Tuttle English-Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong
Чтение книги онлайн.

Читать онлайн книгу Tuttle English-Vietnamese Dictionary - Phan Van Giuong страница 77

Название: Tuttle English-Vietnamese Dictionary

Автор: Phan Van Giuong

Издательство: Ingram

Жанр: Книги о Путешествиях

Серия: Tuttle Reference Dictionaries

isbn: 9781462917808

isbn:

СКАЧАТЬ đủ; không tới đích; to ~ in sụt; xếp hàng; to ~ out cãi nhau; giải tán

      fallacious adj. dối trá, gian dối, trá nguy

      fallacy n. ý kiến/tư tưởng sai lầm

      fallout n. bụi phóng xạ

      fallow adj. [đất] bỏ hoang, không trồng trọt

      false adj. giả, không thật; giả dối, dối trá; sai, lầm

      falsehood n. lời/sự nói dối; điều sai lầm

      falsies n. vú giả

      falsify v. làm giả, giả mạo; bóp méo, xuyên tạc

      falter v. đi loạng choạng, vấp ngã; trù trừ; ấp úng, ngập ngừng

      fame n. tiếng tăm, danh tiếng, tên tuổi: house of ill ~ nhà thổ, nhà chứ, ổ điếm

      famed adj. có tiếng, nổi tiếng, lừng danh

      familiar adj. quen thuộc; thông thạo; thông thường; suồng sả, lả lơi, nhờn

      familiarity n. sự quen thuộc; sự hiểu biết, sự am tường; sự thân mật; sự suồng sã

      familiarize v. làm cho quen [with với]

      family n. gia đình, gia quyến; chủng tộc; ho:ï a large ~ một gia đình đông con; your ~ bảo quyến, quý quyến; language ~ ngữ tộc; ~ name ho; ~ planning sự kế họach hóa sinh đẻ; ~ tree cây gia hệ/gia tộc; extended ~ đại gia đình; nuclear ~ tiểu gia đình

      famine n. nạn đói kém

      famish v. đói như cào; chết đói

      famous adj. có tiếng, nổi tiếng, nổi danh, trứ danh, hữu danh; cừ, chiến, oai, lừng danh

      fan 1 n. cái quạt: electric ~ quạt máy/điện; ceiling ~ quạt trần 2 n. người hâm mộ/say mê: soccer ~ người mê bóng đá; ~ mail thư khen của người hâm mộ 3 v. quạt, thổi bùng

      fanatic 1 n. người cuồng tín 2 adj. cuồng tín

      fanaticism n. sự cuồng tín

      fanciful adj. tưởng tượng; kỳ cục; đồng bóng

      fancy 1 n. trí/sự tưởng tượng; ý thích, thị hiếu; tính đồng bóng 2 adj. tưởng tượng; có trang trí 3 v. tưởng tượng, cho rằng, nghĩ rằng

      fanfare n. sự phô trương ầm ĩ (bằng kèn trống)

      fang n. răng nanh [chó]; răng nọc [rắn]

      fantastic adj. kỳ quái, quái dị; to lớn kinh khủng, hay kinh khủng

      fantasy n. khả năng/hình ảnh tưởng tượng; điệu lạ; ý nghĩ kỳ lạ; ảo tưởng khúc

      far 1 adj. xa, xa xôi, xa xăm: as ~ as Danang vào/ra mãi tận Ðà Nẵng; as ~ as I know theo chỗ tôi được biết; ~ and wide khắp mọi nơi; how ~? Bao xa?; as ~ as the investigation is concerned, … Còn như về cuộc điều tra thì … 2 adv. xa; nhiều: ~ better tốt hơn nhiều

      faraway adj. xa xăm, xa xưa; mơ màng, lơ đãng

      farce n. kịch vui nhộn; trò khôi hài, trò hề

      fare 1 n. tiền xe/đò/phà/tàu, tiền vé; khác đi xe; đồ/thức ăn: half ~ vé nửa tiền, nửa vé 2 v. ăn uống, bồi dưỡng; làm ăn

      farewell intj., n. (lời chào) tạm biệt: ~ dinner bữa tiệc tiễn hành

      far-fetched adj. gượng, không tự nhiên

      farm n. trại, trang trại; nông trường: collective ~ nông trường tập thể; state ~ nông trường quốc doanh 2 v. cày cấy, trồng trọt, làm ruộng

      farmer n. nhà nông, người nông dân, bác nông phu

      farmhand n. công nhân nông trường; tá điền

      farmhouse n. nhà trại

      farming n. công việc đồng áng/nhà nông

      farmyard n. sân trại

      far-off adj. xa xôi, xa tít; xa xưa

      far-reaching adj. có ảnh hưởng sâu rộng

      farsighted adj. viễn thị; nhìn xa, thấy xa

      farther adj., adv. (= further) xa hơn

      farthest adj., adv. xa nhất

      farthing n. đồng chinh; đồng xu nhỏ

      fascicle n. bó, chùm, tập sách

      fascinate v. làm mê hồn, thôi miên, làm mê mẩn

      fascinating adj. quyến rũ, làm say mê

      fascination n. sự mê mẩn

      Fascism n. chủ nghĩa Phát xít

      Fascist n., adj. (phần tử, tên) Phát xít

      fashion 1 n. mốt, thời trang; kiểu, cách, hình dáng: out of ~ không hợp thời trang nữa; the latest ~ mốt mới nhất 2 v. tạo nên, làm thành, chế tác

      fashionable adj. đúng mốt, hợp thời trang; diện

      fast 1 n. sự ăn chay, mùa chay 2 v. nhịn đói 3 adj. nhanh, mau; chặt, chắc chắn, bền vững: ~ train xe lửa tốc hành; ~ color mà bền; 10 minutes ~ nhanh 10 phút 4 adv. mau, nhanh: ~ asleep ngủ say

      fasten v. buộc/cột/trói/đóng chặt: ~ your seat belt! Xin quý vị hành khách buộc thắt lưng an toàn

      fastener n. cái bấm, cái khóa

      fast-food store n. cửa hàng bán đồ ăn nấu sẵn và bán cho khách ăn vội

      fastidious adj. tỉ mỉ, khó tính, khó chiều

      fat 1 n. mỡ, chất béo 2 adj. béo, mập, phị; mỡ

      fatal adj. chết người, chí tử, tai hại

      fatalism СКАЧАТЬ