Название: Tuttle English-Vietnamese Dictionary
Автор: Phan Van Giuong
Издательство: Ingram
Жанр: Книги о Путешествиях
Серия: Tuttle Reference Dictionaries
isbn: 9781462917808
isbn:
diet 1 n. chế độ ăn kiêng: to be on a ~ ăn chay 2 n. nghị viện, quốc hội [Nhật Bản] 3 v. ăn kiêng/chay
dietetics n. khoa ăn uống, khoa dinh dưỡng
differ v. không đồng ý/tán thành; khác [from với]
difference n. sự khác nhau, sự khác biệt, sự chênh lệch, điểm dị biệt/dị đồng; sự bất đồng; mối bất hoà, điểm tranh chấp
different adj. khác: ~ from với; khác nhau; tạp, nhiều: on ~ occasions nhiều lần/phen
differential adj. chênh lệch, phân biệt; vi phân
differentiate v. phân biệt, biện biệt
difficult adj. khó, khó khăn, gay go; khó tính
difficulty n. sự/nỗi khó khăn; cảnh túng bấn
diffidence n. sự thiếu tự tin; sự rụt rè
diffident adj. thiếu tự tin, nhát, rụt rè
diffuse 1 adj. khuếch tán; rườm rà 2 v. truyền, đồn, truyền bá; lan tràn
diffusion n. sự khuếch tán; sự truyền bá/phổ biến
dig 1 n. sự đào bới; cái hích/thúc; sự khai quật 2 v. [dug] đào, bới, cuốc, xới; hích, thúc: to ~ out đào ra, moi ra, tìm ra; to ~ up đào lên, bới lên
digest 1 n. sách tóm tắt, toát yếu, pháp điển 2 v. tiêu hoá [đồ ăn]; hiểu, tiêu, lĩnh hội
digestible adj. tiêu hoá được
digestion n. sự tiêu hoá; khả năng tiêu hoá
digger n. dụng cụ để đào; người đào/cuốc/xới
digit n. con số; ngón tay, ngón chân
digital adj. thuộc con số điện tử, thuộc ngón tay, ngón chân
dignified adj. đàng hoàng, trang nghiêm
dignify v. làm cho xứng đáng
dignitary n. chức sắc; nhân vật quan trọng
dignity n. phẩm giá, phẩm cách; vẻ trang nghiêm, vẻ đàng hoàng; chức vị/chức tước cao
digress v. ra ngoài đề, lạc đề
digression n. sự ra ngoài đề, sự lạc đề
dike n. con đê; bờ ruộng đắp cao
dilapidated adj. đổ nát, hư nát, xiêu vẹo, ọp ẹp
dilapidation n. sự đổ nát, tình trạng thất tu
dilate v. (làm) nở/giãn ra, (làm) trương lên
dilatory adj. trễ nải; chậm, trì hõan
dilemma n. tình trạng khó xử (tiến thoái lưỡng nan, tiến lui đều khó)
diligence n. sự siêng năng/chuyên cần
diligent adj. siêng năng, chuyên cần, cần cù
dill n. rau thìa là
dilly-dally v. lưỡng lự, do dự, trù trừ; la cà, đủng đa đủng đỉnh
dilute v., adj. pha loãng, pha thêm nước cho đỡ đặc; loãng
dilution n. sự pha loãng, sự làm nhạt, sự giảm
dim 1 adj. mờ, lờ mờ; không rõ ràng/rõ rệt: to take a ~ view of tỏ vẻ bi quan về … 2 v. (làm) mờ
dime n. một hào, một cắc: ~ store hiệu tạp hóa bán đồ rẻ (trước kia chỉ năm xu một hào)
dimension n. chiều, kích thước, cỡ, khổ
diminish v. bớt, giảm, hạ, giảm bớt/thiểu
diminution n. sự/lượng giảm bớt
diminutive adj. bé tí, nhỏ xíu; giảm nhẹ nghĩa
dimple n. lúm đồng tiền: ~ on the cheeks má lúm đồng tiền
dim sum n. uống trà, ăn sáng: I would like to invite you to have ~ with me mời bạn đi ăn sáng với tôi
din n. tiếng ầm ĩ, tiếng inh tai nhức óc
dine v. ăn cơm (tối); thết cơm [ai]: to ~ out ăn cơm khách, ăn hiệu, ăn ngoài
diner n. người dự bữa ăn, thực khách; toa ăn trên xe lửa; tiệm ăn xây giống như toa ăn trên xe lửa
dingy adj. xỉn, xám xịt; dơ dáy, cáu bẩn, dơ bẩn
dining car n. toa ăn trên xe lửa
dining hall n. phòng ăn, nhà ăn [ở trường, viện]
dining room n. phòng ăn [ở nhà tư, nhà trọ]
dinner n. bữa cơm tối (hàng ngày); bữa tiệc
dinosaur n. khủng long
dint n., arch (= blow) vết đòn, vết đánh: by ~ of vì … mãi mà, do … mãi mà
diocese n. giáo phận, giáo khu
dioxide n. chất đioxyt
dip 1 n. sự nhúng; sự tắm biển; chỗ trũng/lún: this ~ is good đồ chấm này [nước chấm, chất nhão như mắm, để nhúng bánh hoặc lát khoai tây] ngon lắm; to take a ~ tắm một cái [biển, hồ bơi]; magnetic ~ độ từ khuynh 2 v. nhúng, ngâm, nhận vào, múc; hạ [cờ] xuống rồi kéo lên ngay
diphtheria n. bệnh bạch hầu
diphthong n. nguyên âm đôi, nhị trùng âm
diploma n. bằng, văn bằng, bằng cấp, chứng chỉ
diplomacy n. (ngành) ngoại giao; tài ngoại giao
diplomat n. nhà ngoại giao; người khéo giao thiệp
СКАЧАТЬ