Tuttle English-Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong
Чтение книги онлайн.

Читать онлайн книгу Tuttle English-Vietnamese Dictionary - Phan Van Giuong страница 46

Название: Tuttle English-Vietnamese Dictionary

Автор: Phan Van Giuong

Издательство: Ingram

Жанр: Книги о Путешествиях

Серия: Tuttle Reference Dictionaries

isbn: 9781462917808

isbn:

СКАЧАТЬ 1 n. người cải đạo, người thay đổi tín ngưỡng/chính kiến 2 v. đổi, biến, biến đổi, làm cho ai đổi tôn giáo: the garage was ~ed into a bedroom nhà xe được sửa đổi thành một phòng ngủ nữa; they ~ed him to Buddhism họ làm ông ta (bỏ đạo Cơ đốc) theo Phật giáo

      converter n. lò chuyển, máy đổi điện

      convertible 1 n. ô tô bỏ mui được 2 adj. có thể hoán cải, có thể đổi thành vàng, [xe hơi] có thể bỏ mui xuống: ~ couch đi văng có thể mở ra làm giường ngủ

      convex adj. lồi

      convey v. chở, chuyên chở, mang, vận chuyển [hàng điện, v.v.], chuyển, truyền đạt, chuyển nhượng, bày tỏ

      conveyance n. sự chuyên chở, xe cộ: four-wheeled ~s các xe bốn bánh

      conveyer, conveyor n. người mang, người chuyển: ~ belt băng tải

      convict 1 n. người tù, tù khổ sai 2 v. kết án/tội

      conviction n. sự kết án/tội, sự tin chắc

      convince v. làm cho tin chắc, thuyết phục

      convincing adj. có sức thuyết phục

      convocation n. sự triệu tập, buổi họp (tôn giáo)

      convoke v. triệu tập, đòi đến, mời đến

      convoy n. đoàn hộ tống/hộ vệ, đoàn được hộ tống

      convulse v. làm co giật, làm rối loạn/rung chuyển

      convulsion n. chứng co giật, sự biến động/rối loạn

      coo 1 n. tiếng gù của bồ câu 2 v. [bồ câu] gù

      cook 1 n. người làm bếp, ông/anh/bà/chị bếp, người phụ trách nấu ăn 2 v. nấu, nấu chín, thổi [cơm], nấp bếp/ăn, [thức ăn] nấu nhừ, chín: my wife does all the ~ing nhà tôi lo hết việc thổi nấu

      cookbook n. sách dạy nấu ăn

      cooker n. lò, bếp, nồi: rice ~ nồi điện nấu cơm

      cookery n. nghề nấu ăn

      cookie n. bánh dẹt nhỏ, bánh quy (nhà làm)

      cookout n. bữa ăn nướng thịt ăn ngay ngoài trời

      cool 1 n. sự bình tĩnh, sự không nóng nảy: to lose one’s ~ mất bình tĩnh 2 adj. mát, mát mẻ, [thức ăn] nguội, trở nên mát, nguội đi, làm nguội/giảm, nguôi đi: he’s really ~ ông ấy thật giỏi! Anh ta hay thiệt! 3 v. làm nguội đi; bình tĩnh: ~ it! Hãy cứ bình tĩnh! Ðừng nóng giận!; to ~ down nguội đi, bình tĩnh lại; to ~ off [tình cảm] nguội lạnh đi, giảm đi

      cooler n. máy/tủ ướp lạnh, máy nước lạnh, xà lim

      coolie n. phu, cu li

      coolness n. sự mát mẻ, sự trầm tĩnh, sự lãng mạn

      coop 1 n. lồng/bu gà, chuồng gà 2 v. nhốt/giam lại

      co-op n. hợp tác xã, cửa hàng hợp tác xã

      cooper n. thợ đóng/chữa thùng

      cooperate v. hợp tác, cộng tác, chung sức

      cooperation n. sự hợp tác: in ~ with cộng tác với; technical ~ sự hợp tác kỹ thuật

      cooperative 1 n. hợp tác xã 2 adj. có tính chất hợp tác/cộng tác: ~ member xã viên hợp tác xã; ~ store cửa hàng hợp tác xã

      co-opt v. bầu vào, kết nạp, dự thính

      coordinate 1 n. tọa độ 2 adj. ngang hàng, bằng vai, theo/thuộc tọa độ 3 v. phối hợp, phối trí, sắp xếp

      coordination n. sự phối hợp/phối trí

      coordinator n. điều hợp viên, phối trí viên

      cop 1 n. cảnh sát, mật thám, đội xếp, cớm 2 v. bắt, ăn cắp: to ~ out đuỗi ra (sau khi đã hứa sẽ làm)

      cope v. đối phó, đương đầu [với with]

      copilot n. phi công phụ

      copious adj. hậu hĩnh, dồi dào, phong phú, thịnh soạn

      copper n. đồng đỏ, đồng xu đồng

      copra n. cùi dừa khô

      copulate v. giao cấu, giao hợp

      copy 1 n. bản chép lại, bản sao, phó bản, bản (in), cuốn sách, số báo: rough ~ bản nháp/thảo; fair ~ bản sạch; xerox ~ bản phóng ảnh; carbon ~ bản giấy than 2 v. sao/chép lại, bắt chước, phỏng theo, mô phỏng, cóp bài

      copybook n. quyển vở

      copycat n. người bắt chước (một cách ngu xuẩn)

      copyright n. bản quyền, quyền tác giả

      coral n. san hô

      cord 1 n. dây thừng nhỏ, dây, vải: electric ~ dây điện; vocal ~s dây thanh quản, thanh huyền/đới 2 v. buộc/chằng bằng dây

      cordial adj. thân mật, thân ái, chân thành

      cordiality n. sự thân thiết, lòng nhiệt thành

      cordite n. cođit, thuốc nổ không khói

      cordon 1 n. hàng rào cảnh sát: police ~ hàng rào vệ sinh 2 v. đặt hàng rào cảnh sát hay vệ sinh đề cấm xuất nhập

      corduroy n. nhung kẻ: ~s quần khung kẻ

      core 1 n. lõi, ruột, hột, nhân, điểm trung tâm, nòng cốt, hạt nhân: apple ~ lõi quả táo; ~ of the problem điểm trung tâm của vấn đề; rotten to the ~ thối rỗng ruột 2 v. bỏ lõi đi

      cork 1 n. bần, nút bần, phao bần 2 v. đóng nút bần vào, buộc phao bần vào

      corkscrew СКАЧАТЬ