Tuttle English-Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong
Чтение книги онлайн.

Читать онлайн книгу Tuttle English-Vietnamese Dictionary - Phan Van Giuong страница 57

Название: Tuttle English-Vietnamese Dictionary

Автор: Phan Van Giuong

Издательство: Ingram

Жанр: Книги о Путешествиях

Серия: Tuttle Reference Dictionaries

isbn: 9781462917808

isbn:

СКАЧАТЬ adj. chểnh mảng, lơ là; [tàu] vô chủ: ~ in one’s duty không làm tròn nhiệm vụ

      deride v. cười, chế giễu, chế nhạo, nhạo báng

      derision n. sự nhạo báng/chế giễu

      derisive adj. chế giễu, chế nhạo, nhạo báng

      derivation n. sự rút ra; sự bắt nguồn; từ nguyên

      derivative n. chất dẫn xuất; từ phái sinh

      derive v. lấy/thu được [from từ …]; bắt nguồn, chuyển hóa [from từ …]: the noun goodness is ~d from the adjective good danh từ goodness chuyển hoá từ tính từ good

      dermatology n. khoa/các bệnh ngoài da

      derogatory adj. có ý khinh/chê

      derrick n. cần trục, cần cẩu; làm giếng dầu

      descend v. xuống; tụt/rơi/lặn xuống; tấn công; tự hạ mình

      descendant n. con cháu, người nối dõi

      descent n. sự xuống; nguồn gốc, gốc gác, dòng dõi: an American of Vietnamese ~ một người Mỹ gốc Việt

      describe v. tả, diễn tả, mô tả, miêu tả

      description n. sự mô tả/miêu tả; hạng, loại

      descriptive adj. miêu tả; [hình học] họa pháp

      desecrate v. báng bổ, mạo phạm

      desegregation n. việc xóa bỏ sự phân biệt chủng tộc

      desert 1 n. sa mạc, hoang mạc; nơi hoang vắng 2 v. bỏ đi, bỏ trốn, đào ngũ; ruồng bỏ

      deserted adj. hoang vắng; bị bỏ mặc, bị bỏ rơi

      deserter n. lính đào ngũ; kẻ bỏ trốn

      desertion n. sự đào ngũ; sự ruồng bỏ [vợ]

      deserve v. đáng, xứng đáng (được …)

      deserving adj. đáng khen, đáng thường

      design 1 n. kiểu, mẫu, lọai, dạng; đồ án, đề cương, bản phác thảo; cách trình bày/trang trí; ý định, ý đồ, mưu đồ 2 v. vẽ kiểu, thiết kế, làm đồ án

      designate 1 v. chỉ định, định rõ; gọi tên 2 adj. được chỉ định/bổ nhiệm: a ~d minister bộ trưởng mới được chỉ định

      designation n. sự chỉ định/chỉ rõ/gọi tên

      designer n. người vẽ kiểu, người thiết kế

      desirable adj. đáng thèm muốn/ao ước/khát khao

      desire 1 n. sự thèm muốn; dục vọng: sexual ~ thèm muốn tình dục 2 v. thèm muốn, mong muốn, ao ước, mơ ứơc, khát khao: I strongly ~ to visit Tokyo tôi thèm qua thăm Tokyo lắm

      desirous adj. thèm muốn, thèm khát, ao ước

      desist v. thôi, ngừng, nghỉ, chừa

      desk n. bàn học, bàn viết, bàn làm việc, bàn giấy

      desolate adj. hoang vắng, hoang vu, tiêu điều; sầu não, thê lương

      desolation n. cảnh tiêu điều, cảnh tan hoang

      despair n., v. (sự) tuyệt vọng/thất vọng

      desperado n. hung đồ, bạo đồ, tên vô lại

      desperate adj. tuyệt vọng; liều lĩnh, liều mạng

      desperation n. sự tuyệt vọng, sự liều lĩnh

      despicable adj. đáng khinh, hèn hạ, đê tiện

      despise v. khinh, khinh bỉ, khinh miệt

      despite prep. mặc dầu, không kể, bất chấp: ~ initial failure dù/tuy lúc đầu bị thất bại

      despoil v. cướp đoạt, chiếm đoạt, bóc lột

      despondent adj. nản lòng, ngã lòng, thoái chí; thất vọng, chán nản

      despot n. bạo chúa, bạo quân

      despotic adj. chuyên chế, chuyên quyền, bạo ngược

      despotism n. chế độ chuyên chế, bạo chính

      dessert n. món/đồ tráng miệng, đồ ngọt

      destination n. đích, nơi đi tới; nơi gởi tới

      destine v. định, dự định; dành cho, để riêng cho: to ~ to succeed chắc chắn sẽ thành công; a ship ~d for Haiphong một chuyến tàu đi Hải Phòng

      destiny n. số, vận, vận mệnh, định mạng, số phận

      destitute adj. nghèo túng, cơ cực; không có …

      destitution n. cảnh nghèo túng/thiếu thốn

      destroy v. tàn phá, phá huỷ, phá hoại, huỷ diệt, tiêu diệt

      destroyer n. người phá hoại; tàu khu trục, khu trục hạm

      destruction n. sự/cách phá hoại/huỷ diệt; tiêu cực, thiếu xây dựng

      desultory adj. rời rạc, thiếu mạch lạc, lung tung

      detach v. gỡ ra, tháo ra, tách ra; biệt phái

      detachable adj. có thể tháo/gỡ/tách ra

      detached adj. xây riêng; [thái độ] vô tư

      detachment n. sự vô tư/khách quan; phân đội

      detail n. chi tiết, tiểu tiết; phân đội, chi độ: in ~s tỉ mỉ, tường tận, vào chi tiết

      detain v. giữ, lưu; giam giữ, bắt giữ, cầm tù

      detect v. dò ra, tìm ra, khám phá/phát hiện ra

      detection СКАЧАТЬ