Tuttle English-Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong
Чтение книги онлайн.

Читать онлайн книгу Tuttle English-Vietnamese Dictionary - Phan Van Giuong страница 60

Название: Tuttle English-Vietnamese Dictionary

Автор: Phan Van Giuong

Издательство: Ingram

Жанр: Книги о Путешествиях

Серия: Tuttle Reference Dictionaries

isbn: 9781462917808

isbn:

СКАЧАТЬ về; to ~ one’s attention to … hướng sự chú ý về …

      direction n. phương hướng, chiều, phía, ngả, mặt; sự chỉ huy/điều khiển; ban giám đốc/giám hiệu; ~s lời chỉ/hướng dẫn (cách dùng, cách đi)

      directive n. chỉ thị

      director n. giám đốc; người điều khiển; đạo diễn

      directory n. sách chỉ dẫn; niêm giám (điện thọai)

      dirge n. bài hát đám ma, bài hát buồn

      dirigible n. khí cầu điều khiển được

      dirt n. đất, ghét, bùn nhão; vật rác rưởi, vật vô giá trị; lời nói tục tĩu: ~ cheap rẻ như bùn

      dirty 1 adj. bẩn thỉu, dơ bẩn, dơ dáy; cáu ghét; tục tĩu; đê tiện, hèn hạ; [của money] phi nghĩa 2 v. làm vẩn/dơ, làm ô [danh]

      disability n. sự ốm yếu tàn tật; sự bất tài

      disable v. làm tàn tật/què quặt; làm cho mất khả năng làm việc

      disabled adj. tàn tật, không có khả năng làm việc: ~d cars những chiếc xe hỏng; ~d veteran thương binh

      disadvantage n. thế bất lợi; sự thiệt hại

      disaffected adj. bất bình, bất mãn, chống đối

      disagree v. không đồng ý, bất đồng; không hợp; không giống, không khớp (nhau)

      disagreeable adj. khó chịu, gắt gỏng, cau có

      disagreement n. sự bất đồng/bất hoà/không ăn khớp

      disappear v. biến đi/mất

      disappearance n. sự biến đi/mất

      disappoint v. làm thất vọng; làm hỏng/thất bại

      disappointment n. sự thất vọng/chán ngán; điều làm thất vọng/chán ngán

      disapproval n. sự không tán thành, sự phản đối

      disapprove v. không tán thành, phản đối, chê

      disarm v. tước vũ khí/khí giới; làm hết giận; tài giảm binh bị, giải trừ quân bị

      disarmament n. sự tài giảm binh bị; sự giải giới

      disarray n. sự lộn xộng, sự xáo trộn

      disaster n. tai hoạ, tai ách, thảm hoạ, tai ương: natural ~ thiên tai

      disastrous adj. tai hại, thảm khốc: ~ defeat sự thất bại thảm bại

      disavow v. chối, không nhận; từ bỏ

      disband v. giải tán [đám đông]; chạy tán lọan

      disbar v. khia trừ khỏi luật sư đòan

      disbelief n. sự không tin

      disburse v. xuất tiền, trả tiền, chi tiền

      disbursement n. sự trả tiền; số tiền xuất ra

      disc n. xem disk

      discard v. bỏ, vứt bỏ, lọai

      discern v. thấy rõ, nhận thức rõ ràng

      discharge 1 n. sự nổ/phóng/bắn; sự giải ngũ; sự dỡ 2 v. nổ, phóng, bắn; đuổi, thải hồi; thả, buông tha, giải ngũ; dỡ hàng; làm xong, hòan thành [nhiệm vụ responsibility]: he may be ~d today ông ấy rời bệnh viện ngày hôm nay

      disciple n. học trò, môn đồ/đệ/sinh; tông đồ

      discipline 1 n. kỷ luật: to keep under strict ~ giữ kỹ luật nghiêm ngặt 2 n. môn học, bộ môn: this university offers a wide range of ~s đại học nấy mở nhiều môn học 3 v. khép vào kỷ luật; trừng phạt, trừng trị

      disclose v. vạch ra, tiết lộ, thấu lộ, để lộ ra

      discolor v. (làm) bạc/phai màu

      discomfort n. sự khó chịu; sự băn khoăn/bứt rứt

      disconcerted adj. bối rối, lúng túng luống cuống

      disconnect v. tháo rời ra, phân cách ra; ngắt

      disconsolate adj. buồn rầu, phiền muộn

      discontent n. sự không hài lòng, bất mãn

      discontented adj. không hài lòng, bất mãn

      discontinue v. bỏ, thôi, ngừng, đình chỉ

      discord n. mối bất hoà, sự xích mích

      discordant adj. trái ngược nhau, không nhất trí

      discount n. sự giảm/bớy; tiền bớt/trừ/chiết khấu: I got a 15 percent ~ tôi được bớt 15%

      discourage v. làm nản/ngã lòng; can ngăn

      discotheque n. tiệm nhảy dùng nhạc đĩa

      discourse n. cuộc nói chuyện; bài thuyết trình

      discourteous adj. vô phép, thiếu lễ độ, vô lễ

      discover v. tìm ra, khám phá ra, phát hiện ra

      discoverer n. người tìm ra, người phát hiện ra

      discovery n. việc/điều tìm ra; phát minh

      discredit 1 n. sự mang tai tiếng; sự nghi ngờ 2 v. làm mang tai tiếng; làm mất tín nhiệm

      discreet adj. kín đáo, dè dặt, thận trọng

      discrepancy n. sự không nhất trí, sự trái ngược

      discrete adj. riêng rẽ, riêng biệt, tách ra

      discretion n. sự tự do làm theo ý mình; sự suy xét/khôn ngoan/thận trọng

      discriminate v. СКАЧАТЬ