Tuttle English-Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong
Чтение книги онлайн.

Читать онлайн книгу Tuttle English-Vietnamese Dictionary - Phan Van Giuong страница 25

Название: Tuttle English-Vietnamese Dictionary

Автор: Phan Van Giuong

Издательство: Ingram

Жанр: Книги о Путешествиях

Серия: Tuttle Reference Dictionaries

isbn: 9781462917808

isbn:

СКАЧАТЬ n. tảng đá lớn, tảng lăn

      bounce v. nảy lên, nhảy vụt ra

      bound 1 n. biên giới, giới hạn, hạn độ, phạm vi 2 v. vạch biên giới, hạn chế

      bound 1 n. động tác nhảy vọt: by leaps and ~ nhảy vọt 2 v. nhảy lên, nảy bật lên

      bound adj. sắp đi tới: ~ for Hai Phong sắp đi tới Hải Phòng

      bound quá khứ của bind: ~ up with gắn bó với; ~ to nhất định, chắc chắn sẻ…

      boundary n. đường biên giới, ranh giới

      boundless adj. không bờ biển, vô hạn, bao la

      bounteous adj. rộng rải, hào phóng, phong phú

      bountiful adj. phong phú, dồi dào

      bounty n. tính rộng rãi, tiền thưởng

      bourgeois 1 n. người tư sản 2 adj. tư sản, trưởng giả: the ~ way of life lối sống tư sản

      bourgeoisie n. giai cấp tư sản: the petty ~ giai cấp tiểu tư sản

      bout n. lần, lược, đợt, cơn, chầu, cuộc đấu

      bow n. cái cung/vĩ vi-ô-lôn, nơ bướm

      bow 1 n. sự cúi đầu chào 2 v. cúi đầu/mình, khom lưng, cúi chào, chịu khuất phục, đầu hàng: to ~ before the authority khuất phục trước uy quyền; she ~ed to greet me bà ấy cúi đầu chào tôi

      bow n. mũi tầu

      bowel n. ruột, lòng: ~ movement đại diện

      bower n. nhà nghỉ mát, lương đình

      bowl n. cái bát, bát đầy, nõ điếu

      bowl 1 n. quả bóng gỗ 2 v. lăn bóng gỗ

      bowler n. người chơi bóng gỗ

      bowler (hat) n. mũ quả dưa

      bowling alley n. nhà/dãy chơi bóng gỗ

      box 1 n. (pl. boxes) hộp, tráp, thùng, bao, lô rạp hát, chòi/điểm canh 2 v. bỏ vào hộp/thùng

      box 1 n. cái tát, cái bạt tai: a ~ on the ear một cái bạt tai 2 v. tát, bạt tai, đánh quyền anh

      boxer n. võ sĩ quyền anh, quyền phỉ

      boxing n. quyền anh, quyền thuật

      boy 1 n. con trai, thiếu niên, con trai/giai: I have two ~s tôi có hai con trai 2 n. học trò con trai, nam học sinh: my friend studied at a ~s’ school bạn tôi học ở trường nam 3 n. bạn thân: he is my old ~ ông ấy là bạn thân/già của tôi

      boycott 1 n. sự tẩy chay 2 v. tẩy chay

      boyhood n. thời niên thiếu, thủa bé, thiếu thời

      boyish adj. như trẻ con

      boy scout n. hướng đạo sinh

      bra n., abbr. (= brassiere) cái nịt vú, cái yếm

      brace 1 n. vật để nối, trụ chống, cốt sắt [tường], thanh ngang, một đôi [chim], cái khoan quay tay, dấu ngoặc ôm; braces dây đeo quần, dây brơten 2 v. chằng, móc, nối cho vững, làm cho chắc thêm, chống bằng trụ, cố gắng: to ~ oneself up dốc hết nghị lực

      bracelet n. vòng tay, xuyến

      bracket 1 n. kệ đỡ giá, côngxon, rầm chìa, dấu ngoặc đơn, dấu móc, dấu ngoặc ôm 2 v. đặt trong dấu ngoặc

      brag n., v. (sự) khoe khoang, khoác lác

      braggart n. vua nói khoác

      braid 1 n. dải viền, dây tết, bím, đuôi sam 2 v. viền, bện, tết

      braille n. hệ thống bray [chữ nổi cho người mù]

      brain n. óc, não, não đầu, đầu óc, trí óc, trí tuệ, trí lực, óc thông minh: to rack one’s ~s nặn/vắt óc suy nghĩ; to have something on the ~ bị điều gì ám ảnh

      brainless adj. ngu si, đần độn

      brake 1 n. phanh, cái hãm/thắng 2 v. hãm, thắng

      bramble n. bụi gai

      bran n. cám

      branch 1 n. cành cây, nhánh sông, chi, chi nhánh, chi điểm, chi cuộc, ngành, phân bộ 2 v. đâm cành/nhánh, phân nhánh, chia ngả, mở rộng ra

      brand 1 n. nhãn hiệu, loại hàng, hiệu, dấu sắt nung 2 v. đóng nhãn hiệu, gọi là, chụp mũ là, đóng dấu sắt nung, làm ô nhục

      brandish v. vung, khua, múa [gươm, kiếm]

      brand-new adj. mới toanh, mới nguyên

      brandy n. rượu mạnh brandi

      brass n. đồng thau, đồ vật làm bằng đồng thau, sự trơ tráo, sự vô liêm sỉ: the ~ kèn đồng; ~ band đội kèn, đội quân nhạc; top ~ sĩ quan cao cấp

      brassiere n. cái nịt vú, cái yếm

      brat n. thằng ranh, thằng nhóc

      bravado n. sự làm ra vẻ phô trương thanh thế

      brave 1 adj. gan dạ, can đảm, dũng cảm 2 v. không sợ, bất chấp, khinh thường, bất quản [gian nan]

      bravery n. tính/lòng can đảm/dũng cảm/anh dũng

      bravo inj. hay lắm! hoan hô!

      brawl n., v. (sự/vụ) cãi nhau ầm ĩ

      brawn n. (sức mạnh của) bắp thịt

      brawny adj. có bắp thịt, khoẻ manh, nở nang

      bray 1 n. tiếng lừa kêu 2 v. [lừa] kêu be be

      brazen adj. bằng đồng thau, [giọng, tiếng kèn] lanh lảnh, mặt dàn mày dày, vô (liêm) sỉ, trơ tráo

      brazier СКАЧАТЬ