Tuttle English-Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong
Чтение книги онлайн.

Читать онлайн книгу Tuttle English-Vietnamese Dictionary - Phan Van Giuong страница 50

Название: Tuttle English-Vietnamese Dictionary

Автор: Phan Van Giuong

Издательство: Ingram

Жанр: Книги о Путешествиях

Серия: Tuttle Reference Dictionaries

isbn: 9781462917808

isbn:

СКАЧАТЬ n. giường cũi (trẻ con), máng ăn, lều nhỏ để chứa ngô, sự ăn cắp văn, sự đạo văn

      cricket 1 n. con dế mèn 2 n. môn crickê

      crime n. tội ác [to commit phạm], tội lỗi

      criminal 1 n. kẻ phạm tội ác, tội phạm: war ~ tội phạm chiến tranh, chiến phạm 2 adj. có tội, phạm tội, tội ác: ~ law luật hình, hình luật

      criminology n. khoa tội phạm học

      crimson n., adj. (màu) đỏ thẫm/thắm

      cringe v. núp xuống, co rúm lại, khúm núm

      cripple 1 n. người què, người tàn tật 2 v. làm què, làm tàn phế, làm hỏng, làm tê liệt [cố gắng]

      crisis n. (pl. crises) cuộc khủng hoảng, cơn bệnh: cabinet ~ khủng hoảng nội các; energy ~ khủng hoảng năng lượng

      crisp 1 adj. giòn, nhanh nhẹn, hoạt bát, [không khí] mát lành 2 v. làm giòn, rán giòn

      criss-cross 1 n. đường/dấu chéo 2 adj., adv. bắt chéo nhau 3 v. đi/chạy/đặt chéo nhau

      criterion n. (pl. criteria) tiêu chuẩn

      critic n. nhà phê bình, người chỉ trích

      critical adj. phê bình, phê phán, hay chê bai, [tình trạng] nguy ngập/kịch, [độ nhiệt] tới hạn

      criticism n. sự/lời phê bình/phê pháp/bình phẩm chỉ trích: self-~ sự tự phê bình

      criticize v. phê bình, phê phán, chỉ trích

      croak 1 n. tiếng kêu của ếch/quạ 2 v. [ếch nhái] kêu ộp ộp, [quạ] kêu quạ quạ

      crock n. bình sành, lọ sành

      crockery n. bát đĩa bằng sành

      crocodile n. cá sấu: ~ tears nước mắt cá sấu

      crony n. bạn chí thân, bạn nối khố

      crook n. cái móc, cái gậy có móc, khúc quanh, kẻ đi lừa, tên lưu manh

      crooked adj. cong, không thẳng thắn, không thật thà, quanh co

      crop 1 n. vụ, mùa, thu hoạch của một vụ, cây trồng: rice ~ vụ lúa; industrial ~s cây công nghiệp 2 n. sự cắt tóc ngắn: to have a close ~ cắt tóc ngắn

      cross 1 n. dấu chữ X: please put a ~ next to those you agree hãy gạch chéo bên cạnh điều bạn đồng ý 2 n. cây thánh giá, đài thập ác, dấu chữ + [ra dấu bằng tay phải], dấu/hình chữ thập, thập tự, dấu gạch ngang ở chữ cái [như đ, t], bội tinh, vật lai giống: the Red ~ Hội chữ thập đỏ, Hội hồng thập tự; a mule is a ~ between a horse and an ass con của ngựa và lừa là con la 3 v. qua [đường, sông, cầu], vượt qua, đi ngang qua, gạch ngang, gạch chéo, xoá, đặt/xếp chéo nhau, vượt qua, đi qua, gặp nhau, giao nhau, chéo nhau: to ~ the sea vượt biển; to ~ one’s legs vắt chân chữ ngũ; to ~ oneself [người đi đạo] làm dấu (chữ thập); to ~ out xoá đi; don’t ~ the road đừng băng ngang qua đường 4 adj. chéo nhau, vắt ngang qua, bực mình, cáu, gắt: he’s ~ with his son ông ấy cáu với con trai; at ~ purposes hiểu lầm nhau, bất đồng ý kiến

      crossbow n. cái nỏ, cái ná

      cross-examination n. sự/cuộc thẩm vấn/vặn hỏi

      cross-eyed adj. lác mắt

      crossing n. sự vượt qua, ngã tư, lối đi bộ qua đường

      crossroads n. ngã tư

      cross-section n. hình cắt ngang, tiết diện

      crossword n. ô chữ: ~ puzzle trò chơi ô chữ

      crotch n. chạc cây, đáy chậu, đũng quần

      crouch n., v. (sự) thu mình lấy đà, (sự) né/cúi

      crow n. con quạ, xà beng, đòn bẩy: as the ~ flies theo đường chim bay; to eat ~ chịu nhục

      crow 1 n. tiếng gà gáy 2 v. [gà] gáy, khoe, tự đắc

      crowbar n. xà beng, đòn bẩy, cái nạy nắp thùng

      crowd 1 n. đám đông, đống, vô số, bọn, lũ, tụi 2 v. xúm lại, bu lại, tụ tập, đổ xô đến, chen chúc, làm chật ních, nhét đầy, nhồi nhét

      crowded adj. đông đúc, chật ních, tràn đầy

      crown 1 n. mũ miện, mũ vua, ngôi vua, vòng hoa lá đội đầu, đỉnh, ngọn, chóp, thân răng: ~ Prince Thái tử. 2 v. đội mũ miện cho, tôn lên làm vua, bao quanh ở đỉnh, ban thưởng, tặng thưởng, bịt [răng]; ~ed with success thành công rực rỡ

      crucial adj. cốt yếu, chủ yếu, quyết định

      crucible n. nồi nấu kim loại

      crucifix n. hình thập ác

      crucify v. đóng đinh vào giá chữ thập, hành hạ

      crude adj. thô, sống, nguyên, thô lỗ, thô bỉ, lỗ mãng, thô bạo, [phương pháp] thô thiển: ~ oil dầu thô, dầu chưa lọc

      cruel adj. độc ác, hung ác, tàn ác, tàn bạo, tàn nhẫn, phũ phàng, hiểm nghèo, tàn khốc

      cruelty n. tính độc ác, sự tàn bạo/tàn ác

      cruet n. lọ dầu, lọ giấm (để bàn ăn)

      cruise 1 n. cuộc đi chơi tàu biển 2 v. đi chơi biển

      cruiser n. tàu tuần tiễu, tuần dương hạm

      crumb n. miếng, mẫu, mảnh vụn bánh, tý, chút, mẩu

      crumble v. vỡ vụn, đổ nát, [cơ sở] sụp đổ

      crumple v. vò nhàu, vò nát [quần áo]

      crunch 1 n. tiếng nhai gặm, tiếng răng rắc 2 v. gặm, nhai, (nghiến) kêu răng rắc, (làm) kêu lạo xạo

      crusade СКАЧАТЬ