Tuttle English-Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong
Чтение книги онлайн.

Читать онлайн книгу Tuttle English-Vietnamese Dictionary - Phan Van Giuong страница 47

Название: Tuttle English-Vietnamese Dictionary

Автор: Phan Van Giuong

Издательство: Ingram

Жанр: Книги о Путешествиях

Серия: Tuttle Reference Dictionaries

isbn: 9781462917808

isbn:

СКАЧАТЬ phần quan trọng

      cornet n. kèn coocnê, bao giấy hình loa (đựng ngô rang popcorn)

      cornfield n. ruộng ngô, ruộng lúa

      cornstarch n. bột ngô (mịn)

      corny adj. cũ rích, cỗ lỗ sĩ, sáo, nhàm

      corollary n. hệ luận

      coronary adj. [động mạch] hình vành

      coronation n. lễ gia miện/đăng quan, lễ lên ngôi

      coroner n. nhân viên điều tra khám nghiệm tử thi

      corporal n. cai, hạ sĩ

      corporal adj. thuộc thân thể/thể xác

      corporate adj. thuộc đoàn thể, hợp thành đoàn thể

      corporation n. đoàn thể, liên đoàn, công ty

      corps n. quân đoàn, đoàn: Marine ~ Ðội thuỷ quân lục chiến

      corpse n. xác chết, thi hài, thi thể

      corpulent adj. béo tốt, to béo

      corpuscle n. tiểu thể, hạt: blood ~ huyết cầu

      corral 1 n. ràn/chuồng/bãi quây trâu bò 2 v. lùa vào ràn/chuồng

      correct 1 adj. đúng, chính xác, đúng đắn, được, hợp, đàng hoàng 2 v. sửa, chữa, sửa chữa, sửa đúng, sửa trị, trách mắng, trừng phạt, huấn giới

      correction n. việc/chổ sửa, sự trừng phạt/giới

      correlate 1 n. yếu tố tương liên 2 v. có tương quan với nhau

      correlation n. sự tương quan, thể tương liên

      correspond v. trao đổi thư từ, phù hợp, xứng, hợp, tương ứng, tương đương

      correspondence n. (quan hệ) thư từ, sự phù hợp, sự xứng nhau, sự tương ứng, (học) hàm thụ

      correspondent 1 n. phóng viên, thông tín viên (báo chí), người trao đổ thư từ 2 adj. xứng với [to, with]

      corresponding adj. [hội viên, viện sĩ] thông tấn

      corridor n. hành lang, đường hành lang

      corrigendum n. (pl. corrigenda) lỗi in sách

      corroborate v. làm chứng, chứng thực

      corrode v. gặm mòn, mòn dần

      corrosion n. sự gặm mòn

      corrosive n., adj. (chất) gặm mòn

      corrugate v. gấp nếp, làm nhăn: ~d iron tôn

      corrupt 1 adj. bị đút lót/mua chuộc, tham nhũng, mục nát, thối nát, đồi bại, bị sửa đổi sai hẳn 2 v. đút lót/mua chuộc, hối lộ, (làm) hư hỏng, (làm) thối nát, (làm) đồi bại, sửa đổi làm sai đi

      corruptible adj. dễ mua chuộc, dễ lung lạc, dễ hối lộ, dễ hư hỏng, dễ trụy lạc

      cosmetic 1 n. phấn sáp, thuốc mỹ dung/hoá trang 2 adj. làm cho đẹp người, [giải phẫu] thẩm mỹ, để trang hoàng bên ngoài thôi

      cosmic adj. thuộc vũ trụ: ~ rays tia vũ trụ

      cosmography n. vũ trụ học

      cosmology n. vũ trụ luận

      cosmonaut n. nhà du hành vũ trụ, phi hành gia vũ trụ

      cosmopolitan 1 n. người theo chủ nghĩa thế giới 2 adj. có quan điểm thế giới chủ nghĩa, quốc tế

      cosmos n. vũ trụ

      cost 1 n. giá (tiền). phí tổn, chi phí: ~ of living giá sinh hoạt; at any ~, at all ~s bằng bất cứ giá nào, bằng mọi giá; at the ~ of his health có hại cho sức khỏe của ông ấy 2 v. trị giá, phải trả, đòi hỏi, làm mất: this machine ~s a lot of money cái máy này giá nhiều tiền lắm; It ~s US$300 chúng tôi phải trả 300 đô la; compiling a dictionary ~s much time and hard work soạn từ điển đòi hỏi nhiều thì giờ và công phu; greediness ~ him his life vì tham lam mà anh ta bị mất mạng

      costly adj. đắt tiền, tốn tiền, tai hại

      costume n. quần áo, y phục: national ~ quần áo dân tộc, quốc phục; ~ ball khiêu vũ cải trang; ~ jewelry đồ nữ trang giả, đồ mỹ ký

      cosy xem cozy

      cot n. ghế bố, giường gập, giường nhỏ

      cottage n. nhà tranh nhà lá, nhà nhỏ

      cotton n. bông, cây bông, chỉ, sợi, vải bông

      couch 1 n. trường kỷ, đi văng 2 v. nằm dài, diễn tả: ~ed in diplomatic language diễn tả bằng lời lẽ ngoại giao

      cougar n. báo sư tử

      cough 1 n. tiếng/sự ho, chứng/bệnh ho: ~ drop/lozenge viên kẹo/thuốc ho 2 v. ho: to ~ up blood ho ra máu; to ~ up money nhả tiền ra

      could quá khứ của can: he ~ eat yesterday hôm qua anh ấy ăn được; you ~ go anh có thể đi được; what ~ it be? không biết là chuyện gì?

      couldn’t = could not

      council n. hội đồng: ~ of Ministers Hội đồng Bộ trưởng; Security ~ of UN Hội đồng Bảo an LHQ

      councilor, councillor n. hội viên hội đồng thành phố

      counsel 1 n. lời khuyên, luật sư 2 v. khuyên răn, khuyên bảo, chỉ bảo

      counselor n. cố vấn: ~ of embassy cố vấn/tham tán sứ quán

      count 1 n. việc đếm/tính, tổng số đếm được: final ~ lần đếm sau cùng; to lose ~ không nhớ đã đếm được bao nhiêu 2 v. đếm, tính, kể cả, coi là: that doesn’t ~ cái đó không kể, I ~ it an honor tôi coi đó là một vinh dự; not ~ing the kids không kể trẻ con

      countenance СКАЧАТЬ