Название: Tuttle English-Vietnamese Dictionary
Автор: Phan Van Giuong
Издательство: Ingram
Жанр: Книги о Путешествиях
Серия: Tuttle Reference Dictionaries
isbn: 9781462917808
isbn:
converter n. lò chuyển, máy đổi điện
convertible 1 n. ô tô bỏ mui được 2 adj. có thể hoán cải, có thể đổi thành vàng, [xe hơi] có thể bỏ mui xuống: ~ couch đi văng có thể mở ra làm giường ngủ
convex adj. lồi
convey v. chở, chuyên chở, mang, vận chuyển [hàng điện, v.v.], chuyển, truyền đạt, chuyển nhượng, bày tỏ
conveyance n. sự chuyên chở, xe cộ: four-wheeled ~s các xe bốn bánh
conveyer, conveyor n. người mang, người chuyển: ~ belt băng tải
convict 1 n. người tù, tù khổ sai 2 v. kết án/tội
conviction n. sự kết án/tội, sự tin chắc
convince v. làm cho tin chắc, thuyết phục
convincing adj. có sức thuyết phục
convocation n. sự triệu tập, buổi họp (tôn giáo)
convoke v. triệu tập, đòi đến, mời đến
convoy n. đoàn hộ tống/hộ vệ, đoàn được hộ tống
convulse v. làm co giật, làm rối loạn/rung chuyển
convulsion n. chứng co giật, sự biến động/rối loạn
coo 1 n. tiếng gù của bồ câu 2 v. [bồ câu] gù
cook 1 n. người làm bếp, ông/anh/bà/chị bếp, người phụ trách nấu ăn 2 v. nấu, nấu chín, thổi [cơm], nấp bếp/ăn, [thức ăn] nấu nhừ, chín: my wife does all the ~ing nhà tôi lo hết việc thổi nấu
cookbook n. sách dạy nấu ăn
cooker n. lò, bếp, nồi: rice ~ nồi điện nấu cơm
cookery n. nghề nấu ăn
cookie n. bánh dẹt nhỏ, bánh quy (nhà làm)
cookout n. bữa ăn nướng thịt ăn ngay ngoài trời
cool 1 n. sự bình tĩnh, sự không nóng nảy: to lose one’s ~ mất bình tĩnh 2 adj. mát, mát mẻ, [thức ăn] nguội, trở nên mát, nguội đi, làm nguội/giảm, nguôi đi: he’s really ~ ông ấy thật giỏi! Anh ta hay thiệt! 3 v. làm nguội đi; bình tĩnh: ~ it! Hãy cứ bình tĩnh! Ðừng nóng giận!; to ~ down nguội đi, bình tĩnh lại; to ~ off [tình cảm] nguội lạnh đi, giảm đi
cooler n. máy/tủ ướp lạnh, máy nước lạnh, xà lim
coolie n. phu, cu li
coolness n. sự mát mẻ, sự trầm tĩnh, sự lãng mạn
coop 1 n. lồng/bu gà, chuồng gà 2 v. nhốt/giam lại
co-op n. hợp tác xã, cửa hàng hợp tác xã
cooper n. thợ đóng/chữa thùng
cooperate v. hợp tác, cộng tác, chung sức
cooperation n. sự hợp tác: in ~ with cộng tác với; technical ~ sự hợp tác kỹ thuật
cooperative 1 n. hợp tác xã 2 adj. có tính chất hợp tác/cộng tác: ~ member xã viên hợp tác xã; ~ store cửa hàng hợp tác xã
co-opt v. bầu vào, kết nạp, dự thính
coordinate 1 n. tọa độ 2 adj. ngang hàng, bằng vai, theo/thuộc tọa độ 3 v. phối hợp, phối trí, sắp xếp
coordination n. sự phối hợp/phối trí
coordinator n. điều hợp viên, phối trí viên
cop 1 n. cảnh sát, mật thám, đội xếp, cớm 2 v. bắt, ăn cắp: to ~ out đuỗi ra (sau khi đã hứa sẽ làm)
cope v. đối phó, đương đầu [với with]
copilot n. phi công phụ
copious adj. hậu hĩnh, dồi dào, phong phú, thịnh soạn
copper n. đồng đỏ, đồng xu đồng
copra n. cùi dừa khô
copulate v. giao cấu, giao hợp
copy 1 n. bản chép lại, bản sao, phó bản, bản (in), cuốn sách, số báo: rough ~ bản nháp/thảo; fair ~ bản sạch; xerox ~ bản phóng ảnh; carbon ~ bản giấy than 2 v. sao/chép lại, bắt chước, phỏng theo, mô phỏng, cóp bài
copybook n. quyển vở
copycat n. người bắt chước (một cách ngu xuẩn)
copyright n. bản quyền, quyền tác giả
coral n. san hô
cord 1 n. dây thừng nhỏ, dây, vải: electric ~ dây điện; vocal ~s dây thanh quản, thanh huyền/đới 2 v. buộc/chằng bằng dây
cordial adj. thân mật, thân ái, chân thành
cordiality n. sự thân thiết, lòng nhiệt thành
cordite n. cođit, thuốc nổ không khói
cordon 1 n. hàng rào cảnh sát: police ~ hàng rào vệ sinh 2 v. đặt hàng rào cảnh sát hay vệ sinh đề cấm xuất nhập
corduroy n. nhung kẻ: ~s quần khung kẻ
core 1 n. lõi, ruột, hột, nhân, điểm trung tâm, nòng cốt, hạt nhân: apple ~ lõi quả táo; ~ of the problem điểm trung tâm của vấn đề; rotten to the ~ thối rỗng ruột 2 v. bỏ lõi đi
cork 1 n. bần, nút bần, phao bần 2 v. đóng nút bần vào, buộc phao bần vào
corkscrew СКАЧАТЬ