Tuttle English-Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong
Чтение книги онлайн.

Читать онлайн книгу Tuttle English-Vietnamese Dictionary - Phan Van Giuong страница 16

Название: Tuttle English-Vietnamese Dictionary

Автор: Phan Van Giuong

Издательство: Ingram

Жанр: Книги о Путешествиях

Серия: Tuttle Reference Dictionaries

isbn: 9781462917808

isbn:

СКАЧАТЬ

      auspicious adj. cĩ điềm lành, cát tường

      austere adj. nghiêm khắc, khắc khe, khắc khổ

      austerity n. sự khắc khe, sự khắc khổ

      Australia n. nườc Úc

      Australian 1 n. người Úc 2 adj. thuộc Úc

      Austria n. nườc Áo

      Austrian 1 n. người Áo 2 adj. thuộc nước Áo

      authentic adj. thật, xác thực, đáng tin

      author n. tác gia, tác giả, người tạo nên

      authoress n., f. nữ tác gia, nữ tác giả

      authoritarian n., adj. (người) độc đốn

      authoritative adj. cĩ thẩm quyền/căn cứ hách

      authority n. quyền lực, nhà thẩm quyền, chuyên gia: the authorities nhà cầm quyền/chức trách/đương cục

      authorize v. cho phép, cho quyền, uỷ quyền

      auto n. xe hơi, ơ tơ

      autobiography n. tự truyện, tiểu sử tự thuật

      autocracy n. chế độ chuyên quyền/độc tài

      autocrat n. người chuyên quyền, kẻ độc tài

      autocratic adj. độc tài, chuyên quyền/chế

      autograph 1 n. chữ ký riêng 2 v. đề ký tặng

      automat n. quán ăn tự động

      automatic adj. tự động, vơ ý thức, máy mĩc

      automation n. sự tự động hĩa, kỹ thuật tự động

      automobile n. ơ tơ, xe hơi, khí xa

      autonomous adj. tự trị

      autonomy n. sự/quyền tự trị

      autopsy n. sự mổ xác để khám nghiệm, sự phân tích

      autumn n. mùa thu

      autumnal adj. (thuộc) mùa thu, thu thiên

      auxiliary adj. phụ, bổ trợ

      avail 1 n. ích lợi 2 v. giúp ích, cĩ lợi cho: to ~ oneself of lợi dụng

      availability n. sự cĩ thể cĩ/kiếm được

      available adj. sẵn cĩ cĩ thể mua/kiếm được

      avalanche n. tuyết lở

      avarice n. lịng tham, tính tham lam

      avaricious adj. tham lam, hám lợi

      avenge v. trả/báo thù, báo cừu

      avenue n. đại lộ, đường lớn, phương pháp

      aver v. quả quyết, khẳng định, xác nhận

      average 1 n. số/mức trung bình 2 adj. trung bình

      averse adj. chống lại, phản đối, khơng thích

      aversion n. sự ghét, ác cảm, sự khơng ưa

      avert v. tránh, ngăn chặn, ngăn ngừa, ngoảnh đi

      aviation n. (thuật) hàng khơng/phi hành: civil ~ hàng khơng dân dụng/dân sự

      aviator n. phi cơng, người lái máy bay

      avoid v. tránh, tránh xa, tránh né

      avoidable adj. cĩ thể tránh được

      avoidance n. sự tránh, sự tránh xa

      avow v. nhận, thừa nhận, thú nhận

      avowal n. sự nhận, sự thừa nhận, sự thú nhận

      await v. đợi, chờ đợi

      awake 1 adj. thức, thức dậy, thức giấc tỉnh táo, cảnh giác 2 v. [awoke; awoken] (đánh) thức dậy, (làm) thức tỉnh

      awaken v. đánh thức, làm thức tỉnh/tỉnh ngộ

      award 1 n. phần thưởng/tặng khoản 2 v. tặng, cấp

      aware adj. biết, nhận thấy, nhận thức

      awareness n. nhận thức, ý thức, tri giác

      away 1 adv. xa, xa cách, xa ra, rời xa, … đi hết đi, mất đi, biến đi: ~ from the crowd xa đám đơng; to go ~ đi khỏi/xa 2 adv. ngay tức thì: right ~ ngay lập tức

      awe 1 n. nỗi kinh sợ/kinh dị 2 v. làm sợ hãi

      awesome adj. làm khiếp sợ, làm kinh hồng

      awful adj. kinh khủng, khủng khiếp, lạ lùng, vơ cùng, phi thường, dễ sợ tệ, xấu quá, dở ẹt

      awhile adv. một lúc, một lát

      awkward adj. vụng về lúng túng, ngượng nghịu khĩ xử, bất tiện, rầy rà, rắc rối

      awl n. cái giùi

      awning n. mái vải, tấm vải bạt

      awoke quá khứ của awake

      awry adj., adv. lệch, xiên, méo mĩ thất bại

      ax n. [Br. axe] cái rìu: to get the ~ bị đuổi/thải

      axes n. số nhiều của ax và của axis

      axiom n. tiền đề, sự thật đương nhiên

      axiomatic adj. hiển nhiên, tự nĩ đã đúng

      axis n. trục [quả đất, hình học] phe trục

      axle n. trục xe

      ay(e) n. câu trả lời đồng ý, phiếu thuận

      azalea n. cây/hoa đỗ quyên

      azure 1 СКАЧАТЬ