Название: Tuttle English-Vietnamese Dictionary
Автор: Phan Van Giuong
Издательство: Ingram
Жанр: Книги о Путешествиях
Серия: Tuttle Reference Dictionaries
isbn: 9781462917808
isbn:
cornet n. kèn coocnê, bao giấy hình loa (đựng ngô rang popcorn)
cornfield n. ruộng ngô, ruộng lúa
cornstarch n. bột ngô (mịn)
corny adj. cũ rích, cỗ lỗ sĩ, sáo, nhàm
corollary n. hệ luận
coronary adj. [động mạch] hình vành
coronation n. lễ gia miện/đăng quan, lễ lên ngôi
coroner n. nhân viên điều tra khám nghiệm tử thi
corporal n. cai, hạ sĩ
corporal adj. thuộc thân thể/thể xác
corporate adj. thuộc đoàn thể, hợp thành đoàn thể
corporation n. đoàn thể, liên đoàn, công ty
corps n. quân đoàn, đoàn: Marine ~ Ðội thuỷ quân lục chiến
corpse n. xác chết, thi hài, thi thể
corpulent adj. béo tốt, to béo
corpuscle n. tiểu thể, hạt: blood ~ huyết cầu
corral 1 n. ràn/chuồng/bãi quây trâu bò 2 v. lùa vào ràn/chuồng
correct 1 adj. đúng, chính xác, đúng đắn, được, hợp, đàng hoàng 2 v. sửa, chữa, sửa chữa, sửa đúng, sửa trị, trách mắng, trừng phạt, huấn giới
correction n. việc/chổ sửa, sự trừng phạt/giới
correlate 1 n. yếu tố tương liên 2 v. có tương quan với nhau
correlation n. sự tương quan, thể tương liên
correspond v. trao đổi thư từ, phù hợp, xứng, hợp, tương ứng, tương đương
correspondence n. (quan hệ) thư từ, sự phù hợp, sự xứng nhau, sự tương ứng, (học) hàm thụ
correspondent 1 n. phóng viên, thông tín viên (báo chí), người trao đổ thư từ 2 adj. xứng với [to, with]
corresponding adj. [hội viên, viện sĩ] thông tấn
corridor n. hành lang, đường hành lang
corrigendum n. (pl. corrigenda) lỗi in sách
corroborate v. làm chứng, chứng thực
corrode v. gặm mòn, mòn dần
corrosion n. sự gặm mòn
corrosive n., adj. (chất) gặm mòn
corrugate v. gấp nếp, làm nhăn: ~d iron tôn
corrupt 1 adj. bị đút lót/mua chuộc, tham nhũng, mục nát, thối nát, đồi bại, bị sửa đổi sai hẳn 2 v. đút lót/mua chuộc, hối lộ, (làm) hư hỏng, (làm) thối nát, (làm) đồi bại, sửa đổi làm sai đi
corruptible adj. dễ mua chuộc, dễ lung lạc, dễ hối lộ, dễ hư hỏng, dễ trụy lạc
cosmetic 1 n. phấn sáp, thuốc mỹ dung/hoá trang 2 adj. làm cho đẹp người, [giải phẫu] thẩm mỹ, để trang hoàng bên ngoài thôi
cosmic adj. thuộc vũ trụ: ~ rays tia vũ trụ
cosmography n. vũ trụ học
cosmology n. vũ trụ luận
cosmonaut n. nhà du hành vũ trụ, phi hành gia vũ trụ
cosmopolitan 1 n. người theo chủ nghĩa thế giới 2 adj. có quan điểm thế giới chủ nghĩa, quốc tế
cosmos n. vũ trụ
cost 1 n. giá (tiền). phí tổn, chi phí: ~ of living giá sinh hoạt; at any ~, at all ~s bằng bất cứ giá nào, bằng mọi giá; at the ~ of his health có hại cho sức khỏe của ông ấy 2 v. trị giá, phải trả, đòi hỏi, làm mất: this machine ~s a lot of money cái máy này giá nhiều tiền lắm; It ~s US$300 chúng tôi phải trả 300 đô la; compiling a dictionary ~s much time and hard work soạn từ điển đòi hỏi nhiều thì giờ và công phu; greediness ~ him his life vì tham lam mà anh ta bị mất mạng
costly adj. đắt tiền, tốn tiền, tai hại
costume n. quần áo, y phục: national ~ quần áo dân tộc, quốc phục; ~ ball khiêu vũ cải trang; ~ jewelry đồ nữ trang giả, đồ mỹ ký
cosy xem cozy
cot n. ghế bố, giường gập, giường nhỏ
cottage n. nhà tranh nhà lá, nhà nhỏ
cotton n. bông, cây bông, chỉ, sợi, vải bông
couch 1 n. trường kỷ, đi văng 2 v. nằm dài, diễn tả: ~ed in diplomatic language diễn tả bằng lời lẽ ngoại giao
cougar n. báo sư tử
cough 1 n. tiếng/sự ho, chứng/bệnh ho: ~ drop/lozenge viên kẹo/thuốc ho 2 v. ho: to ~ up blood ho ra máu; to ~ up money nhả tiền ra
could quá khứ của can: he ~ eat yesterday hôm qua anh ấy ăn được; you ~ go anh có thể đi được; what ~ it be? không biết là chuyện gì?
couldn’t = could not
council n. hội đồng: ~ of Ministers Hội đồng Bộ trưởng; Security ~ of UN Hội đồng Bảo an LHQ
councilor, councillor n. hội viên hội đồng thành phố
counsel 1 n. lời khuyên, luật sư 2 v. khuyên răn, khuyên bảo, chỉ bảo
counselor n. cố vấn: ~ of embassy cố vấn/tham tán sứ quán
count 1 n. việc đếm/tính, tổng số đếm được: final ~ lần đếm sau cùng; to lose ~ không nhớ đã đếm được bao nhiêu 2 v. đếm, tính, kể cả, coi là: that doesn’t ~ cái đó không kể, I ~ it an honor tôi coi đó là một vinh dự; not ~ing the kids không kể trẻ con
countenance СКАЧАТЬ