Tuttle English-Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong
Чтение книги онлайн.

Читать онлайн книгу Tuttle English-Vietnamese Dictionary - Phan Van Giuong страница 21

Название: Tuttle English-Vietnamese Dictionary

Автор: Phan Van Giuong

Издательство: Ingram

Жанр: Книги о Путешествиях

Серия: Tuttle Reference Dictionaries

isbn: 9781462917808

isbn:

СКАЧАТЬ máy bay], chỗ tàu thuỷ đậu

      beseech v. [besought] cầu khẩn, van nài

      beset v. [beset] bao vây, vây quanh, choán

      beside prep. bên cạnh, đứng cạnh, so với: ~ oneself không tự chủ được; ~ the point lạc đề

      besides adv. vả lại, vả chăng, hơn nữa, ngoài ra

      besiege v. bao vây, vây hãm, quây lấy, xúm vào

      besought quá khứ của beseech

      best 1 n. cái tốt/hay/đẹp nhất, cố gắng lớn nhất, quần áo đẹp nhất: I’ll do my ~ tôi sẽ hết sức cố gắng 2 adj. [xem good] tốt/giỏi/hay nhất: the ~ tie in the store cái ca vát đẹp nhất tiệm; the ~ restaurant in the city hiệu ăn ngon nhất trong thành phố; the ~ tool available dụng cụ tốt nhất có thể kiếm được; in their Sunday ~ thắng bộ đồ diện nhất của ho 3 adv. [xem well] tốt/giỏi/hay/đẹp nhấtï; I like autumn ~ tôi thích mùa thu nhất; I work ~ in the early morning tôi làm việc tốt nhất vào buổi sáng

      bestial adj. dã man, đầy thú tính

      bestir v. khuấy động: to ~ oneself vùng vẫy

      bestow v. cho, tặng, ban cho, dành cho

      bestseller n. sách/dĩa bán chạy nhất

      bet 1 n. sự đánh cuộc, tiền đánh cuộc: to make a ~ đánh cuộc 2 v. [bet/betted] đánh cuộc/cược/cá

      betake v. [betook; betaken] đi, đam mê

      betel n. cây trầu không: ~ leaf lá trầu; a quid of ~ một miếng trầu

      bethink v. [bethought] nhớ ra, nghĩ ra

      betray v. phản, phản bội, phụ bạc, để lộ, tiết lộ

      betrayal n. sự phản bội

      betroth v. hứa hôn, đính hôn

      betrothal n. sự/lời hứa hôn, lễ đính hôn

      betrothed n. chồng/vợ chưa cưới

      better 1 adj. [xem good] hơn, tốt/khá/hay/đẹp hơn, khỏe hơn, dễ chịu hơn, đã đỡ 2 adv. tốt/giỏi/hay hơn: ~ off khá hơn, phong lưu hơn; no ~ than không hơn gì; ~ late than never muộn còn hơn là không; you had ~ stop smoking anh nên cai thuốc lá đi!; so much the ~ thế càng tốt! 3 v. cải thiện, cải tiến 4 n. người trên/hơn, thế lợi hơn 5 n. tiền đánh cuộc/cá: do you have a ~ for the soccer matches? bạn thường đánh cá bóng đá không?

      between prep. giữa, ở giữa, trong khoảng: ~ the two countries giữa hai nước; ~ you and me giữa chúng mình với nhau thôi

      bevel 1 n. cạnh/góc xiên 2 v. làm cho xiên góc

      beverage n. đồ uống: alcoholic ~ rượu

      beware v. cẩn thận, chú ý: ~ of pickpockets! đề phòng kẻ móc túi!

      bewilder v. làm bối rối/hoang mang/ngơ ngác

      bewilderment n. sự bối rối/hoang mang

      bewitch v. bỏ bùa, làm say mê, làm say đắm

      beyond 1 prep. ở bên kia, quá, vượt xa, hơn: the book is ~ me sách này tôi đọc không hiểu 2 adv. ở xa, tít đằng kia 3 n. kiếp sau, thế giới bên kia

      bias 1 n. sự thiên về, thiên kiến, thành kiến, độ xiên, đường chéo 2 v. gây thành kiến

      bib n. yếm dãi (trẻ con)

      bible n. kinh thánh, thánh kinh

      biblical adj. thuộc kinh thánh

      bibliography n. thư mục, thư mục học

      biceps n. cơ hai đầu

      bicycle 1 n. xe đạp: to ride (on) a ~ đi xe đạp 2 v. đi xe đạp

      bid 1 n. sự đặt/trả giá, sự bỏ/đấu thầu, sự mời chào: to make a ~ for cố gắng để được 2 v. [bid] đặt giá, trả, thầu làm …, mời, chào, xướng bài, ra lệnh, bảo: to ~ fair to hứa hẹn, có triển vọng

      biennial adj. hai năm một lần

      bier n. quan tài

      big adj. to, lớn, quan trọng, rộng lượng, lượng cả, hào hiệp, huyênh hoang, khoác lác: to talk ~ nói chuyện lớn, đại ngôn; ~ with child có mang; the ~ four bốn nước lớn, tứ đại cường

      bigamy n. sự lấy hai vợ/chồng, tội song hôn

      bigot n. người tin mù quáng, người ngoan cố

      bigoted adj. tin mù quáng

      bigotry n. sự tin mù quáng

      bike 1 n., abbr. (= bicycle) xe đạp 2 v. đi xe đạp

      bilateral adj. tay đôi, hai bên, song phương

      bile n. mật, tính cáu gắt: ~ duct ống mật

      bilingual adj. dùng/bằng hai thứ tiếng, song ngữ

      bilious adj. có bệnh nhiều mật, bẳn tính, hay gắt

      bill n. mỏ chim

      bill 1 n. phiếu trả tiền, hoá đơn, đơn hàng, giấy bạc, đạo/dự luật, tờ quảng cáo, yết thị: to foot a ~ thanh toán hoá đơn; ~ of fare thực đơn; ~ of health giấy kiểm dịch; ~ of lading hoá đơn vận chuyển; ~ of exchange hối phiếu 2 v. làm hoá đơn đòi tiền

      billet n. chỗ trú quân

      billiards n. trò chơi bi da

      billion n. [mỹ, pháp] tỉ, [anh, đức] nghìn tỉ

      billionaire n. nhà tỉ phú

      billow 1 n. sóng lớn/cồn, biển cả 2 v. cuồn cuộn

      bin n. thùng (than, rác): a rubbish ~ thùng rác

      bind 1 n. sự trói buộc, tình thế khó khăn 2 v. [bound] buộc, bó, trói, bắt buộc, ràng buộc, đóng [sách], băng bó [vết thương], СКАЧАТЬ