Название: Tuttle English-Vietnamese Dictionary
Автор: Phan Van Giuong
Издательство: Ingram
Жанр: Книги о Путешествиях
Серия: Tuttle Reference Dictionaries
isbn: 9781462917808
isbn:
brocade n. gấm, đoạn
brochure n. sách mỏng, tài liệu quảng cáo
broil v. nướng thịt, nóng như thiêu đốt
broke adj. hết tiền, túng quẫn, khánh kiệt
broke quá khứ của break
broken adj. [xem break] bị vỡ/bể/gẫy, bị tan vỡ, suy nhược, vụn, đứt quãng, thất thường: a ~ promise lời hứa không giữ; ~ English tiếng Anh nói sai; a ~ heart lòng đau đớn
broker n. người môi giới, kinh kỷ
bromine n. brom
brochi(a) n. hai cuống phổi
brochitis n. bệnh viêm cuống phổi
bronze n. đồng thiếc, thanh đồng, cổ đồng, màu đồng thiếc, đồ đồng thiếc: the ~ Age thời kỳ đồ đồng (thiếc)
brooch n. ghim hoa, trâm
brood 1 n. lứa, ổ [chim/gà non], bầy/lũ con 2 v. ấp [trứng], tư lự, nghiền ngẫm
brook n. con suối nhỏ
broom n. cái chổi
broth n. nước luộc thịt, nước xúp
brother n. anh (trai), em trai
brotherhood n. tình anh em/huynh đệ, nghiệp đoàn
brother-in-law n. (pl. brothers-in-law) anh/em rể, anh/em vợ
brotherly n. (như) anh em, thủ túc, ruột thịt
brought quá khứ của bring
brow n. trán, mày, lông mày
browbeat v. [browbeat; browbeaten] dọa nạt, nạt nộ
brown 1 n. màu nâu, quần áo nâu 2 adj. nâu, [da] rám nắng 3 v. nhuộm/sơn nâu, rán vàng, phi
browse v. đọc lướt qua
bruise 1 n. vết thâm tím 2 v. làm thâm tím
brunch n. bữa sáng và bữa trưa ăn gộp lại
brunt n. sức mạnh chính, mũi giùi (trận đánh)
brush 1 n. bàn chải, bút lông, sự chải, cuộc chạm trán/đụng độ chớp nhoáng 2 v. chải, cọ, lướt qua, chạm nhẹ: to ~ up chải bóng, học ôn lại
brushwood n. bụi cây
brusque adj. sống sượng, lổ mãng, đường đột, vô lễ
Brussels sprouts n. cải Bruxen
brutal adj. tàn nhẫn, cục súc, đầy thú tính
brutality n. tính hung ác, hành động dã man
brute n. thú vật, súc sinh, tên vũ phu
BS n., abbr. (= Bachelor of Science) [Br. B.Sc] cử nhân khoa học
bubble 1 n. bong bóng, bọt, tăm, ảo tưởng: soap ~ bong bóng xà phòng 2 v. nổi bong bóng/bọt, sủi tăm
buck n. hươu/dê/thỏ đực, đồng đô la: to pass the ~ to someone bắt người nào chịu trách nhiệm
buck v. [ngựa] nhảy cong người lên
bucket n. thùng, xô, gàu: to kick the ~ ngoẻo, củ
buckle 1 n. khoá/móc thắt lưng 2 v. cài khoá, thắt
buckwheat n. lúa kiều mạch
bud 1 n. chồi, nụ, lộc: in ~ đang ra nụ 2 v. nảy mầm, ra nụ/lộc, manh nha, [hoa] hé nở
Buddhism n. đạo Phật: Mahayana ~ Phật giáo đại thừa
Buddhist n. tính đồ đạo Phật, Phật tử
budge v. chuyển, nhúc nhích, động đậy
budget 1 n. ngân sách/quỹ 2 v. dự thảo ngân sách
buff n. da trâu/bò, màu vàng sẫm, màu da bò
buffalo n. (pl. buffaloes) con trâu: water ~ con trâu nước
buffer n. vật đệm, cái giảm xóc: ~ state nước đệm, quốc gia hoãn xung; ~ zone vùng trái độn
buffet n. tủ đựng bát đĩa cốc tách: ~ dinner bữa tiệc lấy thức ăn xong muốn ngồi đâu thì ngồi
buffet 1 n. cái đấm/vả/tát 2 v. thoi/đấm/đánh/tát, đầy đọa, vùi dập
buffoon n. anh hề
bug 1 n. con rệp; sâu bọ, côn trùng, máy ghi âm nhỏ để nghe trộm: bed~ con rệp 2 v. đặt máy ghi âm nghe trộm, làm khó chịu
bugle n., v. (thổi) kèn, (thổi) tù và
build 1 n. kiểu kiến trúc, khổ người, tầm vóc 2 v. [built] xây, xây cất, xây dựng, dựng/lập nên: to ~ on dựa vào, tin cậy vào; to ~ up xây dựng dần dần nên
builder n. người xây dựng, chủ thầu
building n. việc xây dựng, toà nhà, cao ốc, binđinh
built quá khứ của build
bulb n. củ [hành/tỏi]: light ~ bóng đèn
bulge 1 n. chỗ phồng 2 v. phồng/phình ra/lên
bulk n. số lượng/khối lượng/tầm vóc lớn, phần lớn, số đông hơn: to sell in ~ bán buôn
bulky adj. to lớn, kềnh càng, đồ sộ
bull n. bò đực, con đực: ~ elephant voi đực; ~ whale cá voi đực
bulldozer n. xe ủi đất
bullet n. đạn: ~ train xe lửa tốc hành
bullfight n. trận đấu bò tót
bullion СКАЧАТЬ