Tuttle English-Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong
Чтение книги онлайн.

Читать онлайн книгу Tuttle English-Vietnamese Dictionary - Phan Van Giuong страница 78

Название: Tuttle English-Vietnamese Dictionary

Автор: Phan Van Giuong

Издательство: Ingram

Жанр: Книги о Путешествиях

Серия: Tuttle Reference Dictionaries

isbn: 9781462917808

isbn:

СКАЧАТЬ

      fatherly adj. (nhân từ) như cha/bố

      fathom 1 n. đơn vị sải [1,82m chiều sâu] 2 v. đo, dò

      fatigue n. sự mệt nhọc: ~s quần áo lao động

      fatten v. nuôi béo, vỗ béo

      fatty adj. béo, có nhiều mỡ

      faucet n. vòi ở thùng rượu/nước

      fault n. thiếu sót, khuyết điểm; lầm lỗi, sai lầm; tội, lỗi; phay, đường đứt đọan, đường nứt: at ~ có lỗi, đáng trách; to find ~ with chê trách

      faulty adj. thiếu sót, hỏng, sai, không tốt

      fauna n. hệ động vật, các động vật, chim muông, cầm thú; động vật chí

      favor 1 n. ân huệ, đặc ân: do me a ~ làm giúp tôi 2 n. ý tốt, thiện ý, sự quý mến/sủng ái, sự tán thành/ủng hộ: out of ~ không dược yêu thích 3 v. biệt đãi, ưu đãi; giúp đỡ, ủng hộ, tán thành; làm thuận lợi cho

      favorable adj. thuận, thuận lợi, có lợi

      favorite n., adj. (người) được mến chuộng, (vật/người) được ưa thích

      favoritism n. sự thiên vị

      fawn 1 n. hươu/nai con 2 adj. nâu vàng 3 v. [nai] đẻ 4 v. [chó] vẫy đuôi mừng; nịnh hót, bợ đỡ

      fear 1 n. sự sợ hãi, sự lo sợ, sự kinh sợ: for ~ that sợ/ngại rằng 2 v. sợ, lo ngại

      fearful adj. sợ, sợ hãi, sợ sệt; ghê sợ, đáng sợ; kinh khủng, ghê gớm, quá tệ

      fearless adj. gan dạ, bạo dạn, can đảm, dũng cảm

      fearsome adj. dễ sợ, đáng sợ, dữ tợn; hay sợ sệt

      feasible adj. làm được, có thể thực hiện được

      feast 1 n. bữa tiệc, yến tiệc; ngày lễ, ngày hội hè 2 v. dự tiệc, tiệc tùng, ăn cỗ; thết tiệc, thết đãi: to ~ one’s eyes on say mê ngắm …

      feat n. kỳ công; chiến công, võ công: ~ of arms ngón, tài, trò (điêu luyện)

      feather 1 n. lông chim, lông vũ; bộ lông, bộ cánh 2 v. cắm lông vào

      feature 1 n. nét mặt; nét đặc thù; bài/tranh đặc biệt: main ~ phim chính; tiết mục chính 2 v. đăng [bài], chiếu [phim]; có [tài tử X] đóng vai chính

      February n. tháng Hai

      fecund adj. đẻ nhiều, mắn; [đất] màu mỡ, tốt, phì nhiêu

      fed quá khứ của feed

      federal adj. thuộc liên bang: ~ Bureau of Investigation Cục Ðiều tra Liên Bang (FBI)

      federation n. liên đoàn; liên bang

      fee n. tiền thù lao, tiền thưởng; niêm liễm, lệ phí: tuition ~s học phí

      feeble adj. yếu, yếu đuối, hư nhược, suy nhược

      feed 1 n. thức ăn cho súc vật, cỏ, rơm, cám, bèo; bữa ăn/chén; chất liệu đưa vào máy 2 v. [fed] cho ăn, cho bú; nuôi nấng, bồi dưỡng; ăn (cơm); ăn cỗ; đưa [chất liệu] vào máy

      feedback n. ý kiến trình bày trở lại; sự hồi tiếp

      feeder n. bộ phận cung cấp chất liệu; dây đưa điện ra

      feel 1 n. sự sờ mó; xúc giác; cảm giác khi sờ mó 2 v. [felt] sờ, mó; thấy, cảm thấy, có cảm giác/cảm tưởng; sờ soạng, dò tìm: I ~ that it’s not true tôi có cảm giác điều đó không thật; to ~ X out thăm dò ý kiến/thái độ của X

      feeler n. râu mè; râu sờ, xúc tu, sừng; tua; lời thăm dò, lời ướm hỏi

      feeling n. sự sờ/rờ mó; cảm giác, cảm tưởng; cảm xúc, xúc động, cảm động

      feet xem foot

      feign v. giả vờ, giả đò; bịa đặt; giả mạo

      felicitous adj. [ngôn từ] đắt, tài tình, khéo

      felicity n. hạnh phúc; lời nói khéo, cách dùng chữ đắt/khéo léo; giai cú, lời đẹp

      feline n., adj. (thú) thuộc giống mèo

      fell v. chặt, đẵn, phạt [cây], hạ [thú săn]: the damaged trees should be ~ed and burned cây hư nên chặt và đốt đi

      fell quá khứ của fall

      fellow n. bạn, đồng chí; người, bạn, gã, anh chàng, thằng cha; nghiên cứu sinh; hội viên [học hội], viện sĩ: poor ~! tội nghiệp anh chàng!; ~ citizen đồng bào; ~ countryman đồng bào, đồng hương; ~man đồng loại (= ~ creature); ~ passenger bạn đi đường, đồng hành; ~ student bạn học, bạn đồng song; ~ traveler người có cảm tình cộng sản; ~ worker bạn cùng sở/nghề, đồng nghiệp

      fellowship 1 n. tình bạn bè/anh em; hội, phường 2 n. học bổng, học kim [sinh viên cao học]: I was offered a research ~ at Singapore National University tôi được học bổng của Ðại học quốc gia Singapore

      felon n. tội ác, trọng tội

      felt quá khứ của feel

      female 1 n. con cái/mái 2 adj. cái, mái, đàn bà, nữ: ~ candidate thí sinh nữ

      feminine adj. đàn bà, như đàn bà, yểu điệu; [danh từ] giống cái

      feminism n. phong trào nam nữ bình quyền

      fen n. miền đầm lầy

      fence 1 n. hàng rào; thuật đánh kiếm 2 v. rào lại; buôn bán đồ ăn cắp; đấu kiếm

      fencing n. thuật đấu kiếm

      fend v. đánh lui, đẩy lui, tránh né: to ~ off a blow tránh né đòn

      fender СКАЧАТЬ