Название: Tuttle English-Vietnamese Dictionary
Автор: Phan Van Giuong
Издательство: Ingram
Жанр: Книги о Путешествиях
Серия: Tuttle Reference Dictionaries
isbn: 9781462917808
isbn:
bounce v. nảy lên, nhảy vụt ra
bound 1 n. biên giới, giới hạn, hạn độ, phạm vi 2 v. vạch biên giới, hạn chế
bound 1 n. động tác nhảy vọt: by leaps and ~ nhảy vọt 2 v. nhảy lên, nảy bật lên
bound adj. sắp đi tới: ~ for Hai Phong sắp đi tới Hải Phòng
bound quá khứ của bind: ~ up with gắn bó với; ~ to nhất định, chắc chắn sẻ…
boundary n. đường biên giới, ranh giới
boundless adj. không bờ biển, vô hạn, bao la
bounteous adj. rộng rải, hào phóng, phong phú
bountiful adj. phong phú, dồi dào
bounty n. tính rộng rãi, tiền thưởng
bourgeois 1 n. người tư sản 2 adj. tư sản, trưởng giả: the ~ way of life lối sống tư sản
bourgeoisie n. giai cấp tư sản: the petty ~ giai cấp tiểu tư sản
bout n. lần, lược, đợt, cơn, chầu, cuộc đấu
bow n. cái cung/vĩ vi-ô-lôn, nơ bướm
bow 1 n. sự cúi đầu chào 2 v. cúi đầu/mình, khom lưng, cúi chào, chịu khuất phục, đầu hàng: to ~ before the authority khuất phục trước uy quyền; she ~ed to greet me bà ấy cúi đầu chào tôi
bow n. mũi tầu
bowel n. ruột, lòng: ~ movement đại diện
bower n. nhà nghỉ mát, lương đình
bowl n. cái bát, bát đầy, nõ điếu
bowl 1 n. quả bóng gỗ 2 v. lăn bóng gỗ
bowler n. người chơi bóng gỗ
bowler (hat) n. mũ quả dưa
bowling alley n. nhà/dãy chơi bóng gỗ
box 1 n. (pl. boxes) hộp, tráp, thùng, bao, lô rạp hát, chòi/điểm canh 2 v. bỏ vào hộp/thùng
box 1 n. cái tát, cái bạt tai: a ~ on the ear một cái bạt tai 2 v. tát, bạt tai, đánh quyền anh
boxer n. võ sĩ quyền anh, quyền phỉ
boxing n. quyền anh, quyền thuật
boy 1 n. con trai, thiếu niên, con trai/giai: I have two ~s tôi có hai con trai 2 n. học trò con trai, nam học sinh: my friend studied at a ~s’ school bạn tôi học ở trường nam 3 n. bạn thân: he is my old ~ ông ấy là bạn thân/già của tôi
boycott 1 n. sự tẩy chay 2 v. tẩy chay
boyhood n. thời niên thiếu, thủa bé, thiếu thời
boyish adj. như trẻ con
boy scout n. hướng đạo sinh
bra n., abbr. (= brassiere) cái nịt vú, cái yếm
brace 1 n. vật để nối, trụ chống, cốt sắt [tường], thanh ngang, một đôi [chim], cái khoan quay tay, dấu ngoặc ôm; braces dây đeo quần, dây brơten 2 v. chằng, móc, nối cho vững, làm cho chắc thêm, chống bằng trụ, cố gắng: to ~ oneself up dốc hết nghị lực
bracelet n. vòng tay, xuyến
bracket 1 n. kệ đỡ giá, côngxon, rầm chìa, dấu ngoặc đơn, dấu móc, dấu ngoặc ôm 2 v. đặt trong dấu ngoặc
brag n., v. (sự) khoe khoang, khoác lác
braggart n. vua nói khoác
braid 1 n. dải viền, dây tết, bím, đuôi sam 2 v. viền, bện, tết
braille n. hệ thống bray [chữ nổi cho người mù]
brain n. óc, não, não đầu, đầu óc, trí óc, trí tuệ, trí lực, óc thông minh: to rack one’s ~s nặn/vắt óc suy nghĩ; to have something on the ~ bị điều gì ám ảnh
brainless adj. ngu si, đần độn
brake 1 n. phanh, cái hãm/thắng 2 v. hãm, thắng
bramble n. bụi gai
bran n. cám
branch 1 n. cành cây, nhánh sông, chi, chi nhánh, chi điểm, chi cuộc, ngành, phân bộ 2 v. đâm cành/nhánh, phân nhánh, chia ngả, mở rộng ra
brand 1 n. nhãn hiệu, loại hàng, hiệu, dấu sắt nung 2 v. đóng nhãn hiệu, gọi là, chụp mũ là, đóng dấu sắt nung, làm ô nhục
brandish v. vung, khua, múa [gươm, kiếm]
brand-new adj. mới toanh, mới nguyên
brandy n. rượu mạnh brandi
brass n. đồng thau, đồ vật làm bằng đồng thau, sự trơ tráo, sự vô liêm sỉ: the ~ kèn đồng; ~ band đội kèn, đội quân nhạc; top ~ sĩ quan cao cấp
brassiere n. cái nịt vú, cái yếm
brat n. thằng ranh, thằng nhóc
bravado n. sự làm ra vẻ phô trương thanh thế
brave 1 adj. gan dạ, can đảm, dũng cảm 2 v. không sợ, bất chấp, khinh thường, bất quản [gian nan]
bravery n. tính/lòng can đảm/dũng cảm/anh dũng
bravo inj. hay lắm! hoan hô!
brawl n., v. (sự/vụ) cãi nhau ầm ĩ
brawn n. (sức mạnh của) bắp thịt
brawny adj. có bắp thịt, khoẻ manh, nở nang
bray 1 n. tiếng lừa kêu 2 v. [lừa] kêu be be
brazen adj. bằng đồng thau, [giọng, tiếng kèn] lanh lảnh, mặt dàn mày dày, vô (liêm) sỉ, trơ tráo
brazier СКАЧАТЬ