Tuttle English-Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong
Чтение книги онлайн.

Читать онлайн книгу Tuttle English-Vietnamese Dictionary - Phan Van Giuong страница 20

Название: Tuttle English-Vietnamese Dictionary

Автор: Phan Van Giuong

Издательство: Ingram

Жанр: Книги о Путешествиях

Серия: Tuttle Reference Dictionaries

isbn: 9781462917808

isbn:

СКАЧАТЬ style="font-size:15px;">      beech n. cây sồi

      beef 1 n. thịt bò 2 v. to ~ up tăng cường

      beefsteak n. thịt bít tết

      beehive n. tổ ong

      been xem be

      beer n. rượu bia

      beet n. củ cải đường

      beetle n. bọ cánh cứng

      befall v. [befell; befallen] xảy đến, giáng xuống

      befit v. thích hợp với

      before 1 prep. trước, trước mặt, trước mắt, hơn: ~ the house trước mặt ngôi nhà 2 adv. đằng trước, ngày trước, trước đây: I met him ~ tôi đã gặp ông ta trước đậy rồi 3 conj. trước khi, thà … chứ không

      beforehand adv. trước, dự trước

      befriend v. đối xử như bạn, giúp đỡ

      beg v. ăn xin, xin, cầu xin, khẩn cầu: we ~ to advise you that … chúng tôi trân trọng thông báo để ông rõ là .

      began quá khứ của begin

      beget v. [begot; begotten] sinh ra, gây ra

      beggar n. người ăn mày, kẻ ăn xin

      beggary n. cảnh ăn mày

      begin v. [began; begun] bắt đầu, mở đầu, khởi sự: to ~ with trước hết

      beginner n. người bắt đầu

      beginning n. lúc bắt đầu, phần đầu, nguyên do

      begone int. cút đi

      begot quá khứ của beget

      begotten xem beget

      begrudge v. ghen tị, miễn cưỡng phải cho/làm

      beguile v. đánh lừa, làm khuây, tiêu khiển

      begun xem begin

      behalf n. on/in ~ of thay mặt cho, nhân danh

      behave v. ăn ở, cư xử, đối xử: to ~ oneself ăn ở cư xử cho phải phép

      behavior n. cách ăn ở cư xử, cách đối xử, cử chỉ, thái độ, hành vi, tư cách đạo đức

      behead v. chém đầu, chặt đầu, xử trảm

      beheld quá khứ của behold

      behest n. mệnh lệnh

      behind 1 n. [tục] mông đít 2 prep. sau, đằng sau, kém [ai] 3 adv. sau, ở đằng sau, chậm trễ: ~ time chậm trễ, muộn; ~ the times cũ rích, cổ lỗ; ~ the scenes ở hậu trường

      behold v. [beheld] nhìn, ngắm, trông thấy

      beholden adj. chịu ơn

      being 1 n. sinh vật, con người human ~ sự sống, sự tồn tại 2 n. the supreme ~ g thượng đế 3 n. to come into ~ ra đời, được thành lập

      belated adj. muộn, chậm

      belch v. phun [khói, lửa, đạn v.v. …], ợ

      belfry n. tháp chuông

      Belgian n., adj. (người) bỉ

      Belgium n. nườc Bỉ

      belief n. sự tin tưởng, lòng/đức tin, tín ngưỡng

      believe v. tin, tin tưởng, cho rằng, nghĩ rằng: to ~ in tin ở, tín nhiệm; to make ~ giả vờ

      believer n. người tin, tín đồ

      bell n. cái/quả chuông, nhạc, tiếng chuông: to ring the ~ bấm/giật/rung/lắc/thỉnh chuông

      bellicose adj. hung hăng, hiếu chiến

      belligerent n., adj. (nước/phe) tham chiến

      bellow n., v. (tiếng) kêu rống, (tiếng) gầm vang

      bellows n. ống bễ lò rèn

      belly 1 n. bụng, dạ dày 2 v. phồng ra

      belong v. thuộc về, của, thuộc quyền sở hữu, là hột viên của, có chân trong …

      belongings n. của cải, đồ đạc, hành lý

      beloved adj., n. (người) yêu dấu/yêu quý

      below 1 prep. dưới, ở dưới, thấp hơn, không xứng đáng 2 adv. ở (bên) dưới, ở dưới đây

      belt n. dây lưng, thắt lưng, vành đai

      bemoan v. than khóc, nhớ tiếc

      bench n. ghế dài, bàn thợ mộc, chức quan tòa

      bend 1 n. chỗ cong, chỗ rẽ, khuỷu 2 v. [bent] cúi xuống, cong xuống, uốn cong, hướng về, rẽ, bắt phải theo

      beneath prep., adv. ở dưới, kém, thấp kém, không đáng, không xứng

      benediction n. lễ giáng phúc, câu kinh đọc trước bữa ăn

      benefactor n. ân nhân

      beneficial adj. tốt, có ích, có lợi

      beneficiary n. người được hưởng

      benefit 1 n. lợi, lợi ích: he did it for his ~ ông ấy làm điều đó có lợi cho ông ta 2 n. tiền trợ cấp: social ~ tiền trợ cấp xã hội 3 v. giúp ích cho, làm lợi cho, được lợi

      benevolence n. lòng nhân từ/từ thiện

      benevolent adj. nhân từ, từ thiện, nhân đức

      benign adj. lành, nhân từ, [bệnh] nhẹ, [khí hậu] ôn hòa, ấm áp

      bent 1 n. khuynh hướng. sở thích, khiếu 2 v. quá khứ của bend

      benumb v. làm cho tê cóng

      benzene n. benzen

СКАЧАТЬ