Tuttle English-Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong
Чтение книги онлайн.

Читать онлайн книгу Tuttle English-Vietnamese Dictionary - Phan Van Giuong страница 26

Название: Tuttle English-Vietnamese Dictionary

Автор: Phan Van Giuong

Издательство: Ingram

Жанр: Книги о Путешествиях

Серия: Tuttle Reference Dictionaries

isbn: 9781462917808

isbn:

СКАЧАТЬ broke the glass? ai đánh vỡ cái cốc thế?; glass ~s easily thuỷ tinh dễ vỡ; my glasses are broken cái kính của tôi bị bể; he broke his leg nó bị gãy chân; to ~ a promise không giữ lời hứa; to ~ a record phá kỷ lục; the news broke his wife’s heart tin ấy làm bà vợ ông ta đau lòng; the storm broke trời bỗng nổi cơn bão; she broke into tears cô khóc oà lên; to ~ out of jail vượt ngục; to ~ away thoát khỏi; to ~ down (đập) vỡ, bị hỏng, suy nhược, khóc oà lên, kê rõ chi tiết; to ~ off long ra, cắt đứt; to ~ out bùng nổ; to ~ up đập vụn, giải tán; to ~ through chọc thủng [phòng tuyến], vượt qua

      breakage n. đồ bị vỡ, tiền đền về hàng bị vỡ

      breakdown n. sự hỏng máy, sự suy yếu, sự tan vỡ., suy sụp, sự kê khai chi tiết, sự kê rõ từng mục: nervous ~ sự suy nhược thần kinh

      breaker n. máy đập/tán, cái ngắt điện, sóng lớn

      breakfast n. bữa điểm tâm: to have ~ ăn sáng/điểm tâm

      breakneck adj. [tốc độ] nguy hiểm

      breakwater n. đê chắn sóng

      breast n. vú, ngực, lòng, tâm tình, tâm trạng to make a clean ~ of thú nhận hết

      breath n. hơi thở, cơn gió nhẹ, làn hương thoảng: out of ~ hết hơi, đứt hơi; to hold one’s ~ nín hơi/thở; in the same ~ một hơi/mạch; to waste one’s ~ hoài hơi, phí lời

      breathe v. hít, thở, nói lộ ra, nói nhỏ, truyền cho: to ~ in thở vào; to ~ out thở ra; to ~ hard thở gấp; to ~ a sigh thở dài; to ~ one’s last (breath) trút hơi thở cuối cùng

      breathing n. sự thở, sự hô hấp, hơi thở/gió

      breathless adj. hết hơi, không kịp thở, nín thở

      breathtaking adj. làm nín thở

      bred quá khứ của breed

      breeches n. quần (ống túm)

      breed 1 n. giống, nòi, dòng dõi 2 v. [bred] sinh đẻ, sinh sản, gây giống, chăn nuôi, nuôi dưỡng, dạy dỗ, giáo dục, gây ra, phát sinh ra

      breeder n. người gây giống, nhà chăn nuôi

      breeding n. sự sinh sản, sự gây giống, sự chăn nuôi, sự giáo dục, phép lịch sự

      breeze n. gió nhẹ/mát, vui vẻ, phơi phới, hồ hởi

      breezy adj. có gió mát, vui vẻ, phơi phới, hồ hởi

      brethren n. anh em đồng đạo/đồng ngũ/đồng nghiệp

      brevity n. tính ngắn gọn, sự ngắn ngủi

      brew 1 n. rượu (bia) 2 v. chế, ủ (bia), pha (trà), bày mưu, trù tính, đang được chuẩn bị: a storm is ~ing cơn dông đang kéo đến

      brewer n. người ủ rượu bia

      brewery n. nhà máy bia

      briar xem brier

      bribe 1 n. của đút lót, tiền hối lộ 2 v. ăn hối lộ

      bribery n. sự đút lót, vụ hối lộ

      brick n. (viên) gạch, bánh [chè], thỏi, cục

      brickkiln n. lò gạch

      bricklayer n. thợ nề

      bridal 1 n. đám cưới 2 adj. thuộc cô dâu/đám cưới: ~ night đêm tân hôn; ~ party họ hàng nhà gái

      bride n. cô dâu, tân nương

      bridegroom n. chú rể, tân lang

      bridesmaid n. cô phù dâu

      bridge 1 n. cái cầu, sống mũi, cái ngựa đàn 2 v. xây cầu qua, vắt ngang, lấp [hố ngăn cách]

      bridle 1 n. cương ngực, sự kiềm chế 2 v. thắng cương cho ngựa, kiềm chế: to ~ up hất đầu vênh mặt

      brief 1 n. bảng tóm tắt, trích yếu, đại cương 2 adj. ngắn, gọn, vắn tắt 3 v. chỉ dẫn, thuyết trình: in ~ nói tóm lại

      briefcase n. cái cặp

      briefing n. buổi/bài thuyết trình hay chỉ dẫn

      brier n. (also briar) cây gai, cây tầm xuân/thạch nham

      brigade n. lữ đoàn, đội: fire ~ đội cứu hoả

      brigand n. kẻ cướp, tướng đạo, thổ phỉ

      bright adj. sáng (chói), tươi, rực rỡ, rạng rỡ

      brighten v. làm sáng sủa/tươi sáng, bừng/sáng lên

      brilliance n. sự chói lọi/rực rỡ, sự lỗi lạc

      brilliant adj. chói lọi, rực rỡ, tài giỏi, lỗi lạc

      brim 1 n. miệng chén, bát, vành mũ: full to the ~ đầy ắp 2 v. đổ đầy tràn, tràn đầy

      brimful adj. đấy ắp, tràn trề

      brine n. nước biển, nước mặn

      bring v. [brought] đem/mang/đưa/cầm lại, gây/làm cho: to ~ about đem lại, gây ra; to ~ back mang trả lại, gợi lại; to ~ down đem/đưa xuống, hạ xuống, hạ [máy bay, chim]; to ~ forth sinh ra, gây ra; to ~ forward nêu ra; to ~ in đưa/đem vào, đem/mang lại; to ~ out đưa ra, làm nổi, xuất bản; to ~ up đưa/đem lên, nuôi nấng dạy dỗ; to ~ to an end chấm dứt

      brink n. bờ/miệng vực: on the ~ of kề/bên miệng

      brisk adj. nhanh nhảu, nhanh nhẹn, phát đạt

      bristle 1 n. lông cứng 2 v. [lông] dựng đứng lên, xìu, đầy dẫy, tua tủa

      British n. thuộc Anh: the ~ Isles quần đảo Anh; the ~ người Anh

      brittle adj. giòn, dễ gãy/vỡ

      broach v. mở, khui, bắt đầu thảo luận, đề cập

      broad СКАЧАТЬ