Название: Tuttle English-Vietnamese Dictionary
Автор: Phan Van Giuong
Издательство: Ingram
Жанр: Книги о Путешествиях
Серия: Tuttle Reference Dictionaries
isbn: 9781462917808
isbn:
cry 1 n. tiếng kêu, tiếng hò reo, sự/tiếng khóc lóc 2 v. kêu, la, reo hò, rao, khóc, khóc lóc, kêu khóc
cryptic adj. bí mật, khó hiểu
cryptography n. (cách viết) mật mã
crystal n. tinh thể, pha lê, mặt kính đồng hồ
crystalline adj. thuỷ tinh, pha lê
crystallize v. kết tinh, cụ thể hoá
cub n. hổ con, sư tử con, gấu con, sói con, v.v.: ~ scout sói con hướng đạo
cube 1 n. hình lập phương, hình khối, luỹ thừa ba: ice ~ viên nước đá; flash ~ bóng đèn máy ảnh 2 v. lên tam thừa, thái hạt lựu
cubic adj. có hình khối, [phương trình] bậc ba: ~ meter mét khối
cubicle n. gian phòng nhỏ
cubist n. họa sĩ lập thể
cuckold 1 n. anh chồng mọc sừng 2 v. cắm sừng
cuckoo n. chim cu cu
cucumber n. quả dưa chuột, trái dưa leo
cud n. thức ăn nhai lại (của bò, trâu)
cuddle v. ôm ấp, nâng niu, cuộn mình, thu mình
cudgel n. dùi cui, gậy tày
cue n. sự ra hiệu, lời nói bóng, câu nhắc
cue n. gậy chơi bi da
cuff 1 n. cổ tay [áo sơ mi], gấu lơ vê [quần]: ~ links khuy măng sét 2 n. cái tát, cái bạt tai 3 v. tát, bạt tai
cull n. lựa chọn, chọn lọc
culminate v. lên đến cực điểm/tột độ
culprit n. kẻ có tội, thủ phạm, bị cáo
cult n. sự sùng bái/tôn thờ, giáo phái, sự thờ cúng, sự cúng bái: the ~ of the individual sự sùng bái cá nhân; the ~ of ancestors sự thờ phụng tổ tiên
cultivate v. trồng trọt, cày cấy, mở mang, trau dồi, tu dưỡng, nuôi dưỡng [tình cảm người nào]
cultivated adj. có trồng trọt, có học thức
cultivation n. sự trồng trọt/cày cấy/canh tác, sự dạy dỗ/giáo dưỡng/giáo hoá, sự tu dưỡng: under ~ đang được trồng trọt; intensive ~ thâm canh
cultivator n. máy xới, người trồng trọt
cultural adj. thuộc về văn hóa: ~ revolution cuộc cách mạng văn hóa
culture 1 n. văn hoá 2 n. việc trồng trọt, việc nuôi, nghề nuôi [ong, tằm, cá, v.v.] 3 n. sự trau dồi
cultured adj. có học thức/văn hoá, [trai] nhân tạo
culvert n. cống nước
cumbersome adj. cồng kềnh, ngổn ngang, vướng
cumulative adj. dồn lại, tích luỹ
cunning n., adj. (sự) xảo trá, xảo quyệt, láu cá
cup n. chén, tách, cúp, giải, ống giác: coffee ~ tách uống cà phê; a ~ of coffee một tách cà phê; the Davis ~ giải Ða vít (quần vợt)
cupboard n. tủ (có ngăn), tủ đựng ly tách
cupful n. chén đầy, tách đầy: a ~ of orange juice một ly đầy nước cam
cupidity n. tính tham lam, máu/lòng tham
curative adj. chữa bệnh, trị bệnh
curator n. quản thủ [bảo tàng]
curb 1 n. lề đường, thành giếng, dây cằm (ngựa) 2 n. sự kìm lại, sự kiềm chế/hạn chế 3 v. kiềm chế
curdle v. (làm) đông lại, (làm) đóng cục
curds n. sữa đông: bean ~ đậu phụ
cure 1 n. (phương) thuốc, cách điều trị 2 v. chữa
curfew n. lệnh giới nghiêm
curio n. đồ cổ, cổ ngoạn
curiosity n. sự tò mò, tính tò mò/hiếu kỳ, vật hiếm, vật quý, trân phẩm
curious adj. tò mò, hiếu kỳ, thọc mạch, ham biết, muốn tìm biết, lạ lùng, kỳ dị, cổ quái, li kỳ
curl 1 n. món tóc quăn, sự quăn, làn (khói), cuộn 2 v. (uốn) quăn, (làm) xoắn, cuộn lại: ~ up: co lại
curly adj. [tóc] quăn, xoăn
currant n. nho Hy lạp
currency n. tiền, tiền tệ, sự lưu hành/phổ biến: foreign ~ ngoại tệ; to gain ~ trở nên phổ biến
current 1 n. dòng (nước), luồng (gió, không khí), dòng điện, chiều, hướng, khuynh hướng: direct ~ dòng điện một chiều; alternating ~ dòng điện xoay chiều 2 adj. hiện thời, hiện nay, hiện hành, đang lưu hành, thịnh hành, phổ biến: ~ affairs thời sự; the ~ issue số báo kỳ này
curriculum n. chương trình học
curriculum vitae [usu. c.v.] n. bản lý lịch/tiểu sử
curry 1 n. (bột) cà ri 2 v. nấu cà ri 3 v. chải lông ngựa: to ~ favor with nịnh, bợ đỡ
curse 1 n. lời nguyền rủa/chửi rủa, tai hoạ, hoạ căn 2 v. chửi rủa, nguyền rủa, làm đau đớn, giáng họ: ~d with bị khổ sở vì [bệnh tật]
curt adj. cụt ngủn, cộc lốc
curtail v. cắt bớt, rút ngắn, tước bớt, tước mất
curtain n. màn cửa, màn (trên sân khấu) [rise kéo lên, fall hạ xuống], bức màn [Iron СКАЧАТЬ