Название: Tuttle English-Vietnamese Dictionary
Автор: Phan Van Giuong
Издательство: Ingram
Жанр: Книги о Путешествиях
Серия: Tuttle Reference Dictionaries
isbn: 9781462917808
isbn:
artifact [Br. artefact] n. đồ tạo tác của người xưa
artifice n. tài khéo, kỹ xảo, mưu mẹo, ngĩn
artificial adj. nhân tạo, giả (tạo)
artillery n. pháo, trọng pháo, pháo binh
artisan n. thợ thủ cơng
artist n. nghệ sĩ, họa sĩ
artistic adj. đẹp, khéo, cĩ mỹ thuật
artless adj. tự nhiên, khơng giả tạo, chân thật
as 1 adv. như, với tư cách là, cũng bằng: well ~ usual mạnh khoẻ như thường; ~ an old friend với tư cách là một người bạn cố tri; ~ rich ~ his uncle cũng giàu bằng ơng chú 2 conj. bởi vì (trong) khi tuy rằng: ~ it was late vì lúc ấy đã khuya; ~ we cross the bridge khi chúng ta qua cầu; busy ~ she was tuy bà ta bận 3 pron. người/cái/điều mà: such men ~ were leading the country những vị lãnh đạo trong nước hồi đĩ
ascarid n. giun đũa
ascend v. lên, trèo lên thang, dốc lên cao
ascendancy n. uy thế, uy lực
ascendant adj. đang lên, cĩ ưu thế
ascension n. sự lên, lễ thăng thiên
ascertain v. biết chắc, xác định, tra minh
ascetic n., adj. (người) tu khổ hạnh, khổ tu
ascribe v. đổ tại, gán cho, quy cho
ash n. tro tàn, tro hoả táng, di cốt: ~ tray cái gạt tàn thuốc lá
ashamed adj. xấu hổ, hổ thẹn, ngượng
ashore adv. trên/vào bờ: to go ~ đi lên bờ
Asian n., adj. (người) châu Á, thuộc Á châu
Asiatic n., adj. (người) châu Á, Á châu
aside 1 n. lời nĩi riêng 2 adv. sang/về một bên
ask v. hỏi xin, yêu cầu, thỉnh cầu, mời, địi
askance adv. nghiêng một bên, một cách ngờ vực
asleep adj., adv. đang ngủ: to fall ~ ngủ thiếp đi; fast ~ đang ngủ say
asparagus n. măng tây
aspect n. vẻ, diện mạo, khía cạnh, thể
asphalt n. nhựa đường
asphyxiation n. sự ngạt thở
aspiration n. khát vọng, nguyện vọng, chí hướng, sự thở vào, sự bật hơi
aspire v. khao khát, thiết tha, mong mỏi
aspirin n. at-pi-rin, thuốc giảm đau/trị cảm cúm
ass n. con lừa, người ngu, thằng đần
ass n. [vulgar tục] đít, lỗ đít
assail v. tấn cơng (hỏi, chửi) túi bụi, dồn dập
assailant n. kẻ tấn cơng, kẻ hành hung
assassin n. kẻ ám sát, tên thích khách, hung thủ
assassinate v. ám sát, hung thủ
assassination n. vụ ám sát
assault 1 n. trận tấn cơng, sự cơng kích: a sexual ~ is criminal tấn cơng tình dục là một tội phạm 2 v. tấn cơng, đột kích hành hung: she was ~ed by her boss cơ ấy bị ơng chủ hành hung
assemblage n. sự tập hợp/tụ tập/thu nhập sự lắp
assemble v. tập hợp, tụ tập, nhĩm họp, lắp ráp
assembly n. hội đồng, hội nghị, quốc hội, sự lắp ráp: ~ line dây chuyền lắp ráp
assent n., v. (sự) đồng ý/tán thành/ưng thuận
assert v. xác nhận, khẳng định địi (quyền lợi)
assertion n. sự khẳng định/quả quyết/quyết đốn
assess v. đánh giá, định giá, thẩm lượng phạt, đánh thuế (theo định mức)
assessment n. sự đánh gia,ù sự đánh thuế, thi cử
asset n. người/vật quý, của
assets n. tài sản
assiduity n. tính siêng năng, tính chuyên cần
assiduous adj. siêng năng, chuyên cần
assign v. cắt đặt, phân cơng, chia phần ra, làm bài
assignment n. nhiệm vụ được giao phĩ, bài học/làm
assimilate v. đồng hĩa, tiêu hố
assimilation n. sự đồng hố, sự tiêu hố
assist v. giúp, giúp đỡ, đỡ đần
assistance n. sự giúp đỡ, (sự) viện trợ
assistant 1 n. viên phụ tá, phụ khảo, trợ giáo: she is my ~ cơ ấy là phụ tá của tơi 2 adj. phụ, phĩ, phụ tá, trợ lý: ~ manager phụ tá quản đốc
associate 1 n. đồng sự, đồng liêu, đồng minh 2 adj. phĩ, phụ trợ: an ~ director phĩ giám đốc 3 v. kết giao, kết bạn, đàn đúm, giao thiệp: he ~s only with wealthy people ơng ta chỉ giao thiệp với giới giàu sang thơi
association n. sự liên tưởng, hội, hiệp hội, hội liên hiệp
assorted adj. hợp nhau, phối hợp (nhiều thứ)
assortment n. tập hợp gồm nhiều thứ
assuage v. làm dịu bớt, làm khuây khoả
assume v. cứ СКАЧАТЬ