Название: Tuttle English-Vietnamese Dictionary
Автор: Phan Van Giuong
Издательство: Ingram
Жанр: Книги о Путешествиях
Серия: Tuttle Reference Dictionaries
isbn: 9781462917808
isbn:
breakage n. đồ bị vỡ, tiền đền về hàng bị vỡ
breakdown n. sự hỏng máy, sự suy yếu, sự tan vỡ., suy sụp, sự kê khai chi tiết, sự kê rõ từng mục: nervous ~ sự suy nhược thần kinh
breaker n. máy đập/tán, cái ngắt điện, sóng lớn
breakfast n. bữa điểm tâm: to have ~ ăn sáng/điểm tâm
breakneck adj. [tốc độ] nguy hiểm
breakwater n. đê chắn sóng
breast n. vú, ngực, lòng, tâm tình, tâm trạng to make a clean ~ of thú nhận hết
breath n. hơi thở, cơn gió nhẹ, làn hương thoảng: out of ~ hết hơi, đứt hơi; to hold one’s ~ nín hơi/thở; in the same ~ một hơi/mạch; to waste one’s ~ hoài hơi, phí lời
breathe v. hít, thở, nói lộ ra, nói nhỏ, truyền cho: to ~ in thở vào; to ~ out thở ra; to ~ hard thở gấp; to ~ a sigh thở dài; to ~ one’s last (breath) trút hơi thở cuối cùng
breathing n. sự thở, sự hô hấp, hơi thở/gió
breathless adj. hết hơi, không kịp thở, nín thở
breathtaking adj. làm nín thở
bred quá khứ của breed
breeches n. quần (ống túm)
breed 1 n. giống, nòi, dòng dõi 2 v. [bred] sinh đẻ, sinh sản, gây giống, chăn nuôi, nuôi dưỡng, dạy dỗ, giáo dục, gây ra, phát sinh ra
breeder n. người gây giống, nhà chăn nuôi
breeding n. sự sinh sản, sự gây giống, sự chăn nuôi, sự giáo dục, phép lịch sự
breeze n. gió nhẹ/mát, vui vẻ, phơi phới, hồ hởi
breezy adj. có gió mát, vui vẻ, phơi phới, hồ hởi
brethren n. anh em đồng đạo/đồng ngũ/đồng nghiệp
brevity n. tính ngắn gọn, sự ngắn ngủi
brew 1 n. rượu (bia) 2 v. chế, ủ (bia), pha (trà), bày mưu, trù tính, đang được chuẩn bị: a storm is ~ing cơn dông đang kéo đến
brewer n. người ủ rượu bia
brewery n. nhà máy bia
briar xem brier
bribe 1 n. của đút lót, tiền hối lộ 2 v. ăn hối lộ
bribery n. sự đút lót, vụ hối lộ
brick n. (viên) gạch, bánh [chè], thỏi, cục
brickkiln n. lò gạch
bricklayer n. thợ nề
bridal 1 n. đám cưới 2 adj. thuộc cô dâu/đám cưới: ~ night đêm tân hôn; ~ party họ hàng nhà gái
bride n. cô dâu, tân nương
bridegroom n. chú rể, tân lang
bridesmaid n. cô phù dâu
bridge 1 n. cái cầu, sống mũi, cái ngựa đàn 2 v. xây cầu qua, vắt ngang, lấp [hố ngăn cách]
bridle 1 n. cương ngực, sự kiềm chế 2 v. thắng cương cho ngựa, kiềm chế: to ~ up hất đầu vênh mặt
brief 1 n. bảng tóm tắt, trích yếu, đại cương 2 adj. ngắn, gọn, vắn tắt 3 v. chỉ dẫn, thuyết trình: in ~ nói tóm lại
briefcase n. cái cặp
briefing n. buổi/bài thuyết trình hay chỉ dẫn
brier n. (also briar) cây gai, cây tầm xuân/thạch nham
brigade n. lữ đoàn, đội: fire ~ đội cứu hoả
brigand n. kẻ cướp, tướng đạo, thổ phỉ
bright adj. sáng (chói), tươi, rực rỡ, rạng rỡ
brighten v. làm sáng sủa/tươi sáng, bừng/sáng lên
brilliance n. sự chói lọi/rực rỡ, sự lỗi lạc
brilliant adj. chói lọi, rực rỡ, tài giỏi, lỗi lạc
brim 1 n. miệng chén, bát, vành mũ: full to the ~ đầy ắp 2 v. đổ đầy tràn, tràn đầy
brimful adj. đấy ắp, tràn trề
brine n. nước biển, nước mặn
bring v. [brought] đem/mang/đưa/cầm lại, gây/làm cho: to ~ about đem lại, gây ra; to ~ back mang trả lại, gợi lại; to ~ down đem/đưa xuống, hạ xuống, hạ [máy bay, chim]; to ~ forth sinh ra, gây ra; to ~ forward nêu ra; to ~ in đưa/đem vào, đem/mang lại; to ~ out đưa ra, làm nổi, xuất bản; to ~ up đưa/đem lên, nuôi nấng dạy dỗ; to ~ to an end chấm dứt
brink n. bờ/miệng vực: on the ~ of kề/bên miệng
brisk adj. nhanh nhảu, nhanh nhẹn, phát đạt
bristle 1 n. lông cứng 2 v. [lông] dựng đứng lên, xìu, đầy dẫy, tua tủa
British n. thuộc Anh: the ~ Isles quần đảo Anh; the ~ người Anh
brittle adj. giòn, dễ gãy/vỡ
broach v. mở, khui, bắt đầu thảo luận, đề cập
broad СКАЧАТЬ