Tuttle English-Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong
Чтение книги онлайн.

Читать онлайн книгу Tuttle English-Vietnamese Dictionary - Phan Van Giuong страница 45

Название: Tuttle English-Vietnamese Dictionary

Автор: Phan Van Giuong

Издательство: Ingram

Жанр: Книги о Путешествиях

Серия: Tuttle Reference Dictionaries

isbn: 9781462917808

isbn:

СКАЧАТЬ dám chắc [rằng that …]

      content n. sức chứa/đựng, dung tích/lượng, thể tích, diện tích, lượng, phân lượng: ~s nội dung; table of ~s mục lục, “trong số này”

      content 1 n. sự hài lòng, sự vừa ý: to one’s heart’s ~ tha hồ, cho kỳ thích 2 adj. bằng/hài lòng, vừa ý/lòng, toại/mãn nguyện, thỏa mãn 3 v. làm bằng/vừa/đẹp/vui lòng: to ~ oneself with tự bằng lòng với …

      contented adj. bằng/vui lòng, vừa lòng/ý, đẹp ý/lòng, mãn nguyện, thoả mãn, mãn ý

      contention n. sự cãi cọ/bất hoà, sự tranh luận, vụ tranh chấp, sự ganh đua, luận điểm: bone of ~ nguyên nhân tranh chấp

      contentious adj. lôi thôi, tranh chấp

      contentment n. sự bằng/vừa lòng, sự mãn nguyện

      contest 1 n. cuộc chiến đấu/tranh đấu, cuộc thi, cuộc đấu 2 v. tranh, tranh giành, tranh đoạt, tranh cãi, tranh luận, phủ nhận [quyền của ai], vặn hỏi, nghi ngờ

      contestant n. đấu thủ, đối thủ, người dự thi

      context n. ngữ cảnh, văn cảnh, văn diện, phạm vi

      contiguous adj. kề (nhau), giáp bên (nhau)

      continence n. sự tiết dục

      continent n. lục địa, đại lục, đất liền

      continental adj. thuộc lục địa/đại lục

      contingency n. sự bất ngờ, việc bất trắc

      contingent 1 n. đạo quân, nhóm nhỏ 2 adj. bất ngờ: ~ on/upon còn tùy thuộc vào …

      continual adj. liên miên, liên tục, liên tiếp

      continuance n. sự tiếp tục, sự lâu dài

      continuation n. sự tiếp tục, sự/phần mở rộng, sự/phần kéo/nối dài

      continue v. tiếp tục, tiếp diễn, làm tiếp, nói tiếp, đi tiếp: to be ~d “còn nữa”; ~d from page 6 “tiếp theo trang 6”

      continuity n. sự/tính liên tục

      continuous adj. liên tục, liên tiếp, không ngừng, không dứt: ~ form dạng tiếp diễn/tiến hành

      contort v. vặn, xoắn, vặn vẹo, làm méo mó: his face ~ed by pain mặt hắn nhăn nhó vì đau

      contortion n. sự méo mó/vặn vẹo, sự xoắn lại

      contour n. đường quanh, đường nét uốn lượn

      contraband n. sự buôn lậu, hàng lậu

      contraception n. phương pháp tránh thụ thai

      contraceptive 1 n. thuốc tránh thụ thai, dụng cụ ngừa thai 2 adj. để tránh thụ thai

      contract 1 n. giao kèo, hợp đồng, khế ước: do you agree to our ~? Bạn đồng ý ký hợp đồng của chúng ta không? 2 v. co lại, rút lại, thu nhỏ lại, rút gọn, viết tắt, nói tắt, mắc [nợ, bệnh], nhiễm, tiêm nhiễm, giao ước, đính ước, ký giao kèo, thầu

      contraction n. sự co lại, sự thu nhỏ, cách nói/viết tắt, từ rút gọn, sự tiêm nhiễm, sự mắc phải [nợ]

      contractor n. nhà thầu, thầu khoán

      contradict v. trái với, mâu thuẫn với, cãi lại, nói ngược lại, phủ nhận

      contradiction n. sự mâu thuẫn/trái ngược

      contradictory adj. trái ngược/mâu thuẫn

      contralto n. giọng nữ trầm

      contrary 1 n. điều ngược lại: on the ~ trái lại 2 adj. ngược, nghịch, trái: ~ to my expectations trái với những sự mong đợi của tôi

      contrast 1 n. sự tương phản 2 v. đối chiếu, trái ngược [với with], tương phản nhau

      contribute v. đóng góp [tiền, công sức, ý kiến], góp phần, viết bài cho tạp chí

      contribution n. sự góp phần, phần đóng góp, tiền góp, tiền quyên, bài báo

      contributor n. người đóng góp, người cộng tác

      contrite adj. ăn năn, hối hận, hối lỗi

      contrivance n. sự bày đặt/sắp đặt, sự trù tính/trù liệu, cách, sáng kiến, mưu mẹo, thủ đoạn

      contrive v. bày đặt, sắp đặt, trù tính, trù liệu, xoay xở, lo liệu, nghĩ ra, sáng chế ra

      control 1 n. sự kiểm soát/kiểm tra, sự kiềm chế, sự nén xuống 2 n. sự điều khiển, sự lái, sự chỉ huy, quyền kiểm soát/chỉ huy, quyền lực, quyền hành: ~s bộ điều chỉnh (của máy bay) 3 v. kiểm soát, kiểm tra, thử lại, kiềm chế, nén lại, kìm lại, làm chủ, điều khiển, chỉ huy, điều chỉnh

      controller n. người kiểm soát/kiểm tra, quản lý

      controversial adj. có thể gây ra tranh luận, [người] bị kẻ ưa người ghét, được bàn đến nhiều

      controversy n. cuộc tranh luận, cuộc luận chiến/bút chiến

      convalescence n. thời kỳ dưỡng bệnh

      convalescent adj. đang dưỡng bệnh

      convene v. họp, triệu tập, hội họp

      convenience n. sự tiện lợi/thuận tiện, tiện nghi, sự tùy ý/tùy thích: at your earliest ~ lúc nào tiện nhất cho anh

      convenient adj. tiện lợi, thuận tiện, thuận lợi, thích hợp, tiện dụng, tiện

      convent n. nhà tu kín, nữ tu viện

      convention 1 n. quy ước, sự thỏa thuận, lệ thường, tục lệ 2 n. hội nghị, đại hội, hiệp định, hiệp ước

      conventional СКАЧАТЬ