngôi, phế truất, hạ bệ
detonate v. làm nổ
detour n. đường vòng tạm thời: he can’t take the direct route to his home, so he made a ~ around the city ông ấy không thể đi thẳng về nhà mà phải đi đường vòng
detract v. gièm pha, chê bai
detriment n. sự thiệt hại: to the ~ of có hại cho; to your ~ có hại cho anh
detrimental adj. có hại, làm thiệt [to cho]
deuce 1 n. hai, mặt/quân/cây nhị 2 n. tỷ số 40 đều (quần vợt)
devaluation n. sự phá giá, sự mất giá
devastate v. tàn phá, phá hủy
develop 1 v. mở mang, phát triển: to ~ industry khuếch trương công nghiệp/kỹ nghệ; 2 v. rửa [phim ảnh] 3 v. khai thác [tài nguyên]; tự nhiên có [bệnh tật]; trình bày, triển khai [đề tài]: let’s wait and see what will ~ chúng ta hãy đợi xem sẽ xảy ra chuyện gì
development n. sự phát triển/phát đạt; sự rửa ảnh, sự hiện ảnh; sự khai triển; sự diễn biến
deviate v. đị trệch/lệch, đi sai đường
deviation n. sự trệch, sự lệch lạc; độ lệch
device n. máy móc, dụng cụ, thiết bị; phương sách, phương kế, mưu chước; thủ đọan, lối [tu từ]
devil n. ma quỷ; chuyện quái gở; người tai ác: go to the ~! cút đi!
devilish adj. quỷ quái, gian tà, ma tà, hiểm độc
devious adj. quanh co, vòng vèo; loanh quanh, không ngay thẳng, thiếu thành thật
devise v. nghĩ ra, đặt [kế hoạch], bày [mưu]
devoid adj. không có [~ of ] …
devote v. dành hết cho; hiến dâng: to ~ oneself to hiến thân mình cho …
devoted adj. hết lòng, tận tâm, tận tụy, sốt sắng
devotee n. người sùng đạo; người hâm mộ/say mê
devotion n. sự hết lòng, sự tận tụy; sự hiến dâng
devour v. ăn ngấu nghiến; đọc ngấu nghiến; [đám cháy] thiêu hủy
devout adj. sùng đạo, mộ đạo; chân thành
dew n. móc, sương: morning ~ sương mai
dewdrop n. giọt/hạt sương, sương châu
dewy adj. đẫm sương, ướt sương
dexterity n. sự khéo tay, tài khéo léo
dexterous adj. khéo tay, khéo léo, giỏi
diabetes n. bệnh đái đường, bệnh đường niệu
diabolical adj. hiểm ác/hiểm độc (như ma quỷ)
diachronic adj. lịch đại
diadem n. mũ miện, mũ vua, vương miện
diagnose v. chẩn đóan
diagnosis n. phép/sự chẩn đóan
diagonal n., adj. (đường) chéo
diagram n. biểu đồ
dial 1 n. mặt [đồng hồ, công tơ, máy thu thanh]; đĩa số [máy điện thọai]: sun ~ nhật quỹ 2 v. quay số, bấm số [dây nói]: to ~ the telephone quay điện thoại số
dialect n. tiếng địa phương, phương ngôn/ngữ, thổ ngữ
dialectal adj. thuộc phương ngữ
dialectic n., adj. (thuộc) biện chứng
dialog(ue) n. cuộc đối thọai; bài đàm thọai
diameter n. đường kính
diamond n. kim cương, hột xòan, hình thoi; cây bài rô
diaper n. tã lót: disposable ~ tã dùng xong vứt đi
diaphragm n. cơ hoàn; vòng ngăn thụ thai
diarrhea n. [Br. diarrhoea] bệnh ỉa chảy, chứng tháo dạ
diary n. nhật ký
dice 1 n. (pl. die) những con súc sắc 2 v. chơi súc sắc; thái hạt lựu
dichotomy n. sự phân đôi, sự lưỡng phân
dicker v. mặc cả, trả giá, cò kè
dictaphone n. máy ghi tiếng [cho thư ký nghe sau]
dictate 1 n. mệnh lệnh: the ~s of conscience tiếng gọi của lương tâm 2 v. đọc cho viết, đọc ám tả, đọc chính tả
dictation n. bài chính tả; chữ tốc ký ghi văn thư [để lúc sau đánh máy]
dictator n. kẻ/tên độc tài
dictatorial adj. độc tài
dictatorship n. chế độ độc tài; nền chuyên chính
diction n. cách phát âm, cách chọn từ
dictionary n. từ điển, tự điển
did СКАЧАТЬ