Название: Tuttle English-Vietnamese Dictionary
Автор: Phan Van Giuong
Издательство: Ingram
Жанр: Книги о Путешествиях
Серия: Tuttle Reference Dictionaries
isbn: 9781462917808
isbn:
beef 1 n. thịt bò 2 v. to ~ up tăng cường
beefsteak n. thịt bít tết
beehive n. tổ ong
been xem be
beer n. rượu bia
beet n. củ cải đường
beetle n. bọ cánh cứng
befall v. [befell; befallen] xảy đến, giáng xuống
befit v. thích hợp với
before 1 prep. trước, trước mặt, trước mắt, hơn: ~ the house trước mặt ngôi nhà 2 adv. đằng trước, ngày trước, trước đây: I met him ~ tôi đã gặp ông ta trước đậy rồi 3 conj. trước khi, thà … chứ không
beforehand adv. trước, dự trước
befriend v. đối xử như bạn, giúp đỡ
beg v. ăn xin, xin, cầu xin, khẩn cầu: we ~ to advise you that … chúng tôi trân trọng thông báo để ông rõ là .
began quá khứ của begin
beget v. [begot; begotten] sinh ra, gây ra
beggar n. người ăn mày, kẻ ăn xin
beggary n. cảnh ăn mày
begin v. [began; begun] bắt đầu, mở đầu, khởi sự: to ~ with trước hết
beginner n. người bắt đầu
beginning n. lúc bắt đầu, phần đầu, nguyên do
begone int. cút đi
begot quá khứ của beget
begotten xem beget
begrudge v. ghen tị, miễn cưỡng phải cho/làm
beguile v. đánh lừa, làm khuây, tiêu khiển
begun xem begin
behalf n. on/in ~ of thay mặt cho, nhân danh
behave v. ăn ở, cư xử, đối xử: to ~ oneself ăn ở cư xử cho phải phép
behavior n. cách ăn ở cư xử, cách đối xử, cử chỉ, thái độ, hành vi, tư cách đạo đức
behead v. chém đầu, chặt đầu, xử trảm
beheld quá khứ của behold
behest n. mệnh lệnh
behind 1 n. [tục] mông đít 2 prep. sau, đằng sau, kém [ai] 3 adv. sau, ở đằng sau, chậm trễ: ~ time chậm trễ, muộn; ~ the times cũ rích, cổ lỗ; ~ the scenes ở hậu trường
behold v. [beheld] nhìn, ngắm, trông thấy
beholden adj. chịu ơn
being 1 n. sinh vật, con người human ~ sự sống, sự tồn tại 2 n. the supreme ~ g thượng đế 3 n. to come into ~ ra đời, được thành lập
belated adj. muộn, chậm
belch v. phun [khói, lửa, đạn v.v. …], ợ
belfry n. tháp chuông
Belgian n., adj. (người) bỉ
Belgium n. nườc Bỉ
belief n. sự tin tưởng, lòng/đức tin, tín ngưỡng
believe v. tin, tin tưởng, cho rằng, nghĩ rằng: to ~ in tin ở, tín nhiệm; to make ~ giả vờ
believer n. người tin, tín đồ
bell n. cái/quả chuông, nhạc, tiếng chuông: to ring the ~ bấm/giật/rung/lắc/thỉnh chuông
bellicose adj. hung hăng, hiếu chiến
belligerent n., adj. (nước/phe) tham chiến
bellow n., v. (tiếng) kêu rống, (tiếng) gầm vang
bellows n. ống bễ lò rèn
belly 1 n. bụng, dạ dày 2 v. phồng ra
belong v. thuộc về, của, thuộc quyền sở hữu, là hột viên của, có chân trong …
belongings n. của cải, đồ đạc, hành lý
beloved adj., n. (người) yêu dấu/yêu quý
below 1 prep. dưới, ở dưới, thấp hơn, không xứng đáng 2 adv. ở (bên) dưới, ở dưới đây
belt n. dây lưng, thắt lưng, vành đai
bemoan v. than khóc, nhớ tiếc
bench n. ghế dài, bàn thợ mộc, chức quan tòa
bend 1 n. chỗ cong, chỗ rẽ, khuỷu 2 v. [bent] cúi xuống, cong xuống, uốn cong, hướng về, rẽ, bắt phải theo
beneath prep., adv. ở dưới, kém, thấp kém, không đáng, không xứng
benediction n. lễ giáng phúc, câu kinh đọc trước bữa ăn
benefactor n. ân nhân
beneficial adj. tốt, có ích, có lợi
beneficiary n. người được hưởng
benefit 1 n. lợi, lợi ích: he did it for his ~ ông ấy làm điều đó có lợi cho ông ta 2 n. tiền trợ cấp: social ~ tiền trợ cấp xã hội 3 v. giúp ích cho, làm lợi cho, được lợi
benevolence n. lòng nhân từ/từ thiện
benevolent adj. nhân từ, từ thiện, nhân đức
benign adj. lành, nhân từ, [bệnh] nhẹ, [khí hậu] ôn hòa, ấm áp
bent 1 n. khuynh hướng. sở thích, khiếu 2 v. quá khứ của bend
benumb v. làm cho tê cóng
benzene n. benzen
СКАЧАТЬ