Tuttle English-Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong
Чтение книги онлайн.

Читать онлайн книгу Tuttle English-Vietnamese Dictionary - Phan Van Giuong страница 75

Название: Tuttle English-Vietnamese Dictionary

Автор: Phan Van Giuong

Издательство: Ingram

Жанр: Книги о Путешествиях

Серия: Tuttle Reference Dictionaries

isbn: 9781462917808

isbn:

СКАЧАТЬ

      expeditious adj. chóng vánh, mau lẹ

      expel v. đuổi, trục xuất; làm bật ra, tống ta

      expend v. tiêu, tiêu dùng; dùng hết/cạn

      expenditure n. món tiêu, tiền chi tiêu, phí tổn, kinh phí, chi phí

      expense n. sự tiêu; phí tổn: traveling ~s lộ phí; he got rich at the worker’s ~ hắn ta làm giàu bằng mồ hôi nước mắt của công nhân

      expensive adj. đắt tiền, mắc

      experience 1 n. kinh nghiệm: personal ~ kinh nghiệm bản thân 2 v. trải qua, nếm mùi: to ~ defeat nếm mùi thất bại

      experienced adj. có (nhiều) kinh nghiệm

      experiment n., v. (cuộc/sự) thử, thí nghiệm

      experimental adj. thựcnghiệm; để thí nghiệm

      expert 1 n. nhà chuyên môn, chuyên viên/gia, viên giám định 2 adj. chuyên môn, thạo, lão luyện, tinh thông: both red and ~ vừa hồng vừa chuyên

      expertise n. tài chuyên môn; sự tinh thông

      expiate v. chuộc/đền tội

      expiration n. sự thở ra; sự mãn hạn, sự hết hạn

      expire v. thở (hắt) ra; mãn hạn, hết hiệu lực

      explain v. cắt/giải/giảng nghĩa; giải thích

      explanation n. sự giảng giải; lời giải thích

      explanatory adj. để giải thích/thuyết minh

      explicit adj. rõ ràng, dứt khoát; [hàm] hiện

      explode v. (làm) nổ, làm tiêu tan; nổ bùng

      exploit 1 n. thành tích, kỳ công, huân công 2 v. bóc lột, lợi dụng; khai thác/khẩn

      exploitation n. việc/sự lợi dụng; sự khai thác: the ~ of man by man chế độ người bóc lột người

      exploration n. sự thám hiểm/thông dò/khảo sát

      explore v. thăm dò, thám hiểm; thông dò; khảo sát tỉ mỉ,thâm cứu

      explorer n. nhà thám hiểm

      explosion n. sự nổ; tiếng nổ; sự tăng gia ồ ạt

      explosive 1 n. chất nổ 2 adj. gây nổ, dễ nổ, nổ

      exponent n. số mũ

      export 1 n. hàng xuất khẩu 2 v. xuất khẩu/cảng

      exportation n. việc xuất khẩu/xuất cảng

      expose v. phơi bày; vạch trần; trưng bày; phơi sáng, chụp [ảnh]; đặt vào [chỗ nguy hiểm]

      exposition n. cuộc triển lãm; sự trình bày

      expostulate v. khuyên răn, khuyến giới

      exposure n. sự trưng bày; sự vạch trần; sự phơi sáng; sự đưa ra nơi nguy hiểm; hình, ảnh

      expound v. dẫn giải, trình bày chi tiết

      express 1 n. xe lửa tốc hành: to take the ~ to Hanoi đi chuyến xe lửa tốc hành đến Hà Nội 2 v. bày tỏ, diễn đạt, biểu lộ, phát biểu, biểu đạt, biểu thị: they ~ themselves easily in English họ diễn tả dể dàng bằng tiếng Anh 3 adj. rõ ràng, minh bạch; nhanh, hoả tốc, tốc hành: ~ service dịch vụ hoả tốc 4 adv. hoả tốc, tốc hành: to send it ~ gởi tốc hành

      expression n. sự biểu lộ/diễn đạt; nét/vẻ mặt; từ ngữ, thành ngữ; biểu thức

      expressive adj. có ý nghĩa, diễn cảm

      expressly adv. rõ ràng, tuyệt đối; cốt ý, cốt để

      expressway n. xa lộ cho chạy nhanh

      expulsion n. sự đuổi, sự trục xuất/khai trừ

      expunge v. xoá bỏ tên (trong danh sách)

      exquisite adj, thanh, thanh tú; sắc, tinh, nhạy, thính, tế nhị; hay tuyệt, ngon tuyệt

      extant adj. hiện còn

      extemporaneous adj. ứng khẩu

      extend v. mở rộng, kéo dài; đưa ra, giơ ra; gửi [lời chào mừng greetings], dành cho [sự giúp đỡ]: to ~ the hand đưa tay ra; to ~ best wishes to … gởi lời chúc tốt đep đến …

      extension n. sự gia hạn; phần kéo dài, phần mở rộng; lớp đại học nhân dân/hàm thụ

      extensive adj. rộng rãi, bao quát: ~ cultivation quảng canh

      extent n. khoảng rộng; phạm vi, chừng mực

      extenuate v. giảm nhẹ, giảm khinh

      extenuation n. sự giảm khinh

      exterior 1 n. bề/bên/mặt ngoài: the ~ of the building is beautiful bề ngoài tòa nhà rất đẹp 2 adj. ở/từ ngoài: the ~ walls were painted white tường ngoài sơn màu trắng

      exterminate v. diệt trừ,tiêu/huỷ diệt

      extermination n. sự tiêu diệt/hủy diệt

      external adj. bên ngoài; dùng bên ngoài; từ ngoài vào; với bên ngoài

      extinct adj. tắt; đã mai một; tuyệt chủng

      extinction n. sự tắt; sự tiêu diệt/tuyệt chủng

      extinguish v. dập tắt; làm tiêu tan [hy vọng]

      extinguisher n. máy dập lửa

      extol v. ca tụng, tán dương

      extort v. tống tiền, bóp nặn; moi

      extortion n. sự/vụ tống tiền

      extra 1 n. cái phụ, phần thêm; vai phụ: there are no hidden ~s không có gì thêm phải dấu cả 2 adj. СКАЧАТЬ