Tuttle English-Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong
Чтение книги онлайн.

Читать онлайн книгу Tuttle English-Vietnamese Dictionary - Phan Van Giuong страница 22

Название: Tuttle English-Vietnamese Dictionary

Автор: Phan Van Giuong

Издательство: Ingram

Жанр: Книги о Путешествиях

Серия: Tuttle Reference Dictionaries

isbn: 9781462917808

isbn:

СКАЧАТЬ adj. thuộc sinh vật học

      biologist n. nhà sinh vật học, sinh vật học gia

      biology n. sinh vật học

      biophysics n. lý sinh, sinh vật vật lý học

      bipartisan adj. lưỡng đãng, thuộc hai đảng

      birch n. cây/gỗ bu lô, cây/gỗ phong

      bird n. chim, gã, thằng cha: ~ of passage chim di trú; ~ of peace chim bồ câu; ~ of prey chim ăn thịt; to kill two ~s with one stone nhất cử lưỡng tiện; ~ flu dịch cúm gia cầm

      bird’s eye view n. toàn cảnh nhìn từ trên cao

      bird’s nest soup n. món yến

      birth n. sự sinh đẻ, sự ra đời, ngày thành lập, dòng dõi, huyết thống: to give ~ to sinh/đẻ; ~ control hạn chế sinh đẻ

      birthdate n. ngày sinh

      birthday n. sinh nhật, đản nhật

      birthplace n. nơi sinh

      birthrate n. tỷ lệ sinh đẻ

      biscuit n. bánh quy mân, bánh (bích) quy ngọt

      bisect v. chia đôi, cắt đôi

      bisector n. đường phân đôi, đường phân giác

      bishop n. (đức) giám mục/giáo chủ

      bishopric n. địa phận/chức vị giám mục

      bismuth n. bitmut

      bison n. bò rừng bizon ở bắc Mỹ

      bit n. miếng, mẫu, mảnh, một chút, một tí: a ~ tired hơi mệt một chút; ~ by ~ dần dần, từ từ, tí một; do one’s ~ đóng góp phần mình; not a ~ tired không mệt tí nào

      bit n. hàm thiếc ngựa, mũi, mõ đầu, mũi khoan

      bit quá khứ của bite

      bite 1 v. [bit; bitten] cắn, ngoạm, đốt, châm, làm cay tê, ăn mòn, cắn câu, ăn sâu, bắt vào: to ~ off cắn đứt ra 2 n. miếng cắn, vết cắn, miếng ăn: I haven’t had a ~ since last night từ tối hôm qua đến giờ tôi chưa được miếng nào vào bụng; mosquito ~ vết muỗi đốt

      biting adj. làm buốt, chua cay, đay nghiến

      bitter adj. đắng, cay đắng, chua xót, đau đớn, chua cay, gay gắt, ác liệt

      bitterness n. sự cay đắng/chua xót

      bivouac 1 n. trại quân ngoài trời 2 v. đóng trại

      biweekly n. tạp chí ra hai tuần một kỳ, bán nguyệt san

      black 1 adj. đen, tối tăm, da đen, đen tối, ảm đạm, buồn rầu, xấu xa, độc ác, ghê tởm: in ~ and white viết rõ giấy trắng mực đen 2 n. màu/sơn đen, quần áo đen, áo tang, người da đen 3 v. làm đen, bôi đen: to ~ out bôi, xóa đi, tắt đèn phòng không, ngất đi

      blackberry n. quả mâm xôi

      blackbird n. chim sáo

      blackboard n. bảng đen

      blacken v. làm đen, bôi đen, bôi nhọ, nói xấu

      blackguard n. tên lưu manh/vô lại

      blackhead n. trứng cá ở mặt

      blackmail n., v. (sự) hăm dọa tống tiền

      blackness n. màu đen, sự tối tăm, sự hung ác

      blackout n. sự mất điện, sự che giấu, sự ngất đi, thoáng hoa mắt hoặc mất trí nhớ

      blacksmith n. thợ rèn

      bladder n. bọng đái, bàng quang, bong bóng, ruột: gall ~ túi mật

      blade n. lưỡi [dao, gươm, kiếm], ngọn [cỏ], cánh [chong chóng]

      blame 1 n. lời trách móc/khiển trách, trách nhiệm, lỗi: to bear the ~ chịu lỗi; to lay the ~ on đổ lỗi cho 2 v. trách mắng, khiển trách, đổ lỗi/tội cho

      blameless adj. vô tội, không có lỗi

      blanch v. làm trắng, làm nhạt màu, tái nhợt đi

      bland adj. dịu dàng, lễ phép, ôn hòa, dịu, nhạt

      blandishment n. sự xu nịnh, lời tán tỉnh

      blank 1 n. khoảng trống, mẫu đơn hay tờ khai in sẵn, sự trống rỗng, đạn không nạp chì 2 adj. để trống, để trắng, trống rỗng, [đạn] không nạp chì, [thơ] không vần: ~ look cái nhìn gây ra; ~ despair thất vọng hoàn toàn

      blanket 1 n. chăn, mền, lớp 2 v. phủ lên, che phủ

      blare 1 n. tiếng (kèn) ầm ĩ 2 v. kêu to, vặn to

      blaspheme v. báng bổ, chửi rủa, lăng mạ

      blast 1 n. luồng gió/hơi, hơi, tiếng kèn, sự nổ 2 v. làm nổ tung, làm tan vỡ, làm chết, làm chột

      blast furnace n. lò cao

      blatant adj. rành rành, hiển nhiên

      blaze 1 n. ngọn lửa, ánh sáng hay màu sắc rực rỡ, sự bộc phát: a ~ of anger cơn giận đùng đùng 2 v. cháy rực, rực sáng, sáng chói, bừng bừng nổi giận: to ~ up cháy bùng lên, nổi giận đùng đùng

      blaze v. vạch vào cây để đánh dấu và chỉ đường

      blaze v. đồng/truyền đi, truyền bá

      blazer n. áo vét thể thao

      blazon n. huy hiệu

      bleach 1 n. thuốc tẩy trắng 2 v. chuội, tẩy

      bleacher n. khán đài, ghế dài

      bleak adj. lạnh lẽo, trống trải, hoang vắng, ảm đạm, thê lương

      bleat 1 n. tiếng be be 2 v. [dê, cừu] kêu be СКАЧАТЬ