Tuttle English-Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong
Чтение книги онлайн.

Читать онлайн книгу Tuttle English-Vietnamese Dictionary - Phan Van Giuong страница 44

Название: Tuttle English-Vietnamese Dictionary

Автор: Phan Van Giuong

Издательство: Ingram

Жанр: Книги о Путешествиях

Серия: Tuttle Reference Dictionaries

isbn: 9781462917808

isbn:

СКАЧАТЬ adj. to tát, lớn lao, đáng kể, quan trọng, có thế lực

      considerate adj. ý tứ, ân cần, chu đáo, không ích kỷ

      consideration n. sự ý tứ/ân cần/chu đáo, sự tôn kính, sự suy nghĩ/suy xét/nghiên cứu/cứu xét: to take into ~ xét/tính đến; under ~ đang được xét

      considering prep. xét rằng, xét vì, xét ra, xét cho cùng

      consign v. gửi (tiền, hàng hoá), gửi bán, đặt bán

      consignment n. sự gửi (bán), hàng gửi bán, bỏ mối

      consist v. gồm có (~ of), cốt ở chổ, cốt tại (~ in): the book ~s of twelve chapters cuốn sách gồm có 12 chương; a person’s strength does not ~ only in his/her physical power sức mạnh của một người không phải chỉ ở thế lực võ dũng mà thôi

      consistence, consistency n. độ chắc/đặc, tính trước sau như một, tính thuỷ chung, tính nhất quán/kiên định

      consistent adj. niềm/điều an ủi

      consolation n. an ủi, ủy vấn, giải khuây, khuyên giải

      console 1 v. an ủi, giải khuây: nothing could ~ my friend when his wife died không sao an ủi bạn tôi khi vợ anh ta chết 2 n. bàn khoá điều khiển

      consolidate v. làm chắc, củng cố, tăng cường, hợp nhất, thống nhất

      consolidation n. sự củng cố, sự hợp nhất

      consomme n. nước dùng

      consonant 1 n. phụ âm, tử âm 2 adj. phù hợp

      consort 1 n. chồng, vợ (của vua chúa): prince ~ chồng nữ hoàng 2 v. đi lại, giao thiệp/du

      conspicuous adj. rõ ràng, dễ thấy, đập ngay vào mắt, lồ lộ. lộ liễu quá, đáng chú ý

      conspiracy n. âm mưu

      conspirator n. kẻ chủ mưu

      conspire v. âm mưu, mưu hại, chung sức, hiệp lực

      constable n. cảnh sát, công an, sen đầm

      constancy n. sự bền lòng, tính kiên trinh

      constant 1 n. hằng số 2 adj. không thay đổi, bất biến, bền lòng, kiên trì, liên miên, không dứt

      constantly adv. liên miên, luôn luôn

      constellation n. chòm sao

      consternation n. sự kinh ngạc/sửng sốt

      constipation n. chứng táo bón

      constituency n. các cử tri, đơn vị bầu cử

      constituent 1 n. yếu tố, thành phần, thành tố, cử tri 2 adj. cấu tạo, hợp thành, lập hiến

      constitute v. cấu tạo, hợp thành, thiết/thành lập

      constitution n. hiến pháp, chương trình, đảng chương, thể trạng/chất/cách, tính tình, tính khí, sự thiết lập

      constitutional 1 n. sự đi tản bộ 2 adj. thuộc hiến pháp, hợp hiến, lập hiến, thuộc thể tạng/chất

      constrain v. ép buộc, cưỡng ép, chế ngự

      constrained adj. miễn cưỡng, gượng gạo

      constraint n. sự ép buộc, sự hạn chế/kiềm chế

      constrict v. thắt, bóp, làm co khít lại

      constriction n. sự thắt/bóp lại, sự co khít

      construct v. làm, xây dựng, kiến thiết, đặt (câu) dựng (vở kịch), vẽ (hình), làm (bài văn)

      construction 1 n. sự xây dựng/kiến thiết, cơ sở đã dựng nên: under ~ đang làm/xây; ~ site công trường xây dựng 2 n. cách đặt câu, cấu trúc câu, sự vẽ hình

      constructive adj. (ý kiến) xây dựng

      construe v. hiểu, giải thích, phân tích (câu)

      consul n. lãnh sự: ~ general tổng lãnh sự

      consular adj. (thuộc) lãnh sự

      consulate n. toà lãnh sự, lãnh sự quán: ~ general toà tổng lãnh sự, tổng lãnh sự quán

      consult v. hỏi ý kiến (nhà chuyên môn), tra (cứu) (từ điển), tham khảo: to ~ with bàn bạc/thảo luận với, hội ý với, tham khảo với

      consultant n. nhà chuyên môn, chuyên viên, cố vấn

      consultation n. sự hỏi ý kiến, sự hội chuẩn: in ~ with X có hội ý với X

      consume v. dùng, tiêu dùng, tiêu thụ: ~d with héo hon vì …

      consumer n. người tiêu dùng, người tiêu thụ: ~ goods hàng tiêu thụ/tiêu dùng

      consummate 1 adj. tài, giỏi, tột bực, tuyệt vời 2 v. làm trọn, hoàn thành: to ~ a marriage đã qua đêm tân hôn

      consumption n. sự tiêu thụ/tiêu dùng, sự tiêu huỷ, bệnh lao phổi

      contact 1 n. sự đụng chạm, sự tiếp xúc, sự gặp gỡ/giao dịch/giao thiệp: ~ lenses mắt kính nhỏ đeo sát vào con ngươi 2 v. liên lạc/tiếp xúc với: please ~ me vui lòng tiếp xúc với tôi

      contagion n. sự lây (bệnh, thói quen, v.v.)

      contagious adj. (hay) lây, truyền nhiễm

      contain v. đựng, chứa, chứa đựng, gồm có, bao gồm, bao hàm, nén lại, dằn lại, ngăn chặn, kìm

      container n. cái đựng, hộp/thùng đựng, bình chứa, thùng lớn đựng hàng, công tenơ

      contaminate v. làm bẩn, làm ô uế, làm nhiễm bệnh, làm hư hỏng [vì ảnh hưởng xấu]

      contamination n. sự ô nhiễm, sự nhiễm bệnh

      contemplate СКАЧАТЬ