Tuttle English-Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong
Чтение книги онлайн.

Читать онлайн книгу Tuttle English-Vietnamese Dictionary - Phan Van Giuong страница 79

Название: Tuttle English-Vietnamese Dictionary

Автор: Phan Van Giuong

Издательство: Ingram

Жанр: Книги о Путешествиях

Серия: Tuttle Reference Dictionaries

isbn: 9781462917808

isbn:

СКАЧАТЬ 1 n. phà: ~ boat tàu pha; ~ car xe đưa người qua lại 2 v. (chở) qua sông: to ~ children to and from school đưa đón trẻ con đi học

      fertile adj. [đất] màu mỡ, tốt; có thể sinh sản

      fertility n. sự phì nhiêu; khả năng sinh sản

      fertilize v. bón; thụ tinh, làm thụ thai

      fertilizer n. phân bón, đồ bón

      fervent adj. nóng bỏng; nồng nhiệt, nồng nàn, tha thiết

      fervor n. nhiệt tình, sự thiết tha/sôi nổi

      fester v. (làm) mưng mủ; day dứt

      festival n. ngày hội, liên hoan: film ~ đại hội điện ảnh; Lunar New Year ~ tết Nguyên đán

      festive adj. thuộc ngày hội, vui (như hội)

      festivity n. hội; hội hè, lễ lạc

      festoon 1 n. tràng hoa 2 v. trang trí bằng hoa, lá

      fetch v. tìm, kiếm, đi lấy; bán được …

      fête 1 n. ngày lễ/hội 2 v. khoản đãi; ăn mừng

      fetish n. vật thờ, ngẫu tượng; điều tôn sùng

      fetter 1 n. cái cùm; ~s gông cùm, xiềng xích 2 v. cùm, trói buộc: the company cannot be ~ed by bureaucracy công ty không thể trói buộc bởi chế độ thư lại

      fetus n. [Br. foetus] thai, bào thai

      feud 1 n. mối thù 2 v. mang mối hận thù

      feudal adj. phong kiến

      feudalism n. chế độ phong kiến

      fever n. cơn sốt, bệnh sốt; sự bồn chồn

      feverish adj. bị sốt; sôi nổi, cuồng nhiệt

      few 1 n. một số ít: the chosen ~ vài người/cái chọn lọc; quite a ~ khá nhiều 2 adj. ít, không nhiều: my dad had ~ friends bố tôi có ít bạn; a ~ một vài, một ít; in a ~ weeks trong vài tuần nữa

      fiancé n., m. chồng chưa cưới, vị hôn phu, phiăngxê

      fiancée n., f. vợ chưa cưới, vị hôn thê, phiăngxê

      fiasco n. sự thất bại, sự thảm hại

      fib 1 n. chuyện bịa 2 v. nói dối, nói bịa

      fiber n. sợi, thớ, xơ, phíp; tính tình

      fiberglass n. sợi thuỷ tinh

      fibrous adj. có sợi/xơ/thớ

      fickle adj. hay thay đổi; không kiên định/thuỷ chung

      fiction n. tiểu thuyết; chuyện hư cấu/tưởng tượng

      fictitious adj. giả, hư cấu, tưởng tượng

      fiddle 1 n. đàn viôlông: fit as a ~ sung sức; to play second ~ đóng vai phụ 2 v. kéo viôlông [điệu tune]; lãng phí

      fiddler n. người chơi viôlông, tay vĩ cầm

      fidget n., v. (sự) bồn chồn, sốt ruột

      field n. cánh đồng, ruộng, đồng; sân, bãi; bãi chiến trường; khu, khu vực (khai thác); phạm vi, lĩnh vực; trường: rice ~ ruộng/đồng lúa; corn ~ ruộng ngô; soccer ~ sân bóng đá; battle ~ chiến trường, chiến địa; coal ~ khu mỏ than; magnetic ~ từ trường; ~-glasses ống nhòm; ~ hospital bệnh viện dã chiến; ~ marshal thống chế, đại tướng năm sao; ~ officer sĩ quan cấp tá

      fieldwork n. công tác điền dã/thực địa

      fiend n. ma quỷ; người nghiện; người giỏi

      fierce adj. dữ tợn, hung dữ, hung tợn; dữ dội, mãnh liệt, ác liệt

      fiery adj. bốc cháy, nảy lửa, nóng như lửa, nồng nhiệt, hung hăng, sôi nổi

      fife n. sáo, tiêu, địch

      fifteen 1 n. con số 15, ngày 15, một phần 15 2 adj. mười lăm

      fifth 1 n. người/vật thứ 5, ngày mồng 5, một phần 5; một phần năm galông 2 adj. thứ 5

      fiftieth 1 n. người/vật thứ 50, một phần 50 2 adj. thứ 50

      fifty n., adj. (số) năm mươi: he’s in the late fifties ông ấy gần 50 tuổi; in the early fifties [50’s] trong những năm 50

      fig n. quả sung/vả; một ít, một tí, một chút síu

      fight 1 n. trận đánh, cuộc chiến đấu; vụ cãi nhau, vụ đánh lộn, sự lục đục, trận ẩu đả 2 v. [fought] đánh, chống, chiến đấu, đấu tranh: to ~ for independence đấu tranh giành độc lập; to ~ against colonialism đấu tranh chống chủ nghĩa thực dân; to ~ corruption chống tham nhũng

      fighter n. chiến sĩ; võ sĩ; máy bay chiến đấu

      fighting n. đánh nhau, chiến đấu; ~ cock gà đá/chọi

      figurative adj. [nghĩa] bóng

      figure 1 n. con số; hình, hình ảnh, hình vẽ; hình người, hình dáng; nhân vật; sơ đồ: good at ~s giỏi tính; to have a good ~ dáng người thon; political ~ nhân vật chính trị; see ~ 5 xin xem hình sẽ số 5 2 v. hình dung, miêu tả; tưởng tượng; tính tóan; làm tính; có tên tuổi: to ~ out hiểu ra; tìm ra [giải đáp]

      figurehead n. bù nhìn, bung xung

      filament n. sợi dây nhỏ, dây, tơ; dây tóc bóng đèn

      filch v. xoáy, ăn cắp

      file 1 n. hồ sơ: card ~ hộp/ngăn đựng thẻ tài liệu; please bring me the scholarship ~ cho tôi xin cái hồ sơ về học bổng 2 n. hàng, dãy [người, vật]: in single ~ đi/xếp hàng một 3 v. xếp vào hồ sơ; nộp/đưa đơn khiếu nại: to ~ income tax return xếp vào hồ sơ thuế lợi tức

      filial adj. thuộc đạo làm con: ~ piety đạo hiếu

      filibuster СКАЧАТЬ