Tuttle English-Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong
Чтение книги онлайн.

Читать онлайн книгу Tuttle English-Vietnamese Dictionary - Phan Van Giuong страница 52

Название: Tuttle English-Vietnamese Dictionary

Автор: Phan Van Giuong

Издательство: Ingram

Жанр: Книги о Путешествиях

Серия: Tuttle Reference Dictionaries

isbn: 9781462917808

isbn:

СКАЧАТЬ canh giữ, sự bắt giam

      custom 1 n. tục lệ, phong tục, tập tục: ~s and manners phong tục tập quán 2 n. khách hàng: ~-built [xe, bàn ghế] đặt đóng riêng; ~-made đặt làm riêng, không phải may/đóng sẵn

      customary adj. thông thường, theo lệ thường

      customer n. khách hàng, thực khách, thân chủ

      customs n. thuế quan, quan thuế, hải quan: ~ duties thuế đoan; ~ service nghiệp vụ hải quan

      cut 1 n. sự cắt, việc thái/chặt/đốn, vết cắt/đứt, vật cắt, đoạn cắt, miếng (thịt), sự cắt giảm, kiểu cắt/may (áo quần), sự phớt lờ, đường tắt: to take a short ~ đi đường tắt 2 v. [cut] cắt, thái, chặt, xén, xẻo, hớt, xẻ, chém, đào, khắc, cắt bớt, giảm, hạ, đi tắt: to ~ into four pieces cắt làm tư; I ~ my finger tôi bị đứt tay; they ~ a tunnel through that hill họ đào một đường hầm xuyên qua quả đồi đó; to ~ classes bỏ/trốn học, cúp cua; to ~ down đẵn, đốn, chặt, cắt bớt, giảm bớt; to ~ off/out/up cắt đứt, chặt phăng, chặt/thái nhỏ; to ~ short cắt gọn, cắt ngắn, rút ngắn; to ~ in nói xen, xen vào cặp đang khiêu vũ

      cut and dried adj. sửa soạn sẵn, thường, không có gì mới mẻ/tự phát

      cutback n. sự cắt giảm, sự tiết giảm

      cute adj. xinh, xinh xắn, đáng yêu, dí dỏm

      cutlery n. dao kéo nói chung

      cutlet n. món sườn, món côtlet

      cutoff n. sự cắt/ngắt: highway ~ đường tránh/tắt

      cutter n. người/máy cắt, xuồng

      cutting 1 n. sự cắt, bài báo cắt ra, cành cây để gây giống 2 adj. sắc, bén, gay gắt, cay độc

      cuttlefish n. con (cá) mực

      cycle n. chu kỳ, chu trình, vòng, xe đạp

      cyclist n. người đi xe đạp

      cyclone n. gió cuộn mạnh, khí xoáy mạnh

      cylinder n. trụ, hình trụ, xylanh

      cylindrical adj. hình trụ

      cynic n. nhà khuyển nho, người thích nhạo báng

      cynical adj. yếm thế, hay nhạo báng/giễu cợt

      cynicism n. thuyết khuyển nho, tính yếm thế/cay độc, lời chua chát/chua cay, lời nhạo báng

      cypress n. cây bách

      cyst n. u nang

      Czech n., adj. (người/tiếng) Tiệp Khắc

      Czehoslovak n. người/tiếng Tiệp Kắc

      D

      d, D n. chữ số La mã có nghĩa là 500

      dab 1 n. cái đánh/vỗ/xoa nhẹ; sự chấm nhẹ; miếng 2 v. đánh/vỗ/xoa/chấm nhẹ

      dabble v. vầy, lội [nước]; học đòi làm …

      dad, daddy n. bố, cha, thầy, ba

      daffodil n. thủy tiên hoa vàng

      dagger n. dao găm

      dahlia n. hoa thược dược

      daily 1 n. báo hàng ngày: our city has three dailies [= three ~ newspapers] thành phố của chúng tôi có ba tờ báo hàng ngày 2 adj., adv. hàng ngày: twice ~ mỗi ngày hai lần

      dainty 1 n. miếng ngon 2 adj. [món ăn] ngon, chọn lọc; khảnh ăn, thanh cảnh; xinh xắn, thanh nhã

      dairy n. bơ sữa: ~ farm trại sản xuất bơ sữa; ~ cattle bò sữa; ~ product sản phẩm sữa, bơ

      dais n. bệ, bục, đài

      daisy n. hoa cúc

      dally v. ve vãn, chim chuột; đủng đỉnh, dây dưa

      dam 1 n. đập nước: a hydroelectric ~ đập thủy điện 2 v. ngăn bằng đập; kiềm chế

      damage n. sự thiệt hại; tiền bồi thường: the last flood caused ~ to these houses trận lụt vừa rồi đã làm thiệt hại những ngôi nhà nầy 2 v. làm hỏng, làm hại, làm tổn thương [danh dự …]: to ~ someone’s reputation làm thương tổn đến danh tiếng người khác

      dame n. phu nhân, bà, lệnh bà

      damn 1 n. lời nguyền rủa: don’t give a ~ đếch cần 2 v. nguyền rủa, đọa đầy 3 intj. ~ it! đồ trời đánh thánh vật! đồ khốn kiếp! [câu chửi thề, không nên dùng chỗ lịch sự]

      damnation n. sự nguyền rủa, kiếp đọa đầy

      damned 1 adj. bị đầy đọa; đáng ghét, đáng rủa; ghê tởm, kinh khủng 2 adv. quá lắm, quá xá

      damp n., adj. (sự) ẩm thấp, ẩm ướt

      dampen v. làm ẩm, làm ướt; làm nản, làm nhụt

      damper n. bộ giảm âm, bộ giảm sốc; gáo nước lạnh

      dance 1 n. điệu nhảy, sự khiêu vũ; tiệc nhảy, dạ vũ, liên hoan có khiêu vũ: square ~ phương bộ vũ; ~ band ban nhạc nhảy; ~ hall phòng nhảy, vũ sảnh; ~ floor sàn nhảy 2 v. nhảy múa, khiêu vũ; nhảy lên: to ~ a tango nhảy điệu tango; I can’t ~ tôi không biết nhảy

      dancer n. diễn viên múa, vũ nữ, vũ công

      dancing n. sự nhảy múa; sự khiêu vũ: ~ partner người cùng nhảy với mình

      dandelion n. cỏ bồ công anh “dandelion” (a plant)

      dandruff n. gàu: ~ remover thuốc trừ gàu

      dandy 1 n. công tử bột; cái đạp/sang/hay nhất 2 adj. diện, bảnh; nhất, số dách, tuyệt

      danger n. sự/mối nguy hiểm; nguy cơ, mối đe dọa

      dangerous СКАЧАТЬ