Tuttle English-Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong
Чтение книги онлайн.

Читать онлайн книгу Tuttle English-Vietnamese Dictionary - Phan Van Giuong страница 27

Название: Tuttle English-Vietnamese Dictionary

Автор: Phan Van Giuong

Издательство: Ingram

Жанр: Книги о Путешествиях

Серия: Tuttle Reference Dictionaries

isbn: 9781462917808

isbn:

СКАЧАТЬ súng, trận chửi mắng một thôi một hồi

      brocade n. gấm, đoạn

      brochure n. sách mỏng, tài liệu quảng cáo

      broil v. nướng thịt, nóng như thiêu đốt

      broke adj. hết tiền, túng quẫn, khánh kiệt

      broke quá khứ của break

      broken adj. [xem break] bị vỡ/bể/gẫy, bị tan vỡ, suy nhược, vụn, đứt quãng, thất thường: a ~ promise lời hứa không giữ; ~ English tiếng Anh nói sai; a ~ heart lòng đau đớn

      broker n. người môi giới, kinh kỷ

      bromine n. brom

      brochi(a) n. hai cuống phổi

      brochitis n. bệnh viêm cuống phổi

      bronze n. đồng thiếc, thanh đồng, cổ đồng, màu đồng thiếc, đồ đồng thiếc: the ~ Age thời kỳ đồ đồng (thiếc)

      brooch n. ghim hoa, trâm

      brood 1 n. lứa, ổ [chim/gà non], bầy/lũ con 2 v. ấp [trứng], tư lự, nghiền ngẫm

      brook n. con suối nhỏ

      broom n. cái chổi

      broth n. nước luộc thịt, nước xúp

      brother n. anh (trai), em trai

      brotherhood n. tình anh em/huynh đệ, nghiệp đoàn

      brother-in-law n. (pl. brothers-in-law) anh/em rể, anh/em vợ

      brotherly n. (như) anh em, thủ túc, ruột thịt

      brought quá khứ của bring

      brow n. trán, mày, lông mày

      browbeat v. [browbeat; browbeaten] dọa nạt, nạt nộ

      brown 1 n. màu nâu, quần áo nâu 2 adj. nâu, [da] rám nắng 3 v. nhuộm/sơn nâu, rán vàng, phi

      browse v. đọc lướt qua

      bruise 1 n. vết thâm tím 2 v. làm thâm tím

      brunch n. bữa sáng và bữa trưa ăn gộp lại

      brunt n. sức mạnh chính, mũi giùi (trận đánh)

      brush 1 n. bàn chải, bút lông, sự chải, cuộc chạm trán/đụng độ chớp nhoáng 2 v. chải, cọ, lướt qua, chạm nhẹ: to ~ up chải bóng, học ôn lại

      brushwood n. bụi cây

      brusque adj. sống sượng, lổ mãng, đường đột, vô lễ

      Brussels sprouts n. cải Bruxen

      brutal adj. tàn nhẫn, cục súc, đầy thú tính

      brutality n. tính hung ác, hành động dã man

      brute n. thú vật, súc sinh, tên vũ phu

      BS n., abbr. (= Bachelor of Science) [Br. B.Sc] cử nhân khoa học

      bubble 1 n. bong bóng, bọt, tăm, ảo tưởng: soap ~ bong bóng xà phòng 2 v. nổi bong bóng/bọt, sủi tăm

      buck n. hươu/dê/thỏ đực, đồng đô la: to pass the ~ to someone bắt người nào chịu trách nhiệm

      buck v. [ngựa] nhảy cong người lên

      bucket n. thùng, xô, gàu: to kick the ~ ngoẻo, củ

      buckle 1 n. khoá/móc thắt lưng 2 v. cài khoá, thắt

      buckwheat n. lúa kiều mạch

      bud 1 n. chồi, nụ, lộc: in ~ đang ra nụ 2 v. nảy mầm, ra nụ/lộc, manh nha, [hoa] hé nở

      Buddhism n. đạo Phật: Mahayana ~ Phật giáo đại thừa

      Buddhist n. tính đồ đạo Phật, Phật tử

      budge v. chuyển, nhúc nhích, động đậy

      budget 1 n. ngân sách/quỹ 2 v. dự thảo ngân sách

      buff n. da trâu/bò, màu vàng sẫm, màu da bò

      buffalo n. (pl. buffaloes) con trâu: water ~ con trâu nước

      buffer n. vật đệm, cái giảm xóc: ~ state nước đệm, quốc gia hoãn xung; ~ zone vùng trái độn

      buffet n. tủ đựng bát đĩa cốc tách: ~ dinner bữa tiệc lấy thức ăn xong muốn ngồi đâu thì ngồi

      buffet 1 n. cái đấm/vả/tát 2 v. thoi/đấm/đánh/tát, đầy đọa, vùi dập

      buffoon n. anh hề

      bug 1 n. con rệp; sâu bọ, côn trùng, máy ghi âm nhỏ để nghe trộm: bed~ con rệp 2 v. đặt máy ghi âm nghe trộm, làm khó chịu

      bugle n., v. (thổi) kèn, (thổi) tù và

      build 1 n. kiểu kiến trúc, khổ người, tầm vóc 2 v. [built] xây, xây cất, xây dựng, dựng/lập nên: to ~ on dựa vào, tin cậy vào; to ~ up xây dựng dần dần nên

      builder n. người xây dựng, chủ thầu

      building n. việc xây dựng, toà nhà, cao ốc, binđinh

      built quá khứ của build

      bulb n. củ [hành/tỏi]: light ~ bóng đèn

      bulge 1 n. chỗ phồng 2 v. phồng/phình ra/lên

      bulk n. số lượng/khối lượng/tầm vóc lớn, phần lớn, số đông hơn: to sell in ~ bán buôn

      bulky adj. to lớn, kềnh càng, đồ sộ

      bull n. bò đực, con đực: ~ elephant voi đực; ~ whale cá voi đực

      bulldozer n. xe ủi đất

      bullet n. đạn: ~ train xe lửa tốc hành

      bullfight n. trận đấu bò tót

      bullion СКАЧАТЬ