Tuttle English-Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong
Чтение книги онлайн.

Читать онлайн книгу Tuttle English-Vietnamese Dictionary - Phan Van Giuong страница 28

Название: Tuttle English-Vietnamese Dictionary

Автор: Phan Van Giuong

Издательство: Ingram

Жанр: Книги о Путешествиях

Серия: Tuttle Reference Dictionaries

isbn: 9781462917808

isbn:

СКАЧАТЬ adj. [đường] xóc, mấp mô

      bun n. bánh bao nhỏ, bánh sữa nhỏ, búi tóc nhỏ

      bunch n. chùm, bó, buồng, cụm, bọn, lũ, toán

      bundle 1 n. bó, bọc 2 v. bó/bọc/gói lại: to ~ up, to ~ off tống cổ đi

      bungalow n. nhà gỗ, boongalô

      bungle 1 n. việc làm vụng 2 v. làm cẩu thả/ẩu

      bunk n. giường ngủ [trên tàu/xe], giường hai tầng

      bunny n. con thỏ

      buoy 1 n. phao (cứu đắm): life ~ phao cừu đắm 2 v. thả phao, làm cho tinh thần phấn chấn

      buoyancy n. sức nổi, tinh thần hăng hái vui vẻ

      buoyant adj. nổi, nhẹ, sôi nổi, vui vẻ

      burden 1 n. gánh nặng: beast of ~ súc vật tải đồ 2 v. chất/đè nặng lên

      burdensome adj. đè nặng, nặng nề, làm phiền

      bureau n. phòng, cục, nha, vụ, tủ com mốt

      bureaucracy n. chế độ/bộ máy quan liêu

      bureaucrat n. quan liêu, quan lại

      bureaucratic adj. (thuộc) quan liêu

      burglar n. kẻ trộm

      burglary n. nghề ăn trộm, vụ trộm

      burial n. sự chôn cất/mai táng

      burlesque n. trò khôi hài, màn vũ thoát y

      burly adj. lực lưỡng, vạm vỡ

      Burma n. nườc Miến Ðiện

      Burmese n., adj. người/thuộc Miến Ðiện, tiếng Miến Ðiện

      burn 1 n. vết bỏng, vết cháy 2 v. [burnt/burned] đốt, đốt cháy, bừng bừng: to ~ away đốt sạch, thiêu trụi; to ~ down thiêu huỷ, thiêu trụi, lụi dần; to ~ out đốt hết/sạch, cháy hết; to ~ up đốt sạch, cháy trụi, cháy bùng lên, (làm) phát cáu

      burner n. đèn, mỏ đèn, lò bếp, bếp điện

      burnish v. đánh bóng

      burnt quá khứ của burn

      burrow n. hang [cầy/thỏ].

      burst 1 n. tiếng/sự nổ, sự bộc phát: a ~ of applause một tràng vỗ tay; a ~ of gunfire một loạt đạn nổ 2 v. [burst] (làm) nổ/vỡ tung, xông, xộc: ~ing with đầy ắp; to ~ into tears khóc oà lên; to ~ out laughing cười phá lên

      bury v. chôn, chôn cất, mai táng, chôn vùi

      bus 1 n. (pl. buses) xe buýt [get on lên, get off xuống]: ~ stop chỗ xe buýt đậu 2 v. chở [học sinh] bằng xe buýt đến một trường ở xa

      bush n. bụi cây, bụi rậm: to beat about the ~ nói quanh

      bushel n. giạ lúa (36 lít)

      bushy adj. có nhiều bụi cây, mọc rậm rạp

      business n. việc buôn bán/kinh doanh, việc, công việc, nhiệm vụ: to do ~ with buôn bán, giao dịch với; to go into ~ ra buôn bán; to go out of ~ vỡ nợ; ~ is ~ công việc là công việc, không nói chuyện tình cảm được

      businesslike adj. thực tế, giỏi, đàng hoàng

      businessman n. nhà kinh doanh, thương gia/nhân

      bust n. tượng nửa người, tượng bán thân, ngực

      bustle 1 n. sự hối hả rộn ràng, tiếng ồn ào 2 v. rối rít lăng xăng, bận rộn hối hả, giục giã

      busy 1 adj. bận, bận rộn, đông đúc, sầm uất, náo nhiệt, [dây nói] đang bận 2 v. to ~ oneself with bận rộn với: the line is ~ đường dây đang bận

      busybody n. người lăng xăng/bao biện/hiếu sự

      but 1 conj. nhưng (mà), song: he wanted to go, ~ had no money anh ấy muốn đi, nhưng không có tiền; this fabric is thin ~ warm hàng này mỏng mà ấm; not only … ~ also … không những … mà còn …: Confucianism is not only a religion, ~ also a moral philosophy Khổng giáo không phải là một tôn giáo, mà là một triết lý về đạo đức 2 adv. chỉ là, chỉ mới: he’s ~ a child nó chỉ là một đứa bé con; I got it ~ two days ago tôi chỉ mới nhận được cách đây có hai hôm thôi 3 prep. trừ, ngoài: any day ~ Tuesday bất cứ ngày nào trừ thứ ba, no one ~ me không có ai ngoài tôi ra; ~ for … nếu không có … (thì …)

      butcher 1 n. người hàng thịt, đồ tể 2 v. giết, mổ

      butler n. quản gia

      butt 1 n. báng súng, đầu huốc lá 2 v. húc đầu vào

      butter 1 n. bơ 2 v. phết bơ, xào bơ

      buttercup n. hoa kim phong/mao lương

      butterfly n. con bươm bướm: ~ nut tai hồng

      buttocks n. mông đít

      button 1 n. cái khuy/cúc, nút bấm 2 v. cài khuy, đơm khuy

      buttonhole 1 n. khuyết áo 2 v. thùa khuyết áo

      buttress 1 n. trụ tường, trụ ốp, chỗ tựa 2 v. chống đỡ, ủng hộ

      buy v. [bought] mua, mua chuộc, đút lót: to ~ back mua lại; to ~ in mua trữ, mua buôn; to ~ up mua hết, mua nhẵn

      buyer n. người mua hàng

      buzz 1 n. tiếng vo vo/vù vù 2 v. kêu vo vo/vù vù: give me a ~ tonight tối nay xin anh kêu tôi

      by 1 prep. gần, cạnh, bên, kề, qua, ngang/xuyên qua, vào lúc,vào quãng, bằng, do, bởi, theo từng: ~ the window gần bên cửa sổ, bên song; ~ two o’clock vào khoảng hai giờ; driven ~ electricity chạy bằng điện; a poem ~ Nguyễn Trãi một bài thơ của Nguyễn Trãi; ~ accident tình cờ, ngẫu nhiên; ~ train bằng xe lửa; ~ my watch theo đồng hồ tôi; multiply ~ seven nhân với bảy; rented ~ the week cho thuê từng tuần lễ СКАЧАТЬ