Tuttle English-Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong
Чтение книги онлайн.

Читать онлайн книгу Tuttle English-Vietnamese Dictionary - Phan Van Giuong страница 15

Название: Tuttle English-Vietnamese Dictionary

Автор: Phan Van Giuong

Издательство: Ingram

Жанр: Книги о Путешествиях

Серия: Tuttle Reference Dictionaries

isbn: 9781462917808

isbn:

СКАЧАТЬ ở đằng sau

      asthma n. bệnh hen/suyễn

      astir adj. xơn xao, xao động, hoạt động dậy

      astonish v. làm ngạc nhiên

      astonishing adj. lạ lùng, kỳ dị

      astonishment n. sự ngạc nhiên

      astound v. làm sửng sốt/kinh ngạc

      astray adv. lạc đường/lối lầm lạc

      astride prep., adv. cưỡi lên

      astrology n. thuật chiêm tinh

      astronaut n. nhà du hành vũ trụ

      astronomer n. nhà thiên văn học

      astronomical adj. to lớn vơ cùng

      astronomy n. thiên văn học

      astute adj. láu, tinh ranh, tinh khơn, sắc sảo

      asunder adv. rời ra (từng mảnh)

      asylum n. viện cứu tế, nhà thương điên, viện dưỡng trí, nơi ẩn náu, cảnh tị nạn

      at prep. ở, tại vào lúc/hồi đang, đang lúc (nhằm) vào, về phía với giá … lúc/khi,về theo: ~ Nha Trang ở Nha Trang; ~ school ở trường; ~ noon lúc 12 g trưa; ~ work đang làm việc; ~ war đang cĩ chiến tranh; to look ~ nhìn vào; surprised ~ lấy làm lạ về; ~ her request thể theo lời yêu cầu của bà ấy; ~ first lúc đầu; ~ last sau cùng, mãi về sau; ~ least ít nhất; ~ once ngay lập tức

      ate quá khứ của eat

      atheism n. thuyết/chủ nghĩa vơ thần

      atheist n. kẻ vơ thần

      athlete n. vận động viên, lực sĩ

      athletic adj. như lực sĩ về điền kinh

      athletics n. điền kinh, thể thao

      athwart prep., adv. ngang qua, xiên trái ngược

      Atlantic n., adj. (thuộc) Ðại Tây Dương

      atlas n. tập bản đồ

      atmosphere n. khơng khí, khí quyển at-mơtfe

      atmospheric adj. thuộc khơng khí/khí quyển

      atoll n. đảo san hơ vịng

      atom n. nguyên tử, mảnh nhỏ, mảy may

      atomic adj. thuộc nguyên tử: ~ energy năng lượng nguyên tử, nguyên tử năng, nguyên tử lực; ~ bomb bom nguyên tử

      atone v. chuộc, đền [tội, lỗi]

      atonement n. sự chuộc lỗi, sự đền tội

      atrocious adj. tàn ác, tàn bạo, hung bạo, dở ẹt

      atrocity n. hành động tàn ác/tàn nhẫn

      atrophy 1 n. sự teo 2 v. (làm) teo đi

      attach v. dán, gắn, trĩi, buộc, gắn bĩ, kèm theo

      attaché n. tùy viên sứ quán

      attachment n. lịng quyến luyến, tài liệu kèm theo

      attack 1 n. sự tấn cơng/cơng kích cơn: heart ~ cơn đau tim 2 v. tấn cơng,tập kích, cơng kích, ăn mịn, bắt tay vào, lao vào

      attain v. đến, tới, đạt tới

      attainable adj. cĩ thể đạt tới được

      attainment n. sự đạt được kết quả thực hiện được, tri thức trau giồi được

      attempt 1 n. sự gắng, sự mưu hại 2 v. cố gắng, thử, toan mưu hại, xâm phạm

      attend v. dự, chăm sĩc, kèm theo, chăm lo

      attendance n. việc tham dư,ï số người dự, sự chăm sĩc

      attendant 1 n. người phục vụ 2 adj. đi kèm theo

      attention n. sự chú ý; ~! nghiêm!

      attentions n. sự ân cần, sự hậu đãi

      attentive adj. chăm chú, chú ý, lưu tâm, ân cần

      attest v. chứng nhận, chứng thực, làm chứng

      attic n. gác xép dưới mái nhà

      attire 1 n. quần áo, y phục 2 v. mặc quần áo

      attitude n. thái độ, dáng, tư thế

      attorney n. luật sư, người đại diện

      attorney general n. bộ trưởng bộ tư pháp

      attract v. thu hút, hấp dẫn, lơi cuốn

      attraction n. sức hút, sự/tiết mục hấp dẫn

      attractive adj. hút, hấp dẫn, quyến rũ, đẹp

      attribute 1 n. thuộc tính thuộc ngữ, định ngữ 2 v. quy cho, cho là vì

      auburn adj. [tĩc] màu nâu vàng

      auction 1 n. cuộc bán đấu giá 2 v. bán đấu giá

      auctioneer n. người bán đấu giá

      audacious adj. gan, táo bạo, đại đởm, liều lĩnh, trơ tráo, mặt dạn mày dày, cả gan

      audacity n. sự táo bạo, sự liều lĩnh/trơ tráo

      audible adj. nghe thấy được, nghe rõ

      audience n. thính giả, khán giả, độc giả triều kiến, yết kiến, tiếp kiến, hội kiến

      audio-visual adj. thính thị, nghe và nhìn

      audit 1 n. sự kiểm tra 2 v. kiểm tra [sổ sách] bàng thính [lớp học]

      auditor n. người nghe, bàng thính viên, kiểm tra viên

      auditorium СКАЧАТЬ