Tuttle English-Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong
Чтение книги онлайн.

Читать онлайн книгу Tuttle English-Vietnamese Dictionary - Phan Van Giuong страница 80

Название: Tuttle English-Vietnamese Dictionary

Автор: Phan Van Giuong

Издательство: Ingram

Жанр: Книги о Путешествиях

Серия: Tuttle Reference Dictionaries

isbn: 9781462917808

isbn:

СКАЧАТЬ chiếu] 2 v. quay thành phim

      filter 1 n. cái/máy/bộ lọc: cigarette ~ đầu lọc của điếu thuốc lá 2 v. lọc; thấm qua/vào

      filth n. rác rưởi, rác bẩn; lời nói tục tĩu

      filthy adj. bẩn thỉu, dơ dáy; tục tịu, thô tục

      fin n. vây cá: shark’s ~ soup with crabmeat canh vây cá nấu với cua bể

      final 1 n. chung kết; kỳ thi cuối khóa 2 adj. cuối cùng, tối hậu; dứt khóat, quyết định

      finale n. chương cuối, màn chót, phần kết

      finalist n. người vào chung kết

      finance 1 n. tài chính; tài chính học: ~s tiền của; tài chính, tài nguyên 2 v. cấp tiền cho, bỏ vốn cho, tài trợ cho

      financial adj. thuộc tài chính

      financier n. nhà tài chính, tài phiệt

      find 1 n. sự/vật tìm được 2 v. [found] thấy, tìm thấy/ra/được; thấy, nhận thấy, xét thấy: I ~ it necessary to … tôi thấy cần phải …; the court found him guilty tòa xác định là hắn có tội; to ~ out tìm ra, khám phá ra

      finding n. sự phán quyết/định; vật phát hiện; kết quả một cuộc điều tra/nghiện cứu

      fine 1 n. tiền phạt 2 v. [fined ] bắt phạt, phạt vạ 3 adj. đẹp, xinh, bảnh, kháu; [trời] đẹp; tốt, hay, giỏi; nhỏ, mịn, thanh, mỏng mảnh; tinh vi, tế nhị: the patient is ~ today hôm nay bệnh nhân khoẻ; that’s ~! tốt lắm! đủ rồi!; ~ arts mỹ thuật

      finesse 1 n. sự khéo ở, sự tế nhị 2 v. khéo léo làm việc gì: to ~ a deal khéo léo trong việc thương thảo

      finger 1 n. ngón tay: little ~ ngón tay út; to have a ~ in the pie dính dáng đến; to put one’s ~ on vạch đúng [chỗ lầm, chỗ sót] 2 v. sờ, mó; bấm

      fingernail n. móng tay: ~ polish thuốc đánh móng tay; ~ file cái dũa móng tay

      fingerprint 1 n. dấy ngón tay, dấu điểm chỉ 2 v. lăn tay, lấy dấu ngón tay

      fingertip n. đầu ngón tay: to have at one’s ~s có sẵn để dùng ngay; biết rõ như lòng bàn tay

      finish 1 n. đoạn/phần cuối; véc-ni, lớp sơn dầu, nước bóng: from start to ~ từ đầu đến cuối; to fight to the ~ chiến đấu đến cùng; glossy ~ nước quang dầu 2 v. làm xong, hoàn thành/tất, kết thúc; dùng/ăn/uống hết sạch; xong, hết; đánh véc-ni, đánh bóng: I ~ed reading the letter tôi đọc xong cái thư rồi; to ~ off ăn cho hết, trút sạch [đồ ăn]; giết cho chết hẳn, kết liễu

      finite adj. có hạn định; [động từ] có ngôi

      fir n. cây linh sam, cây tùng: ~ tree cây tùng

      fire 1 n. lửa; đám cháy, vụ hoả hoạn; sự bắn, hoả lực: ~ power lò sưởi, ngọn lửa, nhiệt tình; to catch ~ bắt lửa, cháy; set ~ to đốt; under ~ bị bắn, bị pháo kích; bị chỉ trích; pour oil on ~ lửa cháy tưới dầu thêm; ~-alarm máy/sự báo động cháy; ~ bomb bom lửa, bom cháy; ~ escape thang phòng cháy, nơi thoát cháy 2 v. đốt cháy; bắn, làm nổ; nung, sấy; đuổi, (sa) thải; (bốc) cháy; nổ súng, bắn; (súng) nổ

      firearm n. súng, súng ngắn

      firebrand n. củi đang cháy; kẻ xúi giục bạo động

      firecracker n. cái pháo

      firedamp n. khí mỏ

      firefly n. con đom đóm

      fireman n. lính cứu hoả, đội viên chửa cháy

      fireplace n. lò sưởi

      fireproof adj. chịu lửa, không cháy

      fireside n. chỗ bên lò sưởi

      firewood n. củi đốt lò sưởi

      firework n. pháo bông; cuộc đốt cây bông

      firing squad n. tiểu đội sử bắn

      firm 1 n. hãng, công ty 2 adj. chắc, rắn chắc; vững chắc, bền vững; vững vàng, mạnh mẽ, kiên định, kiên/cương quyết 3 adv. vững/vững vàng

      firmament n. bầu trời

      first 1 n. người/vật đầu tiên, người/vật thứ nhất; ngày mồng một; ban/lúc đầu: the … of January mồng một tháng Giêng; from the ~ ngay từ buổi đầu 2 adj. thứ nhất, (đầu tiên): ~ quality hạng tốt nhất, thượng hảo hạng; at ~ hand trực tiếp; ~ aid sự cấp cứu; ~-born (con) đầu lòng, (con) cả; ~ person ngôi thứ nhất; ~-rate hạng nhất, số dách 3 adv. trước tiên/hết, đầu tiên, lần đầu: to go ~ đi trước, đi đầu; ~, … trước hết, …; ~ of all trước hết mọi việc; let’s have some coffee ~ chúng ta hãy uống cà phê đã

      firsthand adj., adv. (nghe/biết) trực tiếp

      fiscal adj. thuộc tài chính

      fish 1 n. cá; món cá: freshwater ~ cá nước ngọt; ~-hook lưỡi câu, móc câu 2 v. câu/đánh/bắt; tìm, mò, moi, câu; kéo, vớt (từ dưới nước lên)

      fisherman n. người câu/đánh cá, thuyền chài, ngư phủ, ngư ông

      fishery n. nghề cá, ngư nghiệp; chỗ nuôi cá

      fishing boat n. thuyền/tàu đánh cá

      fishing rod n. cần câu

      fishy adj. tanh, có mùi cá; đáng nghi, ám muội

      fission n. sự phân đôi (tế bào); sự phân hạt nhân

      fissure n. chỗ/vết/khe nứt; chỗ gãy

      fist n. nắm tay, quả đấm

      fit 1 n. cơn [đau, ho, cười, giận] 2 n. cái gì vừa vặn: the door is a good ~ cái cửa vừa vặn 3 adj. vừa hợp, thích hợp, xứng, dùng được; đúng, phải: ~ to eat ăn được 4 v. vừa, hợp; làm cho hợp/vừa; СКАЧАТЬ