Tuttle English-Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong
Чтение книги онлайн.

Читать онлайн книгу Tuttle English-Vietnamese Dictionary - Phan Van Giuong страница 54

Название: Tuttle English-Vietnamese Dictionary

Автор: Phan Van Giuong

Издательство: Ingram

Жанр: Книги о Путешествиях

Серия: Tuttle Reference Dictionaries

isbn: 9781462917808

isbn:

СКАЧАТЬ n. cô gái mới ra mắt xã hội

      decade n. thời kỳ mười năm; tuần [mười ngày]

      decadence n. sự sa sút, sự suy đồi

      decadent adj. sa sút, suy đồi, đồi trụy

      decamp v. nhổ trại; chuồn, tẩu thoát

      decant v. chắt, gạn

      decanter n. bình thon cổ

      decay 1 n. sự sâu (răng); sự thối rữa: to prevent tooth ~ phòng ngừa bệnh sâu răng 2 v. (làm) sâu, (làm) mục nát; sa sút, suy sụp, suy tàn: the front yard was scattered with ~ing leaves sân trước đầy lá mục

      deceased n., adj. (ngừơi) đã chết/mất

      deceit n. sự lừa dối; mưu mẹo, mánh lới, mánh khóe

      deceitful adj. dối trá, lừa lọc

      deceive v. lừa dối, đánh lừa

      decelerate v. đi/chạy chậm lại, giảm tốc độ

      December n. tháng Mười hai, tháng Chạp âm lịch

      decency n. sự đứng đắn/trang trọng; tính e thẹn

      decent adj. đứng đắn, trang trọng, chỉnh tề; tử tế, tươm tất, kha khá

      decentralize v. phân quyền, tản quyền

      deception n. sự/trò lừa dối

      deceptive adj. dối trá; dễ làm cho người ta lầm

      decide v. quyết định; lựa chọn; giải quyết, phán xử: to ~ to do something quyết định làm việc gì

      decided adj. dứt khóat, kiên quyết; rõ rệt

      deciduous adj. [cây] sớm rụng lá

      decimal adj. thập phân

      decipher v. đọc/giải [mật mã]; đọc ra, giải đoán

      decision n. quyết định; dứt khóat, kiên quyết: I’m waiting for your ~ tôi đang chờ quyết định của bạn

      deck n. boong tàu; tầng trên; ~ of cards cỗ bài

      deck v. tô điểm, trang hoàng

      declamation n. sự bình thơ, sự ngâm thơ

      declaration n. lời khai, tờ khai; bản tuyên bố; tuyên ngôn: the ~ of human rights bản tuyên ngôn nhân quyền; a ~ of war sự tuyên chiến

      declare v. tuyên bố; bày tỏ, biểu thị; khai [hàng]: to ~ the results of an election tuyên bố kết quả bầu cử; on arrival at the airport you have to ~ the goods you bought khi đến phi trường bạn phải khai hàng hóa mang theo

      decline 1 n. sự sụt; sự suy tàn/suy sụp 2 v. cúi, nghiêng đi, xế; suy sụp, suy tàn; từ chối, từ khước

      declivity n. chiều dốc

      decode v. giải mã

      decompose v. phân tích, phân ly; làm thối rữa

      decomposition n. sự phân tích/phân ly; sự thối rữa

      decorate v. trang hoàng, trang trí; gắn huy chương

      decoration n. sự trang hoàng: interior ~ sự trang hoàng bài trí trong nhà

      decorative adj. để làm cảnh, để trang hoàng

      decorator n. người trang trí, nhà trang trí

      decorous adj. đúng mực, mực thước, đứng đắn

      decorum n. nghi lễ, nghi thức

      decoy 1 n. cò mồi, bẫy, mồi 2 v. bẫy, nhử mồi

      decrease 1 n. sự giảm 2 v. giảm đi/bớt, giảm thiểu

      decree 1 n. sắc lệnh, sắc luật; chiếu chỉ 2 v. ra sắc lệnh; ra nghị định: the government ~d a state of emergency chính phủ ra sắc lệnh tình trạng khẩn trương

      decrepit adj. hom hem, già yếu

      decry v. làm giảm giá trị, chê bai, gièm pha: to ~ the values of products làm giảm giá trị sản phẩm

      dedicate v. khánh thành, khai mạc; đề tặng [sách, vở, bài]; hiến dâng, cống hiến

      deduce v. suy diễn, suy luận, suy/luận ra: my friend has ~d that I am the author of the letter bạn tôi suy ra rằng tôi là tác giả của lá thư

      deduct v. trừ đi, khấu đi: to ~ 5 percent from your income trừ đi 5% lợi tức của bạn

      deed 1 n. việc làm, hành động, hành vi: to do a good ~ làm việc thiện 2 n. chiến công; chứng từ, chứng thư, bằng khoán, khế ước

      deem v. cho rằng, thấy rằng, nghĩ rằng: to ~ highly of … đánh giá cao về ...

      deep 1 adj. [sông, giếng, vết thương] sâu; [màu] sẫm, thẫm; [đề tài] sâu sắc, thâm hậu; ngập sâu, mải mê, miệt mài 2 adv. to dig ~ đào sâu

      deepen v. đào sâu thêm; làm đậm/trầm thêm

      deer n. (pl. deer) hươu, nai

      deface v. làm xấu đi; xóa đi

      defame v. nói xấu, phỉ báng

      default n., v. (sự) không trả nợ được; (sự) vắng mặt, (sự) khuyết tịch [ở toà án]; (sự) bỏ cuộc

      defeat 1 n. sự thất bại; sự thua trận, sự bại trận 2 v. đánh bại, chiến thắng; làm thất bại

      defeatist n., adj. (người) chủ bại

      defecate v. ỉa, đại tiện

      defect 1 n. thiếu sót, nhược điểm, khuyết điểm 2 v. đào ngũ, bỏ đảng; bỏ đạo, bội giáo

      defection n. sự đào ngũ; sự bỏ đảng/đạo

      defend СКАЧАТЬ