Tuttle English-Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong
Чтение книги онлайн.

Читать онлайн книгу Tuttle English-Vietnamese Dictionary - Phan Van Giuong страница 76

Название: Tuttle English-Vietnamese Dictionary

Автор: Phan Van Giuong

Издательство: Ingram

Жанр: Книги о Путешествиях

Серия: Tuttle Reference Dictionaries

isbn: 9781462917808

isbn:

СКАЧАТЬ adj. ngoại lai; ra ngoài đề

      extraordinary adj. lạ thường, khác thường, dị thường; đặc biệt, đặc mệnh: envoy ~ công sứ đặc mệnh, đặc sứ

      extraterritorial adj. có đặc quyền ngoại giao

      extravagance n. tính phung phí; hành vi ngông

      extravagant adj. phung phí, lãng phí; quá quắt, quá đáng; ngông cuồng vô lý

      extreme 1 n. thái cực, mức độ/tình cảnh cùng cực; hành động/biện pháp cực đoan 2 adj. ở tột/ngoài cùng; cùng cực, cực độ, tột bực, vô cùng; cực đoan, quá khích

      extremely adv. vô cùng, tột cùng/bực, hết sức

      extremist n. tên quá khích; người cực đoan

      extremity n. đầu, mũi; bước đường cùng; biện pháp phi thường/cực đoan

      extricate v. gỡ ra, tách ra, thoát ra

      exuberant adj. [cây cỏ] um tùm, sum sê; [tình cảm] chứa chan, dào dạt; dồi dào, phong phú; hồ hởi

      exult v. hớn hả, hả hê, hoan hỉ, hân hoan, hồ hởi

      eye 1 n. mắt, con mắt; lỗ [kim, xâu dây giày]; thị giác, thị lực: in the ~s of the world theo con mắt của thế giới; to have an ~ on để mắt trông nom; to lay ~s on … nhìn …; to make ~s at nhìn đắm đuối 2 v. nhìn, quan sát

      eyeball n. cầu mắt, nhãn cầu

      eyebrow n. lông mày: ~ pencil bút kẻ lông mày

      eyeglasses n. cặp kính đeo mắt

      eyelash n. lông mi: false ~es lông mi giả

      eyelet n. lỗ xâu dây

      eyelid n. mi mắt

      eye-opener n. chuyện lạ, tin bất ngờ; hớp rượu sáng sớm

      eyeshade n. cái che mắt cho đỡ chói

      eye shadow n. quầng mắt vẽ cho đẹp

      eyesight n. sức nhìn, thị lực

      eyesore n. vật chướng mắt, điều gai mắt

      eyetooth n. răng nanh (hàm trên)

      eyewash n. thuốc rửa mắt; lời nói vớ vẩn; lời nịnh hót

      eyewitness n. người được mục kích, nhân chứng: we should have an ~ for this case chúng ta cần nhân chứng cho trường hợp nầy

      F

      fa n. dấu nốt nhạc Fa

      fable n. truyện ngụ ngọn, truyện thần kỳ

      fabric n. vải, hàng; cơ cấu, kết cấu

      fabricate v. bịa đặt; làm giả, ngụy tạo

      fabulous adj. bịa đặt, hoang đường; quá xá, khó tưởng tượng được, khó tin

      facade n. mặt tiền, mặt chính; bề ngòai

      face 1 n. mặt, vẻ mặt; bộ mặt: ~ to ~ mặt đối mặt; to make ~s nhăn mặt 2 n. bề mặt; thể diện, sĩ diện: to lose ~ mất mặt; to save one’s ~ giữ thể diện 3 v. hướng/quay về; đối diện, đường đầu, đối phó

      facet n. mặt, khía cạnh

      facetious adj. bông lơn, hay khôi hài

      facilitate v. làm cho dễ dàng, thuận tiện

      facility n. sự dễ dàng; tiện nghi, phương tiện: to use the library ~ dùng tiện nghi về thư viện

      facsimile (usu. abbr. fax) n. bản sao, bản chép

      fact n. sự thật, thực tế; sự việc, sự kiện: in ~ thực ra; as a matter of ~ thực tế là …

      faction n. bè phái, bè cánh, phe

      factitious adj. giả tạo, không tự nhiên

      factor n. nhân tố, yếu tố; thừa số

      factory n. xưởng, nhà máy, xí nghiệp

      faculty 1 n. khả năng, tính năng, năng lực: ~ of hearing khả năng nghe 2 n. khoa, phân khoa; ban giáo sư/giảng huấn, tòan bộ cán bộ giảng dạy: ~ of business khoa thương mại

      fad n. mốt nhất thời, thời trang

      fade v. héo/úa đi; nhạt/phai đi, mờ dần

      fag 1 n. công việc nặng 2 v. làm quần quật

      faggot n. người đồng dâm nam

      fail v. thất bại; trượt, rớt, hỏng thi; không làm tròn, không giữ trọn; thiếu; đánh trượt/hỏng

      failure n. sự thất bại; sự thi trượt, sự hỏng thi

      faint 1 adj. uể oải, yếu ớt, mờ nhạt: the ~est idea ý kiến lơ mơ nhất 2 v. ngất đi, xỉu đi

      faint-hearted adj. nhút nhát, nhu nhược

      fair 1 n. hội chợ, chợ phiên 2 adj. công bằng; ngay thẳng: should be ~ nên công bằng 3 adj. đẹp; tóc vàng: the ~ sex phái đẹp, phụ nữ

      fairy n. nàng/cô tiên: ~ tale truyện tiên, truyện thần kỳ

      fairyland n. cõi tiên, tiên giới, nơi tiên cảnh

      faith n. sự tin tưởng; niềm tin, lòng tin: good ~ thiện ý; bad ~ ý gian, ý xấu

      faithful adj. trung thành, trung thực, trung nghĩa: the ~ những người ngoan đạo/trung thành

      faithless adj. xảo trá, lật lọng, bất trung

      fake 1 n. đồ giả: this painting is a ~ bức tranh nầy là đồ giả 2 adj. giả, không thật: ~ money tiền giả 3 v. làm giả, giả mạo; vờ

      fakir, СКАЧАТЬ