Название: Tuttle English-Vietnamese Dictionary
Автор: Phan Van Giuong
Издательство: Ingram
Жанр: Книги о Путешествиях
Серия: Tuttle Reference Dictionaries
isbn: 9781462917808
isbn:
decade n. thời kỳ mười năm; tuần [mười ngày]
decadence n. sự sa sút, sự suy đồi
decadent adj. sa sút, suy đồi, đồi trụy
decamp v. nhổ trại; chuồn, tẩu thoát
decant v. chắt, gạn
decanter n. bình thon cổ
decay 1 n. sự sâu (răng); sự thối rữa: to prevent tooth ~ phòng ngừa bệnh sâu răng 2 v. (làm) sâu, (làm) mục nát; sa sút, suy sụp, suy tàn: the front yard was scattered with ~ing leaves sân trước đầy lá mục
deceased n., adj. (ngừơi) đã chết/mất
deceit n. sự lừa dối; mưu mẹo, mánh lới, mánh khóe
deceitful adj. dối trá, lừa lọc
deceive v. lừa dối, đánh lừa
decelerate v. đi/chạy chậm lại, giảm tốc độ
December n. tháng Mười hai, tháng Chạp âm lịch
decency n. sự đứng đắn/trang trọng; tính e thẹn
decent adj. đứng đắn, trang trọng, chỉnh tề; tử tế, tươm tất, kha khá
decentralize v. phân quyền, tản quyền
deception n. sự/trò lừa dối
deceptive adj. dối trá; dễ làm cho người ta lầm
decide v. quyết định; lựa chọn; giải quyết, phán xử: to ~ to do something quyết định làm việc gì
decided adj. dứt khóat, kiên quyết; rõ rệt
deciduous adj. [cây] sớm rụng lá
decimal adj. thập phân
decipher v. đọc/giải [mật mã]; đọc ra, giải đoán
decision n. quyết định; dứt khóat, kiên quyết: I’m waiting for your ~ tôi đang chờ quyết định của bạn
deck n. boong tàu; tầng trên; ~ of cards cỗ bài
deck v. tô điểm, trang hoàng
declamation n. sự bình thơ, sự ngâm thơ
declaration n. lời khai, tờ khai; bản tuyên bố; tuyên ngôn: the ~ of human rights bản tuyên ngôn nhân quyền; a ~ of war sự tuyên chiến
declare v. tuyên bố; bày tỏ, biểu thị; khai [hàng]: to ~ the results of an election tuyên bố kết quả bầu cử; on arrival at the airport you have to ~ the goods you bought khi đến phi trường bạn phải khai hàng hóa mang theo
decline 1 n. sự sụt; sự suy tàn/suy sụp 2 v. cúi, nghiêng đi, xế; suy sụp, suy tàn; từ chối, từ khước
declivity n. chiều dốc
decode v. giải mã
decompose v. phân tích, phân ly; làm thối rữa
decomposition n. sự phân tích/phân ly; sự thối rữa
decorate v. trang hoàng, trang trí; gắn huy chương
decoration n. sự trang hoàng: interior ~ sự trang hoàng bài trí trong nhà
decorative adj. để làm cảnh, để trang hoàng
decorator n. người trang trí, nhà trang trí
decorous adj. đúng mực, mực thước, đứng đắn
decorum n. nghi lễ, nghi thức
decoy 1 n. cò mồi, bẫy, mồi 2 v. bẫy, nhử mồi
decrease 1 n. sự giảm 2 v. giảm đi/bớt, giảm thiểu
decree 1 n. sắc lệnh, sắc luật; chiếu chỉ 2 v. ra sắc lệnh; ra nghị định: the government ~d a state of emergency chính phủ ra sắc lệnh tình trạng khẩn trương
decrepit adj. hom hem, già yếu
decry v. làm giảm giá trị, chê bai, gièm pha: to ~ the values of products làm giảm giá trị sản phẩm
dedicate v. khánh thành, khai mạc; đề tặng [sách, vở, bài]; hiến dâng, cống hiến
deduce v. suy diễn, suy luận, suy/luận ra: my friend has ~d that I am the author of the letter bạn tôi suy ra rằng tôi là tác giả của lá thư
deduct v. trừ đi, khấu đi: to ~ 5 percent from your income trừ đi 5% lợi tức của bạn
deed 1 n. việc làm, hành động, hành vi: to do a good ~ làm việc thiện 2 n. chiến công; chứng từ, chứng thư, bằng khoán, khế ước
deem v. cho rằng, thấy rằng, nghĩ rằng: to ~ highly of … đánh giá cao về ...
deep 1 adj. [sông, giếng, vết thương] sâu; [màu] sẫm, thẫm; [đề tài] sâu sắc, thâm hậu; ngập sâu, mải mê, miệt mài 2 adv. to dig ~ đào sâu
deepen v. đào sâu thêm; làm đậm/trầm thêm
deer n. (pl. deer) hươu, nai
deface v. làm xấu đi; xóa đi
defame v. nói xấu, phỉ báng
default n., v. (sự) không trả nợ được; (sự) vắng mặt, (sự) khuyết tịch [ở toà án]; (sự) bỏ cuộc
defeat 1 n. sự thất bại; sự thua trận, sự bại trận 2 v. đánh bại, chiến thắng; làm thất bại
defeatist n., adj. (người) chủ bại
defecate v. ỉa, đại tiện
defect 1 n. thiếu sót, nhược điểm, khuyết điểm 2 v. đào ngũ, bỏ đảng; bỏ đạo, bội giáo
defection n. sự đào ngũ; sự bỏ đảng/đạo
defend СКАЧАТЬ