Tuttle English-Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong
Чтение книги онлайн.

Читать онлайн книгу Tuttle English-Vietnamese Dictionary - Phan Van Giuong страница 53

Название: Tuttle English-Vietnamese Dictionary

Автор: Phan Van Giuong

Издательство: Ingram

Жанр: Книги о Путешествиях

Серия: Tuttle Reference Dictionaries

isbn: 9781462917808

isbn:

СКАЧАТЬ 1 n. bóng/chỗ tối; lúc tối trời: before ~ trước lúc tối trời; in the ~ about không hay biết gì về 2 adj. tối, tối tăm; u ám: a ~ complexion nước da ngăm đen; ~ color màu sẫm

      darken v. (làm) tối lại; (làm) sạm lại; (làm) thẫm/sẫm lại; (làm) buồn phiền

      darling 1 n. người thân yêu; con cưng; anh/em yêu: thank you! my ~ cảm ơn em/anh yêu 2 adj. yêu quý, cưng, đáng yêu

      darn v. mạng [quần áo, bít tất]

      dart 1 n. phi tiêu, mũi tên, cái lao: ~ s trò ném phi tiêu 2 v. ném, phóng; lao mình vào/tới

      dash 1 n. cái gạch ngang dài; sự lao/xông tới 2 v. va mạnh, đụng mạnh; lao/xông tới; làm tiêu tan

      dashboard n. bảng đồng hồ xe hơi trước mặt người lái

      dashing adj. chớp nhoáng; sôi nổi, hăng hái

      dastardly adj. kẻ hèn nhát

      data n. dữ kiện, số liệu, cứ liệu, tài liệu

      date 1 n. quả chà là 2 n. ngày tháng; kỳ hạn; sự hẹn gặp; người đi chơi với mình: a ~ with my dentist giờ hẹn với ông nha sĩ của tôi; she is my ~ cô ấy là bạn cùng đi chơi với tôi; ~ of birth, birth~ ngày sinh; what ~ is today? hôm nay là ngày mấy? 3 v. đề ngày tháng; xác định thời đại; hẹn đi chơi với [bạn]; có từ: this book ~s from last century quyển sách này có từ thế kỷ trước

      dated adj. đề ngày …; lỗi thời, xưa rồi

      dative n, adj. (thuộc) tặng cách

      datum n. số ít của data

      daub v. trát/phết lên; vẽ bôi bác

      daughter n. con gái, ái nữ: I have one ~ and one son tôi có một gái một trai

      daughter-in-law n. con dâu, nàng dâu

      daunt v. đe dọa, làm nản lòng; khuất phục

      dauntless adj. gan dạ, bất khuất, kiên cường

      dawdle v. la cà, lãng phí thời gian

      dawn 1 n. bình minh, lúc tảng sáng, lúc rạng đông: at ~ lúc rạng đông; the ~ of civilization buổi đầu của thời đại văn minh 2 v. ló rạng, hé rạng; hiện/lóe ra trong trí: it ~ed on me that tôi chợt nghĩ ra rằng …

      day n. ngày: ~time ban ngày; twice a ~ mỗi ngày hai lần; ~ by ~ từng ngày một; every~ mỗi ngày, ngày nào cũng, hàng ngày; every other ~ cách hai ngày một lần; in less than a ~ chưa đầy một ngày; these ~s lúc/dạo này; those ~s khi/thời đó; the ~ after hôm sau; the ~ after tomorrow ngày kia; the ~ before yesterday hôm kia; the ~ before hôm trước; ~ and night suốt ngày đêm; all ~ long suốt ngày

      daybreak n. lúc rạng đông

      daydream n., v. mơ mộng, mơ màng (hão huyền)

      daylight n. ánh sáng ban ngày: in broad ~ giữa ban ngày ban mặt, lúc thanh thiên bạch nhật; ~ saving giờ mùa hè

      daytime n. ban ngày

      daze n., v. (sự) choáng váng/bàng hoàng

      dazzle 1 n. sự chói mắt 2 v. làm chói/hoa/lóa mắt

      dead 1 adj. chết; tắt ngấm; tê cóng; [tiếng] đục: ~ body xác chết, tử thi; ~ leaves lá khô; ~ language tử ngữ; ~ silence sự im phăng phắc; ~ end đường cụt; tình trạng bế tắc 2 n. xác chết; người chết: the ~ người chết; in the ~ of night lúc đêm hôm khuya khoắt; the ~ of winter giữa mùa đông 3 adv. ~ drunk say bí tỉ; ~ tired mệt rã rời, mệt đứt hơi, mệt lả; to stop ~ đứng sững lại

      deaden v. làm giảm/nhẹ/nhỏ đi

      deadline n. hạng cuối cùng, hạn chót

      deadlock n. chỗ/sự bế tắc

      deadly adj. chết người, chí tử: ~ enemy kẻ thù không đội trời chung, kẻ thù bất cộng đái thiên, kẻ tử thù

      deaf adj. điếc: ~ and dumb, ~ mute điếc và câm

      deafen v. làm điếc/chói/inh tai

      deafness n. tật điếc, tật nghễnh ngãng

      deal 1 n. số lượng; sự giao dịch, sự thông đồng; cách đối xử a great ~ of nhiều …; to make/close a ~ thỏa thuận mua bán hoặc điều đình 2 v. [dealt] chia [bài]; phân phát, ban, giáng [đòn]; giao thiệp, giao dịch buôn bán; buôn bán [thứ hàng gì]; to ~ in đối phó, giải quyết

      dealer n. người chia bài; người buôn bán: a used car ~ người bán xe hơi cũ

      dealt quá khứ của deal

      dean n. chủ nhiệm khoa, khoa trưởng; niên trưởng

      dear 1 adj. thân, thân yêu, yêu quí, thân mến 2 intj. trời ơi! than ôi! ~ sir thưa ông!; ~ Sir/Madam kính thưa ông/bà

      dearth n. sự thiếu, sự khan hiếm, sự đói kém

      death n. sự/cái chết: to put to ~ giết chết

      deathbed n. giường người chết

      deathless adj. bất tử, bất diệt, đời đời

      debâcle n. sự tan rã, sự sụp đổ

      debase v. làm mất phẩm giá; làm giảm chất lượng

      debate 1 n. cuộc tranh luận 2 v. tranh/thảo luận

      debater n. người tham dự cuộc tranh luận

      debauch v. làm trụy lạc/sa đọa/đồi bại

      debauchery n. sự chơi bời trụy lạc

      debenture n. giấy nợ trái khoán

      debilitate v. làm yếu sức, làm suy nhược

      debit 1 n. bên nợ (người ta), tá phương; món nợ, khỏan nợ: to put to your ~ thêm vào sổ nợ của bạn 2 v. ghi vào sổ nợ: to ~ to my account ghi nợ vào chương mục của tôi

      debonair СКАЧАТЬ