Tuttle English-Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong
Чтение книги онлайн.

Читать онлайн книгу Tuttle English-Vietnamese Dictionary - Phan Van Giuong страница 51

Название: Tuttle English-Vietnamese Dictionary

Автор: Phan Van Giuong

Издательство: Ingram

Жанр: Книги о Путешествиях

Серия: Tuttle Reference Dictionaries

isbn: 9781462917808

isbn:

СКАЧАТЬ n. điểm then chốt, cái nút

      cry 1 n. tiếng kêu, tiếng hò reo, sự/tiếng khóc lóc 2 v. kêu, la, reo hò, rao, khóc, khóc lóc, kêu khóc

      cryptic adj. bí mật, khó hiểu

      cryptography n. (cách viết) mật mã

      crystal n. tinh thể, pha lê, mặt kính đồng hồ

      crystalline adj. thuỷ tinh, pha lê

      crystallize v. kết tinh, cụ thể hoá

      cub n. hổ con, sư tử con, gấu con, sói con, v.v.: ~ scout sói con hướng đạo

      cube 1 n. hình lập phương, hình khối, luỹ thừa ba: ice ~ viên nước đá; flash ~ bóng đèn máy ảnh 2 v. lên tam thừa, thái hạt lựu

      cubic adj. có hình khối, [phương trình] bậc ba: ~ meter mét khối

      cubicle n. gian phòng nhỏ

      cubist n. họa sĩ lập thể

      cuckold 1 n. anh chồng mọc sừng 2 v. cắm sừng

      cuckoo n. chim cu cu

      cucumber n. quả dưa chuột, trái dưa leo

      cud n. thức ăn nhai lại (của bò, trâu)

      cuddle v. ôm ấp, nâng niu, cuộn mình, thu mình

      cudgel n. dùi cui, gậy tày

      cue n. sự ra hiệu, lời nói bóng, câu nhắc

      cue n. gậy chơi bi da

      cuff 1 n. cổ tay [áo sơ mi], gấu lơ vê [quần]: ~ links khuy măng sét 2 n. cái tát, cái bạt tai 3 v. tát, bạt tai

      cull n. lựa chọn, chọn lọc

      culminate v. lên đến cực điểm/tột độ

      culprit n. kẻ có tội, thủ phạm, bị cáo

      cult n. sự sùng bái/tôn thờ, giáo phái, sự thờ cúng, sự cúng bái: the ~ of the individual sự sùng bái cá nhân; the ~ of ancestors sự thờ phụng tổ tiên

      cultivate v. trồng trọt, cày cấy, mở mang, trau dồi, tu dưỡng, nuôi dưỡng [tình cảm người nào]

      cultivated adj. có trồng trọt, có học thức

      cultivation n. sự trồng trọt/cày cấy/canh tác, sự dạy dỗ/giáo dưỡng/giáo hoá, sự tu dưỡng: under ~ đang được trồng trọt; intensive ~ thâm canh

      cultivator n. máy xới, người trồng trọt

      cultural adj. thuộc về văn hóa: ~ revolution cuộc cách mạng văn hóa

      culture 1 n. văn hoá 2 n. việc trồng trọt, việc nuôi, nghề nuôi [ong, tằm, cá, v.v.] 3 n. sự trau dồi

      cultured adj. có học thức/văn hoá, [trai] nhân tạo

      culvert n. cống nước

      cumbersome adj. cồng kềnh, ngổn ngang, vướng

      cumulative adj. dồn lại, tích luỹ

      cunning n., adj. (sự) xảo trá, xảo quyệt, láu cá

      cup n. chén, tách, cúp, giải, ống giác: coffee ~ tách uống cà phê; a ~ of coffee một tách cà phê; the Davis ~ giải Ða vít (quần vợt)

      cupboard n. tủ (có ngăn), tủ đựng ly tách

      cupful n. chén đầy, tách đầy: a ~ of orange juice một ly đầy nước cam

      cupidity n. tính tham lam, máu/lòng tham

      curative adj. chữa bệnh, trị bệnh

      curator n. quản thủ [bảo tàng]

      curb 1 n. lề đường, thành giếng, dây cằm (ngựa) 2 n. sự kìm lại, sự kiềm chế/hạn chế 3 v. kiềm chế

      curdle v. (làm) đông lại, (làm) đóng cục

      curds n. sữa đông: bean ~ đậu phụ

      cure 1 n. (phương) thuốc, cách điều trị 2 v. chữa

      curfew n. lệnh giới nghiêm

      curio n. đồ cổ, cổ ngoạn

      curiosity n. sự tò mò, tính tò mò/hiếu kỳ, vật hiếm, vật quý, trân phẩm

      curious adj. tò mò, hiếu kỳ, thọc mạch, ham biết, muốn tìm biết, lạ lùng, kỳ dị, cổ quái, li kỳ

      curl 1 n. món tóc quăn, sự quăn, làn (khói), cuộn 2 v. (uốn) quăn, (làm) xoắn, cuộn lại: ~ up: co lại

      curly adj. [tóc] quăn, xoăn

      currant n. nho Hy lạp

      currency n. tiền, tiền tệ, sự lưu hành/phổ biến: foreign ~ ngoại tệ; to gain ~ trở nên phổ biến

      current 1 n. dòng (nước), luồng (gió, không khí), dòng điện, chiều, hướng, khuynh hướng: direct ~ dòng điện một chiều; alternating ~ dòng điện xoay chiều 2 adj. hiện thời, hiện nay, hiện hành, đang lưu hành, thịnh hành, phổ biến: ~ affairs thời sự; the ~ issue số báo kỳ này

      curriculum n. chương trình học

      curriculum vitae [usu. c.v.] n. bản lý lịch/tiểu sử

      curry 1 n. (bột) cà ri 2 v. nấu cà ri 3 v. chải lông ngựa: to ~ favor with nịnh, bợ đỡ

      curse 1 n. lời nguyền rủa/chửi rủa, tai hoạ, hoạ căn 2 v. chửi rủa, nguyền rủa, làm đau đớn, giáng họ: ~d with bị khổ sở vì [bệnh tật]

      curt adj. cụt ngủn, cộc lốc

      curtail v. cắt bớt, rút ngắn, tước bớt, tước mất

      curtain n. màn cửa, màn (trên sân khấu) [rise kéo lên, fall hạ xuống], bức màn [Iron СКАЧАТЬ