Tuttle English-Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong
Чтение книги онлайн.

Читать онлайн книгу Tuttle English-Vietnamese Dictionary - Phan Van Giuong страница 59

Название: Tuttle English-Vietnamese Dictionary

Автор: Phan Van Giuong

Издательство: Ingram

Жанр: Книги о Путешествиях

Серия: Tuttle Reference Dictionaries

isbn: 9781462917808

isbn:

СКАЧАТЬ động cơ điêzen/dầu cặn

      diet 1 n. chế độ ăn kiêng: to be on a ~ ăn chay 2 n. nghị viện, quốc hội [Nhật Bản] 3 v. ăn kiêng/chay

      dietetics n. khoa ăn uống, khoa dinh dưỡng

      differ v. không đồng ý/tán thành; khác [from với]

      difference n. sự khác nhau, sự khác biệt, sự chênh lệch, điểm dị biệt/dị đồng; sự bất đồng; mối bất hoà, điểm tranh chấp

      different adj. khác: ~ from với; khác nhau; tạp, nhiều: on ~ occasions nhiều lần/phen

      differential adj. chênh lệch, phân biệt; vi phân

      differentiate v. phân biệt, biện biệt

      difficult adj. khó, khó khăn, gay go; khó tính

      difficulty n. sự/nỗi khó khăn; cảnh túng bấn

      diffidence n. sự thiếu tự tin; sự rụt rè

      diffident adj. thiếu tự tin, nhát, rụt rè

      diffuse 1 adj. khuếch tán; rườm rà 2 v. truyền, đồn, truyền bá; lan tràn

      diffusion n. sự khuếch tán; sự truyền bá/phổ biến

      dig 1 n. sự đào bới; cái hích/thúc; sự khai quật 2 v. [dug] đào, bới, cuốc, xới; hích, thúc: to ~ out đào ra, moi ra, tìm ra; to ~ up đào lên, bới lên

      digest 1 n. sách tóm tắt, toát yếu, pháp điển 2 v. tiêu hoá [đồ ăn]; hiểu, tiêu, lĩnh hội

      digestible adj. tiêu hoá được

      digestion n. sự tiêu hoá; khả năng tiêu hoá

      digger n. dụng cụ để đào; người đào/cuốc/xới

      digit n. con số; ngón tay, ngón chân

      digital adj. thuộc con số điện tử, thuộc ngón tay, ngón chân

      dignified adj. đàng hoàng, trang nghiêm

      dignify v. làm cho xứng đáng

      dignitary n. chức sắc; nhân vật quan trọng

      dignity n. phẩm giá, phẩm cách; vẻ trang nghiêm, vẻ đàng hoàng; chức vị/chức tước cao

      digress v. ra ngoài đề, lạc đề

      digression n. sự ra ngoài đề, sự lạc đề

      dike n. con đê; bờ ruộng đắp cao

      dilapidated adj. đổ nát, hư nát, xiêu vẹo, ọp ẹp

      dilapidation n. sự đổ nát, tình trạng thất tu

      dilate v. (làm) nở/giãn ra, (làm) trương lên

      dilatory adj. trễ nải; chậm, trì hõan

      dilemma n. tình trạng khó xử (tiến thoái lưỡng nan, tiến lui đều khó)

      diligence n. sự siêng năng/chuyên cần

      diligent adj. siêng năng, chuyên cần, cần cù

      dill n. rau thìa là

      dilly-dally v. lưỡng lự, do dự, trù trừ; la cà, đủng đa đủng đỉnh

      dilute v., adj. pha loãng, pha thêm nước cho đỡ đặc; loãng

      dilution n. sự pha loãng, sự làm nhạt, sự giảm

      dim 1 adj. mờ, lờ mờ; không rõ ràng/rõ rệt: to take a ~ view of tỏ vẻ bi quan về … 2 v. (làm) mờ

      dime n. một hào, một cắc: ~ store hiệu tạp hóa bán đồ rẻ (trước kia chỉ năm xu một hào)

      dimension n. chiều, kích thước, cỡ, khổ

      diminish v. bớt, giảm, hạ, giảm bớt/thiểu

      diminution n. sự/lượng giảm bớt

      diminutive adj. bé tí, nhỏ xíu; giảm nhẹ nghĩa

      dimple n. lúm đồng tiền: ~ on the cheeks má lúm đồng tiền

      dim sum n. uống trà, ăn sáng: I would like to invite you to have ~ with me mời bạn đi ăn sáng với tôi

      din n. tiếng ầm ĩ, tiếng inh tai nhức óc

      dine v. ăn cơm (tối); thết cơm [ai]: to ~ out ăn cơm khách, ăn hiệu, ăn ngoài

      diner n. người dự bữa ăn, thực khách; toa ăn trên xe lửa; tiệm ăn xây giống như toa ăn trên xe lửa

      dingy adj. xỉn, xám xịt; dơ dáy, cáu bẩn, dơ bẩn

      dining car n. toa ăn trên xe lửa

      dining hall n. phòng ăn, nhà ăn [ở trường, viện]

      dining room n. phòng ăn [ở nhà tư, nhà trọ]

      dinner n. bữa cơm tối (hàng ngày); bữa tiệc

      dinosaur n. khủng long

      dint n., arch (= blow) vết đòn, vết đánh: by ~ of vì … mãi mà, do … mãi mà

      diocese n. giáo phận, giáo khu

      dioxide n. chất đioxyt

      dip 1 n. sự nhúng; sự tắm biển; chỗ trũng/lún: this ~ is good đồ chấm này [nước chấm, chất nhão như mắm, để nhúng bánh hoặc lát khoai tây] ngon lắm; to take a ~ tắm một cái [biển, hồ bơi]; magnetic ~ độ từ khuynh 2 v. nhúng, ngâm, nhận vào, múc; hạ [cờ] xuống rồi kéo lên ngay

      diphtheria n. bệnh bạch hầu

      diphthong n. nguyên âm đôi, nhị trùng âm

      diploma n. bằng, văn bằng, bằng cấp, chứng chỉ

      diplomacy n. (ngành) ngoại giao; tài ngoại giao

      diplomat n. nhà ngoại giao; người khéo giao thiệp

СКАЧАТЬ