Tuttle English-Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong
Чтение книги онлайн.

Читать онлайн книгу Tuttle English-Vietnamese Dictionary - Phan Van Giuong страница 14

Название: Tuttle English-Vietnamese Dictionary

Автор: Phan Van Giuong

Издательство: Ingram

Жанр: Книги о Путешествиях

Серия: Tuttle Reference Dictionaries

isbn: 9781462917808

isbn:

СКАЧАТЬ n. khớp xương, cách phát âm rõ ràng

      artifact [Br. artefact] n. đồ tạo tác của người xưa

      artifice n. tài khéo, kỹ xảo, mưu mẹo, ngĩn

      artificial adj. nhân tạo, giả (tạo)

      artillery n. pháo, trọng pháo, pháo binh

      artisan n. thợ thủ cơng

      artist n. nghệ sĩ, họa sĩ

      artistic adj. đẹp, khéo, cĩ mỹ thuật

      artless adj. tự nhiên, khơng giả tạo, chân thật

      as 1 adv. như, với tư cách là, cũng bằng: well ~ usual mạnh khoẻ như thường; ~ an old friend với tư cách là một người bạn cố tri; ~ rich ~ his uncle cũng giàu bằng ơng chú 2 conj. bởi vì (trong) khi tuy rằng: ~ it was late vì lúc ấy đã khuya; ~ we cross the bridge khi chúng ta qua cầu; busy ~ she was tuy bà ta bận 3 pron. người/cái/điều mà: such men ~ were leading the country những vị lãnh đạo trong nước hồi đĩ

      ascarid n. giun đũa

      ascend v. lên, trèo lên thang, dốc lên cao

      ascendancy n. uy thế, uy lực

      ascendant adj. đang lên, cĩ ưu thế

      ascension n. sự lên, lễ thăng thiên

      ascertain v. biết chắc, xác định, tra minh

      ascetic n., adj. (người) tu khổ hạnh, khổ tu

      ascribe v. đổ tại, gán cho, quy cho

      ash n. tro tàn, tro hoả táng, di cốt: ~ tray cái gạt tàn thuốc lá

      ashamed adj. xấu hổ, hổ thẹn, ngượng

      ashore adv. trên/vào bờ: to go ~ đi lên bờ

      Asian n., adj. (người) châu Á, thuộc Á châu

      Asiatic n., adj. (người) châu Á, Á châu

      aside 1 n. lời nĩi riêng 2 adv. sang/về một bên

      ask v. hỏi xin, yêu cầu, thỉnh cầu, mời, địi

      askance adv. nghiêng một bên, một cách ngờ vực

      asleep adj., adv. đang ngủ: to fall ~ ngủ thiếp đi; fast ~ đang ngủ say

      asparagus n. măng tây

      aspect n. vẻ, diện mạo, khía cạnh, thể

      asphalt n. nhựa đường

      asphyxiation n. sự ngạt thở

      aspiration n. khát vọng, nguyện vọng, chí hướng, sự thở vào, sự bật hơi

      aspire v. khao khát, thiết tha, mong mỏi

      aspirin n. at-pi-rin, thuốc giảm đau/trị cảm cúm

      ass n. con lừa, người ngu, thằng đần

      ass n. [vulgar tục] đít, lỗ đít

      assail v. tấn cơng (hỏi, chửi) túi bụi, dồn dập

      assailant n. kẻ tấn cơng, kẻ hành hung

      assassin n. kẻ ám sát, tên thích khách, hung thủ

      assassinate v. ám sát, hung thủ

      assassination n. vụ ám sát

      assault 1 n. trận tấn cơng, sự cơng kích: a sexual ~ is criminal tấn cơng tình dục là một tội phạm 2 v. tấn cơng, đột kích hành hung: she was ~ed by her boss cơ ấy bị ơng chủ hành hung

      assemblage n. sự tập hợp/tụ tập/thu nhập sự lắp

      assemble v. tập hợp, tụ tập, nhĩm họp, lắp ráp

      assembly n. hội đồng, hội nghị, quốc hội, sự lắp ráp: ~ line dây chuyền lắp ráp

      assent n., v. (sự) đồng ý/tán thành/ưng thuận

      assert v. xác nhận, khẳng định địi (quyền lợi)

      assertion n. sự khẳng định/quả quyết/quyết đốn

      assess v. đánh giá, định giá, thẩm lượng phạt, đánh thuế (theo định mức)

      assessment n. sự đánh gia,ù sự đánh thuế, thi cử

      asset n. người/vật quý, của

      assets n. tài sản

      assiduity n. tính siêng năng, tính chuyên cần

      assiduous adj. siêng năng, chuyên cần

      assign v. cắt đặt, phân cơng, chia phần ra, làm bài

      assignment n. nhiệm vụ được giao phĩ, bài học/làm

      assimilate v. đồng hĩa, tiêu hố

      assimilation n. sự đồng hố, sự tiêu hố

      assist v. giúp, giúp đỡ, đỡ đần

      assistance n. sự giúp đỡ, (sự) viện trợ

      assistant 1 n. viên phụ tá, phụ khảo, trợ giáo: she is my ~ cơ ấy là phụ tá của tơi 2 adj. phụ, phĩ, phụ tá, trợ lý: ~ manager phụ tá quản đốc

      associate 1 n. đồng sự, đồng liêu, đồng minh 2 adj. phĩ, phụ trợ: an ~ director phĩ giám đốc 3 v. kết giao, kết bạn, đàn đúm, giao thiệp: he ~s only with wealthy people ơng ta chỉ giao thiệp với giới giàu sang thơi

      association n. sự liên tưởng, hội, hiệp hội, hội liên hiệp

      assorted adj. hợp nhau, phối hợp (nhiều thứ)

      assortment n. tập hợp gồm nhiều thứ

      assuage v. làm dịu bớt, làm khuây khoả

      assume v. cứ СКАЧАТЬ