Название: Tuttle English-Vietnamese Dictionary
Автор: Phan Van Giuong
Издательство: Ingram
Жанр: Книги о Путешествиях
Серия: Tuttle Reference Dictionaries
isbn: 9781462917808
isbn:
biologist n. nhà sinh vật học, sinh vật học gia
biology n. sinh vật học
biophysics n. lý sinh, sinh vật vật lý học
bipartisan adj. lưỡng đãng, thuộc hai đảng
birch n. cây/gỗ bu lô, cây/gỗ phong
bird n. chim, gã, thằng cha: ~ of passage chim di trú; ~ of peace chim bồ câu; ~ of prey chim ăn thịt; to kill two ~s with one stone nhất cử lưỡng tiện; ~ flu dịch cúm gia cầm
bird’s eye view n. toàn cảnh nhìn từ trên cao
bird’s nest soup n. món yến
birth n. sự sinh đẻ, sự ra đời, ngày thành lập, dòng dõi, huyết thống: to give ~ to sinh/đẻ; ~ control hạn chế sinh đẻ
birthdate n. ngày sinh
birthday n. sinh nhật, đản nhật
birthplace n. nơi sinh
birthrate n. tỷ lệ sinh đẻ
biscuit n. bánh quy mân, bánh (bích) quy ngọt
bisect v. chia đôi, cắt đôi
bisector n. đường phân đôi, đường phân giác
bishop n. (đức) giám mục/giáo chủ
bishopric n. địa phận/chức vị giám mục
bismuth n. bitmut
bison n. bò rừng bizon ở bắc Mỹ
bit n. miếng, mẫu, mảnh, một chút, một tí: a ~ tired hơi mệt một chút; ~ by ~ dần dần, từ từ, tí một; do one’s ~ đóng góp phần mình; not a ~ tired không mệt tí nào
bit n. hàm thiếc ngựa, mũi, mõ đầu, mũi khoan
bit quá khứ của bite
bite 1 v. [bit; bitten] cắn, ngoạm, đốt, châm, làm cay tê, ăn mòn, cắn câu, ăn sâu, bắt vào: to ~ off cắn đứt ra 2 n. miếng cắn, vết cắn, miếng ăn: I haven’t had a ~ since last night từ tối hôm qua đến giờ tôi chưa được miếng nào vào bụng; mosquito ~ vết muỗi đốt
biting adj. làm buốt, chua cay, đay nghiến
bitter adj. đắng, cay đắng, chua xót, đau đớn, chua cay, gay gắt, ác liệt
bitterness n. sự cay đắng/chua xót
bivouac 1 n. trại quân ngoài trời 2 v. đóng trại
biweekly n. tạp chí ra hai tuần một kỳ, bán nguyệt san
black 1 adj. đen, tối tăm, da đen, đen tối, ảm đạm, buồn rầu, xấu xa, độc ác, ghê tởm: in ~ and white viết rõ giấy trắng mực đen 2 n. màu/sơn đen, quần áo đen, áo tang, người da đen 3 v. làm đen, bôi đen: to ~ out bôi, xóa đi, tắt đèn phòng không, ngất đi
blackberry n. quả mâm xôi
blackbird n. chim sáo
blackboard n. bảng đen
blacken v. làm đen, bôi đen, bôi nhọ, nói xấu
blackguard n. tên lưu manh/vô lại
blackhead n. trứng cá ở mặt
blackmail n., v. (sự) hăm dọa tống tiền
blackness n. màu đen, sự tối tăm, sự hung ác
blackout n. sự mất điện, sự che giấu, sự ngất đi, thoáng hoa mắt hoặc mất trí nhớ
blacksmith n. thợ rèn
bladder n. bọng đái, bàng quang, bong bóng, ruột: gall ~ túi mật
blade n. lưỡi [dao, gươm, kiếm], ngọn [cỏ], cánh [chong chóng]
blame 1 n. lời trách móc/khiển trách, trách nhiệm, lỗi: to bear the ~ chịu lỗi; to lay the ~ on đổ lỗi cho 2 v. trách mắng, khiển trách, đổ lỗi/tội cho
blameless adj. vô tội, không có lỗi
blanch v. làm trắng, làm nhạt màu, tái nhợt đi
bland adj. dịu dàng, lễ phép, ôn hòa, dịu, nhạt
blandishment n. sự xu nịnh, lời tán tỉnh
blank 1 n. khoảng trống, mẫu đơn hay tờ khai in sẵn, sự trống rỗng, đạn không nạp chì 2 adj. để trống, để trắng, trống rỗng, [đạn] không nạp chì, [thơ] không vần: ~ look cái nhìn gây ra; ~ despair thất vọng hoàn toàn
blanket 1 n. chăn, mền, lớp 2 v. phủ lên, che phủ
blare 1 n. tiếng (kèn) ầm ĩ 2 v. kêu to, vặn to
blaspheme v. báng bổ, chửi rủa, lăng mạ
blast 1 n. luồng gió/hơi, hơi, tiếng kèn, sự nổ 2 v. làm nổ tung, làm tan vỡ, làm chết, làm chột
blast furnace n. lò cao
blatant adj. rành rành, hiển nhiên
blaze 1 n. ngọn lửa, ánh sáng hay màu sắc rực rỡ, sự bộc phát: a ~ of anger cơn giận đùng đùng 2 v. cháy rực, rực sáng, sáng chói, bừng bừng nổi giận: to ~ up cháy bùng lên, nổi giận đùng đùng
blaze v. vạch vào cây để đánh dấu và chỉ đường
blaze v. đồng/truyền đi, truyền bá
blazer n. áo vét thể thao
blazon n. huy hiệu
bleach 1 n. thuốc tẩy trắng 2 v. chuội, tẩy
bleacher n. khán đài, ghế dài
bleak adj. lạnh lẽo, trống trải, hoang vắng, ảm đạm, thê lương
bleat 1 n. tiếng be be 2 v. [dê, cừu] kêu be СКАЧАТЬ