Название: Tuttle English-Vietnamese Dictionary
Автор: Phan Van Giuong
Издательство: Ingram
Жанр: Книги о Путешествиях
Серия: Tuttle Reference Dictionaries
isbn: 9781462917808
isbn:
asthma n. bệnh hen/suyễn
astir adj. xơn xao, xao động, hoạt động dậy
astonish v. làm ngạc nhiên
astonishing adj. lạ lùng, kỳ dị
astonishment n. sự ngạc nhiên
astound v. làm sửng sốt/kinh ngạc
astray adv. lạc đường/lối lầm lạc
astride prep., adv. cưỡi lên
astrology n. thuật chiêm tinh
astronaut n. nhà du hành vũ trụ
astronomer n. nhà thiên văn học
astronomical adj. to lớn vơ cùng
astronomy n. thiên văn học
astute adj. láu, tinh ranh, tinh khơn, sắc sảo
asunder adv. rời ra (từng mảnh)
asylum n. viện cứu tế, nhà thương điên, viện dưỡng trí, nơi ẩn náu, cảnh tị nạn
at prep. ở, tại vào lúc/hồi đang, đang lúc (nhằm) vào, về phía với giá … lúc/khi,về theo: ~ Nha Trang ở Nha Trang; ~ school ở trường; ~ noon lúc 12 g trưa; ~ work đang làm việc; ~ war đang cĩ chiến tranh; to look ~ nhìn vào; surprised ~ lấy làm lạ về; ~ her request thể theo lời yêu cầu của bà ấy; ~ first lúc đầu; ~ last sau cùng, mãi về sau; ~ least ít nhất; ~ once ngay lập tức
ate quá khứ của eat
atheism n. thuyết/chủ nghĩa vơ thần
atheist n. kẻ vơ thần
athlete n. vận động viên, lực sĩ
athletic adj. như lực sĩ về điền kinh
athletics n. điền kinh, thể thao
athwart prep., adv. ngang qua, xiên trái ngược
Atlantic n., adj. (thuộc) Ðại Tây Dương
atlas n. tập bản đồ
atmosphere n. khơng khí, khí quyển at-mơtfe
atmospheric adj. thuộc khơng khí/khí quyển
atoll n. đảo san hơ vịng
atom n. nguyên tử, mảnh nhỏ, mảy may
atomic adj. thuộc nguyên tử: ~ energy năng lượng nguyên tử, nguyên tử năng, nguyên tử lực; ~ bomb bom nguyên tử
atone v. chuộc, đền [tội, lỗi]
atonement n. sự chuộc lỗi, sự đền tội
atrocious adj. tàn ác, tàn bạo, hung bạo, dở ẹt
atrocity n. hành động tàn ác/tàn nhẫn
atrophy 1 n. sự teo 2 v. (làm) teo đi
attach v. dán, gắn, trĩi, buộc, gắn bĩ, kèm theo
attaché n. tùy viên sứ quán
attachment n. lịng quyến luyến, tài liệu kèm theo
attack 1 n. sự tấn cơng/cơng kích cơn: heart ~ cơn đau tim 2 v. tấn cơng,tập kích, cơng kích, ăn mịn, bắt tay vào, lao vào
attain v. đến, tới, đạt tới
attainable adj. cĩ thể đạt tới được
attainment n. sự đạt được kết quả thực hiện được, tri thức trau giồi được
attempt 1 n. sự gắng, sự mưu hại 2 v. cố gắng, thử, toan mưu hại, xâm phạm
attend v. dự, chăm sĩc, kèm theo, chăm lo
attendance n. việc tham dư,ï số người dự, sự chăm sĩc
attendant 1 n. người phục vụ 2 adj. đi kèm theo
attention n. sự chú ý; ~! nghiêm!
attentions n. sự ân cần, sự hậu đãi
attentive adj. chăm chú, chú ý, lưu tâm, ân cần
attest v. chứng nhận, chứng thực, làm chứng
attic n. gác xép dưới mái nhà
attire 1 n. quần áo, y phục 2 v. mặc quần áo
attitude n. thái độ, dáng, tư thế
attorney n. luật sư, người đại diện
attorney general n. bộ trưởng bộ tư pháp
attract v. thu hút, hấp dẫn, lơi cuốn
attraction n. sức hút, sự/tiết mục hấp dẫn
attractive adj. hút, hấp dẫn, quyến rũ, đẹp
attribute 1 n. thuộc tính thuộc ngữ, định ngữ 2 v. quy cho, cho là vì
auburn adj. [tĩc] màu nâu vàng
auction 1 n. cuộc bán đấu giá 2 v. bán đấu giá
auctioneer n. người bán đấu giá
audacious adj. gan, táo bạo, đại đởm, liều lĩnh, trơ tráo, mặt dạn mày dày, cả gan
audacity n. sự táo bạo, sự liều lĩnh/trơ tráo
audible adj. nghe thấy được, nghe rõ
audience n. thính giả, khán giả, độc giả triều kiến, yết kiến, tiếp kiến, hội kiến
audio-visual adj. thính thị, nghe và nhìn
audit 1 n. sự kiểm tra 2 v. kiểm tra [sổ sách] bàng thính [lớp học]
auditor n. người nghe, bàng thính viên, kiểm tra viên
auditorium СКАЧАТЬ