Tuttle English-Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong
Чтение книги онлайн.

Читать онлайн книгу Tuttle English-Vietnamese Dictionary - Phan Van Giuong страница 10

Название: Tuttle English-Vietnamese Dictionary

Автор: Phan Van Giuong

Издательство: Ingram

Жанр: Книги о Путешествиях

Серия: Tuttle Reference Dictionaries

isbn: 9781462917808

isbn:

СКАЧАТЬ n. xe cứu thương

      ambush 1 n. cuộc/nơi phục kích/mai phục, phục binh 2 v. chặn đánh, phục kích, mai phục

      ameba n. [Br. amoeba] amip cũng viết

      ameliorate v. làm tốt hơn, cải thiện, cải tiến

      amenable adj. phục tùng, biết nghe theo

      amend v. sửa đổi, thay đổi, bổ sung, tu chỉnh

      amendment n. sự sửa đổi, tu chỉnh án

      amends n. sự/tiền bồi thường

      amenity n. tính hồ nhã, sự dễ chịu, sự tiện nghi

      amiable adj. tử tế, nhã nhặn, hồ nhã

      amicable adj. thân ái, thỗ thuận, hồ giải

      amid(st) prep. ở giữa, giữa lúc

      amiss adj., adv. sai, lầm, hỏng, bậy, xấu

      amity n. tình bạn, tình bằng hữu/hữu nghị

      ammonia n. amoniac, nước đái quỷ

      ammunition n. đạn dược, sự kiện, lý lẽ

      amnesia n. chứng quên

      amnesty n. sự ân xá

      among(st) prep. giữa, ở giữa, trong số

      amorous adj. đa tình, yêu đương

      amount n. số lượng, tổng số

      amphibian n. động vật lưỡng cư, xe tăng lội nước

      amphibious adj. lưỡng cư, đổ bộ, lội nước

      amphitheater n. nhà hát lộ thiên, giảng đường

      ample adj. rộng lụng thụng, nhiều dư dật

      amplification n. sự mở/tán rộng, sự khuyếch đại

      amplifier n. máy/bộ khuyếch đại

      amplify v. mở rộng, bàn/tán rộng, khuyếch đại

      ampoule, ampule n. ống thuốc tim, ampun

      amputate v. cắt, cưa cụt

      amputee n. người cụt chân/tay

      amuck, amok adv. cuồng/điên lên

      amulet n. bùa, lá bùa

      amuse v. làm vui/thích, giải trí, tiêu khiển

      amusement n. sự vui chơi, trị vui/giải trí

      amusing adj. vui, buồn cười, ngộ (tiếng đồng hồ)

      an xem a: ~ orange một quả cam; ~ hour một giờ

      anachronism n. sự sai niên đại, việc lỗi thời

      analogous adj. giống nhau, tương tự

      analogy n. sự tương tự, phép loại suy

      analysis n. sự phân tích, phép phân tích

      analyst n. nhà phân tích/giải thích

      analyze v. phân tích, giải thích

      anarchism n. chủ nghĩa vơ chính phủ

      anarchist n. người chủ trương vơ chính phủ

      anarchy n. tình trạng vơ chính phủ/hỗn loạn

      anatomical adj. thuộc khoa giải phẫu

      anatomist n. nhà giải phẫu, nhà mổ xẻ

      anatomy n. khoa giải phẫu, thuật mổ xẻ

      ancestor n. ơng bà (ơng vải), tổ tiên

      ancestral adj. thuộc tổ tiên, tổ truyền

      ancestry n. tổ tiên, tổ tơng, dịng họ, gốc gác

      anchor n. mỏ neo

      anchorage n. chỗ thả neo, chổ đậu

      anchovy n. cá trồng

      ancient adj. xưa, cổ già cả, tuổi tác, cũ kỹ

      and conj. và, với, cùng: one hundred ~ seventy 170 một trăm bảy mươi; you ~ I are employees of this company anh và tơi là nhân viên của cơng ty nầy; ~ so on và vân vân

      anecdote n. chuyện vặt, giai thoại

      anemia n. [Br. anaemia] bệnh thiếu máu

      anemometer n. cái đo giĩ, phong lực biểu

      anesthesia n. [Br. anaesthesia] sự gây tê/mê

      anesthetic n. [Br. anaesthetic] thuốc tê/mê

      anew adv. lại, lại nữa, một lần nữa

      angel n. thiên thần, thiên sứ

      angelic adj. thuộc/giống thiên thần, trong trắng

      anger 1 n. cơn/mối giận, sự phẫn nộ 2 v. chọc tức

      angle n. gĩc xĩ, khía cạnh, gĩc độ

      angle v. câu cá

      angler n. người câu cá, ngư ơng, ngư phủ

      Anglican n., adj. (người) theo giáo phái Anh

      angry adj. cáu, giận, tức giận

      anguish n. nỗi đau đớn/thống khổ/khổ não

      angular adj. thuộc/cĩ gĩc xương xương, gầy cịm

      animal 1 n. động vật, thú vật, con vật 2 adj. thuộc động vật, thuộc xác thịt, thuộc nhục thể

      animate 1 adj. sống, cĩ tri giác 2 v. làm sinh động

      animation n. thuyết vật linh, tục bái vật

      animosity СКАЧАТЬ