Tuttle English-Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong
Чтение книги онлайн.

Читать онлайн книгу Tuttle English-Vietnamese Dictionary - Phan Van Giuong страница 48

Название: Tuttle English-Vietnamese Dictionary

Автор: Phan Van Giuong

Издательство: Ingram

Жанр: Книги о Путешествиях

Серия: Tuttle Reference Dictionaries

isbn: 9781462917808

isbn:

СКАЧАТЬ giả, bạc gia 2 v. làm giả, giả mạỏ

      counter-insurgency n. sự chống du kích

      countermand 1 n. phản lệnh 2 v. huỷ [mệnh lệnh, đơn đặt hàng]

      counterpart n. người giống hệt, người tương ứng, người giữ chức vụ tương đương ở phía kia: ~ funds quỹ đối giá

      counterrevolution n. cuộc phản cách mạng

      counterrevolutionary n., adj. (tên) phản cách mạng

      countersign 1 n. khẩu lệnh 2 v. phó thự

      countless adj. không đếm xuể, vô số, vô kể

      country n. nước, quốc gia, quê hương, xứ sở, đất nước, tổ quốc, vùng, miền, địa hạt, lĩnh vực: I like to live in my ~ tôi thích sống ở quê hương tôi

      countryman n. người nhà quê, người nông thôn, người đồng hương/xứ sở

      countryside n. vùng/miền quê, nông thôn

      countrywoman n. người đàn bà nhà quê, người đàn bà nông thôn, người đàn bà đồng hương/đồng xứ

      county n. quận, hạt, vùng, miền: ~ seat quận lỵ, thị xã, huyện lỵ

      coup n. việc làm táo bạo đột nhiên

      coup d’état n. cuộc đảo chính/chính biến

      couple 1 n. đôi, cặp nam nữ, cặp vợ chồng: married ~ đôi vợ chồng; a newly-wed ~ một cặp vợ chồng mới cưới; a ~ of days hai ba ngày; a ~ of ideas vài ý nghĩ 2 v. buộc/ghép thành cặp, nối/ghép lại, cho cưới, cho lấy nhau, cưới/lấy nhau, [loài vật] giao cấu

      couplet n. cặp hai câu thơ/câu đối

      coupling n. sự nối, móc nối, chỗ nối

      coupon n. vé, cuống vé, phiếu, phiếu mua giá rẻ

      courage n. sự can đảm/dũngcảm, lòng can đảm, dũng khí: take ~ lấy hết can đảm

      courageous adj. can đảm, dũng cảm, anh dũng

      course 1 n. tiến trình, quá trình diễn biến: in the ~ of trong quá trình, trong khi 2 n. dòng [sông], hướng, chiều hướng, đường đi, lộ tuyến 3 n. lớp, cua, giảng khoa, đợt, loạt, con đường, đường lối: to attend the English language ~ tham dự khóa học tiếng Anh; refresher ~ lớp bồi dưỡng/tu nghiệp 4 n. trường đua ngựa, sân gon: Melbourne has the biggest race ~ Melbourne có trường đua ngựa lón nhất 5 n. món ăn [trong bữa tiệc]: an eight-~ dinner bữa tiệc tám món; of ~ dĩ nhiên, tất nhiên, đương nhiên rồi; a matter of ~ một vấn đề dĩ nhiên

      court 1 n. sân (quần vợt): tennis ~ sân quần vợt 2 n. toà án: ~ of Justice, Supreme ~ toà án tối cao, tối cao pháp viện 3 n. cung điện nhà vua, triều đình, buổi chầu, triều yết 4 n. sự tán tỉnh/ve vãn/cầu ái 5 v. tán tỉnh, ve vãn, cầu ái, cầu hôn, cua: the Labor Party is ~ing their voters for the next election đảng lao động đang ve vãn cử tri cho cuộc bầu cử sắp tới, chuốc lấy [tai họa disaster, cái chết death], rước lấy vào thân

      courteous adj. lễ phép, lịch sự, nhã nhặn

      courtesy n. lễ mạo, sự lịch sự/nhã nhặn/lễ phép: through the ~ of X do X kính tặng; ~ call cuộc viếng thăm xã giao

      courthouse n. toà án

      courtier n. triều thần, cận thần, tên nịnh thần

      courtly adj. lễ độ, lịch sự, nhã nhặn

      court-martial 1 n. toà án binh, toà án quân sự 2 v. xử ở toà án quân sự, đem ra toà án binh

      courtship n. sự ve vãn/tán tỉnh, thời gian tìm hiểu nhau

      courtyard n. sân trong

      cousin n. anh/em họ, anh/em con chú con bác, anh/em con cô con cậu, anh/em con dì con già, đường huynh/đệ, đường tỉ/muội, biểu huynh/đệ, biểu tỉ/muội: first ~ anh/chị con bác, em con chú, anh/chị/em con cô con cậu ruột; second ~ anh/chị con bác họ, em con chú họ, anh/chị/em con cô cậu họ

      cove n. vũng, vịnh nhỏ

      covenant n. giao kèo, khế ước, hợp đồng, thỏa ước, hiệp ước, minh ước, hiệp định

      cover 1 n. vỏ, cái bọc ngoài, bìa sách, vung, nắp, chỗ núp, chỗ trốn, lốt, mặt na:ï air ~ yểm hộ bằng máy bay; to take ~ ẩn núp; under the ~ of giả danh, đội lốt, thừa lúc, nhân lúc … 2 v. che, đậy, bao phủ, bao trùm, bao bọc, mặc quần áo, đội mũ, che giấu, che đậy, yểm hộ, khống chế: they ~ my expenses họ đài thọ phí tổn cho tôi; we ~ed 40 kilometers the first day hôm đầu, chúng tôi đi được 40 cây số; he ~s the kidnap story ký giả ấy theo dõi và viết về vụ bắt cóc; our street is ~ed with snow phố chúng tôi phủ đầy tuyết

      coverage n. phạm vi quan sát/tường thuật (của nhà báo), phạm vi bảo hiểm

      covering n. bao, nắp, vỉ bọc, lớp phủ ngoài

      covert adj. ngầm, che đậy, vụng trộm, giấu giếm

      covet v. thèm muốn, thèm thuồng

      covetous adj. thèm thuồng, thèm muốn, tham lam

      cow 1 n. bò cái, bò sữa 2 n. voi cái: ~ elephant 3 v. dọa nạt, ra oai, thị uy

      coward n., adj. (người) nhút nhát/hèn nhát

      cowardice n. tính nhát gan, tính hèn nhát

      cowardly adj. nhút nhát, hèn nhát

      cowboy n. người chăn bò, cao bồi

      cower v. thu/co mình lại [vì lạnh hoặc sợ]

      cowl n. mũ trùm đầu, cái chụp ống khói

      coxswain n. người lái thuyền/tàu

      coy adj. rụt rè, e lệ, làm điệu e thẹn

      coyote n. СКАЧАТЬ